1 | | 가로채다 | giật ngang, giật phăng, chiếm đoạt |
2 | | 가해자 | người gây hại |
3 | | 갈등 | sự bất đồng, sự căng thẳng |
4 | | 감면 | sự miễn giảm |
5 | | 감시 | sự giám sát |
6 | | 감염 | sự lan truyền, sự nhiễm thói |
7 | | 강력 | Sức mạnh |
8 | | 강보 | khăn bế em bé |
9 | | 개봉 | sự bóc nhãn, sự bóc tem |
10 | | 개인 | cá nhân |
11 | | 개인주의 | chủ nghĩa cá nhân |
12 | | 갯벌 | bãi bùn trên biển |
13 | | 건강 | sự khỏe mạnh, sức khỏe |
14 | | 건조기 | mùa khô |
15 | | 걸음마 | bước chập chững |
16 | | 검진 | việc khám bệnh |
17 | | 격차 | sự khác biệt, sự chênh lệch |
18 | | 견고하다 | kiên cố |
19 | | 결근 | sự nghỉ làm |
20 | | 결제 | sự thanh toán |
21 | | 경보 | sự cảnh báo |
22 | | 경영 | việc kinh doanh, sự kinh doanh |
23 | | 경험담 | câu chuyện về kinh nghiệm bản thân |
24 | | 계발 | sự khai thác, sự phát triển |
25 | | 계약 | việc lập khế ước, việc hợp đồng |
26 | | 계절풍 | gió mùa |
27 | | 계층 | giai cấp, tầng lớp, giới |
28 | | 고갈 | sự khô hạn, sự khô cằn |
29 | | 고도 | cố đô |
30 | | 고령화 | sự lão hóa, sự già hóa |
31 | | 고리 | ở đó, hướng đó |
32 | | 고시원 | nhà trọ luyện thi viên chức |
33 | | 고양되다 | được nâng cao, được bồi dưỡng |
34 | | 고용하다 | thuê mướn lao động, tuyển lao động |
35 | | 고질적 | mang tính kinh niên, thuộc về mãn tính |
36 | | 고취 | sự cổ động, sự khơi dậy, sự cổ xúy |
37 | | 고혈압 | chứng cao huyết áp |
38 | | 골격 | bộ xương, xương cốt |
39 | | 골치 | cái đầu |
40 | | 습득 | sự tiếp thu được, sự học hỏi được, sự tiếp nhận được |
41 | | 시술 | sự phẫu thuật |
42 | | 공모전 | cuộc triển lãm, buổi trưng bày |
43 | | 공인 | công chức |
44 | | 공채 | việc tuyển dụng công khai, tuyển dụng mở |
45 | | 공학 | ngành công nghệ |
46 | | 공헌 | sự cống hiến |
47 | | 과밀 | mật độ dày |
48 | | 과속 | việc chạy vượt tốc độ, sự quá tốc |
49 | | 과잉보호 | sự bảo bọc quá mức |
50 | | 관광 | sự tham quan, chuyến du lịch |
51 | | 관리 | cán bộ quản lý, quan lại, quan chức |
52 | | 광택 | sự bóng láng |
53 | | 교육 | sự giáo dục |
54 | | 구인 | việc tìm kiếm người, việc tuyển người |
55 | | 구직 | sự tìm việc |
56 | | 구현하다 | biểu hiện, cụ thể hoá |
57 | | 굳이 | cố ý, chủ ý, có chủ tâm |
58 | | 극존칭 | cách gọi trân trọng nhất, từ tôn xưng cực độ |
59 | | 근무 | sự làm việc, công việc |
60 | | 근속 | sự làm việc liên tục |
61 | | 글로 | đến đó, lại đó |
62 | | 금융 | tài chính tiền tệ |
63 | | 금제 | chế tác bằng vàng, chế phẩm vàng |
64 | | 급성 | cấp tính |
65 | | 기업 | doanh nghiệp |
66 | | 기후 | thời tiết |
67 | | 길하다 | may mắn, tốt lành, thuận lợi |
68 | | 껴입다 | mặc đúp, mặc kép |
69 | | 난류 | dòng hải lưu nóng |
70 | | 난자 | tế bào trứng, noãn |
71 | | 난치병 | bệnh nan y, bệnh khó điều trị |
