1 | | 가능 | sự khả dĩ, sự có thể |
2 | | 가슴 | ngực |
3 | | 간식 | thức ăn giữa buổi, thức ăn nhẹ |
4 | | 간이 | sự giản tiện |
5 | | 간장 | Ganjang; nước tương, xì dầu |
6 | | 갈비찜 | Galbijjim; sườn rim |
7 | | 갈비탕 | Galbitang; canh sườn ninh |
8 | | 강의실 | giảng đường |
9 | | 개교기념일 | ngày kỷ niệm ngày thành lập trường |
10 | | 건강하다 | khỏe mạnh, khỏe khoắn |
11 | | 겉옷 | áo ngoài |
12 | | 견과 | quả hạch |
13 | | 계란 | trứng gà |
14 | | 고추장 | Gochujang; tương ớt |
15 | | 고춧가루 | bột ớt |
16 | | 시인 | sự thừa nhận, sự chấp nhận, sự thú nhận |
17 | | 과로하다 | làm quá sức |
18 | | 과목 | môn, môn học |
19 | | 교류 | sự hợp lưu, dòng hợp lưu |
20 | | 교복 | đồng phục học sinh |
21 | | 구입하다 | mua, mua vào |
22 | | 굽다 | nướng |
23 | | 궁중 | trong cung |
24 | | 기말고사 | kỳ thi cuối kỳ |
25 | | 길다 | dài |
26 | | 김치찌개 | kimchijjigae; món canh kimchi |
27 | | 깨소금 | muối mè |
28 | | 껍질 | vỏ |
29 | | 꼬치 | món xiên |
30 | | 끼우다 | gắn vào, bỏ vào, kẹp vào, chèn vào |
31 | | 당면 | miến |
32 | | 당하다 | bị, bị thiệt hại, bị lừa |
33 | | 대기업 | công ty lớn, doanh nghiệp lớn |
34 | | 대인 관계 | quan hệ đối nhân xử thế |
35 | | 대파 | hành pa-rô |
36 | | 대하다 | đối diện |
37 | | 대회 | đại hội |
38 | | 도움 | sự giúp đỡ |
39 | | 도전하다 | thách thức, thách đấu, thách đố |
40 | | 독특하다 | đặc sắc, đặc biệt |
41 | | 동아리 | hội, nhóm, câu lạc bộ |
42 | | 동창회 | hội đồng môn, hội bạn học cùng trường |
43 | | 동호회 | hội người cùng sở thích |
44 | | 되풀이 | (sự) lặp lại |
45 | | 된장찌개 | doenjangjjigae, món canh đậu tương |
46 | | 두르다 | mang, choàng, mặc |
47 | | 뒤떨어지다 | rớt lại sau |
48 | | 든든하다 | đáng tin cậy, vững tin, vững tâm |
49 | | 듣다 | nhỏ, nhỏ giọt |
50 | | 들다 | sắc, bén |
51 | | 들르다 | ghé qua, ghé vào, tạt vào, tạt sang |
52 | | 들어주다 | chấp nhận, nhận lời |
53 | | 등록금 | phí đăng kí học, phí nhập học |
54 | | 등록하다 | đăng ký |
55 | | 등뼈 | xương sống |
56 | | 등산복 | trang phục leo núi |
57 | | 때때로 | thỉnh thoảng, đôi khi |
58 | | 리터 [liter] | lít |
59 | | 마감 | sự chấm dứt, sự kết thúc |
60 | | 마늘 | tỏi |
61 | | 마음 | tâm tính, tính tình |
62 | | 막다 | chặn, ngăn, bịt |
63 | | 만족하다 | hài lòng |
64 | | 맞다 | đúng |
65 | | 매력적 | (mang tính) quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút |
66 | | 매장 | sự mai táng |
67 | | 먹다 | điếc (tai) |
68 | | 멥쌀 | gạo tẻ, gạo không dẽo |
69 | | 면접시험 | kỳ thi phỏng vấn |
70 | | 멸치 | con cá cơm |
71 | | 모임 | cuộc gặp mặt, cuộc họp |
72 | | 모집하다 | chiêu mộ, tuyển sinh |
73 | | 무난하다 | dễ dàng |
74 | | 무사히 | một cách yên ổn, một cách tốt đẹp |
75 | | 무조건 | vô điều kiện |
76 | | 문학 | văn học |
77 | | 묻다 | vấy, bám |
78 | | 반입 | sự mang vào, sự nhập |
79 | | 반품하다 | trả hàng, gửi trả lại sản phẩm |
80 | | 발표회 | buổi công bố, buổi ra mắt, buổi báo cáo |
81 | | 발효 | sự phát huy hiệu lực, việc có hiệu lực |
82 | | 배송하다 | vận chuyển |
