1 | | 가물가물 | (một cách) lập lòe, chập chờn |
2 | | 간질간질 | ngưa ngứa |
3 | | 갈기갈기 | nát vụn, tơi tả, tả tơi, vụn |
4 | | 갈래갈래 | tơi tả, te tua, tua tủa, tan nát |
5 | | 갈팡질팡 | (một cách) bối rối, lúng túng, luống cuống |
6 | | 개굴개굴 | ộp oạp |
7 | | 거리거리 | khắp nẻo đường |
8 | | 건들건들 | một cách hiu hiu |
9 | | 겹겹 | tầng tầng, lớp lớp |
10 | | 곤드레만드레 | (say) bí tỉ, (ngủ) vùi |
11 | | 골목골목 | nhiều con hẻm, hẻm này hẻm nọ |
12 | | 곱슬곱슬 | quăn, xoắn |
13 | | 구석구석 | khắp nơi |
14 | | 굽이굽이 | quanh quanh, uốn lượn quanh, ngoằn ngoèo |
15 | | 근질근질 | ngứa ngứa, ngứa ngáy |
16 | | 글썽글썽 | ngân ngấn lệ |
17 | | 기웃기웃 | một cách ngó nghiêng, một cách liếc dọc liếc ngang |
18 | | 까칠까칠 | một cách ram ráp, một cách xù xì, một cách bờm xờm, một cách lởm chởm |
19 | | 깡충깡충 | tung tăng |
20 | | 껑충 | (nhảy) phăn phắt, (nhảy) câng cẫng |
21 | | 꼬깃꼬깃 | một cách nhàu nhĩ |
22 | | 꼬끼오 | ò ó o o |
23 | | 꼬르륵 | oòng oọt, ùng ục, lục bục |
24 | | 꼬물꼬물 | ngọ nguậy, nhung nhúc, lúc nhúc |
25 | | 꼬박꼬박 | một cách đều đặn |
26 | | 꼬불꼬불 | một cách cong queo, một cách ngoằn nghoèo, một cách uốn éo |
27 | | 꼬치꼬치 | nhỏ nhặt, từng li từng tí |
28 | | 꽁꽁 | coong coong |
29 | | 꾸벅꾸벅 | cúi lên cúi xuống, khom lên khom xuống |
30 | | 꾸역꾸역 | nhồm nhoàm |
31 | | 꾹꾹 | thật chặt, chặt cứng |
32 | | 꿀꺽꿀꺽 | ừng ực |
33 | | 꿀꿀 | ủn ỉn, ột ột |
34 | | 꿈틀꿈틀 | uốn éo, ngọ nguậy |
35 | | 끄덕끄덕 | gật gù, gật gật |
36 | | 끈적끈적 | dinh dính, rin rít |
37 | | 더듬더듬 | dò dẫm, mò mẫm |
38 | | 데굴데굴 | lăn lóc |
39 | | 도란도란 | (một cách) thủ thỉ, thì thầm |
40 | | 동강 | từng mẩu, từng miếng, từng đoạn |
41 | | 동글동글 | tròn xoe, tròn vo |
42 | | 두근두근 | thình thịch |
43 | | 두리번두리번 | dáo dác, láo liên |
44 | | 둘둘 | tròn tròn, vòng vòng |
45 | | 둥글둥글 | tròn tròn |
46 | | 뒤뚱뒤뚱 | lảo đảo, xiêu vẹo |
47 | | 뒤죽박죽 | lộn ngược lộn xuôi, sự lẫn lộn, sự lộn xộn |
48 | | 드르렁 | oang oang, rầm rầm |
49 | | 드르렁드르렁 | một cách ầm ầm, một cách rầm rầm |
50 | | 들락날락 | vào ra |
51 | | 들썩들썩 | nhấp nhô |
52 | | 들쑥날쑥 | thất thường, hay thay đổi, lộn xộn, không ngay ngắn |
53 | | 듬성듬성 | rời rạc, rải rác, lác đác |
54 | | 딩동딩동 | ting toong ting toong |
55 | | 따끈따끈 | nong nóng |
56 | | 따끔따끔 | một cách đau rát, một cách nóng rát |
