1 |
|
가공식품 |
thực phẩm gia công, thực phẩm chế biến
|
2 |
|
가교 |
sự xây cầu, sự bắc cầu
|
3 |
|
가로지르다 |
gác ngang, cắm ngang
|
4 |
|
가족 |
gia đình
|
5 |
|
가지 |
thứ, kiểu
|
6 |
|
각시 |
Gaksi; tân nương, cô dâu mới
|
7 |
|
각종 |
các loại, các thứ
|
8 |
|
강화 |
sự tăng cường
|
9 |
|
개최 |
việc tổ chức
|
10 |
|
개칭되다 |
được đổi tên, được cải tên
|
11 |
|
거르다 |
sàng, gạn, lọc, rây, vớt bọt
|
12 |
|
건강식품 |
thực phẩm sức khoẻ
|
13 |
|
건국 |
sự kiến quốc, sự lập nước
|
14 |
|
검증 |
sự kiểm chứng
|
15 |
|
검진 |
việc khám bệnh
|
16 |
|
결과 |
kết quả
|
17 |
|
결식아동 |
trẻ em bị nhịn đói, đứa trẻ bị nhịn đói
|
18 |
|
경작 |
việc canh tác
|
19 |
|
경제 |
kinh tế, nền kinh tế
|
20 |
|
계기 |
bước ngoặt, dấu mốc, mốc
|
21 |
|
고궁 |
cố cung, cung điện cổ
|
22 |
|
고려 |
sự cân nhắc, sự đắn đo
|
23 |
|
고령화 |
sự lão hóa, sự già hóa
|
24 |
|
고아원 |
trại trẻ mồ côi, cô nhi viện
|
25 |
|
고혈압 |
chứng cao huyết áp
|
26 |
|
습관적 |
mang tính thói quen, theo thói quen
|
27 |
|
시설 |
công trình, trang thiết bị, việc lắp đặt công trình, việc xây dựng công trình
|
28 |
|
공동 |
chung
|
29 |
|
공존하다 |
cùng tồn tại
|
30 |
|
공중파 |
sóng truyền hình
|
31 |
|
관계 |
giới quan chức, giới công chức
|
32 |
|
관광객 |
khách tham quan, khách du lịch
|
33 |
|
관람 |
sự thưởng lãm, sự tham quan, sự thưởng thức
|
34 |
|
관통하다 |
xuyên qua, đâm qua, xuyên thủng
|
35 |
|
광복 |
quang phục
|
36 |
|
교류 |
sự hợp lưu, dòng hợp lưu
|
37 |
|
교정 |
sự hiệu chỉnh (bản in)
|
38 |
|
교통 |
giao thông
|
39 |
|
구축 |
việc xây dựng
|
40 |
|
구호 |
khẩu hiệu
|
41 |
|
국시 |
đường lối đất nước
|
42 |
|
국제 |
quốc tế
|
43 |
|
글로 |
đến đó, lại đó
|
44 |
|
금남 |
sự cấm cản nam giới, (sự) cấm nam
|
45 |
|
금물 |
điều cấm
|
46 |
|
기로 |
giữa ngã ba đường, giữa đôi dòng nước
|
47 |
|
기름지다 |
béo, có nhiều dầu mỡ
|
48 |
|
기부 |
sự cho tặng, sự hiến tặng
|
49 |
|
기획 |
kế hoạch, dự án, đề án
|
50 |
|
긴급 |
sự khẩn cấp, sự cần kíp, sự cấp bách
|
51 |
|
깊다 |
sâu
|
52 |
|
꼽다 |
tính ngón tay, đếm ngón tay
|
53 |
|
난민촌 |
làng tị nạn, khu tị nạn, trại tị nạn
|
54 |
|
당뇨병 |
bệnh tiểu đường
|
55 |
|
닿다 |
chạm
|
56 |
|
대담 |
sự dũng cảm, sự táo bạo
|
57 |
|
대로 |
như, giống như, theo như
|
58 |
|
대사 |
đại sự, việc trọng đại
|
59 |
|
대상 |
đại doanh nhân
|
60 |
|
대책 |
đối sách, biện pháp đối phó
|
61 |
|
대폭 |
một cách quy mô, một cách tầm cỡ, một cách đông đảo
|
62 |
|
댓글 |
dòng phản hồi, dòng đáp, dòng bình luận, comment/cmt
|
63 |
|
더부룩하다 |
bù xù, rối bời
|
64 |
|
덕목 |
đức hạnh, phẩm hạnh, tiết nghĩa
|
65 |
|
도로 |
ngược lại
|
66 |
|
도보 |
sự đi bộ, sự đi dạo, sự dạo bộ
|
67 |
|
도심 |
