1 | | 가공 | sự gia công, sự chế biến |
2 | | 가상 | sự giả tưởng |
3 | | 가이드 [guide] | hướng dẫn viên |
4 | | 가정 | gia đình, nhà |
5 | | 가족 | gia đình |
6 | | 가치 | giá trị |
7 | | 가치관 | giá trị quan |
8 | | 간섭 | sự can thiệp |
9 | | 간접 | (sự) gián tiếp |
10 | | 간직되다 | được giữ gìn, được cất giữ |
11 | | 감다 | nhắm (mắt) |
12 | | 감성적 | có tính cảm tính, mang tính cảm tính |
13 | | 감소 | sự giảm bớt, sự cắt giảm |
14 | | 강의 계획서 | kế hoạch giảng dạy |
15 | | 갚다 | trả |
16 | | 개론 | khái luận, đại cương |
17 | | 개인주의 | chủ nghĩa cá nhân |
18 | | 개편 | sự cải tổ, tái cơ cấu, sự đổi mới |
19 | | 거론되다 | được bàn luận, được thảo luận, được trao đổi |
20 | | 건설업 | ngành xây dựng |
21 | | 격식 | nghi lễ, nghi thức, thủ tục |
22 | | 격차 | sự khác biệt, sự chênh lệch |
23 | | 결석 | sự vắng mặt |
24 | | 결정되다 | được quyết định |
25 | | 결혼식 | lễ cưới, tiệc cưới |
26 | | 경공업 | công nghiệp nhẹ |
27 | | 경로 | sự kính lão, sự kính trọng người già |
28 | | 경어법 | phép kính ngữ |
29 | | 경영 | việc kinh doanh, sự kinh doanh |
30 | | 경쟁력 | sức cạnh tranh |
31 | | 경제 개발 | sự phát triển kinh tế |
32 | | 경제 발전 | sự phát triển kinh tế |
33 | | 경제성 | tính kinh tế |
34 | | 경제 활동 | hoạt động kinh tế |
35 | | 경치 | cảnh trí |
36 | | 계승 | sự kế thừa |
37 | | 계열 | khối, tổ chức |
38 | | 고사 | kỳ thi, đợt kiểm tra |
39 | | 고인 | người xưa, cổ nhân |
40 | | 고희 | cổ hy, thất thập cổ lai hy |
41 | | 승률 | tỷ lệ thắng |
42 | | 시설 | công trình, trang thiết bị, việc lắp đặt công trình, việc xây dựng công trình |
43 | | 공급자 | người cung cấp |
44 | | 공동체 | cộng đồng |
45 | | 공사 | công trình |
46 | | 시장 | thị trưởng |
47 | | 공양 | sự phụng dưỡng |
48 | | 공인 | công chức |
49 | | 공항 | sân bay |
50 | | 과정 | quá trình |
51 | | 과제 | bài toán |
52 | | 관계 | giới quan chức, giới công chức |
53 | | 관광객 | khách tham quan, khách du lịch |
54 | | 관광업 | ngành du lịch |
55 | | 관례 | lễ trưởng thành, lễ thành niên, lễ thành đinh |
56 | | 관료 | quan chức |
57 | | 관세 | thuế quan |
58 | | 관습 | thói quen, tập quán |
59 | | 관혼상제 | quan hôn tang tế |
60 | | 광부 | thợ mỏ |
61 | | 교무처 | phòng giáo vụ |
62 | | 교양 | học thức, tri thức, học vấn, kiến thức đại cương, kiến thức chung |
63 | | 구조물 | vật kết cấu, công trình vật kết cấu, công trình |
64 | | 구축 | việc xây dựng |
65 | | 국가 | quốc gia |
66 | | 국내 | quốc nội, trong nước, nội địa |
67 | | 국민 | quốc dân, nhân dân |
68 | | 국사 | quốc sử |
69 | | 국수 | mì |
70 | | 군사 | quân sĩ |
71 | | 군정 | chính quyền quân sự |
