1 |
|
검도 |
cuộc thi hoặc môn đấu kiếm
|
2 |
|
게임 [game] |
trò chơi
|
3 |
|
경기 |
tình hình kinh tế, nền kinh tế
|
4 |
|
경기장 |
sân vận động, trường đua, đấu trường
|
5 |
|
경마 |
sự đua ngựa
|
6 |
|
경보 |
sự cảnh báo
|
7 |
|
경주 |
Gyeongju; Khánh Châu
|
8 |
|
곡예 |
xiếc
|
9 |
|
골문 [goal門] |
cổng khung thành, cổng gôn
|
10 |
|
골키퍼 [goalkeeper] |
thủ môn
|
11 |
|
골프 [golf] |
môn đánh gôn
|
12 |
|
골프장 [golf場] |
sân gôn
|
13 |
|
공격수 |
cầu thủ tấn công, tiền đạo
|
14 |
|
승마 |
sự cưỡi ngựa
|
15 |
|
과녁 |
đích, bia, mục tiêu
|
16 |
|
권투 |
quyền anh
|
17 |
|
균형 |
sự cân bằng
|
18 |
|
근력 |
sức mạnh cơ bắp
|
19 |
|
기수 |
người cầm cờ, người cầm cờ hiệu đi đầu
|
20 |
|
깃털 |
lông vũ
|
21 |
|
낙하산 |
dù nhảy dù
|
22 |
|
낚시 |
lưỡi câu
|
23 |
|
당구 |
bi-a, trò chơi đánh bi-a
|
24 |
|
대회 |
đại hội
|
25 |
|
댄스 [dance] |
khiêu vũ
|
26 |
|
던지기 |
môn ném
|
27 |
|
던지다 |
ném
|
28 |
|
동기 |
anh chị em
|
29 |
|
동선 |
tuyến di chuyển
|
30 |
|
동종 |
đồng chủng, cùng loại
|
31 |
|
등산 |
việc leo núi, môn leo núi
|
32 |
|
때리다 |
đánh, đập
|
33 |
|
뛰다 |
nhảy, nhảy lên
|
34 |
|
라켓 [racket] |
cái vợt
|
35 |
|
럭비 [Rugby] |
môn bóng bầu dục
|
36 |
|
레슬링 [wrestling] |
môn đấu vật
|
37 |
|
레인 [lane] |
đường đua
|
38 |
|
리듬 체조 [rhythm體操] |
thể dục nhịp điệu, thể dục dụng cụ
|
39 |
|
링크 [link] |
sự kết nối
|
40 |
|
마라톤 [marathon] |
marathon
|
41 |
|
마스크 [mask] |
mặt nạ
|
42 |
|
무술 |
võ thuật
|
43 |
|
물갈퀴 |
màng chân
|
44 |
|
물구나무서기 |
sự trồng cây chuối
|
45 |
|
미니 [mini] |
mini, loại nhỏ, cỡ nhỏ, kiểu nhỏ
|
46 |
|
바구니 |
cái rổ
|
47 |
|
바스켓 [basket] |
rổ
|
48 |
|
발레 [ballet] |
múa ba lê
|
49 |
|
발리다 |
được trét, được phết, được bôi, được dán
|
50 |
|
방망이 |
dùi cui, chày
|
51 |
|
보선 |
cuộc bầu cử bổ sung, sự bầu cử bổ sung
|
52 |
|
빙상 |
trên băng
|
53 |
|
사격 |
bắn súng
|
54 |
|
사냥 |
việc đi săn, sự săn bắn
|
55 |
|
사이클 [cycle] |
chu kỳ
|
56 |
|
상경 |
việc lên kinh đô
|
57 |
|
서브 [serve] |
việc đánh bóng công kích, quả bóng công kích
|
58 |
|
선수 |
sự ra tay trước, sự tiến hành trước
|
59 |
|
수비수 |
hậu vệ, cầu thủ phòng ngự
|
60 |
|
수상 스키 [水上ski] |
môn lướt ván nước
|
61 |
|
수영 |
sự bơi lội
|
62 |
|
스케이트 [skate] |
giày trượt băng
|
63 |
|
스코어 [score] |
số điểm, số bàn thắng, tỷ số
|
64 |
|
스키 [ski] |
ván trượt tuyết
|
65 |
|
스탠드 [stand] |
giá, bệ, khung