83 | | 보고서 | bản báo cáo |
84 | | 보다 | hơn, thêm nữa |
85 | | 보장하다 | bảo đảm |
86 | | 부조 | sự đóng góp hiếu hỉ, tiền mừng, tiền phúng viếng |
87 | | 부치다 | thiếu, không đủ |
88 | | 부탁하다 | nhờ, phó thác |
89 | | 불규칙적 | mang tính bất quy tắc |
90 | | 비비다 | xoa, chà, cọ, dụi |
91 | | 사귀다 | kết giao, kết bạn |
92 | | 사람 | con người |
93 | | 사무실 | văn phòng |
94 | | 사은 | việc tặng quà cảm ơn |
95 | | 사이즈 [size] | kích cỡ |
96 | | 사이클 [cycle] | chu kỳ |
97 | | 사정 | lý do, hoàn cảnh, sự tình |
98 | | 상대방 | đối tác, đối phương |
99 | | 새내기 | lính mới, người mới đến |
100 | | 섞다 | trộn, trộn lẫn |
101 | | 선비 | học sĩ |
102 | | 선조 | tổ tiên |
103 | | 설렁탕 | Seolleongtang; canh Seolleong |
104 | | 성격 | tính cách, tính nết |
105 | | 쇼핑센터 [shopping center] | trung tâm mua sắm |
106 | | 수가 | chi phí dịch vụ |
107 | | 수선하다 | náo loạn, rầm rĩ, ầm ỹ |
108 | | 수업 | việc học, buổi học |
109 | | 스트레스 [stress] | sự ức chế thần kinh, sự căng thẳng thần kinh |
110 | | 식품 | thực phẩm |
111 | | 신입생 | sinh viên mới, học sinh mới, học viên mới |
112 | | 신청되다 | được đăng kí |
113 | | 실수 | sự sai sót, sự sơ xuất, sự sai lầm |
114 | | 싱겁다 | nhạt |
115 | | 아귀 | kẽ hở, vết nứt, phần đứt đoạn |
116 | | 아동복 | quần áo trẻ em |
117 | | 안부 | (sự) hỏi thăm, gửi lời thăm |
118 | | 안색 | sắc mặt |
119 | | 약하다 | yếu |
120 | | 양념 | gia vị |
121 | | 양식 | sự hiểu biết, sự khôn ngoan, sự có ý thức |
122 | | 어묵 | chả cá |
123 | | 어버이날 | ngày cha mẹ |
124 | | 어색하다 | lúng túng, bối rối |
125 | | 에어로빅 [aerobic] | thể dục nhịp điệu |
126 | | 연하다 | mềm, mềm mại |
127 | | 오리엔테이션 [orientation] | sự định hướng |
128 | | 오븐 [oven] | lò nướng |
129 | | 오징어 | mực |
130 | | 용품 | vật dụng, dụng cụ |
131 | | 운동 | sự tập luyện thể thao |
132 | | 운동복 | quần áo thể thao |
133 | | 유지되다 | được duy trì |
134 | | 유행하다 | lây lan |
135 | | 인터넷 [internet] | mạng internet |
136 | | 입학식 | lễ nhập học |
137 | | 입학하다 | nhập học |
138 | | 있다 | có |
139 | | 작다 | nhỏ, bé |
140 | | 재학생 | học sinh đang theo học |
141 | | 전단 | truyền đơn, tờ truyền đơn |
142 | | 전하다 | truyền lại, lưu truyền |
143 | | 전화 | cuộc điện thoại, cú điện thoại, cuộc nói chuyện điện thoại |
144 | | 제시하다 | đưa ra, cho thấy |
145 | | 조리다 | kho, rim |
146 | | 주무르다 | nắn bóp, xoa bóp, sờ nắn, nặn bóp |
147 | | 주문하다 | đặt hàng |
148 | | 주재료 | nguyên liệu chính, nguyên liệu chủ yếu |
149 | | 증상 | triệu chứng |
150 | | 지나다 | qua, trôi qua |
151 | | 진하다 | đặc, đậm đặc |
152 | | 짓다 | nấu, may, xây |
153 | | 찌다 | béo ra, mập ra |
154 | | 창립 | sự sáng lập, sự thành lập |
155 | | 청주 | nước cốt rượu; thanh tửu |
156 | | 청하다 | thỉnh cầu |
157 | | 체육 | thể dục, thể dục thể thao |
158 | | 체중 | thể trọng |
159 | | 초대 | đời đầu, thế hệ đầu |
160 | | 최선 | sự tuyệt nhất, sự tốt nhất |
