1 | | 가게 | cửa hàng, cửa hiệu, cửa tiệm, quầy |
2 | | 가격 | sự đánh đập, sự ra đòn |
3 | | 가구 | hộ gia đình |
4 | | 가깝다 | gần |
5 | | 가끔 | thỉnh thoảng, đôi lúc |
6 | | 가르치다 | dạy |
7 | | 가방 | túi xách, giỏ xách, ba lô |
8 | | 가수 | ca sĩ |
9 | | 가슴 | ngực |
10 | | 가요 | bài hát đại chúng, ca khúc được yêu thích |
11 | | 가운데 | phần giữa, chỗ giữa |
12 | | 가위 | quả nhiên, thật sự, đúng là |
13 | | 가을 | mùa thu |
14 | | 가장 | nhất |
15 | | 가져가다 | mang đi, đem đi |
16 | | 가져오다 | mang đến, đem đến |
17 | | 가족 | gia đình |
18 | | 간단하다 | đơn giản |
19 | | 간단히 | một cách đơn giản |
20 | | 간식 | thức ăn giữa buổi, thức ăn nhẹ |
21 | | 간장 | Ganjang; nước tương, xì dầu |
22 | | 간호사 | y tá |
23 | | 갈비탕 | Galbitang; canh sườn ninh |
24 | | 갈색 | màu nâu |
25 | | 갈아타다 | chuyển, đổi (tàu, xe…) |
26 | | 감기 | bệnh cảm |
27 | | 감다 | nhắm (mắt) |
28 | | 감동 | sự cảm động |
29 | | 감사하다 | biết ơn, mang ơn |
30 | | 감자 | khoai tây |
31 | | 갑자기 | đột ngột, bất thình lình, bỗng nhiên |
32 | | 강아지 | chó con, cún con |
33 | | 같다 | giống |
34 | | 같이 | cùng |
35 | | 개나리 | cây hoa ge-na-ri, cây đầu xuân, hoa ge-na-ri, hoa đầu xuân |
36 | | 개월 | tháng |
37 | | 개인 | cá nhân |
38 | | 거기 | nơi đó |
39 | | 거리 | việc, cái, đồ |
40 | | 걱정하다 | lo lắng, lo ngại, lo sợ, lo |
41 | | 건강하다 | khỏe mạnh, khỏe khoắn |
42 | | 건너가다 | đi qua, vượt qua |
43 | | 건너다 | sang |
44 | | 건너편 | bên kia đường, phía đối diện |
45 | | 건물 | tòa nhà |
46 | | 걷다 | tan |
47 | | 걸다 | màu mỡ, phì nhiêu |
48 | | 걸어가다 | bước đi |
49 | | 걸어오다 | bước đến |
50 | | 검은색 | màu đen, màu mun |
51 | | 게임 [game] | trò chơi |
52 | | 겨울 | mùa đông |
53 | | 결과 | kết quả |
54 | | 결정하다 | quyết định |
55 | | 결혼식 | lễ cưới, tiệc cưới |
56 | | 결혼하다 | kết hôn, thành hôn, lập gia đình |
57 | | 경기장 | sân vận động, trường đua, đấu trường |
58 | | 경복궁 | Gyeongbok-gung, cung Cảnh Phúc |
59 | | 경주 | Gyeongju; Khánh Châu |
60 | | 경찰관 | viên cảnh sát |
61 | | 경찰서 | đồn cảnh sát |
62 | | 경치 | cảnh trí |
63 | | 경험 | kinh nghiệm |
64 | | 계단 | cầu thang, thang |
65 | | 계란 | trứng gà |
66 | | 계산하다 | tính |
67 | | 계속 | liên tục |
68 | | 계시다 | ở (sống) |
69 | | 계절 | mùa |
70 | | 계획 | kế hoạch |
71 | | 고기 | đằng ấy, đằng đó |
72 | | 고등학교 | trường trung học phổ thông |
73 | | 고등학생 | học sinh trung học phổ thông |
74 | | 고르다 | đều đặn, đồng đều, như nhau |
75 | | 고맙다 | cảm ơn, biết ơn |
76 | | 고모부 | dượng, bác |
77 | | 고속버스 [高速bus] | xe buýt cao tốc, xe buýt tốc hành |
78 | | 고양이 | con mèo |
79 | | 고추장 | Gochujang; tương ớt |
80 | | 고치다 | sửa |
81 | | 고프다 | đói bụng |
82 | | 골목 | con hẻm, ngõ, hẻm, ngách |
83 | | 골프 [golf] | môn đánh gôn |
84 | | 곱다 | đẹp, thanh tao |
85 | | 공간 | không gian |
86 | | 공기 | gonggi; viên đá hay viên sỏi (dùng để chơi trò chơi tung hứng) |
87 | | 공무원 | công chức, viên chức |
88 | | 공부 | việc học, sự học |
