1 | | 가로 | ngang |
2 | | 가방 | túi xách, giỏ xách, ba lô |
3 | | 가솔린 [gasoline] | xăng |
4 | | 가운 | vận mệnh gia đình |
5 | | 객차 | tàu khách |
6 | | 검사대 | bàn kiểm soát, bàn kiểm tra |
7 | | 경찰 | (cơ quan) cảnh sát |
8 | | 계통 | hệ, hệ thống |
9 | | 스피커 [speaker] | loa |
10 | | 골목 | con hẻm, ngõ, hẻm, ngách |
11 | | 공간 | không gian |
12 | | 승강장 | chỗ lên xuống xe |
13 | | 승객 | hành khách |
14 | | 승무원 | tiếp viên |
15 | | 공중 | công chúng |
16 | | 공항 | sân bay |
17 | | 관광 | sự tham quan, chuyến du lịch |
18 | | 관제탑 | tháp kiểm soát không lưu |
19 | | 교체 | sự thay thế, sự thay đổi |
20 | | 구역 | khu vực |
21 | | 그물 | lưới |
22 | | 금속 | kim loại |
23 | | 금연 | sự cấm hút thuốc |
24 | | 기름 | dầu |
25 | | 기사 | người lái xe, người lái máy, người điều khiển máy chuyên nghiệp |
26 | | 대로 | như, giống như, theo như |
27 | | 대피 | sự đi lánh nạn |
28 | | 대합실 | nhà chờ, trạm chờ |
29 | | 더블 [double] | gấp đôi, gấp hai lần |
30 | | 도로 | ngược lại |
31 | | 도의 | đạo lý, đạo nghĩa |
32 | | 도착 | sự đến nơi |
33 | | 로비 [lobby] | tiền sảnh |
34 | | 마스크 [mask] | mặt nạ |
35 | | 마차 | xe ngựa |
36 | | 마치 | hệt như |
37 | | 막다 | chặn, ngăn, bịt |
38 | | 매표구 | quầy bán vé, cửa bán vé |
39 | | 매표소 | nơi bán vé |
40 | | 멀미 | chứng say (tàu xe) |
41 | | 면세점 | cửa hàng miễn thuế |
42 | | 미닫이 | cửa kéo, cửa lùa |
43 | | 발착 | khởi hành và đến nơi |
44 | | 방벽 | công sự, tường chắn, tường chặn |
45 | | 벨트 [belt] | thắt lưng, dây lưng, đai lưng, dây nịt |
46 | | 보도 | vỉa hè, hè phố |
47 | | 보스 [boss] | ông chủ, sếp |
48 | | 보안 | bảo an |
49 | | 부조 | sự đóng góp hiếu hỉ, tiền mừng, tiền phúng viếng |
50 | | 불도저 [bulldozer] | xe ủi |
51 | | 비상구 | lối thoát hiểm |
52 | | 사람 | con người |
53 | | 사무실 | văn phòng |
54 | | 선로 | đường ray |
55 | | 선반 | giá đỡ, kệ, xích đông |
56 | | 손수레 | xe kéo bằng tay |
57 | | 손잡다 | nắm tay, tay cầm tay, tay trong tay |
58 | | 손잡이 | cái tay cầm, cái quai, cái tay nắm |
59 | | 수로 | đường nước, đường dẫn nước |
60 | | 수송 | sự vận chuyển, sự chuyên chở, sự vận tải |
61 | | 수화물 | đồ xách tay, hành lý xách tay |
62 | | 스튜어드 [steward] | nam tiếp viên, tiếp viên nam |
63 | | 스튜어디스 [stewardess] | nữ tiếp viên, tiếp viên nữ |
64 | | 스포츠 [sports] | thể thao |
65 | | 식당 | phòng ăn, nhà ăn |
66 | | 식사 | việc ăn uống, thức ăn |
67 | | 싱글 | (cười) nhoẻn, nhếch |
68 | | 쓰레기 | rác |
69 | | 아래 | dưới |
70 | | 안내소 | phòng hướng dẫn |
71 | | 안전 | sự an toàn |
72 | | 엑스레이 [X–ray] | tia X, X- quang |
73 | | 엔지니어 [engineer] | kỹ sư |
74 | | 엔진 [engine] | máy |
75 | | 오토바이 [▼←auto bicycle] | xe máy |
76 | | 운반 | sự vận chuyển |
77 | | 육교 | cầu vượt |
78 | | 의자 | ghế |
79 | | 이착륙 | sự cất cánh và hạ cánh |
80 | | 인력 | nhân lực |
81 | | 전철역 | trạm tàu điện |
82 | | 정비소 | trung tâm bảo dưỡng, nơi bảo dưỡng |
83 | | 제사 | sự cúng tế, sự cúng giỗ |
84 | | 조끼 [←chokki] | áo ghi-lê |
85 | | 조력 | sự giúp sức, sự trợ lực, lực trợ giúp |
86 | | 조종사 | phi công |
87 | | 조종실 | buồng lái, khoang lái |
88 | | 지도자 | nhà lãnh đạo, người dẫn dắt, người hướng dẫn |
