1 | | 가루 | bột |
2 | | 각질 | chất sừng |
3 | | 간혹 | đôi khi, thỉnh thoảng |
4 | | 감량 | sự giảm lượng |
5 | | 강화 | sự tăng cường |
6 | | 개선 | sự cải tiến, sự cải thiện |
7 | | 건성 | sự đại khái |
8 | | 결과 | kết quả |
9 | | 고주파 | tần số cao |
10 | | 곰보 | vết sẹo đậu mùa |
11 | | 시술 | sự phẫu thuật |
12 | | 과정 | quá trình |
13 | | 관리 | cán bộ quản lý, quan lại, quan chức |
14 | | 그림 | tranh vẽ |
15 | | 글로 | đến đó, lại đó |
16 | | 기름 | dầu |
17 | | 기미 | vết nám, vết đồi mồi |
18 | | 깨끗해지다 | trở nên sạch sẽ |
19 | | 도미 | cá tráp |
20 | | 라이터 [lighter] | cái bật lửa, quẹt ga |
21 | | 로션 [lotion] | kem dưỡng da, kem dưỡng ẩm, lotion |
22 | | 린스 [rinse] | dầu xả, sự xả tóc |
23 | | 립글로스 [lip-gloss] | son bóng môi |
24 | | 립스틱 [lipstick] | son môi |
25 | | 마스카라 [mascara] | mascara, bút kẻ lông mi |
26 | | 마스크 [mask] | mặt nạ |
27 | | 마크 [mark] | mác, nhãn |
28 | | 많이 | nhiều |
29 | | 머리 | đầu, thủ |
30 | | 모공 | lỗ chân lông |
31 | | 미백 | sự làm trắng |
32 | | 미스 [miss] | lỗi |
33 | | 미장원 | tiệm cắt tóc |
34 | | 미학 | mỹ học |
35 | | 미화 | sự làm đẹp |
36 | | 반증 | sự phản chứng, sự phản bác, sự phủ định, chứng cứ phản chứng, chứng cứ phản bác, chứng cứ phủ định |
37 | | 방식 | phương thức |
38 | | 베이스 [base] | căn cứ, trạm, chốt |
39 | | 보이다 | được thấy, được trông thấy |
40 | | 부가 | cái phụ thêm, sự kèm thêm, sự gia tăng thêm |
41 | | 부작용 | tác dụng phụ, hệ quả không mong muốn |
42 | | 부재 | (sự) không có, không tồn tại |
43 | | 부착 | sự dán vào, sự đính vào |
44 | | 부탄 [Bhutan] | Bhutan |
45 | | 붉히다 | làm đỏ (mặt) |
46 | | 상담하다 | tư vấn, trao đổi |
47 | | 서가 | giá sách, kệ sách |
48 | | 서클 [circle] | hội, nhóm, câu lạc bộ |
49 | | 설명서 | bản giải thích, bản hướng dẫn |
50 | | 손톱깎이 | cái bấm móng tay, cái cắt móng tay |
51 | | 수면 | mặt nước |
52 | | 수분 | độ ẩm |
53 | | 스트레이트 [straight] | sự xuyên suốt, thẳng một mạch |
54 | | 스트레칭 [stretching] | sự kéo căng người |
55 | | 안면 | (sự) ngủ ngon, ngon giấc |
56 | | 억제하다 | ức chế |
57 | | 연장 | công cụ, dụng cụ |
58 | | 이라 | là |
59 | | 인삼 | cây nhân sâm, củ nhân sâm |
60 | | 잡티 | nhược điểm |
61 | | 재발되다 | bị tái phát |
62 | | 재생 | sự tái sinh, sự hồi sinh, sự sống lại |
63 | | 정맥 | tĩnh mạch |
64 | | 정형 | hình thức đã định, khuôn mẫu có sẵn |
65 | | 주근깨 | tàn nhang, vết nám |
66 | | 주름 | nếp nhăn, vết nhăn |
67 | | 주일 | tuần |
68 | | 진피 | lớp trung bì |
69 | | 진행되다 | được tiến triển |
70 | | 체중 | thể trọng |
71 | | 최신 | tối tân, (sự) mới nhất |
72 | | 치료 | sự chữa trị, sự điều trị |
73 | | 치료되다 | được chữa trị, được điều trị |