|
66 |
|
스트라이커 [striker] |
tiền đạo
|
67 |
|
스트레칭 [stretching] |
sự kéo căng người
|
68 |
|
스틱 [stick] |
que, gậy
|
69 |
|
스포츠 [sports] |
thể thao
|
70 |
|
신경 |
dây thần kinh
|
71 |
|
심판 |
sự phán xét
|
72 |
|
씨름 |
môn đấu vật, sự đấu vật
|
73 |
|
안마 |
(sự) xoa bóp, mát xa
|
74 |
|
안장 |
sự an táng
|
75 |
|
양궁 |
cung, bắn cung
|
76 |
|
에어로빅 [aerobic] |
thể dục nhịp điệu
|
77 |
|
열기구 |
khinh khí cầu, khí cầu
|
78 |
|
올림픽 [←Olympics] |
thế vận hội, đại hội thể thao olympic
|
79 |
|
운동 경기 |
sự thi đấu thể thao, cuộc thi đấu, trận thi đấu
|
80 |
|
운동복 |
quần áo thể thao
|
81 |
|
운동부 |
hội thể dục thể thao, câu lạc bộ thể thao
|
82 |
|
운동선수 |
vận động viên thể dục thể thao
|
83 |
|
운동장 |
sân vận động
|
84 |
|
운동하다 |
tập luyện thể thao
|
85 |
|
운동화 |
giày thể thao
|
86 |
|
원반던지기 |
sự thi đấu ném đĩa
|
87 |
|
원정 |
sự viễn chinh, sự chinh chiến xa
|
88 |
|
월계관 |
vòng nguyệt quế
|
89 |
|
월드컵 [World Cup] |
world cup, cúp thế giới
|
90 |
|
윗몸 |
thân trên
|
91 |
|
장갑 |
bao tay, găng tay
|
92 |
|
장대높이뛰기 |
môn nhảy sào
|
93 |
|
전지훈련 |
sự tập huấn ở môi trường lạ
|
94 |
|
점프 [jump] |
sự nhảy cao, việc nhảy
|
95 |
|
접영 |
(sự) bơi bướm
|
96 |
|
조깅 [jogging] |
chạy bộ
|
97 |
|
조끼 [←chokki] |
áo ghi-lê
|
98 |
|
조정 |
sự điều đình
|
99 |
|
주전 |
chủ chiến, người chủ chiến
|
100 |
|
지나가다 |
đi qua, qua
|
101 |
|
지다 |
lặn
|
102 |
|
차기 |
kì sau, kì tới
|
103 |
|
차다 |
lạnh
|
104 |
|
체력 |
thể lực
|
105 |
|
체스 [chess] |
cờ vua
|
106 |
|
체육관 |
nhà thi đấu
|
107 |
|
축구 |
thằng ngố, thằng ngốc
|
108 |
|
클럽 [club] |
câu lạc bộ
|
109 |
|
타다 |
cháy
|
110 |
|
태권도 |
Taekwondo
|
111 |
|
투수 |
cầu thủ ném bóng
|
112 |
|
튀다 |
nhảy lên, tâng lên, vọt lên
|
113 |
|
파도타기 |
lướt sóng
|
114 |
|
판정되다 |
bị phán định, được quyết định
|
115 |
|
판정승 |
sự thắng do quyết định của trọng tài
|
116 |
|
판정하다 |
phán quyết
|
117 |
|
패하다 |
bại, thua
|
118 |
|
펜싱 [fencing] |
đấu kiếm
|
119 |
|
포수 |
người bắt (bóng)
|
120 |
|
하다 |
|
121 |
|
하키 [hockey] |
khúc côn cầu
|
122 |
|
합기도 |
hapkido, hiệp khí đạo
|
123 |
|
핸드볼 [handball] |
bóng ném
|
124 |
|
행글라이더 [hang-glider] |
dù lượn, diều lượn
|
125 |
|
화살 |
mũi tên
|
126 |
|
화살표 |
dấu mũi tên
|
127 |
|
후보 |
việc ứng cử, ứng cử viên
|
128 |
|
훈련 |
sự rèn luyện, sự tập luyện
|
129 |
|
구명 |
sự tìm hiểu, sự điều tra |