72 | | 군침 | nước bọt, nước miếng, nước dãi |
73 | | 그르치다 | làm hư, làm hỏng, làm phá hoại |
74 | | 금리 | lãi, lãi suất |
75 | | 금융업 | nghề tài chính tiền tệ |
76 | | 기울이다 | làm nghiêng, làm xiên, làm dốc |
77 | | 길이 | lâu, dài, lâu dài |
78 | | 길잡이 | vật dẫn đường, vật chỉ đường, người dẫn đường, người chỉ đường |
79 | | 끈기 | sự kết dính, sự dẽo dai |
80 | | 대사 | đại sự, việc trọng đại |
81 | | 대처하다 | ứng phó |
82 | | 대행하다 | làm thay |
83 | | 도보 | sự đi bộ, sự đi dạo, sự dạo bộ |
84 | | 도형 | họa tiết, đồ họa |
85 | | 돌상 | bàn tiệc đầy năm |
86 | | 돌잡이 | doljapi |
87 | | 동력 | động lực |
88 | | 동통 | sự đau nhức |
89 | | 두드러지다 | lồi |
90 | | 드리다 | biếu, dâng |
91 | | 들다 | sắc, bén |
92 | | 등록금 | phí đăng kí học, phí nhập học |
93 | | 따다 | hái, ngắt |
94 | | 리스 [lease] | sự thuê |
95 | | 마을 | làng |
96 | | 만수무강 | vạn thọ vô cương |
97 | | 많다 | nhiều |
98 | | 맏며느리 | con dâu trưởng, con dâu cả |
99 | | 망각하다 | quên, lãng quên |
100 | | 맞다 | đúng |
101 | | 맞선 | buổi xem mặt nhau, buổi hẹn mai mối |
102 | | 매장하다 | mai táng, chôn cất |
103 | | 매진되다 | được bán hết |
104 | | 맥락 | mạch |
105 | | 먹다 | điếc (tai) |
106 | | 명소 | địa danh nổi tiếng |
107 | | 모습 | hình dáng, hình dạng |
108 | | 모시다 | phụng dưỡng |
109 | | 목탁 | mõ |
110 | | 무례하다 | vô lễ |
111 | | 무병장수 | Trường thọ vô bệnh, Mạnh khỏe sống lâu |
112 | | 무역업 | nghề thương mại |
113 | | 문상객 | khách viếng tang, khách dự lễ tang |
114 | | 문제 | đề (bài thi) |
115 | | 문헌 | văn hiến |
116 | | 문화 | văn hóa |
117 | | 문화유산 | di sản văn hóa |
118 | | 물가 | bờ nước, mép nước |
119 | | 물결 | sóng |
120 | | 물색하다 | tìm chọn, tìm kiếm, chọn lựa |
121 | | 물질 | vật chất |
122 | | 미래 | tương lai |
123 | | 바이러스 [virus] | vi rút |
124 | | 박물관 | viện bảo tàng |
125 | | 반환 | sự hoàn trả |
126 | | 발굴되다 | được khai quật |
127 | | 발길 | bước đi |
128 | | 발표 | sự công bố |
129 | | 발휘하다 | phát huy |
130 | | 방법 | phương pháp |
131 | | 벌이다 | vào việc, bắt đầu |
132 | | 베풀다 | tổ chức, thết đãi |
133 | | 보강 | sự tăng cường, sự củng cố, sự gia cố |
134 | | 보고서 | bản báo cáo |
135 | | 보관 | sự bảo quản |
136 | | 보수적 | mang tính bảo thủ |
137 | | 부과 | sự đánh thuế, sự bắt phạt |
138 | | 부유층 | tầng lớp giàu có |
139 | | 부의금 | tiền phúng viếng |
140 | | 부진 | sự không tiến triển |
141 | | 불균형 | sự mất cân bằng, sự không cân đối |
142 | | 빨리빨리 | nhanh nhanh, lè lẹ, một cách mau chóng |
143 | | 사무실 | văn phòng |
144 | | 사본 | bản sao, bản copy |