74 | | 치료법 | phương pháp trị liệu, phương pháp chữa trị |
75 | | 치료제 | thuốc chữa bệnh |
76 | | 콜라 [cola] | cola |
77 | | 크림 [cream] | kem |
78 | | 탈모 | sự rụng lông, sự rụng tóc |
79 | | 통증 | Triệu chứng đau |
80 | | 파마 [←permanent] | sự uốn tóc, tóc uốn |
81 | | 파열 | sự nổ, sự đứt gãy |
82 | | 파우더 [powder] | bột |
83 | | 파운데이션 [foundation] | phấn lót, phấn nền |
84 | | 표피 | da, bì |
85 | | 피부 | da |
86 | | 피부과 | khoa da liễu, bệnh viện da liễu |
87 | | 피부색 | màu da |
88 | | 한번 | rất, thật |
89 | | 합성 | sự hợp thành, sự tổng hợp |
90 | | 항아리 | chum, vại |
91 | | 화장품 | mỹ phẩm |
92 | | 화장하다 | hoá trang, trang điểm |
93 | | 흡입 | sự hít vào, sự hút vào |
94 | | 품종 | Loại hàng, loại, xếp |
95 | | 거울 | cái gương, gương soi |
96 | | 기기 | máy móc thiết bị |
97 | | 기능성 | chức năng, tính năng |
98 | | 기초 | cơ sở, nền tảng ban đầu |
99 | | 나이트 [night] | vũ trường |
100 | | 너무 | quá |
101 | | 노출 | sự để lộ, sự làm lộ, sự phơi bày |
102 | | 노화 | sự lão hóa |
103 | | 눈썹연필 | bút vẽ lông mày, bút kẻ lông mày |
104 | | 매니큐어 [manicure] | nước sơn (móng tay, móng chân) |
105 | | 미용실 | salon làm đẹp, tiệm làm tóc |
106 | | 백반 | Baekban; bữa ăn kiểu baekban |
107 | | 복합 | sự phối hợp, sự tổ hợp, sự kết hợp |
108 | | 색소 | sắc tố |
109 | | 생시 | giờ sinh |
110 | | 샤워 [shower] | sự tắm vòi hoa sen |
111 | | 샴푸 [shampoo] | dầu gội đầu |
112 | | 성형 수술 | sự phẫu thuật chỉnh hình, sự phẫu thuật thẩm mỹ |
113 | | 성화 | sự bực mình, sự nóng lòng, trạng thái nóng ruột |
114 | | 세안 | sự rửa mặt |
115 | | 센스 [sense] | giác quan |
116 | | 속눈썹 | lông mi |
117 | | 시간 | giờ, tiếng |
118 | | 시키다 | bắt, sai khiến, sai bảo |
119 | | 신기 | tài năng, tài nghệ |
120 | | 아이섀도 [eye shadow] | phấn mắt |
121 | | 어떤 | như thế nào |
122 | | 얼굴 | mặt |
123 | | 얼마나 | biết bao, biết nhường nào |
124 | | 여드름 | mụn |
125 | | 염색 | sự nhuộm |
126 | | 영양 | dinh dưỡng |
127 | | 외과 | khoa ngoại, bệnh viện ngoại khoa |
128 | | 요인 | nguyên nhân cơ bản, lý do chủ yếu |
129 | | 요즘 | gần đây, dạo gần đây, dạo này |
130 | | 유방 | vú |
131 | | 이발소 | tiệm cắt tóc nam |
132 | | 임상 | lâm sàng |
133 | | 입술 | môi |
134 | | 장미 | hoa hồng |
135 | | 정도 | đạo đức, chính nghĩa |
136 | | 제거 | sự khử, sự trừ khử, sự thủ tiêu |
137 | | 제모 | sự tẩy lông |
138 | | 종류 | chủng loại, loại, loài |
139 | | 지방 | địa phương, địa bàn khu vực |
140 | | 지성 | sự tận tình, sự thành tâm cao độ, sự tận tụy |
141 | | 착색 | sự sơn, sự tô vẽ, sự nhuộm màu |
142 | | 탁월하다 | ưu việt, vượt trội, ưu tú |
143 | | 탄력 | sự đàn hồi, sự co dãn |
144 | | 향수 | nước hoa |
145 | | 효과 | hiệu quả |
146 | | 흉터 | vết sẹo |