1 | | 가곡 | ca khúc |
2 | | 가끔 | thỉnh thoảng, đôi lúc |
3 | | 가요 | bài hát đại chúng, ca khúc được yêu thích |
4 | | 가을 | mùa thu |
5 | | 가장 | nhất |
6 | | 가지 | thứ, kiểu |
7 | | 간식 | thức ăn giữa buổi, thức ăn nhẹ |
8 | | 간이 | sự giản tiện |
9 | | 갈비탕 | Galbitang; canh sườn ninh |
10 | | 갈아타다 | chuyển, đổi (tàu, xe…) |
11 | | 감상 | sự cảm thương, sự đa cảm |
12 | | 강아지 | chó con, cún con |
13 | | 개인택시 [個人taxi] | tắc xi cá nhân |
14 | | 거기 | nơi đó |
15 | | 걱정하다 | lo lắng, lo ngại, lo sợ, lo |
16 | | 건강 | sự khỏe mạnh, sức khỏe |
17 | | 건너편 | bên kia đường, phía đối diện |
18 | | 걷다 | tan |
19 | | 걸다 | màu mỡ, phì nhiêu |
20 | | 결혼식 | lễ cưới, tiệc cưới |
21 | | 경기 | tình hình kinh tế, nền kinh tế |
22 | | 경찰관 | viên cảnh sát |
23 | | 경찰서 | đồn cảnh sát |
24 | | 경치 | cảnh trí |
25 | | 계산서 | bảng tính, bảng tính toán |
26 | | 계산하다 | tính |
27 | | 계시다 | ở (sống) |
28 | | 고가 | cổ ca, nhạc cổ |
29 | | 고등학교 | trường trung học phổ thông |
30 | | 고르다 | đều đặn, đồng đều, như nhau |
31 | | 고모부 | dượng, bác |
32 | | 고속버스 [高速bus] | xe buýt cao tốc, xe buýt tốc hành |
33 | | 고추 | quả ớt, trái ớt |
34 | | 골프 [golf] | môn đánh gôn |
35 | | 곱다 | đẹp, thanh tao |
36 | | 공부방 | phòng học, nơi học tập |
37 | | 공중전화 | điện thoại công cộng |
38 | | 과자 | bánh ngọt, bánh quy |
39 | | 교수 | việc giảng dạy |
40 | | 교통사고 | tai nạn giao thông |
41 | | 국가 | quốc gia |
42 | | 국내 | quốc nội, trong nước, nội địa |
43 | | 국수 | mì |
44 | | 국제 | quốc tế |
45 | | 군인 | quân nhân, bộ đội |
46 | | 귀걸이 | hoa tai, bông tai, khuyên tai, vòng tai |
47 | | 그래서 | vì vậy, vì thế, cho nên, thế nên |
48 | | 그런데 | nhưng mà, thế nhưng |
49 | | 그리기 | việc vẽ |
50 | | 그리다 | nhớ nhung, thương nhớ |
51 | | 그림 | tranh vẽ |
52 | | 그분 | vị đó, vị kia |
53 | | 그치다 | dừng, ngừng, hết, tạnh |
54 | | 근무 | sự làm việc, công việc |
55 | | 근처 | nơi gần |
56 | | 금반지 | nhẫn vàng |
57 | | 금연석 | chỗ cấm hút thuốc |
58 | | 기숙사 | ký túc xá |
59 | | 기온 | nhiệt độ thời tiết, nhiệt độ khí hậu, nhiệt độ không khí |
60 | | 긴팔 | tai dài, áo tay dài |
61 | | 길다 | dài |
62 | | 길이 | lâu, dài, lâu dài |
63 | | 김치찌개 | kimchijjigae; món canh kimchi |
64 | | 깨끗하다 | sạch sẽ |
65 | | 깨우다 | đánh thức, vực tỉnh dậy |
66 | | 꽃다발 | bó hoa, lẵng hoa |
67 | | 꽃집 | cửa hàng hoa, tiệm hoa |
68 | | 날씨 | thời tiết |
69 | | 대가족 | gia đình lớn |
70 | | 대사관 | đại sứ quán |
71 | | 덥다 | nóng |
72 | | 도로 | ngược lại |
73 | | 도시락 | hộp cơm |
74 | | 독서 | sự đọc sách |
75 | | 독주 | rượu mạnh |
76 | | 돌아가시다 | qua đời |
77 | | 돕다 | giúp, giúp đỡ |
78 | | 동아리 | hội, nhóm, câu lạc bộ |
79 | | 되다 | sượn, sống |