130 |
|
기계 |
máy |
131 |
|
기구 |
dụng cụ, đồ dùng |
132 |
|
네트 [net] |
lưới |
133 |
|
농구 |
bóng rổ |
134 |
|
높이다 |
nâng cao, nâng lên |
135 |
|
높이뛰기 |
nhảy cao |
136 |
|
다이빙 [diving] |
sự nhảy cầu, môn nhảy cầu, trận thi đấu nhảy cầu |
137 |
|
단련 |
sự tôi luyện |
138 |
|
달리다 |
thiếu hụt |
139 |
|
배구 |
môn bóng chuyền |
140 |
|
배드민턴 [badminton] |
cầu lông |
141 |
|
배트 [bat] |
gậy bóng chày, gậy đánh bóng |
142 |
|
범선 |
thuyền buồm |
143 |
|
복싱 [boxing] |
môn thể thao đấm bốc, môn quyền Anh |
144 |
|
볼링 [bowling] |
môn bowling |
145 |
|
비운 |
vận đen đủi, số phận buồn, số phận bi đát |
146 |
|
센터 [center] |
giữa sân, cầu thủ trung tâm |
147 |
|
소프트볼 [softball] |
môn bóng mềm, bóng mềm |
148 |
|
수구 |
trò chơi bóng nước, trò thi đấu bóng nước |
149 |
|
스노보드 [snowboard] |
môn trượt tuyết, tấm trượt tuyết |
150 |
|
시합 |
việc thi đấu, việc so tài |
151 |
|
신발 |
giày dép |
152 |
|
실내 |
trong phòng, trong nhà, có mái che |
153 |
|
쏘다 |
bắn |
154 |
|
야구 |
bóng chày |
155 |
|
요가 [yoga] |
yoga |
156 |
|
요트 [yacht] |
thuyền buồm nhẹ, thuyền yat |
157 |
|
우승 |
sự chiến thắng |
158 |
|
우승컵 [優勝cup] |
cúp chiến thắng, cúp vô địch |
159 |
|
유니폼 [uniform] |
đồng phục |
160 |
|
유도 |
Ju-do |
161 |
|
육상 |
trên mặt đất |
162 |
|
응원가 |
bài hát cổ động |
163 |
|
응원단 |
nhóm cổ động viên, đoàn cổ động viên |
164 |
|
이기다 |
thắng |
165 |
|
이기다 |
nhào trộn |
166 |
|
이어달리기 |
chạy tiếp sức |
167 |
|
일으키다 |
nhấc lên, đỡ dậy |
168 |
|
자동차 |
xe ô tô, xe hơi |
169 |
|
자유형 |
bơi tự do |
170 |
|
자전거 |
xe đạp |
171 |
|
전선 |
mặt trận |
172 |
|
점수 |
điểm số, điểm |
173 |
|
정경 |
kinh tế - chính trị |
174 |
|
종목 |
danh mục chủng loại, danh mục các loại |
175 |
|
준비 |
sự chuẩn bị |
176 |
|
줄넘기 |
trò nhảy dây |
177 |
|
중앙 |
giữa, trung tâm |
178 |
|
천하다 |
thấp hèn |
179 |
|
천하장사 |
tráng sĩ thiên hạ |
180 |
|
철봉 |
xà ngang |
181 |
|
출전하다 |
tham chiến, xuất quân, ra trận |
182 |
|
치다 |
đổ, quét, tràn về |
183 |
|
카누 [canoe] |
canô, xuồng |
184 |
|
코스 [course] |
lộ trình, hành trình |
185 |
|
코치 [coach] |
sự chỉ dạy |
186 |
|
코트 [coat] |
áo khoác, áo choàng |
187 |
|
타자 |
sự đánh máy |
188 |
|
탁구 |
bóng bàn |
189 |
|
테니스 [tennis] |
ten-nít, quần vợt |
190 |
|
헬멧 [helmet] |
mũ bảo hiểm, nón bảo hiểm |
191 |
|
호루라기 |
cái còi, cái tu huýt |