145 | | 사생활 | đời tư, cuộc sống riêng tư |
146 | | 사회 | sự dẫn chương trình, sự điều hành chương trình |
147 | | 산출되다 | được sản xuất, được làm ra, được tạo ra |
148 | | 살리다 | cứu sống |
149 | | 상례 | việc thường lệ |
150 | | 상복 | tang phục, áo tang, trang phục tang lễ |
151 | | 상사 | cấp thượng sỹ, thượng sỹ |
152 | | 상승 | sự tăng lên |
153 | | 상실 | sự tổn thất, sự mất mát |
154 | | 생산 | việc sản xuất |
155 | | 서류 | tài liệu, hồ sơ, giấy tờ |
156 | | 서비스업 [service業] | công nghiệp dịch vụ, ngành dịch vụ |
157 | | 서열 | thứ hạng, thứ bậc |
158 | | 선남선녀 | thiện nam thiện nữ, những người lành |
159 | | 선수 | sự ra tay trước, sự tiến hành trước |
160 | | 선진국 | nước tiên tiến, nước phát triển |
161 | | 선택 | việc lựa chọn, việc chọn lựa |
162 | | 설사 | giá mà, giá như |
163 | | 섬기다 | cung phụng, phục dịch, hầu hạ |
164 | | 성대 | dây thanh âm |
165 | | 성묘 | (sự) tảo mộ |
166 | | 손꼽히다 | được đếm trên đầu ngón tay |
167 | | 손님 | vị khách |
168 | | 수련 | sự rèn luyện |
169 | | 수산업 | ngành thuỷ sản |
170 | | 수소문 | sự loan tin, sự loan báo |
171 | | 수속 | thủ tục |
172 | | 수시 | sự đột ngột, sự bất ngờ, sự thình lình |
173 | | 수요 | nhu cầu |
174 | | 수요자 | người tiêu dùng, khách hàng |
175 | | 수용 | sự sung công |
176 | | 수행되다 | được hoàn thành, được thực hiện |
177 | | 스타 [star] | ngôi sao, minh tinh |
178 | | 신성 | sự thiêng liêng, sự linh thiêng |
179 | | 신입 | sự mới gia nhập |
180 | | 신청되다 | được đăng kí |
181 | | 실습 | sự thực tập |
182 | | 실시되다 | được thực thi |
183 | | 안내소 | phòng hướng dẫn |
184 | | 안성맞춤 | sự lí tưởng |
185 | | 않다 | không |
186 | | 앞장서다 | đứng đầu |
187 | | 약하다 | yếu |
188 | | 어학 | ngữ học, ngôn ngữ học |
189 | | 어학연수 | tu nghiệp ngoại ngữ |
190 | | 업무 | nghiệp vụ, công việc |
191 | | 업체 | doanh nghiệp, công ty |
192 | | 없다 | không có, không tồn tại |
193 | | 에서 | ở, tại |
194 | | 연유 | sữa đặc |
195 | | 연체료 | lãi quá hạn, tiền quá hạn |
196 | | 열다 | mở |
197 | | 예물 | lễ vật |
198 | | 예불 | lễ Phật, việc lễ Phật |
199 | | 예비 | sự dự bị |
200 | | 온전히 | một cách lành lặn, một cách nguyên vẹn |
201 | | 올리다 | đưa lên, nâng lên, tăng lên |
202 | | 용품 | vật dụng, dụng cụ |
203 | | 원리 | nguyên lí |
204 | | 원본 | sách nguyên bản, bản gốc |
205 | | 원서 | sách nguyên văn |
206 | | 위주 | sự xem trọng, làm chính, lên đầu |
207 | | 위패 | tấm bài vị |
208 | | 유인물 | bản in |
209 | | 유전자 | gen |
210 | | 유치 | răng sữa |
211 | | 유통 | sự lưu thông |
212 | | 으로 | sang |
213 | | 의식 | sự ý thức |
