Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Từ vựng tiếng hàn về Từ tượng hình, từ tượng thanh

Giới thiệu về chủ đề Từ tượng hình, từ tượng thanh

Từ vựng tiếng hàn về Từ tượng hình, từ tượng thanh nằm trong loạt bài "Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề" trên website hohohi. Được chia ra làm 3 phần :



1 : Từ vựng chuyên ngành. Gồm các từ tiếng hàn thuộc các chuyên ngành đại học.
2 : Từ vựng theo chủ đề đời sống. Những từ vựng cần thiết trong từng trường hợp thực tế.
2 : Từ vựng theo giáo trình tiếng hàn. Gồm những từ vựng được tổng hợp từ các giáo trình tiếng hàn và sách.



Xem tất cả từ vựng tiếng hàn theo chủ đề. Bằng việc học tiếng hàn qua chủ đề. Các bạn sẽ có được lượng từ vựng cần thiết để nghiên cứu tài liệu chuyên ngành và phục vụ cho đời sống, công việc, học tập.

Bảng từ vựng tiếng hàn về Từ tượng hình, từ tượng thanh

Click vào từ vựng để xem ví dụ.
Click vào hán hàn để xem những từ hán hàn liên quan.
Click vào Luyện tập từ vựng ngay để luyện tập tất cả từ vựng trong chủ đề với 3 dạng bài. Luyện nghe,luyện nói,luyện viết.
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
가물가물 (một cách) lập lòe, chập chờn
2
간질간질 ngưa ngứa
3
갈기갈기 nát vụn, tơi tả, tả tơi, vụn
4
갈래갈래 tơi tả, te tua, tua tủa, tan nát
5
갈팡질팡 (một cách) bối rối, lúng túng, luống cuống
6
개굴개굴 ộp oạp
7
거리거리 khắp nẻo đường
8
건들건들 một cách hiu hiu
9
겹겹 tầng tầng, lớp lớp
10
곤드레만드레 (say) bí tỉ, (ngủ) vùi
11
골목골목 nhiều con hẻm, hẻm này hẻm nọ
12
곱슬곱슬 quăn, xoắn
13
구석구석 khắp nơi
14
굽이굽이 quanh quanh, uốn lượn quanh, ngoằn ngoèo
15
근질근질 ngứa ngứa, ngứa ngáy
16
글썽글썽 ngân ngấn lệ
17
기웃기웃 một cách ngó nghiêng, một cách liếc dọc liếc ngang
18
까칠까칠 một cách ram ráp, một cách xù xì, một cách bờm xờm, một cách lởm chởm
19
깡충깡충 tung tăng
20
껑충 (nhảy) phăn phắt, (nhảy) câng cẫng
21
꼬깃꼬깃 một cách nhàu nhĩ
22
꼬끼오 ò ó o o
23
꼬르륵 oòng oọt, ùng ục, lục bục
24
꼬물꼬물 ngọ nguậy, nhung nhúc, lúc nhúc
25
꼬박꼬박 một cách đều đặn
26
꼬불꼬불 một cách cong queo, một cách ngoằn nghoèo, một cách uốn éo
27
꼬치꼬치 nhỏ nhặt, từng li từng tí
28
꽁꽁 coong coong
29
꾸벅꾸벅 cúi lên cúi xuống, khom lên khom xuống
30
꾸역꾸역 nhồm nhoàm
31
꾹꾹 thật chặt, chặt cứng
32
꿀꺽꿀꺽 ừng ực
33
꿀꿀 ủn ỉn, ột ột
34
꿈틀꿈틀 uốn éo, ngọ nguậy
35
끄덕끄덕 gật gù, gật gật
36
끈적끈적 dinh dính, rin rít
37
더듬더듬 dò dẫm, mò mẫm
38
데굴데굴 lăn lóc
39
도란도란 (một cách) thủ thỉ, thì thầm
40
동강 từng mẩu, từng miếng, từng đoạn
41
동글동글 tròn xoe, tròn vo
42
두근두근 thình thịch
43
두리번두리번 dáo dác, láo liên
44
둘둘 tròn tròn, vòng vòng
45
둥글둥글 tròn tròn
46
뒤뚱뒤뚱 lảo đảo, xiêu vẹo
47