trung tâm đô thị, nội thành
|
68 |
|
도약하다 |
nhảy lên, nhảy qua
|
69 |
|
도우미 |
người giúp đỡ
|
70 |
|
독자적 |
một cách độc lập, một cách tự lập
|
71 |
|
돕다 |
giúp, giúp đỡ
|
72 |
|
동반자 |
người song hành, người đồng hành, người đi chung
|
73 |
|
동인 |
người cùng chí hướng, hội người cùng chí hướng
|
74 |
|
동일하다 |
giống nhau, đồng nhất
|
75 |
|
되다 |
sượn, sống
|
76 |
|
둔화되다 |
bị chậm lại
|
77 |
|
따르다 |
theo
|
78 |
|
뚫리다 |
bị thủng, bị đục, bị khoét
|
79 |
|
라운지 [lounge] |
sảnh đợi, phòng đợi
|
80 |
|
마련되다 |
được chuẩn bị
|
81 |
|
만원 |
sự chật kín chỗ, sự hết chỗ
|
82 |
|
만찬 |
dạ tiệc, tiệc tối
|
83 |
|
맺다 |
đọng lại
|
84 |
|
먹을거리 |
thức ăn
|
85 |
|
멀미 |
chứng say (tàu xe)
|
86 |
|
면적 |
diện tích
|
87 |
|
명소 |
địa danh nổi tiếng
|
88 |
|
모금 |
ngụm, hụm
|
89 |
|
몰리다 |
bị dồn, bị ép
|
90 |
|
몸소 |
tự thân
|
91 |
|
무가 |
không có giá
|
92 |
|
무료 |
Không có phí
|
93 |
|
문맹 |
mù chữ, người mù chữ
|
94 |
|
문화재 |
tài sản văn hóa, di sản văn hóa
|
95 |
|
문화적 |
mang tính văn hóa
|
96 |
|
미덕 |
đức, đức hạnh
|
97 |
|
미풍양속 |
thuần phong mỹ tục
|
98 |
|
밀집되다 |
dày đặc
|
99 |
|
발행 |
sự phát hành
|
100 |
|
발휘되다 |
được phát huy
|
101 |
|
배출하다 |
thải
|
102 |
|
번화하다 |
sầm uất, nhộn nhịp
|
103 |
|
베풀다 |
tổ chức, thết đãi
|
104 |
|
보관 |
sự bảo quản
|
105 |
|
보도 |
vỉa hè, hè phố
|
106 |
|
보약 |
thuốc bổ
|
107 |
|
보육원 |
trại trẻ mồ côi
|
108 |
|
부각 |
sự tô điểm, sự làm nổi bật, sự làm nổi rõ
|
109 |
|
부각되다 |
được tô điểm, được làm nổi bật, được làm nổi rõ
|
110 |
|
부서지다 |
vỡ nát, vỡ tan
|
111 |
|
부수 |
sự kèm theo, sự đi kèm
|
112 |
|
부작용 |
tác dụng phụ, hệ quả không mong muốn
|
113 |
|
부제 |
tiêu đề phụ
|
114 |
|
뷔페 [buffet] |
quán ăn tự chọn, nhà hàng tự chọn
|
115 |
|
사단 |
tổ chức
|
116 |
|
사상 |
theo sử ghi, theo lịch sử
|
117 |
|
사설 |
ý kiến cá nhân, ý kiến của mình
|
118 |
|
사업가 |
nhà kinh doanh
|
119 |
|
사회 복지 |
phúc lợi xã hội
|
120 |
|
상류층 |
tầng lớp thượng lưu
|
121 |
|
상부상조 |
sự tương phù tương trợ, sự tương trợ giúp đỡ
|
122 |
|
상호 |
tương hỗ, qua lại
|
123 |
|
서구화 |
sự phương Tây hóa, sự Tây hóa
|
124 |
|
석간 |
báo buổi tối
|
125 |
|
선별적 |
mang tính tuyển chọn, mang tính phân loại
|
126 |
|
설문 |
sự khảo sát, việc điều tra thông tin
|
127 |
|
섭외 |
sự gặp gỡ trao đổi, sự trao đổi và thống nhất ý kiến
|
128 |
|
섭취 |
sự hấp thụ, sự hấp thu
|
129 |
|
성금 |
tiền gây quỹ
|
130 |
|
소식 |
sự ăn ít
|
131 |
|
속보 |
sự đi bộ nhanh, việc bước nhanh, bước nhanh
|
132 |
|
손꼽히다 |
được đếm trên đầu ngón tay
|
133 |
|
손발 |
tay chân
|
134 |
|
수면 |
mặt nước
|
135 |
|
수신 |
sự tiếp nhận thông tin
|
136 |
