1 | | 가깝다 | gần |
2 | | 가득하다 | đầy |
3 | | 간단하다 | đơn giản |
4 | | 같다 | giống |
5 | | 거칠다 | sần sùi |
6 | | 걱정하다 | lo lắng, lo ngại, lo sợ, lo |
7 | | 건강하다 | khỏe mạnh, khỏe khoắn |
8 | | 건조하다 | khô ráo, khô khan |
9 | | 게으르다 | lười biếng |
10 | | 고프다 | đói bụng |
11 | | 슬프다 | buồn, buồn bã, buồn rầu |
12 | | 습하다 | ẩm ướt, ẩm thấp |
13 | | 괜찮다 | được |
14 | | 귀엽다 | dễ thương |
15 | | 기름지다 | béo, có nhiều dầu mỡ |
16 | | 기분 | tâm trạng |
17 | | 기쁘다 | vui |
18 | | 길다 | dài |
19 | | 깊다 | sâu |
20 | | 깡마르다 | cằn cỗi, khô khan, khô khốc, khô queo |
21 | | 깨끗하다 | sạch sẽ |
22 | | 날카롭다 | sắc, bén, nhọn |
23 | | 낡다 | cũ |
24 | | 더럽다 | bẩn, dơ |
25 | | 덤덤하다 | điềm tĩnh, bình tĩnh |
26 | | 덥다 | nóng |
27 | | 두껍다 | dày |
28 | | 따뜻하다 | ấm áp, ấm |
29 | | 딱딱하다 | cứng, cứng cáp |
30 | | 똑똑하다 | rõ ràng, rõ rệt |
31 | | 뚱뚱하다 | béo, mập |
32 | | 뜨겁다 | nóng |
33 | | 마르다 | khô |
34 | | 많다 | nhiều |
35 | | 말똥말똥하다 | long lanh, sáng suốt |
36 | | 말랑말랑하다 | mềm èo, mềm và dẻo |
37 | | 맑다 | trong |
38 | | 맛없다 | không ngon |
39 | | 맛있다 | ngon, có vị |
40 | | 맞다 | đúng |
41 | | 맵다 | cay |
42 | | 멀다 | xa |
43 | | 멍청하다 | ngố, ngốc nghếch, khờ dại |
44 | | 못생기다 | xấu xí, khó nhìn |
45 | | 무겁다 | nặng |
46 | | 무디다 | cùn, mòn |
47 | | 무섭다 | sợ |
48 | | 뭉툭하다 | cụt lủn, ngắn cũn, bè bè, dày cộp |
49 | | 미끄럽다 | trơn |
50 | | 밝다 | sáng, tỏ |
51 | | 보송보송하다 | mềm xốp, xôm xốp |
52 | | 부끄럽다 | ngượng nghịu, thẹn thùng |
53 | | 부지런하다 | siêng, siêng năng |
54 | | 불행하다 | bất hạnh |
55 | | 비다 | trống không, trống rỗng |
56 | | 빠르다 | nhanh |
57 | | 빨리 | nhanh |
58 | | 새롭다 | mới |
59 | | 소심하다 | cẩn thận |
60 | | 순하다 | hiền ngoan, dịu dàng |
61 | | 신선하다 | tươi mới, sảng khoái, khoan khoái |
62 | | 심심하다 | buồn chán, tẻ nhạt |
63 | | 싱겁다 | nhạt |
64 | | 싸늘하다 | lạnh lẽo, lạnh ngắt, lạnh giá |
65 | | 씩씩하다 | hiên ngang, mạnh dạn |
66 | | 안심하다 | an tâm |
67 | | 안전하다 | an toàn |
68 | | 얇다 | mỏng |
69 | | 어렵다 | khó, khó khăn |
70 | | 어리다 | nhỏ tuổi, ít tuổi, trẻ |
71 | | 예쁘다 | xinh đẹp, xinh xắn |
72 | | 오래되다 | lâu năm, cũ |
73 | | 용감하다 | dũng cảm, can đảm |
74 | | 위험하다 | nguy hiểm |
75 | | 이다 | là |
76 | | 작다 | nhỏ, bé |
77 | | 잘생기다 | ưa nhìn, bắt mắt |
78 | | 재미없다 | tẻ nhạt, vô vị |
79 | | 재미있다 | thú vị |
80 | | 적이 | tương đối, rất, quá |
81 | | 정상 | sự bình thường |
82 | | 젖다 | ẩm ướt |