214 | | 의아하다 | nghi hoặc |
215 | | 이다 | là |
216 | | 이동 | sự di động, sự di chuyển |
217 | | 이타주의 | chủ nghĩa vị tha, chủ nghĩa lợi tha |
218 | | 인륜 | luân lý |
219 | | 인솔하다 | hướng dẫn, chỉ đạo, chỉ dẫn |
220 | | 인어 | người cá |
221 | | 인플레이션 [inflation] | sự lạm phát |
222 | | 입학 | nhập học |
223 | | 있다 | có |
224 | | 잔치 | bữa tiệc |
225 | | 장례식장 | nhà tang lễ |
226 | | 재수강 | học cải thiện điểm |
227 | | 재직 | sự đương nhiệm, sự làm việc |
228 | | 재충전하다 | nạp điện, nạp pin, nạp ắc quy, xạc điện |
229 | | 재학 | (sự) đang theo học |
230 | | 저개발국 | nước kém phát triển, quốc gia kém phát triển |
231 | | 적응 | sự thích ứng |
232 | | 적이 | tương đối, rất, quá |
233 | | 전공과목 | môn chuyên ngành |
234 | | 전념 | sự toàn tâm, sự chuyên tâm |
235 | | 전략 | chiến lược |
236 | | 전형 | mẫu hình, điển hình |
237 | | 접수 | sự tịch biên, sự tịch thu |
238 | | 접시 | jeopsi; đĩa |
239 | | 접하다 | đón nhận, tiếp nhận |
240 | | 정보 산업 | công nghệ thông tin |
241 | | 정산하다 | quyết toán, thanh toán |
242 | | 정책 | chính sách |
243 | | 정하다 | thẳng |
244 | | 정화시키다 | thanh lọc, lọc, tẩy rửa, thanh trùng |
245 | | 제사 | sự cúng tế, sự cúng giỗ |
246 | | 제상 | mâm cúng, mâm đồ cúng |
247 | | 제수 | em dâu |
248 | | 제정 | sự ban hành |
249 | | 제조 | sự chế tạo, sự sản xuất |
250 | | 제조업 | ngành chế tạo, ngành sản xuất |
251 | | 조립 | sự lắp ráp, việc lắp ráp |
252 | | 조문객 | khách viếng tang |
253 | | 조사 | điếu văn |
254 | | 조의금 | tiền phúng viếng |
255 | | 조화 | vòng hoa |
256 | | 존중 | sự tôn trọng |
257 | | 좌우하다 | gây ảnh hưởng, làm thay đổi |
258 | | 주도 | sự chủ đạo |
259 | | 주력 | chủ lực |
260 | | 주력하다 | tập trung, cố gắng, ráng sức, dồn sức |
261 | | 주례 | sự chủ lễ, sự chủ hôn |
262 | | 주류 | dòng chảy chính |
263 | | 주목 | sự chăm chú quan sát, sự quan tâm theo dõi, ánh mắt dõi theo |
264 | | 중점 | trọng điểm |
265 | | 중진국 | nước phát triển |
266 | | 증가율 | tỉ lệ gia tăng, tỉ lệ tăng |
267 | | 증명서 | giấy chứng nhận |
268 | | 지대 | vùng đất |
269 | | 지역 | vùng, khu vực |
270 | | 지원 | sự hỗ trợ |
271 | | 진출하다 | tiến xuất, bước vào, tiến vào |
272 | | 진취적 | mang tính tiến triển, mang tính tiến bộ |
273 | | 집단 | tập đoàn, nhóm, bầy đàn |
274 | | 집행되다 | được thi hành, được thực thi |
275 | | 짜다 | mặn |
276 | | 차례 | Cha-re; thứ tự, lượt |
277 | | 차세대 | thế hệ sau, lớp trẻ, thế hệ trẻ, đời mới |
278 | | 창의성 | tính sáng tạo |
279 | | 책자 | cuốn sách |
280 | | 체계적 | mang tính có hệ thống |
281 | | 체험 | sự trải nghiệm, điều trải nghiệm |
