1 | | 개월 | tháng |
2 | | 겨울 | mùa đông |
3 | | 격주 | sự cách tuần |
4 | | 공휴일 | ngày lễ |
5 | | 과거 | khoa cử |
6 | | 교대 | ca (làm việc) |
7 | | 구석 | góc, xó |
8 | | 구시대 | thời đại cũ |
9 | | 구정 | tết âm lịch |
10 | | 국경일 | ngày quốc khánh |
11 | | 국시 | đường lối đất nước |
12 | | 국제화 | sự quốc tế hoá, sự toàn cầu hoá |
13 | | 그때 | lúc đó, khi đó |
14 | | 그저께 | ngày hôm kia |
15 | | 그제 | ngày hôm kia |
16 | | 근대 | thời cận đại, thời đại gần đây |
17 | | 근무 | sự làm việc, công việc |
18 | | 근세 | tiền cận đại |
19 | | 근시 | cận thị, mắt cận thị |
20 | | 글피 | ngày kia |
21 | | 금년 | năm nay |
22 | | 금방 | vừa mới đây, vừa khi nãy |
23 | | 금요일 | thứ Sáu |
24 | | 금일 | ngày hôm nay |
25 | | 기원 | sự cầu mong, sự mong ước |
26 | | 날짜 | số ngày |
27 | | 동기 | anh chị em |
28 | | 동시대 | đồng đại, cùng thời đại |
29 | | 동안 | trong, trong suốt, trong khoảng |
30 | | 러시아워 [rush hour] | giờ cao điểm |
31 | | 마다 | mỗi, mọi |
32 | | 마침 | đúng lúc, vừa khéo |
33 | | 말일 | ngày cuối tháng |
34 | | 매년 | mỗi năm |
35 | | 매달 | mỗi tháng |
36 | | 매월 | mỗi tháng |
37 | | 매이다 | được thắt, bị thắt |
38 | | 매일 | mỗi ngày |
39 | | 매주 | mỗi tuần |
40 | | 명절 | ngày lễ tết, ngày tết |
41 | | 모레 | Ngày mốt, ngày kia |
42 | | 목요일 | thứ năm |
43 | | 무시 | sự coi thường, sự xem thường |
44 | | 문화 | văn hóa |
45 | | 미래 | tương lai |
46 | | 보름 | rằm |
47 | | 사시 | tật lác mắt, tật lé, người bị lác, người bị lé |
48 | | 새벽 | bình minh, hừng đông |
49 | | 석가 | Thích Ca |
50 | | 석기 | đồ đá |
51 | | 선거일 | Ngày bầu cử |
52 | | 선사 | tiền sử |
53 | | 설날 | seolnal; Tết, Tết Nguyên Đán, Tết âm lịch |
54 | | 수요일 | thứ tư |
55 | | 스승 | thầy cô, sư phụ |
56 | | 시점 | nơi thí điểm |
57 | | 신정 | tết Dương lịch |
58 | | 아까 | lúc nãy, vừa mới đây |
59 | | 양력 | dương lịch |
60 | | 어린이날 | ngày thiếu nhi |
61 | | 어버이날 | ngày cha mẹ |
62 | | 연초 | đầu năm |
63 | | 연휴 | sự nghỉ dài ngày, kỳ nghỉ dài ngày |
64 | | 오늘 | hôm nay, vào ngày hôm nay |
65 | | 오래 | lâu |
66 | | 오전 | buổi sáng |
67 | | 오후 | buổi chiều |
68 | | 올해 | năm nay |
69 | | 원시 | ban đầu, sơ khai |
70 | | 월말 | cuối tháng |
71 | | 월요일 | thứ Hai |
72 | | 월차 | hàng tháng, từng tháng; kỳ nghỉ hàng tháng |
73 | | 음주 | (sự) uống rượu |
74 | | 음해 | sự ngầm hại |
75 | | 이다 | là |
76 | | 이따가 | lát nữa, chút nữa, chốc nữa |
77 | | 이때 | lúc này |
78 | | 이틀 | hai hôm, hai bữa |
79 | | 작년 | năm trước |
80 | | 잔칫날 | ngày tiệc, ngày có cỗ |
81 | | 저녁 | buổi tối |
82 | | 전국 | toàn quốc |
83 | | 조만간 | chẳng bao lâu nữa |
84 | | 주간 | tuần |
85 | | 주말 | cuối tuần |
86 | | 지나다 | qua, trôi qua |
87 | | 지난달 | tháng rồi, tháng trước |