161 | | 추천 | sự tiến cử, sự đề cử |
162 | | 축제 | lễ hội |
163 | | 충분히 | một cách đầy đủ |
164 | | 취소 | sự hủy bỏ |
165 | | 치수 | số đo |
166 | | 친절하다 | tử tế, niềm nở |
167 | | 크다 | to, lớn |
168 | | 타다 | cháy |
169 | | 통역 | thông dịch |
170 | | 튀기다 | gảy, nhổ, buông, bật, nhả |
171 | | 판매하다 | bán, bán hàng |
172 | | 편지 | bức thư |
173 | | 포기하다 | từ bỏ |
174 | | 포인트 [point] | điểm nhấn, điểm then chốt |
175 | | 표정 | sự biểu lộ, vẻ mặt |
176 | | 플레이 [play] | sự thi đấu, sự phô diễn |
177 | | 피곤하다 | mệt mỏi, mệt nhọc |
178 | | 피로 | sự mệt mỏi |
179 | | 피망 [piment] | ớt ngọt, ớt xào |
180 | | 학과 | khoa |
181 | | 학기 | học kì |
182 | | 한식 | Hàn Thực, ngày lễ Hàn Thực |
183 | | 해물 | sản vật biển, đồ biển |
184 | | 헐렁하다 | lùng thùng, lỏng lẻo |
185 | | 환불 | sự hoàn tiền |
186 | | 환송회 | tiệc chia tay |
187 | | 환영회 | tiệc chào mừng, tiệc hoan nghênh |
188 | | 후춧가루 | bột tiêu |
189 | | 힘들다 | mất sức, mệt mỏi |
190 | | 생선 | Cá tươi |
191 | | 연령 | Độ tuổi |
192 | | 학점 | Tín chỉ |
193 | | 휴가 | Sự nghỉ phép, kì nghỉ |
194 | | 이상 | trở lên |
195 | | 거절되다 | bị từ chối, bị cự tuyệt |
196 | | 교환 | sự thay đổi, sự hoán đổi |
197 | | 구멍 | lỗ |
198 | | 기간 | then chốt, trụ cột, rường cột |
199 | | 끓이다 | đun sôi, nấu sôi |
200 | | 끼다 | vần tụ, giăng |
201 | | 나물 | Namul; rau củ |
202 | | 넓다 | rộng |
203 | | 농담 | câu nói đùa, lời nói đùa |
204 | | 다가오다 | tiến đến gần, tiến lại gần, xích lại gần |
205 | | 다지다 | nhận xuống, ép xuống |
206 | | 다하다 | hết, tất |
207 | | 단백질 | chất đạm |
208 | | 달콤하다 | ngọt ngào, ngọt |
209 | | 담그다 | ngâm |
210 | | 담백하다 | thanh đạm, đạm bạc, thuần khiết |
211 | | 답답하다 | ngột ngạt |
212 | | 당근 | củ cà rốt |
213 | | 배다 | thấm, đẫm |
214 | | 버무리다 | trộn đều, trộn chung |
215 | | 버섯 | nấm |
216 | | 변경 | biên cương |
217 | | 변비 | chứng táo bón |
218 | | 변신 | sự lột xác |
219 | | 보내다 | gửi |
220 | | 볶다 | xào |
221 | | 볶음밥 | cơm rang, cơm chiên |
222 | | 볼링 [bowling] | môn bowling |
223 | | 봉사 활동 | hoạt động từ thiện |
224 | | 부드럽다 | mềm, mềm mại |
225 | | 분식 | món bột |
226 | | 빼놓다 | lấy ra, nhổ ra, rút ra |
227 | | 삶다 | luộc |
228 | | 삼계탕 | Samgyetang; món gà hầm sâm, món gà tần sâm |
229 | | 상의 | áo |
230 | | 상표 | nhãn hiệu |
231 | | 색상 | màu sắc |
232 | | 섭취하다 | hấp thụ |
233 | | 성분 | thành phần |
234 | | 성적 | về mặt giới tính, có tính chất giới tính |
235 | | 성하다 | còn nguyên vẹn, không hư hao, không tổn hại |
236 | | 소매가 | giá bán lẻ |
237 | | 소비자 | người tiêu dùng |
238 | | 소스 [sauce] | nước sốt |
239 | | 속옷 | đồ lót, quần áo mặc trong |
240 | | 솔직하다 | thẳng thắn, thành thật |
241 | | 송년회 | tiệc tất niên, họp mặt cuối năm |
242 | | 송별 | sự tống biệt, sự tiễn biệt |
243 | | 수강하다 | nghe giảng |
244 | | 수첩 | sổ tay |
245 | | 순두부찌개 | canh đậu hủ non |
246 | | 쉬다 | ôi, thiu |
247 | | 스승 | thầy cô, sư phụ |