57 | | 따르릉 | reng reng |
58 | | 딸랑딸랑 | leng keng, leng reng |
59 | | 땡땡 | coong coong |
60 | | 또랑또랑 | một cách linh lợi, một cách minh mẫn |
61 | | 또박또박 | nắn nót, tỉ mỉ, rành mạch |
62 | | 똑딱똑딱 | lộp cà lộp cộp |
63 | | 똑똑 | lộp độp, lã chã |
64 | | 똘똘 | lông lốc |
65 | | 뚜벅뚜벅 | một cách lộp cộp, một cách nhịp nhàng |
66 | | 뚝뚝 | bình bịch, tành tạch, tý tách |
67 | | 띄엄띄엄 | lác đác, thưa thớt, lèo tèo |
68 | | 말똥말똥 | một cách long lanh, một cách sáng suốt |
69 | | 말랑말랑 | một cách mềm và dẻo |
70 | | 머뭇머뭇 | một cách ngập ngừng, một cách chần chừ |
71 | | 멍멍 | gâu gâu |
72 | | 무더기 | đống |
73 | | 무럭무럭 | vùn vụt |
74 | | 미끈미끈 | tuồn tuột, nhẵn bóng, êm ả, trôi chảy |
75 | | 미적미적 | với vẻ do dự, một cách lưỡng lự |
76 | | 반들반들 | một cách long lanh, một cách lấp lánh |
77 | | 반짝반짝 | một cách lấp la lấp lánh, một cách óng a óng ánh |
78 | | 방실방실 | chúm chím, mỉm mỉm |
79 | | 보글보글 | sùng sục, ùng ục |
80 | | 부글부글 | sùng sục, sình sịch |
81 | | 빵빵 | đoàng đoàng, đùng đoàng |
82 | | 사각사각 | xoèn xoẹt, soàn soạt |
83 | | 씽씽 | vun vút, ào ào |
84 | | 엉엉 | hu hu |
85 | | 오락가락 | tới lui, qua lại |
86 | | 쩝쩝 | chậc chậc |
87 | | 찌르다 | đâm, chích, xuyên |
88 | | 찌르릉 | reng reng |
89 | | 칙칙폭폭 | bí bo xình xịch |
90 | | 콜록콜록 | sù sụ, khù khụ |
91 | | 쾅쾅 | sầm sầm, rầm rầm |
92 | | 쿨쿨 | khò khò |
93 | | 하하 | ha ha |
94 | | 히히 | hihi, khúc khích |
95 | | 구깃구깃 | (một cách) nhăn nheo, nhăn nhúm |
96 | | 구불구불 | ngoằn nghèo, vòng vèo, khúc khuỷu |
97 | | 냠냠 | nhăm nhăm, măm măm |
98 | | 너덜너덜 | phấp pha phấp phới, lật phà lật phật, phất pha phất phơ |
99 | | 느릿느릿 | một cách lờ đờ |
100 | | 다닥다닥 | chi chít |
101 | | 다짜고짜 | một cách bất ngờ, một cách đột ngột, đột nhiên, thình lình, bỗng dưng |
102 | | 달랑달랑 | lủng lẳng, đong đong đưa đưa, lơ lửng |
103 | | 부릉부릉 | rìn rìn, èn èn, grừm grừm |
104 | | 삐걱삐걱 | cót ca cót két, cọt cà cọt kẹt |
105 | | 소곤소곤 | rĩ rà rì rầm, thì thà thì thào, lào xà lào xào |
106 | | 쑥쑥 | tua tủa, túa lua |
107 | | 야옹 | ngao ngao, meo meo |
108 | | 졸졸 | một cách ri rỉ, một cách róc rách |
109 | | 쨍그랑 | chát, choảng, bốp |
110 | | 찰칵 | cạch, tạch, cách, tách |
111 | | 퐁당 | tõm, bõm |
112 | | 호호 | hù hù, phù phù |