89 | | 공연 | sự công diễn, sự biểu diễn |
90 | | 공원 | công nhân |
91 | | 공중전화 | điện thoại công cộng |
92 | | 공짜 | miễn phí |
93 | | 공책 | quyển tập, quyển vở |
94 | | 공항 | sân bay |
95 | | 공휴일 | ngày lễ |
96 | | 과거 | khoa cử |
97 | | 과일 | trái cây, hoa quả |
98 | | 과자 | bánh ngọt, bánh quy |
99 | | 관계 | giới quan chức, giới công chức |
100 | | 관광하다 | đi tham quan, đi du lịch |
101 | | 관심 | mối quan tâm |
102 | | 광고 | sự quảng bá, sự quảng cáo |
103 | | 괜찮다 | được |
104 | | 교과서 | sách giáo khoa |
105 | | 교수 | việc giảng dạy |
106 | | 교실 | phòng học, lớp học |
107 | | 교통사고 | tai nạn giao thông |
108 | | 구십 | chín mươi, 90 |
109 | | 구월 | tháng chín |
110 | | 구하다 | tìm, tìm kiếm, tìm thấy |
111 | | 국내 | quốc nội, trong nước, nội địa |
112 | | 국립 | quốc lập, quốc gia |
113 | | 국수 | mì |
114 | | 국어 | quốc ngữ |
115 | | 국적 | quốc tịch |
116 | | 국제 | quốc tế |
117 | | 군인 | quân nhân, bộ đội |
118 | | 굽다 | nướng |
119 | | 귀엽다 | dễ thương |
120 | | 규칙 | quy tắc |
121 | | 그거 | cái đó, cái đấy |
122 | | 그것 | cái đó |
123 | | 그곳 | nơi đó, chỗ đó |
124 | | 그날 | ngày đó, ngày ấy |
125 | | 그냥 | cứ, chỉ |
126 | | 그동안 | trong thời gian qua, trong khoảng thời gian đó |
127 | | 그때 | lúc đó, khi đó |
128 | | 그래 | |
129 | | 그래서 | vì vậy, vì thế, cho nên, thế nên |
130 | | 그램 [gram] | gam, gram |
131 | | 그러나 | nhưng..., thế nhưng... |
132 | | 그러니까 | vì vậy, vì thế, bởi vậy |
133 | | 그러면 | nếu vậy, như vậy, vậy thì |
134 | | 그런 | như vậy |
135 | | 그런데 | nhưng mà, thế nhưng |
136 | | 그럼 | nếu vậy thì |
137 | | 그렇다 | cũng vậy, cũng thế, như vậy, như thế |
138 | | 그렇지만 | nhưng, tuy nhiên |
139 | | 그릇 | chén, bát, tô |
140 | | 그리고 | và, với, với cả |
141 | | 그리다 | nhớ nhung, thương nhớ |
142 | | 그림 | tranh vẽ |
143 | | 그만하다 | như thế, như vậy |
144 | | 그분 | vị đó, vị kia |
145 | | 그저께 | ngày hôm kia |
146 | | 그쪽 | hướng đó |
147 | | 그치다 | dừng, ngừng, hết, tạnh |
148 | | 극장 | nhà hát |
149 | | 근처 | nơi gần |
150 | | 글쎄요 | để xem đã..., xem nào... |
151 | | 금방 | vừa mới đây, vừa khi nãy |
152 | | 금연 | sự cấm hút thuốc |
153 | | 금요일 | thứ Sáu |
154 | | 기르다 | nuôi |
155 | | 기름 | dầu |
156 | | 기분 | tâm trạng |
157 | | 기쁘다 | vui |
158 | | 기사 | người lái xe, người lái máy, người điều khiển máy chuyên nghiệp |
159 | | 기숙사 | ký túc xá |
160 | | 기억하다 | nhớ, nhớ lại, ghi nhớ |
161 | | 기온 | nhiệt độ thời tiết, nhiệt độ khí hậu, nhiệt độ không khí |
162 | | 거실 | gian giữa, phòng khách |
163 | | 거울 | cái gương, gương soi |
164 | | 거의 | hầu hết, hầu như |
165 | | 거짓말 | lời nói dối |
166 | | 고장 | sự hư hỏng |
167 | | 교회 | giáo hội, nhà thờ |
168 | | 구경하다 | ngắm, ngắm nghía |
169 | | 구두 | giày |
170 | | 구름 | đám mây |
171 | | 급하다 | gấp, khẩn cấp |
172 | | 기간 | then chốt, trụ cột, rường cột |
173 | | 기다리다 | chờ đợi, đợi chờ, đợi, chờ |
174 | | 기뻐하다 | vui mừng, vui sướng |