72 | | 당도 | độ ngọt |
73 | | 당사자 | đương sự |
74 | | 당하다 | bị, bị thiệt hại, bị lừa |
75 | | 닿다 | chạm |
76 | | 대기 | bầu khí quyển |
77 | | 대대손손 | cha truyền con nối, đời này qua đời khác |
78 | | 대두하다 | xuất hiện, ra đời, phát sinh |
79 | | 대별되다 | được phân chia |
80 | | 대비하다 | đối sánh, so sánh |
81 | | 대체 | đại thể |
82 | | 댓글 | dòng phản hồi, dòng đáp, dòng bình luận, comment/cmt |
83 | | 도서 | hòn đảo, đảo |
84 | | 도용 | sự ăn cắp, sự lấy cắp |
85 | | 동력 | động lực |
86 | | 동반 | sự song hành, sự đồng hành |
87 | | 동서고금 | Đông Tây kim cổ |
88 | | 동아리 | hội, nhóm, câu lạc bộ |
89 | | 동통 | sự đau nhức |
90 | | 동하다 | nảy sinh |
91 | | 들다 | sắc, bén |
92 | | 등성이 | đỉnh, ngọn, chóp |
93 | | 따돌림 | sự tách rời, cô lập |
94 | | 뜨다 | lờ đờ, lờ rờ |
95 | | -러 | để |
96 | | 레이저 [laser] | tia laser (tia la-de) |
97 | | 로봇 [robot] | rô bốt, người máy |
98 | | 마감 | sự chấm dứt, sự kết thúc |
99 | | 마루 | maru; đỉnh, ngọn |
100 | | 마케팅 [marketing] | tiếp thị, ma-két-ting |
101 | | 만능 | sự vạn năng |
102 | | 만병통치약 | thuốc trị bách bệnh |
103 | | 만성 | mãn tính |
104 | | 말끝 | cuối câu |
105 | | 매니저 [manager] | người quản lí |
106 | | 매출 | việc bán hàng |
107 | | 면역력 | khả năng miễn dịch |
108 | | 면접 | sự tiếp xúc, sự gặp gỡ trực tiếp |
109 | | 명당 | đất lành, vị trí thuận lợi |
110 | | 명성 | danh tính |
111 | | 모색하다 | tìm tòi, đào sâu |
112 | | 모시 | mosi; vải gai |
113 | | 모으다 | gom, gộp, chắp, chụm |
114 | | 무기력하다 | không có thể lực, yếu đuối, không có sinh khí |
115 | | 무력하다 | không có sức lực, bất lực |
116 | | 무명 | vải bông |
117 | | 무병장수 | Trường thọ vô bệnh, Mạnh khỏe sống lâu |
118 | | 무선 | không dây |
119 | | 무역 | thương mại, buôn bán |
120 | | 무용 | sự can đảm |
121 | | 문병 | việc thăm bệnh |
122 | | 물질 | vật chất |
123 | | 미개 | man di, mọi rợ, lạc lậu, không văn minh |
124 | | 미세하다 | cực nhỏ, nhỏ bé, nhỏ xíu |
125 | | 미아 | trẻ thất lạc |
126 | | 미흡하다 | bất cập, không đạt yêu cầu, không làm vừa lòng |
127 | | 민간요법 | liệu pháp dân gian |
128 | | 바이러스 [virus] | vi rút |
129 | | 박람회 | cuộc trưng bày, cuộc triển lãm, hội chợ |
130 | | 박테리아 [bacteria] | vi khuẩn |
131 | | 발령되다 | được phát lệnh, được quyết định |
132 | | 발병하다 | phát bệnh |
133 | | 발육 | sự trưởng thành |
134 | | 발전성 | tính phát triển, khả năng phát triển |
135 | | 방방 | tung tăng |
136 | | 방범 | sự chống tội phạm, việc chống tội phạm |
137 | | 방법 | phương pháp |
138 | | 방송 | việc phát sóng |
139 | | 배산임수 | núi gối đầu và sông trước mặt |
140 | | 배상 | kính thư |
141 | | 병원 | bệnh viện |
142 | | 보고 | cho, đối với |