|
순환 |
sự tuần hoàn
|
137 |
|
실시하다 |
thực thi
|
138 |
|
십분 |
vẹn mười, trọn vẹn
|
139 |
|
쓰리다 |
đau nhói, đau nhức
|
140 |
|
악성 |
tính xấu, tính chất xấu xa
|
141 |
|
악연 |
duyên xấu
|
142 |
|
안약 |
thuốc nhỏ mắt, thuốc tra mắt
|
143 |
|
양로원 |
viện dưỡng lão
|
144 |
|
억제하다 |
ức chế
|
145 |
|
없다 |
không có, không tồn tại
|
146 |
|
역하다 |
nôn nao
|
147 |
|
역할 |
vai trò, nhiệm vụ
|
148 |
|
연계되다 |
được kết nối
|
149 |
|
연관 |
sự liên hệ, sự liên quan
|
150 |
|
연식 |
đời, mô-đen
|
151 |
|
열량 |
nhiệt lượng
|
152 |
|
오락성 |
tính giải trí
|
153 |
|
우호 |
sự hữu nghị, sự hữu hảo, sự thân thiện
|
154 |
|
운명 |
định mệnh, vận mệnh
|
155 |
|
월간지 |
nguyệt san, tạp chí tháng
|
156 |
|
유가 |
giá dầu
|
157 |
|
유적지 |
khu di tích
|
158 |
|
유치하다 |
nhỏ tuổi, trẻ tuổi
|
159 |
|
으로 |
sang
|
160 |
|
음악 |
âm nhạc
|
161 |
|
의연금 |
tiền quyên góp, tiền ủng hộ
|
162 |
|
이재민 |
nạn nhân, dân bị nạn
|
163 |
|
인도주의 |
chủ nghĩa nhân đạo
|
164 |
|
인색하다 |
hà tiện, keo kiệt
|
165 |
|
인쇄 |
sự in ấn
|
166 |
|
인스턴트식품 [instant食品] |
đồ ăn nhanh
|
167 |
|
인연 |
nhân duyên
|
168 |
|
인터넷 [internet] |
mạng internet
|
169 |
|
있다 |
có
|
170 |
|
자체적 |
mang tính tự mình, mang tính chính mình, mang tính tự nó, mang tính tự bản thân
|
171 |
|
저렴하다 |
rẻ
|
172 |
|
저리다 |
tê
|
173 |
|
전광판 |
biển quảng cáo sáng đèn
|
174 |
|
전념하다 |
toàn tâm, chuyên tâm
|
175 |
|
전자 |
trước, vừa qua
|
176 |
|
접속 |
sự tiếp xúc
|
177 |
|
접하다 |
đón nhận, tiếp nhận
|
178 |
|
정보화 사회 |
xã hội thông tin hóa
|
179 |
|
제약 |
sự giới hạn, sự thu hẹp, giới hạn
|
180 |
|
조사 |
điếu văn
|
181 |
|
조사하다 |
khảo sát, điều tra
|
182 |
|
조선 |
Joseon; Triều Tiên
|
183 |
|
조절하다 |
điều tiết
|
184 |
|
주간지 |
báo tuần
|
185 |
|
주관하다 |
chủ quản
|
186 |
|
주류 |
dòng chảy chính
|
187 |
|
주저하다 |
chần chừ, ngần ngừ, do dự, lưỡng lự
|
188 |
|
주축 |
nhân vật chính, nhân vật trung tâm
|
189 |
|
지역 |
vùng, khu vực
|
190 |
|
지원 |
sự hỗ trợ
|
191 |
|
짓다 |
nấu, may, xây
|
192 |
|
차이다 |
bị đá, bị đá văng
|
193 |
|
창간 |
sự phát hành lần đầu, sự ra số đầu
|
194 |
|
청소년 |
thanh thiếu niên
|
195 |
|
체증 |
sự đầy bụng, sự khó tiêu
|
196 |
|
체질 |
thể chất, cơ địa
|
197 |
|
체험 |
sự trải nghiệm, điều trải nghiệm
|
198 |
|
출산율 |
tỉ lệ sinh sản
|
199 |
|
친선 |
sự thân thiện, mối hữu nghị
|
200 |
|
친화 |
sự hòa thuận
|
201 |
|
탈바꿈 |
sự biến đổi, sự thay đổi, sự đổi mới, sự lột xác
|
202 |
|
퇴치 |
sự xóa bỏ, sự dẹp bỏ, sự xóa sổ
|
203 |
|
투고 |
sự gửi bài; bài gửi đăng
|
204 |
|
티켓 [ticket] |
vé
|
205 |
|
편식 |
sự kén ăn, sự ăn kén chọn
|
206 |
|
편집 |
sự biên tập
|
207 |
|
평가하다 |
đánh giá, nhận xét
