Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Từ vựng tiếng hàn về Thời tiết

Giới thiệu về chủ đề Thời tiết

Từ vựng tiếng hàn về Thời tiết nằm trong loạt bài "Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề" trên website hohohi. Được chia ra làm 3 phần :



1 : Từ vựng chuyên ngành. Gồm các từ tiếng hàn thuộc các chuyên ngành đại học.
2 : Từ vựng theo chủ đề đời sống. Những từ vựng cần thiết trong từng trường hợp thực tế.
2 : Từ vựng theo giáo trình tiếng hàn. Gồm những từ vựng được tổng hợp từ các giáo trình tiếng hàn và sách.



Xem tất cả từ vựng tiếng hàn theo chủ đề. Bằng việc học tiếng hàn qua chủ đề. Các bạn sẽ có được lượng từ vựng cần thiết để nghiên cứu tài liệu chuyên ngành và phục vụ cho đời sống, công việc, học tập.

Bảng từ vựng tiếng hàn về Thời tiết

Click vào từ vựng để xem ví dụ.
Click vào hán hàn để xem những từ hán hàn liên quan.
Click vào Luyện tập từ vựng ngay để luyện tập tất cả từ vựng trong chủ đề với 3 dạng bài. Luyện nghe,luyện nói,luyện viết.
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
가뭄 hạn hán
2
가을 mùa thu
3
가을바람 gió thu
4
갑자기 đột ngột, bất thình lình, bỗng nhiên
5
강하다 cứng, rắn, chắc
6
건기 mùa khô
7
건조하다 kiến tạo, kiến thiết
8
건조하다 phơi khô, sấy khô
9
건조하다 khô ráo, khô khan
10
겨울 mùa đông
11
겨울바람 gió đông
12
계절 mùa
13
계절풍 gió mùa
14
습기 độ ẩm, hơi ẩm
15
습도 độ ẩm
16
광풍 gió mạnh, gió bão
17
기온 nhiệt độ thời tiết, nhiệt độ khí hậu, nhiệt độ không khí
18
기후 thời tiết
19
꽃샘추위 rét tháng 3, rét nàng Bân
20
날씨 thời tiết
21
대풍 sự trúng mùa, sự được mùa, năm trúng mùa, năm được mùa
22
더위 cái nóng
23
덥다 nóng
24
돌풍 vũ bão, gió giật
25
따뜻하다 ấm áp, ấm
26
땡볕 nắng gắt
27
맑다 trong
28
먹구름 mây đen
29
먼지 bụi
30
몬순
[monsoon]
gió mùa
31
무더위 cái nóng ngột ngạt
32
무지개 cầu vồng
33
물안개 sương mù
34
뭉게구름 đám mây lớn, mây tích
35
미세 cực nhỏ
36
발생되다 được phát sinh
37
보슬비 mưa lất phất, mưa phùn
38
불다 thổi
39
빗물 nước mưa
40
새벽 bình minh, hừng đông
41
생기다 sinh ra, nảy sinh
42
서늘하다 lành lạnh, hơi lạnh
43
싸락눈 tuyết hạt, tuyết bột
44
쌀쌀하다 se lạnh, lành lạnh
45
안개 sương mù
46
오다 đến nay
47
온화하다 ôn hòa, ấm áp
48
올리다 đưa lên, nâng lên, tăng lên
49
지나가다 đi qua, qua
50
지나다 qua, trôi qua
51
지진 động đất
52
첫눈 ánh mắt đầu tiên, cái nhìn đầu tiên
53
초겨울 đầu đông
54
초미 sự khẩn cấp
55
초여름 đầu hè
56
태양 thái dương, mặt trời
57
피다 nở, trổ
58
하늘 trời, bầu trời
59
한여름 giữa mùa hè
60
햇빛 ánh mặt trời
61
황사 hoàng sa, cát vàng
62
흐리다 vẩn đục
63
흐리다 lờ mờ, mờ ảo
64
내리다 rơi, rơi xuống
65
구름 đám mây
66
끼다 vần tụ, giăng
67
농도 nồng độ
68
높아지다 trở nên cao, cao lên
69
늦더위 cái nóng cuối hè
70
늦추위 cái rét cuối mùa đông
71
단풍 thu vàng, lá mùa thu
72
밤안개 sương mù ban đêm
73
번개 tia chớp
74
봄바람 gió xuân
75
소나기 cơn mưa rào
76
소한 Tiểu hàn
77
얼다 đông cứng, đóng băng
78
얼음 (cục) nước đá
79
여름 mùa hè
80
여우비 mưa có nắng
81
우기 mùa mưa
82
우기다 khăng khăng, một mực, nhất định, nhất mực, nhất quyết
83
유성 chất dầu
84
이슬비 mưa phùn, mưa bụi
85
일식 món Nhật
86
장마철 mùa mưa tập trung, mùa mưa dầm
87
진눈깨비 mưa tuyết
88
천둥 sấm
89
춥다 lạnh
90
태풍 bão
91
폭설 bão tuyết
92
폭염 sự nóng bức, sự oi ả
93
폭우 trận mưa to, trận mưa lớn
94
폭풍우 mưa bão
95
풍해 sự thiệt hại do gió
96
한파 đợt lạnh, đợt rét
97
함박눈 bão tuyết
98
해일 sóng thần
99
홍수 lũ lụt
100
회오리바람 gió lốc, gió xoáy

Đánh giá bảng từ vựng tiếng hàn về Thời tiết

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài này không ?

Câu hỏi thường gặp

Số từ vựng trong chủ đề Thời tiết là 100

Trong bài bạn có thể :

  1. Xem danh sách từ vựng về lĩnh vực
  2. Phát âm thanh từ vựng
  3. Luyện tập danh sách từ vựng qua 3 dạng bài. Nghe, nói, viết
  4. Phân tích các từ vựng là hán hàn. Nghĩa là bạn có thể xem các từ hán hàn liên quan. Nếu từ vựng đó là một từ hán hàn.