248 | | 시간 | giờ, tiếng |
249 | | 시험 | sự thi cử, sự kiểm tra, sự sát hạch |
250 | | 신나다 | hứng khởi, hứng thú |
251 | | 신사복 | com-lê (comple), vét (vest) |
252 | | 신학 | thần học |
253 | | 실력 | thực lực |
254 | | 실천하다 | đưa vào thực tiễn, thực hiện |
255 | | 썰다 | thái, cưa |
256 | | 야유회 | buổi dã ngoại, chuyến dã ngoại |
257 | | 양파 | hành Tây |
258 | | 어울리다 | hòa hợp, phù hợp |
259 | | 얼룩 | đốm |
260 | | 여기 | nơi này, ở đây |
261 | | 여쭙다 | thưa, trình |
262 | | 연락 | sự liên lạc |
263 | | 염려 | sự lo lắng |
264 | | 영수증 | hóa đơn, biên nhận |
265 | | 영양 | dinh dưỡng |
266 | | 요가 [yoga] | yoga |
267 | | 요약 | sự tóm tắt |
268 | | 우수 | Vũ thuỷ |
269 | | 원래 | vốn dĩ, từ đầu, vốn là, vốn có |
270 | | 육수 | canh thịt, nước súp thịt |
271 | | 의하다 | dựa vào, theo |
272 | | 인기 | được ưa thích, được mến mộ, được nhiều người biết đến |
273 | | 일시불 | thanh toán ngay, trả ngay |
274 | | 잃다 | mất, đánh mất |
275 | | 입맛 | khẩu vị, sự thèm ăn |
276 | | 자다 | ngủ |
277 | | 자료실 | phòng tư liệu |
278 | | 자원봉사 | hoạt động tình nguyện |
279 | | 작품 | tác phẩm |
280 | | 장조림 | jangjorim; món thịt kho |
281 | | 장학금 | tiền học bổng |
282 | | 재다 | nhanh nhẹn |
283 | | 적립하다 | tích lũy, tích trữ |
284 | | 절이다 | Muối, ngâm |
285 | | 젊다 | trẻ |
286 | | 정기 | định kỳ |
287 | | 정장 | vest, com-lê |
288 | | 제출되다 | được nộp, được đệ trình |
289 | | 조교 | trợ giảng |
290 | | 졸업생 | học sinh tốt nghiệp, sinh viên tốt nghiệp |
291 | | 졸업식 | lễ tốt nghiệp |
292 | | 졸업하다 | tốt nghiệp |
293 | | 종강 | sự kết thúc khóa học, sự bế giảng: buổi bế giảng |
294 | | 좋다 | tốt, ngon, hay, đẹp |
295 | | 주방 | gian bếp, nhà bếp |
296 | | 주의 | chủ trương |
297 | | 중간고사 | thi giữa kì, kiểm tra giữa kì |
298 | | 중식 | món Trung Quốc |
299 | | 지급하다 | chi trả, cấp |
300 | | 지방 | địa phương, địa bàn khu vực |
301 | | 지치다 | kiệt sức, mệt mỏi |
302 | | 지키다 | gìn giữ, bảo vệ |
303 | | 지퍼 [zipper] | phéc-mơ-tuya, dây kéo |
304 | | 질기다 | dai |
305 | | 짧다 | ngắn |
306 | | 찰떡궁합 | sự đẹp đôi như đôi sam, sự đẹp đôi |
307 | | 참기름 | dầu vừng, dầu mè |
308 | | 참석 | sự tham dự |
309 | | 찾아뵙다 | tìm đến, tìm gặp |
310 | | 취직 | sự tìm được việc, sự có việc làm |
311 | | 취하다 | Chọn, áp dụng |
312 | | 카네이션 [carnation] | hoa cẩm chướng |
313 | | 토론 | sự thảo luận |
314 | | 특유 | sự đặc hữu, sự sở hữu đặc biệt |
315 | | 특히 | một cách đặc biệt |
316 | | 풀다 | cởi, tháo, mở |
317 | | 하의 | trang phục thân dưới |
318 | | 할부 | sự trả góp |
319 | | 할인 | sự giảm giá |
320 | | 허리 | eo, chỗ thắt lưng |
321 | | 현대화 | sự hiện đại hóa |
322 | | 현명하다 | hiển minh, sáng suốt, minh mẫn |
323 | | 호박 | cây bí ngô |
324 | | 회비 | hội phí |
325 | | 회식 | sự họp mặt ăn uống; buổi họp mặt ăn uống, buổi liên hoan |
326 | | 효심 | lòng hiếu thảo |
327 | | 휴강 | sự nghỉ dạy |
328 | | 휴식 | sự tạm nghỉ |