282 | | 초대형 | dạng siêu lớn |
283 | | 최종 | cuối cùng, sau cùng |
284 | | 축산업 | ngành chăn nuôi |
285 | | 축의금 | tiền mừng |
286 | | 출석 | sự có mặt, sự xuất hiện |
287 | | 치르다 | trả, thanh toán |
288 | | 친선 | sự thân thiện, mối hữu nghị |
289 | | 친화 | sự hòa thuận |
290 | | 칠순 | bảy mươi tuổi |
291 | | 탐방 | sự khám phá, sự thám hiểm |
292 | | 탐색 | sự tìm hiểu, sự tìm kiếm |
293 | | 태양 | thái dương, mặt trời |
294 | | 통과 | sự thông qua |
295 | | 통신 | viễn thông |
296 | | 통역 | thông dịch |
297 | | 특례 | trường hợp ngoại lệ, trường hợp đặc biệt |
298 | | 파괴 | sự phá huỷ |
299 | | 파괴되다 | bị phá huỷ |
300 | | 팔순 | bát tuần |
301 | | 편입 | sự gia nhập |
302 | | 평가 | sự đánh giá, sự nhận xét |
303 | | 폐백 | Pyebaek; đồ ăn pyebaek |
304 | | 표하다 | biểu thị, biểu lộ, thể hiện |
305 | | 피로연 | tiệc tùng, tiệc mừng |
306 | | 필기 | sự ghi chép |
307 | | 필수 | sự bắt buộc học |
308 | | 하객 | khách mừng |
309 | | 학과 | khoa |
310 | | 학교 | trường học |
311 | | 학생 | học sinh |
312 | | 학업 | nghiệp học, việc học |
313 | | 한옥 | Hanok; nhà kiểu truyền thống Hàn Quốc |
314 | | 한우 | bò của Hàn Quốc |
315 | | 합격자 | người đỗ, người đạt (tiêu chuẩn, qui định) |
316 | | 행방 | hành tung, tung tích |
317 | | 혼례 | hôn lễ, lễ thành hôn, lễ cưới |
318 | | 혼인하다 | kết hôn |
319 | | 혼합 | sự hỗn hợp, sự trộn lẫn |
320 | | 화장하다 | hoá trang, trang điểm |
321 | | 환갑 | hoàn giáp, lục tuần |
322 | | 환경 | môi trường |
323 | | 활동적 | mang tính vận động, mang tính tích cực hoạt động |
324 | | 회갑 | sinh nhật sáu mươi |
325 | | 후진국 | quốc gia lạc hậu, quốc gia tụt hậu |
326 | | 연령층 | Lứa tuổi |
327 | | 학점 | Tín chỉ |
328 | | 콘텐츠 [Contents] | nội dung, dung lượng (Tech)(contents) : những thông tin được cung cấp hoặc nội dung đó thông qua mạng internet hoặc thông tin máy tính |
329 | | 인프라 [infrastructure] | Cơ sở hạ tầng |
330 | | 향상 | sự cải tiến, sự tiến bộ, sự phát triển, sự tiến triển, sự nâng cao |
331 | | 고풍스럽다 | hơi hướng cổ xưa, phong cách cổ xưa |
332 | | 교환 | sự thay đổi, sự hoán đổi |
333 | | 구매력 | sức mua |
334 | | 기구 | dụng cụ, đồ dùng |
335 | | 기초 | cơ sở, nền tảng ban đầu |
336 | | 기행 | sự lập dị |
337 | | 끊이다 | bị dừng, bị ngừng, bị chấm dứt |
338 | | 낙천적 | có tính lạc quan |
339 | | 납부 | việc đóng tiền, việc đóng thuế |
340 | | 내국인 | người trong nước |
341 | | 내사 | sự điều tra mật |
342 | | 논리적 | mang tính logic |
343 | | 농경 | nông canh, việc canh tác |
344 | | 농업 | nông nghiệp, nghề nông |
345 | | 누리다 | thum thủm |