80 | | 된장찌개 | doenjangjjigae, món canh đậu tương |
81 | | 드리다 | biếu, dâng |
82 | | 드릴 [drill] | cái khoan |
83 | | 들어오다 | đi vào, tiến vào |
84 | | 디자인 [design] | sự thiết kế |
85 | | 디지털카메라 [digital camera] | máy ảnh kỹ thuật số |
86 | | 따뜻하다 | ấm áp, ấm |
87 | | 똑바로 | một cách ngay ngắn, một cách thẳng tắp |
88 | | 라고 | là, rằng |
89 | | 레몬 [lemon] | trái chanh, quả chanh |
90 | | 레스토랑 [restaurant] | nhà hàng Âu |
91 | | 리무진 [limousine] | xe limousine |
92 | | 마다 | mỗi, mọi |
93 | | 마라톤 [marathon] | marathon |
94 | | 마을버스 [마을bus] | xe buýt tuyến ngắn |
95 | | 마트 [mart] | siêu thị |
96 | | 막히다 | bị chặn, bị ngăn, bị bịt |
97 | | 만화책 | truyện tranh, truyện tranh hoạt hình |
98 | | 맑다 | trong |
99 | | 맛없다 | không ngon |
100 | | 맛있다 | ngon, có vị |
101 | | 망고 [mango] | quả xoài |
102 | | 맞다 | đúng |
103 | | 맞은편 | bên đối diện |
104 | | 매표소 | nơi bán vé |
105 | | 맵다 | cay |
106 | | 먼저 | trước |
107 | | 메뉴 [menu] | thực đơn |
108 | | 메모 [memo] | sự ghi lại để nhớ, từ ghi nhớ |
109 | | 메시지 [message] | tin nhắn, lời nhắn |
110 | | 모범택시 [模範taxi] | tắc xi cao cấp |
111 | | 목걸이 | dây chuyền |
112 | | 목도리 | khăn quàng, khăn quàng cổ |
113 | | 못하다 | kém, thua |
114 | | 무겁다 | nặng |
115 | | 문자 | văn tự, chữ viết |
116 | | 묻다 | vấy, bám |
117 | | 믿다 | tin |
118 | | 바람 | do, vì |
119 | | 박물관 | viện bảo tàng |
120 | | 반바지 | quần soọc, quần đùi, quần lửng |
121 | | 반찬 | món ăn kèm, thức ăn phụ |
122 | | 반팔 | ngắn tay, tay ngắn |
123 | | 발음 | sự phát âm, phát âm |
124 | | 번째 | thứ |
125 | | 베란다 [veranda] | hiên, hè, ban công |
126 | | 변호사 | luật sư |
127 | | 부담 | trọng trách |
128 | | 부엌 | bếp, gian bếp |
129 | | 부츠 [boots] | giày cổ cao, ủng |
130 | | 불다 | thổi |
131 | | 빵집 | cửa hàng bánh mỳ |
132 | | 사업가 | nhà kinh doanh |
133 | | 사용하다 | sử dụng |
134 | | 사이 | khoảng cách, cự li |
135 | | 사장 | giám đốc |
136 | | 사진 | bức ảnh, bức hình |
137 | | 사촌 | anh chị em họ |
138 | | 삼촌 | chú |
139 | | 상가 | tòa nhà thương mại |
140 | | 선물 | việc tặng quà, món quà |
141 | | 속도 | tốc độ |
142 | | 손님 | vị khách |
143 | | 손수건 | khăn tay, khăn mùi xoa |
144 | | 수박 | dưa hấu |
145 | | 수신자 | người nhận |
146 | | 수영 | sự bơi lội |
147 | | 숟가락 | cái thìa, cái muỗng |
148 | | 스웨터 [sweater] | áo len |
149 | | 스케이트 [skate] | giày trượt băng |
150 | | 스키장 [ski場] | sân trượt tuyết |
151 | | 스파게티 [spaghetti] | mỳ Ý |
152 | | 식탁 | bàn ăn |
153 | | 싱겁다 | nhạt |
154 | | 쌀쌀하다 | se lạnh, lành lạnh |
155 | | 아래 | dưới |
156 | | 아름답다 | đẹp, hay |
157 | | 안방 | anbang; phòng trong |
158 | | 앉다 | ngồi |
159 | | 약속 | sự hứa hẹn, lời hứa |
160 | | 양쪽 | hai bên |