83 | | 조용하다 | yên tĩnh, tĩnh mịch, im ắng |
84 | | 졸리다 | buồn ngủ |
85 | | 지루하다 | buồn chán |
86 | | 짜다 | mặn |
87 | | 축축하다 | ướt sũng, lép nhép |
88 | | 친절하다 | tử tế, niềm nở |
89 | | 크다 | to, lớn |
90 | | 편리하다 | tiện lợi |
91 | | 편하다 | thoải mái |
92 | | 피곤하다 | mệt mỏi, mệt nhọc |
93 | | 행복하다 | hạnh phúc |
94 | | 허약하다 | yếu đuối |
95 | | 활동적 | mang tính vận động, mang tính tích cực hoạt động |
96 | | 활발하다 | hoạt bát |
97 | | 흐리다 | lờ mờ, mờ ảo |
98 | | 흥미롭다 | hứng thú, hứng khởi |
99 | | 힘들다 | mất sức, mệt mỏi |
100 | | 이상하다 | khác thường |
101 | | 급하다 | gấp, khẩn cấp |
102 | | 날씬하다 | mảnh mai, thon thả |
103 | | 낮다 | thấp |
104 | | 내성적 | tính kín đáo, tính nội tâm, tính nhút nhát, tính dè dặt |
105 | | 넓다 | rộng |
106 | | 놀라다 | giật mình, ngỡ ngàng, hết hồn |
107 | | 높다 | cao |
108 | | 느끼하다 | ngậy, béo |
109 | | 느리다 | chậm, chậm chạp |
110 | | 늙다 | già, luống tuổi, cao tuổi |
111 | | 늦다 | trễ, muộn |
112 | | 다르다 | khác biệt |
113 | | 다혈질 | sự nóng nảy |
114 | | 달다 | ngọt |
115 | | 달콤하다 | ngọt ngào, ngọt |
116 | | 담백하다 | thanh đạm, đạm bạc, thuần khiết |
117 | | 배가 | sự gấp lên, việc làm cho gấp lên |
118 | | 복잡하다 | phức tạp, rắc rối |
119 | | 부드럽다 | mềm, mềm mại |
120 | | 부르다 | no |
121 | | 비싸다 | đắt, đắt tiền |
122 | | 비열하다 | bỉ ổi, đê tiện, xấu xa |
123 | | 뾰족하다 | nhọn, sắc |
124 | | 수줍다 | nhút nhát, rụt rè |
125 | | 쉽다 | dễ |
126 | | 시끄럽다 | ồn |
127 | | 시다 | chua |
128 | | 시들하다 | héo, úa |
129 | | 시큼하다 | chua loét, chua lòm |
130 | | 싫다 | không ưa, không thích |
131 | | 쌩쌩하다 | tươi |
132 | | 쓰다 | đắng |
133 | | 아프다 | đau |
134 | | 얕다 | cạn, nông |
135 | | 어둡다 | tối |
136 | | 여유롭다 | có tính dư giả |
137 | | 우울하다 | trầm uất, u uẩn |
138 | | 이르다 | sớm |
139 | | 자제력 | khả năng tự kiềm chế |
140 | | 적다 | ít |
141 | | 젊다 | trẻ |
142 | | 정적 | có tính tĩnh |
143 | | 정정당당하다 | đường đường chính chính |
144 | | 좁다 | hẹp |
145 | | 좋다 | tốt, ngon, hay, đẹp |
146 | | 짜증 | sự nổi giận, sự nổi khùng, sự bực tức, sự bực bội |
147 | | 짧다 | ngắn |
148 | | 차갑다 | lạnh |
149 | | 착하다 | hiền từ, hiền hậu, ngoan hiền |
150 | | 천천히 | một cách chậm rãi |
151 | | 촉촉하다 | ẩm ướt, ươn ướt |
152 | | 춥다 | lạnh |
153 | | 탁하다 | vẩn đục |
154 | | 튼튼하다 | rắn chắc, vững chắc |
155 | | 틀리다 | sai |
156 | | 후덥지근하다 | oi nồng, nóng nực, nực nội, oi bức |
157 | | 불편 | sự bất tiện |