143 | | 보급 | sự phổ biến, sự lan truyền, sự truyền bá |
144 | | 보안 | bảo an |
145 | | 보장 | sự bảo đảm |
146 | | 부정부패 | sự hủ bại bất chính, sự tham nhũng, sự tiêu cực |
147 | | 부진 | sự không tiến triển |
148 | | 부터 | từ |
149 | | 브랜드 [brand] | nhãn hiệu |
150 | | 브리핑 [briefing] | sự trình bày tóm tắt, sự điểm lại |
151 | | 비만 | (sự) béo phì |
152 | | 비방 | bí kíp, phương pháp bí truyền |
153 | | 사기 | nhuệ khí, chí khí, sĩ khí |
154 | | 사유 | sự sở hữu, vật sở hữu |
155 | | 사이 | khoảng cách, cự li |
156 | | 사칭하다 | mạo danh, giả danh |
157 | | 사회 | sự dẫn chương trình, sự điều hành chương trình |
158 | | 사회적 | mang tính xã hội |
159 | | 삭제 | sự xóa bỏ |
160 | | 산하 | sông núi, núi sông, sơn hà |
161 | | 삽입 | sự chèn vào |
162 | | 상거래 | việc mua bán |
163 | | 상담 | sự tư vấn |
164 | | 생기다 | sinh ra, nảy sinh |
165 | | 생명 | sinh mệnh, sinh mạng, mạng sống |
166 | | 서류 | tài liệu, hồ sơ, giấy tờ |
167 | | 서비스 [service] | dịch vụ |
168 | | 선입견 | sự thành kiến, sự định kiến |
169 | | 설비 | sự lắp đặt, sự trang bị, thiết bị |
170 | | 성기 | cơ quan sinh dục, bộ phận sinh dục |
171 | | 소외되다 | bị xa lánh, bị tách biệt |
172 | | 속삭임 | sự thì thầm, sự thì thào |
173 | | 손해 | sự thiệt hại, sự tổn thất |
174 | | 쇼핑 [shopping] | việc mua sắm |
175 | | 수법 | cách, kế, thủ đoạn |
176 | | 수상하다 | khả nghi, ngờ vực, ám muội |
177 | | 수술 | nhị hoa |
178 | | 수평선 | đường chân trời |
179 | | 스파이 [spy] | điệp viên, gián điệp |
180 | | 스팸 메일 [spam mail] | thư rác, mail rác |
181 | | 식물인간 | con người sống đời sống thực vật |
182 | | 신성 | sự thiêng liêng, sự linh thiêng |
183 | | 실시간 | Thời gian thực tế |
184 | | 실업률 | tỷ lệ thất nghiệp |
185 | | 심층 | tầng sâu |
186 | | 악성 | tính xấu, tính chất xấu xa |
187 | | 악용 | (sự) lạm dụng, dùng vào mục đích xấu |
188 | | 안락사 | cái chết nhân đạo |
189 | | 안정 | sự ổn định |
190 | | 안주하다 | an cư lập nghiệp, ổn định cuộc sống |
191 | | 약자 | người yếu thế, kẻ yếu |
192 | | 약화시키다 | làm suy yếu, làm yếu đi |
193 | | 어투 | giọng, giọng điệu |
194 | | 어학 | ngữ học, ngôn ngữ học |
195 | | 억새 | cỏ lau |
196 | | 업무 | nghiệp vụ, công việc |
197 | | 연수 | sự đào tạo, sự rèn luyện |
198 | | 연안 | ven hồ, ven sông, ven biển |
199 | | 열람 | sự đọc, sự tìm hiểu |
200 | | 예방 | sự dự phòng, sự phòng ngừa |
201 | | 오감 | năm giác quan |
202 | | 온대 | ôn đới |
203 | | 옷감 | vải |
204 | | 운동 | sự tập luyện thể thao |
205 | | 운세 | vận số |
206 | | 월등하다 | tuyệt đẳng, tuyệt vời, xuất sắc, vượt trội |
207 | | 위축되다 | bị co nhỏ, bị sụt giảm, bị giảm sút, bị teo đi |
208 | | 위치 | sự tọa lạc, vị trí |
209 | | 위협하다 | uy hiếp, đe dọa, đàn áp |