|
208 |
|
피해 |
sự thiệt hại
|
209 |
|
필연 |
chắc chắn, nhất định
|
210 |
|
하회탈 |
Hahoetal; mặt nạ Hahoe
|
211 |
|
학술 |
học thuật
|
212 |
|
한반도 |
Hanbando; bán đảo Hàn
|
213 |
|
한복판 |
trung tâm
|
214 |
|
한약 |
thuốc bắc, thuốc đông y
|
215 |
|
함유되다 |
được hàm chứa
|
216 |
|
합의점 |
điểm thoả thuận
|
217 |
|
해당 |
cái tương ứng, cái thuộc vào
|
218 |
|
행사 |
sự kiện, buổi lễ, việc tổ chức sự kiện
|
219 |
|
혼잡하다 |
hỗn tạp, hỗn loạn
|
220 |
|
환경 |
môi trường
|
221 |
|
환원하다 |
quay trở về, hoàn lại
|
222 |
|
활동 |
hoạt động
|
223 |
|
활력 |
hoạt lực, sinh lực, sinh khí
|
224 |
|
후원자 |
người hậu thuẫn, người hỗ trợ, nhà tài trợ
|
225 |
|
캠프 [camp] |
nơi cắm tại, sự cắm trại |
226 |
|
수도권 |
Vùng thủ đô |
227 |
|
콘텐츠 [Contents] |
nội dung, dung lượng (Tech)(contents) : những thông tin được cung cấp hoặc nội dung đó thông qua mạng internet hoặc thông tin máy tính |
228 |
|
논란 |
sự tranh luận cãi cọ, sự bàn cãi |
229 |
|
장애인 |
người khuyết tật |
230 |
|
구독료 |
phí đặt mua sách báo dài hạn |
231 |
|
급식 |
bữa cơm tập thể, cơm tập thể |
232 |
|
기고 |
việc gửi bài, bản thảo để gửi |
233 |
|
기금 |
tiền quỹ |
234 |
|
끊다 |
cắt, bứt |
235 |
|
나타나다 |
xuất hiện, lộ ra |
236 |
|
내다 |
mở ra, thông, trổ |
237 |
|
내빈 |
quan khách, quý khách |
238 |
|
노숙자 |
người vô gia cư |
239 |
|
노인 |
người cao tuổi, người già |
240 |
|
논평 |
sự bình luận, sự phê bình, bình luận |
241 |
|
농촌 |
nông thôn, làng quê |
242 |
|
높이다 |
nâng cao, nâng lên |
243 |
|
다문화 |
đa văn hoá |
244 |
|
단원 |
bài |
245 |
|
드러나다 |
hiện ra, thể hiện |
246 |
|
밴드 [band] |
ban nhạc, nhóm nhạc |
247 |
|
보폭 |
khoảng cách bước chân, sải chân |
248 |
|
복구되다 |
được phục hồi, được khôi phục |
249 |
|
본문 |
thân bài, nội dung chính |
250 |
|
봉사자 |
tình nguyện viên |
251 |
|
분야 |
lĩnh vực |
252 |
|
분해되다 |
được tháo rời, được tháo dỡ |
253 |
|
삼가다 |
dè dặt, thận trọng, cẩn trọng |
254 |
|
삼국 |
tam quốc |
255 |
|
상이하다 |
khác nhau, vênh nhau |
256 |
|
상징 |
sự tượng trưng |
257 |
|
상품 |
thượng phẩm, sản phẩm tốt |
258 |
|
성역 |
khu vực thiêng liêng, khu vực linh thiêng |
259 |
|
성인병 |
bệnh người lớn |
260 |
|
세대원 |
thành viên gia đình |
261 |
|
센터 [center] |
giữa sân, cầu thủ trung tâm |
262 |
|
소질 |
tố chất |
263 |
|
수재 |
Thủy tai |
264 |
|
숙박 |
sự ở trọ |
265 |
|
순방 |
chuyến đi vòng quanh thế giới |
266 |
|
숨지다 |
tắt thở, trút hơi thở |
267 |
|
쉼터 |
nơi dừng chân, chỗ nghỉ ngơi |
268 |
|
시급하다 |
gấp rút, cấp bách |
269 |
|
시대 |
thời đại |
270 |
|
시키다 |
bắt, sai khiến, sai bảo |
271 |
|
시행하다 |
thi hành |
272 |
|
신문사 |
tòa soạn báo |
273 |