346 | | 단지 | chỉ, duy chỉ |
347 | | 단호하다 | vững vàng, chắc chắn, mạnh mẽ, cứng rắn, dứt khoát |
348 | | 답사 | lời đáp lễ |
349 | | 백년가약 | lời hẹn thề trăm năm, lời hẹn ước vợ chồng |
350 | | 백년해로 | bách niên giai lão |
351 | | 백일 | lễ một trăm ngày |
352 | | 범위 | phạm vi |
353 | | 법규 | pháp quy |
354 | | 변경 | biên cương |
355 | | 변상 | sự trả nợ |
356 | | 보호 | bảo vệ, bảo hộ |
357 | | 복지 | phúc lợi |
358 | | 북단 | cực bắc, mũi phía bắc |
359 | | 빼어나다 | vượt trội, nổi bật |
360 | | 빽빽하다 | khít, san sát |
361 | | 뿌리다 | rơi, làm rơi |
362 | | 상의하다 | thảo luận, bàn bạc |
363 | | 상주 | sự thường trú |
364 | | 생태 | cá minh thái tươi |
365 | | 생활 | sự sinh sống, cuộc sống |
366 | | 성에 | lớp sương mờ |
367 | | 성장률 | tỷ lệ tăng trưởng |
368 | | 성적 | về mặt giới tính, có tính chất giới tính |
369 | | 성행하다 | thịnh hành |
370 | | 세계 | thế giới |
371 | | 세계관 | thế giới quan, quan niệm về thế giới, suy nghĩ về thế giới |
372 | | 세대 | thế hệ |
373 | | 세상 | thế gian |
374 | | 소득 | điều thu được |
375 | | 소비자 | người tiêu dùng |
376 | | 소속되다 | được thuộc về, được trực thuộc |
377 | | 소질 | tố chất |
378 | | 소통 | sự thông suốt |
379 | | 수지 | sự thu chi |
380 | | 수출 | sự xuất khẩu |
381 | | 스님 | sư, sư thầy |
382 | | 시간표 | thời gian biểu, thời khóa biểu |
383 | | 시차 | sự sai giờ, sự lệch giờ |
384 | | 시험 | sự thi cử, sự kiểm tra, sự sát hạch |
385 | | 신바람 | sự hứng khởi, sự yêu đời |
386 | | 신비롭다 | thần bí |
387 | | 실태 | thực trạng, tình trạng thực tế |
388 | | 야생 | hoang dã, loài hoang dã |
389 | | 여행지 | điểm du lịch, địa điểm du lịch |
390 | | 역기 | tạ |
391 | | 연등 | đèn lồng cánh sen |
392 | | 연료 | nhiên liệu, chất đốt |
393 | | 연분 | duyên phận |
394 | | 열정적 | mang tính nhiệt tình, mang tính nhiệt huyết |
395 | | 염주 | tràng hạt |
396 | | 영역 | lãnh thổ |
397 | | 영전 | sự thăng tiến, sự thăng chức |
398 | | 영접 | việc nghênh tiếp, sự tiếp đón |
399 | | 예산 | dự toán |
400 | | 예상 | việc dự đoán, việc dự kiến |
401 | | 예식 | nghi lễ |
402 | | 예정 | sự dự định |
403 | | 외국인 등록증 | thẻ đăng ký người nước ngoài |
404 | | 외래 | nhập khẩu |
405 | | 외화 | ngoại tệ |
406 | | 우리 | chúng ta |
407 | | 운행 | sự vận hành |
408 | | 유대 | sự ràng buộc, sự liên kết |
409 | | 유대감 | tình cảm thân thiết, cảm giác thân thuộc |
410 | | 유망 | sự có triển vọng |
411 | | 유무 | có và không |
412 | | 융통성 | tính lưu thông, tính chất có thể quay vòng |
413 | | 융합 | sự dung hợp, sự hòa hợp |
414 | | 의논하다 | hảo luận, bàn bạc, trao đổi |