210 | | 유아기 | thời kỳ trẻ nhi đồng, thời kỳ mầm non |
211 | | 유치하다 | nhỏ tuổi, trẻ tuổi |
212 | | 유포 | sự lan truyền, sự làm lan truyền |
213 | | 의식 | sự ý thức |
214 | | 이다 | là |
215 | | 이동 | sự di động, sự di chuyển |
216 | | 인명 | tên người |
217 | | 인수하다 | nhận bàn giao |
218 | | 인술 | nhân thuật, thuật cứu người |
219 | | 인식 | việc nhận thức, sự nhận thức |
220 | | 인증 | xác nhận, chứng nhận |
221 | | 인턴 [intern] | bác sĩ thực tập |
222 | | 인테리어 [interior] | trang trí nội thất |
223 | | 입찰 | sự bỏ thầu |
224 | | 잇다 | nối lại |
225 | | 작부 | nữ tiếp viên (quán rượu) |
226 | | 장기 | sở trường |
227 | | 재발하다 | tái phát |
228 | | 재산 | tài sản |
229 | | 재청 | sự nhờ vả lại |
230 | | 재활 | sự hoạt động trở lại |
231 | | 저물다 | xẩm tối, chạng vạng |
232 | | 저소득층 | tầng lớp thu nhập thấp |
233 | | 저술하다 | viết (sách, bài) |
234 | | 저임금 | lương thấp |
235 | | 저작권 | tác quyền, quyền tác giả |
236 | | 저지르다 | gây ra, tạo ra, làm ra |
237 | | 적이 | tương đối, rất, quá |
238 | | 전도 | bức tranh toàn cảnh, bản đồ tổng thể, bản đồ toàn khu vực |
239 | | 전략 | chiến lược |
240 | | 전형 | mẫu hình, điển hình |
241 | | 전환 | sự hoán đổi, sự chuyển đổi |
242 | | 절도 | sự điều độ, sự chừng mực |
243 | | 정보 | thông tin |
244 | | 정복하다 | chinh phục |
245 | | 정부 | chính phủ |
246 | | 정비 | sự tổ chức lại, sự chỉnh đốn lại |
247 | | 정성 | sự hết lòng, sự tận tâm, sự nhiệt tình |
248 | | 정지 | sự dừng, sự ngừng |
249 | | 정책 | chính sách |
250 | | 제어 | sự điều khiển, sự thống trị |
251 | | 조성되다 | được tạo thành, được tạo dựng |
252 | | 존엄 | sự tôn nghiêm, sự cao quý |
253 | | 주치의 | bác sĩ điều trị chính |
254 | | 중추 | trung tâm, hạt nhân, cốt lõi |
255 | | 증대되다 | được gia tăng, được mở rộng |
256 | | 증서 | chứng thư, văn bản, giấy tờ |
257 | | 증설 | sự xây thêm, sự cơi nới, sự lắp đặt thêm |
258 | | 지능화 | sự tinh vi hóa |
259 | | 지원서 | đơn xin ứng tuyển, đơn xin dự tuyển |
260 | | 지진 | động đất |
261 | | 직무 | chức vụ |
262 | | 직업 | nghề nghiệp |
263 | | 진작 | trước, sớm hơn một chút |
264 | | 진찰하다 | khám bệnh, chẩn đoán bệnh |
265 | | 집대성하다 | tập hợp, tổng hợp |
266 | | 쪼개다 | chẻ, bửa, tách ra |
267 | | 창의적 | mang tính sáng tạo |
268 | | 처리 | sự xử lí |
269 | | 청룡 | thần rồng, rồng xanh |
270 | | 체감 | sự cảm nhận của cơ thể |
271 | | 체질 | thể chất, cơ địa |
272 | | 초고속 | siêu tốc |
273 | | 촬영하다 | quay phim, chụp ảnh |
274 | | 최저 | (sự) thấp nhất |
275 | | 출범시키다 | cho nhổ neo, cho khởi hành |
276 | | 취약 | sự thấp kém, sự yếu kém |
277 | | 취업 | sự tìm được việc, sự có việc làm |
278 | | 치료 | sự chữa trị, sự điều trị |