뒤죽박죽 lộn ngược lộn xuôi, sự lẫn lộn, sự lộn xộn
48
드르렁 oang oang, rầm rầm
49
드르렁드르렁 một cách ầm ầm, một cách rầm rầm
50
들락날락 vào ra
51
들썩들썩 nhấp nhô
52
들쑥날쑥 thất thường, hay thay đổi, lộn xộn, không ngay ngắn
53
듬성듬성 rời rạc, rải rác, lác đác
54
딩동딩동 ting toong ting toong
55
따끈따끈 nong nóng
56
따끔따끔 một cách đau rát, một cách nóng rát
57
따르릉 reng reng
58
딸랑딸랑 leng keng, leng reng
59
땡땡 coong coong
60
또랑또랑 một cách linh lợi, một cách minh mẫn
61
또박또박 nắn nót, tỉ mỉ, rành mạch
62
똑딱똑딱 lộp cà lộp cộp
63
똑똑 lộp độp, lã chã
64
똘똘 lông lốc
65
뚜벅뚜벅 một cách lộp cộp, một cách nhịp nhàng
66
뚝뚝 bình bịch, tành tạch, tý tách
67
띄엄띄엄 lác đác, thưa thớt, lèo tèo
68
말똥말똥 một cách long lanh, một cách sáng suốt
69
말랑말랑 một cách mềm và dẻo
70
머뭇머뭇 một cách ngập ngừng, một cách chần chừ
71
멍멍 gâu gâu
72
무더기 đống
73
무럭무럭 vùn vụt
74
미끈미끈 tuồn tuột, nhẵn bóng, êm ả, trôi chảy
75
미적미적 với vẻ do dự, một cách lưỡng lự
76
반들반들 một cách long lanh, một cách lấp lánh
77
반짝반짝 một cách lấp la lấp lánh, một cách óng a óng ánh
78
방실방실 chúm chím, mỉm mỉm
79
보글보글 sùng sục, ùng ục
80
부글부글 sùng sục, sình sịch
81
빵빵 đoàng đoàng, đùng đoàng
82
사각사각 xoèn xoẹt, soàn soạt
83
씽씽 vun vút, ào ào
84
엉엉 hu hu
85
오락가락 tới lui, qua lại
86
쩝쩝 chậc chậc
87
찌르다 đâm, chích, xuyên
88
찌르릉 reng reng
89
칙칙폭폭 bí bo xình xịch
90
콜록콜록 sù sụ, khù khụ
91
쾅쾅 sầm sầm, rầm rầm
92
쿨쿨 khò khò
93
하하 ha ha
94
히히 hihi, khúc khích
95
구깃구깃 (một cách) nhăn nheo, nhăn nhúm
96
구불구불 ngoằn nghèo, vòng vèo, khúc khuỷu
97
냠냠 nhăm nhăm, măm măm
98
너덜너덜 phấp pha phấp phới, lật phà lật phật, phất pha phất phơ
99
느릿느릿 một cách lờ đờ
100
다닥다닥 chi chít
101
다짜고짜 một cách bất ngờ, một cách đột ngột, đột nhiên, thình lình, bỗng dưng
102
달랑달랑 lủng lẳng, đong đong đưa đưa, lơ lửng
103
부릉부릉 rìn rìn, èn èn, grừm grừm
104
삐걱삐걱 cót ca cót két, cọt cà cọt kẹt
105
소곤소곤 rĩ rà rì rầm, thì thà thì thào, lào xà lào xào
106
쑥쑥 tua tủa, túa lua
107
야옹 ngao ngao, meo meo
108
졸졸 một cách ri rỉ, một cách róc rách
109
쨍그랑 chát, choảng, bốp
110
찰칵 cạch, tạch, cách, tách
111
퐁당 tõm, bõm
112
호호 hù hù, phù phù

Đánh giá bảng từ vựng tiếng hàn về Từ tượng hình, từ tượng thanh

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài này không ?

Câu hỏi thường gặp

Số từ vựng trong chủ đề Từ tượng hình, từ tượng thanh là 112

Trong bài bạn có thể :

  1. Xem danh sách từ vựng về lĩnh vực
  2. Phát âm thanh từ vựng
  3. Luyện tập danh sách từ vựng qua 3 dạng bài. Nghe, nói, viết
  4. Phân tích các từ vựng là hán hàn. Nghĩa là bạn có thể xem các từ hán hàn liên quan. Nếu từ vựng đó là một từ hán hàn.