415 | | 의례 | nghi lễ |
416 | | 의뢰하다 | yêu cầu, nhờ vả |
417 | | 의료 | y tế, sự trị bệnh |
418 | | 이기주의 | chủ nghĩa tư lợi |
419 | | 이루다 | thực hiện |
420 | | 이색 | dị sắc, màu khác |
421 | | 이성적 | mang tính duy lý, mang tính lý trí |
422 | | 이의 | ý khác |
423 | | 일정 | (sự) nhất định |
424 | | 일체 | toàn bộ, nhất thể |
425 | | 일컫다 | gọi |
426 | | 임업 | lâm nghiệp |
427 | | 자료집 | tập tài liệu |
428 | | 자발적 | mang tính tự giác, có tính tự giác |
429 | | 자연사 | lịch sử tự nhiên |
430 | | 자원 | tài nguyên |
431 | | 자유 | tự do |
432 | | 자조 | sự tự lực |
433 | | 작성되다 | được viết ra, được viết nên |
434 | | 장벽 | tường ngăn, bức tường, vách ngăn |
435 | | 장원 | Trạng nguyên |
436 | | 장학금 | tiền học bổng |
437 | | 잦다 | lthường xuyên |
438 | | 적성 | thích hợp, thích đáng |
439 | | 전문 | toàn văn |
440 | | 전선 | mặt trận |
441 | | 제구 | việc giao bóng |
442 | | 제례 | sự tế lễ |
443 | | 제지 | sự kìm chế, sự ngăn cản, sự chế ngự |
444 | | 제출 | sự nộp, sự trình, sự đệ trình |
445 | | 졸업 | sự tốt nghiệp |
446 | | 종사자 | người làm nghề ~, người theo nghề ~, người trong ngành ~ |
447 | | 종사하다 | tận tụy, toàn tâm toàn ý |
448 | | 종종 | thỉnh thoảng, đôi khi |
449 | | 지내다 | trải qua |
450 | | 지식 | kiến thức, tri thức |
451 | | 지출액 | số tiền phải trả, khoản tiền phải trả |
452 | | 지표 | mặt đất |
453 | | 직급 | chức vụ, vị trí công việc |
454 | | 진로 | đường đi tới, đường đi đến |
455 | | 짜임새 | hình dáng, cấu trúc, cấu tạo |
456 | | 창제 | sự sáng chế |
457 | | 천생 | trời sinh |
458 | | 철저히 | một cách triệt để, một cách trọn vẹn |
459 | | 추격 | sự truy kích |
460 | | 추세 | xu thế, khuynh hướng |
461 | | 측면 | mặt bên |
462 | | 치다 | đổ, quét, tràn về |
463 | | 커리큘럼 [curriculum] | chương trình đào tạo |
464 | | 컨테이너 [container] | công ten nơ |
465 | | 타임머신 [time machine] | cỗ máy thời gian |
466 | | 테마 [Thema] | chủ đề, đề tài |
467 | | 풋풋하다 | tươi trẻ |
468 | | 풍력 발전 | sự phát điện bằng sức gió |
469 | | 한국 | Hàn Quốc |
470 | | 해설 | sự diễn giải, sự chú giải |
471 | | 해소 | sự giải tỏa, sự hủy bỏ |
472 | | 해양 | hải dương, đại dương |
473 | | 향수병 | bệnh nhớ nhà, bệnh nhớ quê |
474 | | 현혹 | sự huyễn hoặc, sự mê hoặc |
475 | | 혈연 | máu mủ, ruột thịt |
476 | | 협정 | sự thoả thuận |
477 | | 호평 | sự đánh giá tốt |
478 | | 호흡 | sự hô hấp |
479 | | 획득 | sự đạt được, sự giành được |
480 | | 효성 | lòng hiếu thảo |
481 | | 휴강 | sự nghỉ dạy |
482 | | 휴양림 | rừng an dưỡng, rừng nghỉ dưỡng |
483 | | 희로애락 | hỉ nộ ai lạc |