279 | | 쿼터 [quarter] | hiệp |
280 | | 통신망 | mạng lưới thông tin |
281 | | 통용되다 | được dùng phổ biến |
282 | | 퇴치 | sự xóa bỏ, sự dẹp bỏ, sự xóa sổ |
283 | | 투자 | sự đầu tư |
284 | | 패러다임 [paradigm] | khuôn mẫu, hệ hình |
285 | | 패륜 | sự vô luân, sự suy đồi |
286 | | 편견 | thiên kiến |
287 | | 포부 | điều mong ước, điều ước vọng, điều kỳ vọng |
288 | | 피하다 | tránh, né, né tránh |
289 | | 피해자 | người thiệt hại |
290 | | 하구 | cửa sông |
291 | | 학벌 | bằng cấp, trình độ học vấn |
292 | | 학업 | nghiệp học, việc học |
293 | | 한류 | hàn lưu |
294 | | 한의학 | y học cổ truyền Hàn, y học dân tộc Hàn |
295 | | 합법화 | sự hợp pháp hóa, sự hợp lệ hóa |
296 | | 합병증 | bệnh biến chứng |
297 | | 항공기 | máy bay |
298 | | 해고하다 | sa thải, đuổi việc |
299 | | 행정 | hành chính |
300 | | 헐값 | giá rẻ mạt, giá hời |
301 | | 헐렁하다 | lùng thùng, lỏng lẻo |
302 | | 험하다 | hiểm trở, gập ghềnh |
303 | | 혼재되다 | bị trộn lẫn, bị đan xen |
304 | | 화상 | vết bỏng, vết phỏng |
305 | | 화창하다 | ấm áp, nắng đẹp |
306 | | 환경 | môi trường |
307 | | 황폐화되다 | bị bỏ hoang, bị hoang hóa |
308 | | 회보 | tạp chí hội |
309 | | 회복 | sự phục hồi, sự hồi phục |
310 | | 흐리다 | lờ mờ, mờ ảo |
311 | | 자격증 | giấy chứng nhận, bằng cấp. |
312 | | 착용하다 | đội |
313 | | 기관 | khí quản |
314 | | 기금 | tiền quỹ |
315 | | 기기 | máy móc thiết bị |
316 | | 기초 | cơ sở, nền tảng ban đầu |
317 | | 기틀 | nền tảng, yếu tố then chốt, điểm cốt yếu, cơ bản, căn cứ |
318 | | 끊다 | cắt, bứt |
319 | | 남용 | sự lạm dụng |
320 | | 내륙 | lục địa |
321 | | 내몰리다 | Bị đuổi ra khỏi vị trí vốn có |
322 | | 내분 | sự xung đột nội bộ, sự mâu thuẫn nội bộ, sự rối ren trong nội bộ, sự tranh giành nội bộ |
323 | | 내장 | (sự) trang trí nội thất |
324 | | 너와집 | Neowajip; nhà tấm lợp |
325 | | 노숙자 | người vô gia cư |
326 | | 노인 | người cao tuổi, người già |
327 | | 놓다 | đặt, để |
328 | | 뇌사자 | người bị chết não |
329 | | 다짐하다 | quyết, quyết chí |
330 | | 단말기 | thiết bị đầu cuối |
331 | | 단속 | sự trông nom, sự coi giữ |
332 | | 단열 | sự cách nhiệt |
333 | | 답변 | câu trả lời, lời đáp |
334 | | 매다 | nhổ |
335 | | 방재 | sự phòng chống thiên tai |
336 | | 방한 | sự chống rét, sự chống lạnh |
337 | | 방황하다 | lang thang, lang bạt |
338 | | 배란 | sự rụng trứng |
339 | | 백신 [vaccine] | vắc xin |
340 | | 백호 | Bạch hổ |
341 | | 범죄 | sự phạm tội |
342 | | 법제화 | sự pháp chế hoá |
343 | | 보이 [boy] | bồi bàn |
344 | | 보험 | bảo hiểm |
345 | | 복지 | phúc lợi |
346 | | 봉사 | kẻ mù |
347 | | 봉제 | việc may |
348 | | 부흥시키다 | chấn hưng, làm cho hưng thịnh trở lại, làm cho khôi phục lại, làm cho chấn hưng lại |
349 | | 분비 | sự bài tiết |