161 | | 어렵다 | khó, khó khăn |
162 | | 어서 | nhanh lên, mau lên |
163 | | 언니 | chị, chị gái |
164 | | 엄마 | mẹ, má |
165 | | 연구원 | nhà nghiên cứu |
166 | | 영하 | độ âm, âm |
167 | | 영화 | điện ảnh, phim |
168 | | 오래간만 | lâu rồi mới lại~ |
169 | | 오른쪽 | phía bên phải |
170 | | 오빠 | anh |
171 | | 오토바이 [▼←auto bicycle] | xe máy |
172 | | 오피스텔 [▼←office hotel] | văn phòng dạng khách sạn |
173 | | 올해 | năm nay |
174 | | 옷장 | tủ áo |
175 | | 우표 | tem |
176 | | 운동 | sự tập luyện thể thao |
177 | | 유치원생 | trẻ mẫu giáo, trẻ mầm non |
178 | | 육교 | cầu vượt |
179 | | 으로 | sang |
180 | | 음식 | thức ăn, đồ ăn |
181 | | 음악 | âm nhạc |
182 | | 이다 | là |
183 | | 이탈리아 [Italia] | Ý |
184 | | 인삼차 | insamcha; trà sâm |
185 | | 인터넷 [internet] | mạng internet |
186 | | 자취 | dấu vết, vết tích, vết, lằn, đốm |
187 | | 잔치 | bữa tiệc |
188 | | 잘하다 | giỏi giang, làm tốt |
189 | | 잠깐 | trong chốc lát, một chốc, một lát |
190 | | 잡수시다 | xơi, dùng |
191 | | 장갑 | bao tay, găng tay |
192 | | 장님 | người mù |
193 | | 전공하다 | chuyên về |
194 | | 전자 | trước, vừa qua |
195 | | 전차 | xe điện |
196 | | 전하다 | truyền lại, lưu truyền |
197 | | 전화번호 | số điện thoại |
198 | | 전화 요금 | cước phí điện thoại |
199 | | 전화 카드 [電話card] | thẻ điện thoại |
200 | | 전화하다 | điện thoại, gọi điện |
201 | | 젓가락 | đũa |
202 | | 제전 | nghi lễ cầu cúng, nghi lễ cúng tế |
203 | | 조금 | một chút, một ít |
204 | | 조깅 [jogging] | chạy bộ |
205 | | 족구 | trận thi đấu bóng chuyền chân |
206 | | 주로 | chủ yếu |
207 | | 주무시다 | ngủ |
208 | | 주문하다 | đặt hàng |
209 | | 주차장 | bãi đỗ xe, bãi đậu xe |
210 | | 주택 | nhà ở |
211 | | 지역 | vùng, khu vực |
212 | | 진지 | bữa ăn |
213 | | 짓다 | nấu, may, xây |
214 | | 짜다 | mặn |
215 | | 찍다 | bổ, đâm, xỉa, xọc, cắm |
216 | | 채팅하다 [chatting하다] | chat |
217 | | 책장 | trang sách |
218 | | 초대 | đời đầu, thế hệ đầu |
219 | | 초등학생 | học sinh tiểu học |
220 | | 축구 | thằng ngố, thằng ngốc |
221 | | 축하 | sự chúc mừng |
222 | | 취미 | sở thích |
223 | | 친절하다 | tử tế, niềm nở |
224 | | 침대 | giường |
225 | | 콜라 [cola] | cola |
226 | | 큰아버지 | bác cả |
227 | | 큰어머니 | bác cả |
228 | | 태권도 | Taekwondo |
229 | | 태양 | thái dương, mặt trời |
230 | | 통역사 | thông dịch viên |
231 | | 통역하다 | thông dịch |
232 | | 티셔츠 [←T-shirt] | áo sơ mi cộc tay |
233 | | 파랗다 | xanh dương |
234 | | 편리하다 | tiện lợi |
235 | | 편의점 | cửa hàng tiện lợi |
236 | | 편하다 | thoải mái |
237 | | 피아노 [piano] | đàn piano, dương cầm |
238 | | 필요하다 | tất yếu, thiết yếu, cần thiết |
239 | | 하늘 | trời, bầu trời |
240 | | 학생회 | hội học sinh, hội sinh viên |
241 | | 한식당 | nhà hàng Hàn Quốc |
242 | | 항상 | luôn luôn |