|
야식 |
thức ăn đêm, món ăn đêm |
274 |
|
어우러지다 |
hoà hợp |
275 |
|
여론 |
dư luận |
276 |
|
여지 |
khả năng |
277 |
|
영양소 |
chất dinh dưỡng |
278 |
|
영예 |
danh dự, danh giá, thanh danh |
279 |
|
요법 |
liệu pháp, cách chữa bệnh, cách trị liệu |
280 |
|
요충지 |
vùng trọng điểm, vùng quan trọng |
281 |
|
우연 |
sự tình cờ, sự ngẫu nhiên |
282 |
|
위산 |
axít dạ dày |
283 |
|
위상 |
vị thế, uy tín, địa vị |
284 |
|
유기농 |
nông nghiệp hữu cơ |
285 |
|
유동 |
sự lưu thông, sự chảy |
286 |
|
유래되다 |
được bắt nguồn, được bắt rễ |
287 |
|
유래하다 |
có nguồn gốc, bắt nguồn |
288 |
|
유료 |
sự có phí, sự mất phí |
289 |
|
유사하다 |
tương tự |
290 |
|
유선 방송 |
truyền hình cáp |
291 |
|
육하원칙 |
sáu nguyên tắc |
292 |
|
응하다 |
đáp ứng |
293 |
|
이루다 |
thực hiện |
294 |
|
이르다 |
sớm |
295 |
|
이민 |
sự di dân |
296 |
|
이별 |
sự ly biệt |
297 |
|
이웃 |
láng giềng |
298 |
|
인구 |
nhân khẩu, dân số |
299 |
|
일간지 |
báo ngày |
300 |
|
일손 |
bàn tay làm việc, việc tay chân |
301 |
|
자리 |
chỗ |
302 |
|
자선 사업 |
dự án từ thiện |
303 |
|
자연 |
một cách tự nhiên |
304 |
|
자원 |
tài nguyên |
305 |
|
작용 |
sự tác động |
306 |
|
장애 |
sự cản trở, chướng ngại vật |
307 |
|
재래시장 |
chợ truyền thống |
308 |
|
전문 |
toàn văn |
309 |
|
전역 |
toàn khu vực, cả khu vực |
310 |
|
정제 |
sự tinh chế |
311 |
|
제공되다 |
được cung cấp |
312 |
|
제철 |
đúng lúc |
313 |
|
조간 |
báo buổi sáng |
314 |
|
종합 |
sự tổng hợp |
315 |
|
중독 |
sự ngộ độc |
316 |
|
중략 |
sự tỉnh lược phần giữa |
317 |
|
증진 |
sự tăng tiến |
318 |
|
지관 |
thầy địa lý |
319 |
|
지면 |
mặt đất |
320 |
|
지속적 |
mang tính liên tục |
321 |
|
지키다 |
gìn giữ, bảo vệ |
322 |
|
지형 |
địa hình |
323 |
|
차츰 |
từ từ, dần dần, từng bước |
324 |
|
참가자 |
người tham gia, đối tượng tham gia, thành viên tham gia |
325 |
|
창제 |
sự sáng chế |
326 |
|
채식 |
việc ăn chay |
327 |
|
충격 |
sự xung kích, cú va đập, sự tác động |
328 |
|
취재 |
sự lấy tin, sự lấy thông tin |
329 |
|
칼럼 [column] |
cột, mục (báo) |
330 |
|
토속 |
tập tục địa phương |
331 |
|
통합 |
sự sáp nhập |
332 |
|
특종 |
đặc chủng |
333 |
|
폭식 |
sự ăn quá no, sự ăn uống vô độ |
334 |
|
풍물 |
phong cảnh, cảnh trí |
335 |
|
한글 |
Hangeul |
336 |
|
해설 |
sự diễn giải, sự chú giải |
337 |
|
허물다 |
sưng tấy |
338 |
|
현장감 |
cảm giác hiện trường |
339 |
|
혈액 |
máu |
340 |
|
협력 |
sự hiệp lực, sự hợp sức |
341 |
|
협정 |
sự thoả thuận |
342 |
|
형편 |
tình hình |
343 |
|
호기 |
cơ may, dịp may, thời cơ |
344 |
|
호르몬 [hormone] |
hoóc môn |
345 |
|
호외 |
số phát hành đặc biệt |
346 |
|
홍보 |
sự quảng bá, thông tin quảng bá |
347 |
|
화가 |
hoạ sĩ |
348 |
|
희귀하다 |
quý hiếm |