350 | | 분비물 | chất bài tiết |
351 | | 분석가 | nhà phân tích |
352 | | 분쟁 | sự phân tranh |
353 | | 분지 | bồn địa |
354 | | 비옥하다 | phì nhiêu, màu mỡ |
355 | | 비전 [vision] | tầm nhìn |
356 | | 비정규직 | vị trí tạm thời, chức vụ không chính thức |
357 | | 뺑소니 | sự tẩu thoát, sự bỏ trốn |
358 | | 삼베 | vải gai, vải xô, vải xơ gai |
359 | | 상용 | sự thường dùng |
360 | | 상의 | áo |
361 | | 생육 | sự sinh dưỡng |
362 | | 성장 | sự phát triển, sự tăng trưởng |
363 | | 성질 | tính cách, tính tình |
364 | | 세대 | thế hệ |
365 | | 세포 | tế bào |
366 | | 소개서 | bản giới thiệu, thư giới thiệu |
367 | | 소모 | sự tiêu hao |
368 | | 소방 | việc chữa cháy |
369 | | 소송 | sự tố tụng |
370 | | 소수 | số thập phân |
371 | | 솔선수범 | sự làm mẫu, sự làm gương, sự dẫn đầu |
372 | | 수납 | việc thu nạp |
373 | | 숙지하다 | biết rành, thành thục, nhuần nhuyễn |
374 | | 슈퍼 [←supermarket] | siêu thị |
375 | | 승진 | sự thăng tiến |
376 | | 시가지 | khu đường phố trung tâm |
377 | | 시간 | giờ, tiếng |
378 | | 시급하다 | gấp rút, cấp bách |
379 | | 시대 | thời đại |
380 | | 시티 [CT] | máy CT, máy chụp cắt lớp |
381 | | 시험 | sự thi cử, sự kiểm tra, sự sát hạch |
382 | | 신도 | tín đồ |
383 | | 실기 | sự bỏ lỡ thời cơ |
384 | | 쌓다 | chất, chồng |
385 | | 아열대 | cận nhiệt đới |
386 | | 아프다 | đau |
387 | | 야근 | (sự) làm đêm |
388 | | 야기되다 | được gây ra, được diễn ra |
389 | | 약물 | nước thuốc |
390 | | 어장 | ngư trường |
391 | | 언어 | ngôn ngữ |
392 | | 연동 | sự chuyển động ăn khớp |
393 | | 연명 | sự kéo dài sự sống, sự cầm hơi |
394 | | 엿보다 | nhìn lén, nhìn trộm |
395 | | 영어 | tiếng Anh |
396 | | 예절 | lễ tiết, nghi thức giao tiếp, lễ nghi phép tắc |
397 | | 외근 | sự làm việc ở bên ngoài |
398 | | 우울 | sự trầm uất, sự trầm cảm, sự rầu rĩ |
399 | | 운용 | sự vận dụng, sự sử dụng |
400 | | 원격 | sự từ xa, xa, khoảng cách xa |
401 | | 위기감 | cảm giác nguy kịch |
402 | | 위성 | vệ tinh |
403 | | 유독 | một cách độc nhất, một cách duy nhất |
404 | | 유망 | sự có triển vọng |
405 | | 유발 | sự gây ra, sự tạo ra, sự dẫn đến |
406 | | 유선 | hữu tuyến |
407 | | 윤리 | luân lí |
408 | | 융합 | sự dung hợp, sự hòa hợp |
409 | | 의료 | y tế, sự trị bệnh |
410 | | 의료비 | chi phí điều trị, chi phí chữa trị |
411 | | 의료진 | đội ngũ y bác sỹ |
412 | | 이기주의 | chủ nghĩa tư lợi |
413 | | 이력서 | bản lý lịch |
414 | | 이루다 | thực hiện |
415 | | 이변 | biến cố, sự cố |
416 | | 이브 [eve] | đêm trước, đêm tiền |
417 | | 이식 | sự chuyển chỗ trồng |
418 | | 익명 | nặc danh, giấu tên |
419 | | 일쑤 | điều thường xuyên |
420 | | 일조 | sự góp phần, sự đóng góp |
421 | | 임상 | lâm sàng |
422 | | 자궁 | tử cung |
423 | | 자기 | chính mình, tự mình, bản thân mình |