88 | | 지난주 | tuần trước, tuần rồi |
89 | | 첫날 | ngày đầu tiên, hôm đầu tiên |
90 | | 초순 | sơ tuần |
91 | | 크리스마스 [Christmas] | Lễ Giáng sinh, Nô-en |
92 | | 평소 | thường khi, thường ngày |
93 | | 평안 | sự bình an, sự bình yên, sự yên ổn |
94 | | 평일 | thường ngày, mọi khi |
95 | | 학생 | học sinh |
96 | | 해당 | cái tương ứng, cái thuộc vào |
97 | | 화요일 | thứ ba |
98 | | 황금시대 | thời đại hoàng kim |
99 | | 발렌타인데이 [Valentine] | Ngày lễ tình nhân, ngày Valentine |
100 | | 휴가 | Sự nghỉ phép, kì nghỉ |
101 | | 다음 | sau |
102 | | 기간 | then chốt, trụ cột, rường cột |
103 | | 내년 | năm tới, năm sau |
104 | | 내일 | ngày mai |
105 | | 내후년 | hai năm sau |
106 | | 달력 | lịch |
107 | | 방금 | vừa mới, vừa nãy, hồi nãy, khi nãy, ban nãy |
108 | | 방학 | sự nghỉ hè, kỳ nghỉ |
109 | | 법정 | pháp đình, tòa án |
110 | | 봉건 | sự phong hầu, sự phong đất |
111 | | 삼국 | tam quốc |
112 | | 새해 | năm mới |
113 | | 생시 | giờ sinh |
114 | | 세기 | thế kỷ |
115 | | 세월 | năm tháng |
116 | | 순간 | khoảnh khắc, thoáng chốc, chốc lát |
117 | | 시간 | giờ, tiếng |
118 | | 시간표 | thời gian biểu, thời khóa biểu |
119 | | 시한 | thời hạn |
120 | | 아침 | sáng sớm |
121 | | 야간 | ban đêm, đêm |
122 | | 어제 | hôm qua |
123 | | 어젯밤 | đêm qua |
124 | | 여름 | mùa hè |
125 | | 연말 | cuối năm |
126 | | 옛날 | ngày xưa, thuở xa xưa |
127 | | 요즈음 | dạo này, gần đây |
128 | | 요즘 | gần đây, dạo gần đây, dạo này |
129 | | 우주 | vũ trụ |
130 | | 유년기 | thời thơ ấu |
131 | | 음력 | âm lịch |
132 | | 이번 | lần này |
133 | | 이후 | sau này, mai đây, mai sau |
134 | | 일시 | nhất thời |
135 | | 일요일 | ngày chủ nhật |
136 | | 일주일 | một tuần |
137 | | 일지 | sự ghi chép hàng ngày, nhật ký, sổ ghi chép hàng ngày |
138 | | 일찍 | sớm |
139 | | 작업 | sự tác nghiệp |
140 | | 장시간 | thời gian dài |
141 | | 전성시대 | thời đại đỉnh cao, thời đại thịnh vượng, thời đại huy hoàng |
142 | | 점심 | bữa trưa |
143 | | 정공 | sự tấn công trước mặt |
144 | | 정기 | định kỳ |
145 | | 정세 | tình thế, tình trạng |
146 | | 주시 | sự nhìn chăm chú, việc nhìn chằm chằm |
147 | | 주야 | ngày đêm |
148 | | 중순 | trung tuần |
149 | | 지급 | việc chi trả |
150 | | 철기 | đồ sắt |
151 | | 추석 | Trung Thu |
152 | | 출퇴근 | sự đi làm và tan sở |
153 | | 토요일 | thứ bảy |
154 | | 하루 | một ngày |
155 | | 현시대 | thời đại ngày nay, thời đại hiện nay |
156 | | 현재 | hiện tại |
157 | | 형세 | hoàn cảnh |
158 | | 호황 | kinh tế phát triển, kinh tế thuận lợi; thời kì thịnh vượng |
159 | | 화대 | tiền boa cho gái (mãi dâm) |
160 | | 휴무 | sự nghỉ làm |
161 | | 휴식 | sự tạm nghỉ |
162 | | 휴업 | sự tạm nghỉ làm, sự tạm ngừng kinh doanh |
163 | | 휴진 | việc tạm ngừng khám và điều trị, việc nghỉ khám và điều trị |