243 | | 행복하다 | hạnh phúc |
244 | | 혼자 | một mình |
245 | | 화장대 | bàn trang điểm |
246 | | 화장품 | mỹ phẩm |
247 | | 화장하다 | hoá trang, trang điểm |
248 | | 환갑 | hoàn giáp, lục tuần |
249 | | 회관 | hội quán, nhà văn hóa |
250 | | 흐리다 | lờ mờ, mờ ảo |
251 | | 흡연석 | ghế hút thuốc, chỗ hút thuốc |
252 | | 주인 | Chủ nhân |
253 | | 거실 | gian giữa, phòng khách |
254 | | 거의 | hầu hết, hầu như |
255 | | 교통 카드 [交通card] | thẻ giao thông |
256 | | 구두 | giày |
257 | | 구름 | đám mây |
258 | | 기다리다 | chờ đợi, đợi chờ, đợi, chờ |
259 | | 기차역 | ga tàu hoả, ga xe lửa |
260 | | 기초 | cơ sở, nền tảng ban đầu |
261 | | 끊다 | cắt, bứt |
262 | | 끝나다 | xong, kết thúc |
263 | | 끼다 | vần tụ, giăng |
264 | | 나이 | tuổi |
265 | | 남동생 | em trai |
266 | | 남산 | Namsan; Nam sơn |
267 | | 남편 | chồng |
268 | | 내리다 | rơi, rơi xuống |
269 | | 냉면 | Naengmyeon; mì lạnh |
270 | | 넥타이 [necktie] | cà vạt |
271 | | 노란색 | màu vàng |
272 | | 노랗다 | màu vàng |
273 | | 노래 | bài hát, ca khúc, việc ca hát |
274 | | 노선도 | bản đồ tuyến xe hay tàu |
275 | | 녹차 | trà xanh, nước trà xanh |
276 | | 농부 | nông dân, nông phu |
277 | | 농사 | việc trồng trọt, việc canh tác |
278 | | 누구 | ai |
279 | | 누나 | chị |
280 | | 다시 | lại |
281 | | 단독 | đơn độc, một mình |
282 | | 단풍 | thu vàng, lá mùa thu |
283 | | 달다 | ngọt |
284 | | 도와주다 | giúp cho, giúp đỡ |
285 | | 말씀 | lời |
286 | | 문구점 | cửa hàng văn phòng phẩm |
287 | | 미용실 | salon làm đẹp, tiệm làm tóc |
288 | | 바꾸다 | đổi, thay đổi |
289 | | 배드민턴 [badminton] | cầu lông |
290 | | 버스 정류장 [bus停留場] | trạm dừng xe buýt |
291 | | 보기 | ví dụ, mẫu |
292 | | 보내다 | gửi |
293 | | 보통 | thông thường |
294 | | 복잡하다 | phức tạp, rắc rối |
295 | | 볶음밥 | cơm rang, cơm chiên |
296 | | 볼링 [bowling] | môn bowling |
297 | | 부르다 | no |
298 | | 비슷하다 | tương tự |
299 | | 빨갛다 | đỏ sẫm |
300 | | 삼겹살 | samgyeopsal; thịt ba chỉ |
301 | | 삼계탕 | Samgyetang; món gà hầm sâm, món gà tần sâm |
302 | | 생신 | ngày sinh nhật |
303 | | 생일 | sinh nhật |
304 | | 생활 | sự sinh sống, cuộc sống |
305 | | 성함 | quý danh, danh tính |
306 | | 세일 [sale] | sự bán hạ giá, sự bán giảm giá |
307 | | 세탁소 | tiệm giặt ủi, tiệm giặt là |
308 | | 소금 | muối |
309 | | 소리 | tiếng, âm thanh |
310 | | 소설책 | sách tiểu thuyết |
311 | | 소파 [sofa] | ghế trường kỉ, ghế dài, ghế sô-fa |
312 | | 수집 | sự thu gom, sự thu nhặt |
313 | | 슈퍼 [←supermarket] | siêu thị |
314 | | 스노보드 [snowboard] | môn trượt tuyết, tấm trượt tuyết |
315 | | 시간 | giờ, tiếng |
316 | | 시끄럽다 | ồn |
317 | | 시내버스 [市內bus] | xe buýt nội thành |
318 | | 시청 | thị chính, ủy ban nhân dân thành phố |
319 | | 신발장 | tủ giày |