424 | | 자기소개 | sự tự giới thiệu |
425 | | 자리 | chỗ |
426 | | 자못 | khá, rất, lắm |
427 | | 자산 | tài sản |
428 | | 자연재해 | thiên tai |
429 | | 잔혹하다 | tàn khốc, ác độc |
430 | | 장수하다 | trường thọ, thọ |
431 | | 장애 | sự cản trở, chướng ngại vật |
432 | | 잦다 | lthường xuyên |
433 | | 저출산 | sự ít sinh con, hiện tượng ít sinh con |
434 | | 저칼로리 [低calorie] | ít calo |
435 | | 저해 | sự cản trở, sự trở ngại |
436 | | 적성 | thích hợp, thích đáng |
437 | | 전문 | toàn văn |
438 | | 전문가 | chuyên gia |
439 | | -정 | đình |
440 | | 정자 | nhà hóng mát, vọng lâu, thủy tạ |
441 | | 제도 | chế độ |
442 | | 제출 | sự nộp, sự trình, sự đệ trình |
443 | | 종교 | tôn giáo |
444 | | 종사자 | người làm nghề ~, người theo nghề ~, người trong ngành ~ |
445 | | 주사 | việc tiêm |
446 | | 지급 | việc chi trả |
447 | | 지명도 | mức độ nổi tiếng |
448 | | 지방 | địa phương, địa bàn khu vực |
449 | | 지배적 | mang tính cai trị, mang tính thống trị |
450 | | 지사 | chi nhánh |
451 | | 지상 | trên mặt đất |
452 | | 지평선 | đường chân trời |
453 | | 진단서 | giấy chẩn đoán |
454 | | 진료하다 | điều trị |
455 | | 진상하다 | dâng tiến, cung tiến |
456 | | 질환 | bệnh tật |
457 | | 창출 | sự sáng tạo |
458 | | 천연두 | bệnh đậu mùa |
459 | | 천체 | thiên thể |
460 | | 첨단 | hiện đại, mới |
461 | | 추구하다 | mưu cầu, theo đuổi |
462 | | 출장 | sự đi công tác |
463 | | 치다 | đổ, quét, tràn về |
464 | | 침해 | sự xâm hại |
465 | | 컴퓨터 [computer] | máy vi tính |
466 | | 케이스 [case] | hộp, hòm, bao, vỏ bọc |
467 | | 태풍 | bão |
468 | | 터무니없다 | vô lí, vô căn cứ |
469 | | 토론 | sự thảo luận |
470 | | 통합 | sự sáp nhập |
471 | | 폭설 | bão tuyết |
472 | | 폭우 | trận mưa to, trận mưa lớn |
473 | | 풍수지리 | phong thuỷ địa lý |
474 | | 풍토 | phong thổ |
475 | | 프로그램 [program] | chương trình |
476 | | 한대 | sự nhạt nhẽo, sự lạnh nhạt |
477 | | 한지 | Hanji; giấy truyền thống của Hàn Quốc |
478 | | 해상 | trên biển |
479 | | 해안선 | đường bờ biển |
480 | | 해양성 | tính hải dương, tính đại dương, tính chất biển |
481 | | 해지다 | sờn, mòn |
482 | | 해킹 [hacking] | hacking, sự đột nhập vào máy tính |
483 | | 현장 | hiện trường |
484 | | 현저히 | một cách minh bạch, một cách tường tận, một cách rõ rệt |
485 | | 혜택 | sự ưu đãi, sự ưu tiên, sự đãi ngộ |
486 | | 호봉 | bậc lương |
487 | | 호스피스 [hospice] | bệnh viện dành cho người sắp qua đời |
488 | | 호전되다 | được tiến triển, được cải thiện |
489 | | 호출 | sự gọi ra, sự gọi |
490 | | 홈뱅킹 [home banking] | ngân hàng tại nhà, dịch vụ ngân hàng tại nhà |
491 | | 홍수 | lũ lụt |
492 | | 화두 | đầu chuyện, mở đầu câu chuyện |
493 | | 회의 | sự hội ý, sự bàn bạc, cuộc họp |