89 | | 지름길 | đường tắt, đường ngắn nhất |
90 | | 짐칸 | khoang hàng, thùng hàng |
91 | | 출구 | lối ra, cửa ra |
92 | | 출발 | sự khởi hành |
93 | | 쿠션 [cushion] | tấm nệm, tấm đệm, tấm lót |
94 | | 탐지 | sự thăm dò, sự dò tìm, sự khám phá |
95 | | 탑승 | sự đi, sự lên |
96 | | 통로 | lối đi |
97 | | 트랙 [track] | đường chạy |
98 | | 트럭 [truck] | xe tải |
99 | | 트레일러 [trailer] | xe kéo, xe móc, xe thùng |
100 | | 특등 | giải đặc biệt |
101 | | 판매원 | nhân viên bán hàng |
102 | | 팔걸이 | tay ghế |
103 | | 플랫폼 [platform] | bến đỗ, sân ga |
104 | | 항공기 | máy bay |
105 | | 항공로 | đường hàng không |
106 | | 항구 | cảng |
107 | | 행장 | hành trang, tư trang |
108 | | 화장실 | toilet, nhà vệ sinh |
109 | | 확성기 | cái loa, loa phóng thanh |
110 | | 활주로 | đường băng |
111 | | 휘발유 | xăng dầu |
112 | | 철도 | Đường rây |
113 | | 방책 | Hàng rào sắt, chấn song sắt |
114 | | 침대차 | Toa chở có giường ngủ |
115 | | 요금 | chi phí, cước phí |
116 | | 구급차 | xe cấp cứu |
117 | | 구명 | sự tìm hiểu, sự điều tra |
118 | | 급행 | sự tốc hành |
119 | | 기관 | khí quản |
120 | | 기차 | tàu hoả, xe lửa |
121 | | 기차역 | ga tàu hoả, ga xe lửa |
122 | | 기차표 | vé tàu hoả, vé xe lửa |
123 | | 노동자 | người lao động |
124 | | 다른 | khác |
125 | | 버리다 | bỏ, vứt, quẳng |
126 | | 버스 [bus] | xe buýt |
127 | | 버튼 [button] | công tắc |
128 | | 변소 | nhà vệ sinh, chuồng xí, toa lét |
129 | | 봉지 | bao, túi |
130 | | 비자 [visa] | thị thực xuất nhập cảnh, visa |
131 | | 삼거리 | ngã ba |
132 | | 세관 | hải quan |
133 | | 세면 | sự rửa mặt |
134 | | 세발자전거 | xe đạp ba bánh |
135 | | 소방차 | xe chữa cháy, xe cứu hỏa |
136 | | 소형 | loại nhỏ, kiểu nhỏ |
137 | | 수단 | cách thức, biện pháp, phương tiện |
138 | | 숙박하다 | ở |
139 | | 승용차 | xe ô tô con |
140 | | 시간표 | thời gian biểu, thời khóa biểu |
141 | | 시계 | đồng hồ |
142 | | 여객 | hành khách |
143 | | 여권 | nữ quyền |
144 | | 여행가 | nhà du lịch, nhà lữ hành |
145 | | 여행객 | du khách, khách du lịch |
146 | | 열차 | tàu hỏa |
147 | | 영구차 | xe tang |
148 | | 요원 | nhân lực cần thiết, nhân viên nòng cốt |
149 | | 우등 | đẳng cấp cao |
150 | | 운전자 | người lái xe, tài xế |
151 | | 육로 | đường bộ |
152 | | 윤활유 | dầu nhờn, nhớt |
153 | | 이륙하다 | cất cánh |
154 | | 입구 | lối vào |
155 | | 자동차 | xe ô tô, xe hơi |
156 | | 장의차 | xe tang |
157 | | 전세 | Jeonsae; việc thuê nhà kiểu Jeonsae, tiền thuê jeonsae |
158 | | 제트기 [jet機] | máy bay phản lực |
159 | | 종이 | giấy |
160 | | 종점 | bến cuối, ga cuối |
161 | | 좌석 | chỗ ngồi |
162 | | 지배자 | người thống trị, người cai trị, người thống lĩnh |
163 | | 지붕 | mái nhà, nóc nhà |
164 | | 지프 [jeep] | xe jíp |
165 | | 지하도 | đường ngầm, địa đạo |
166 | | 지하철 | xe điện ngầm, tàu điện ngầm |
167 | | 착륙하다 | hạ cánh |
168 | | 착시 | ảo giác, ảo thị, ảo ảnh |
169 | | 택시 [taxi] | xe tắc-xi |
170 | | 탱크 [tank] | thùng phuy |
171 | | 터널 [tunnel] | đường hầm |
172 | | 터미널 [terminal] | ga, bến xe |
173 | | 특별 | sự đặc biệt |
174 | | 헬리콥터 [helicopter] | máy bay trực thăng, máy bay lên thẳng |
175 | | 휴대 | sự cầm tay, sự xách tay |
176 | | 기리 | mũi khoan |