320 | | 신호등 | đèn tín hiệu giao thông, đèn xanh đèn đỏ |
321 | | 실례 | sự thất lễ, hành động thất lễ, lời nói thất lễ |
322 | | 쓰다 | đắng |
323 | | 아내 | vợ |
324 | | 아빠 | ba |
325 | | 아침 | sáng sớm |
326 | | 아파트 [←apartment] | căn hộ, chung cư |
327 | | 야경 | cảnh đêm |
328 | | 언제나 | luôn luôn, bao giờ cũng |
329 | | 얼마나 | biết bao, biết nhường nào |
330 | | 여동생 | em gái |
331 | | 여름 | mùa hè |
332 | | 여보세요 | xin chào!, xin lỗi! |
333 | | 연락처 | địa chỉ liên lạc, số điện thoại liên lạc |
334 | | 연세 | tuổi, niên tuế |
335 | | 열심히 | một cách chăm chỉ, một cách cần mẫn, một cách miệt mài |
336 | | 영상 | hình ảnh, hình ảnh động |
337 | | 영수증 | hóa đơn, biên nhận |
338 | | 외동딸 | con gái độc nhất |
339 | | 외아들 | con trai độc nhất, con trai một |
340 | | 외출하다 | đi ra ngoài |
341 | | 외할머니 | bà ngoại |
342 | | 외할아버지 | ông ngoại |
343 | | 왼쪽 | bên trái |
344 | | 요가 [yoga] | yoga |
345 | | 요리 | chỗ này, phía này |
346 | | 우산 | ô |
347 | | 웃다 | cười |
348 | | 유럽 [Europe] | châu Âu |
349 | | 읽다 | đọc |
350 | | 입다 | mặc |
351 | | 자동차 | xe ô tô, xe hơi |
352 | | 자막 | phụ đề, chú thích |
353 | | 자상 | vết cắt, vết trầy xước |
354 | | 자전거 | xe đạp |
355 | | 자주 | thường xuyên, hay |
356 | | 장미 | hoa hồng |
357 | | 장사 | sự buôn bán |
358 | | 정거장 | trạm, bến đỗ (xe buýt, tàu hỏa, điện ngầm...) |
359 | | 정도 | đạo đức, chính nghĩa |
360 | | 정원 | số người quy định |
361 | | 좁다 | hẹp |
362 | | 종업원 | nhân viên, công nhân viên |
363 | | 주스 [juice] | nước trái cây, nước ép hoa quả |
364 | | 주시 | sự nhìn chăm chú, việc nhìn chằm chằm |
365 | | 주유소 | trạm xăng dầu, cây xăng |
366 | | 준비물 | vật chuẩn bị, đồ chuẩn bị |
367 | | 지각하다 | nhận ra, nhận thấy |
368 | | 지금 | bây giờ |
369 | | 지내다 | trải qua |
370 | | 지하도 | đường ngầm, địa đạo |
371 | | 지하철역 | ga xe điện ngầm, ga tàu điện ngầm |
372 | | 짧다 | ngắn |
373 | | 추억 | hồi ức, kí ức |
374 | | 출장 | sự đi công tác |
375 | | 춥다 | lạnh |
376 | | 침실 | phòng ngủ |
377 | | 컴퓨터 게임 [computer game] | trò chơi điện tử, trò chơi trên máy tính |
378 | | 케이크 [cake] | bánh ga tô, bánh kem |
379 | | 탁구 | bóng bàn |
380 | | 탁자 | cái bàn |
381 | | 터미널 [terminal] | ga, bến xe |
382 | | 테니스 [tennis] | ten-nít, quần vợt |
383 | | 통화 | tiền tệ |
384 | | 특히 | một cách đặc biệt |
385 | | 하숙비 | phí nhà trọ, tiền ở trọ |
386 | | 하숙집 | nhà trọ |
387 | | 학원 | trung tâm đào tạo, học viện |
388 | | 한글 | Hangeul |
389 | | 해외여행 | du lịch nước ngoài; chuyến du lịch ngoại quốc |
390 | | 향수 | nước hoa |
391 | | 현관 | hành lang, hiên |
392 | | 호수 | số hộ |
393 | | 화가 | hoạ sĩ |
394 | | 횡단보도 | đường dành cho người đi bộ |
395 | | 불편 | sự bất tiện |