Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Từ vựng tiếng hàn về Thái độ,biểu cảm

Giới thiệu về chủ đề Thái độ,biểu cảm

Từ vựng tiếng hàn về Thái độ,biểu cảm nằm trong loạt bài "Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề" trên website hohohi. Được chia ra làm 3 phần :



1 : Từ vựng chuyên ngành. Gồm các từ tiếng hàn thuộc các chuyên ngành đại học.
2 : Từ vựng theo chủ đề đời sống. Những từ vựng cần thiết trong từng trường hợp thực tế.
2 : Từ vựng theo giáo trình tiếng hàn. Gồm những từ vựng được tổng hợp từ các giáo trình tiếng hàn và sách.



Xem tất cả từ vựng tiếng hàn theo chủ đề. Bằng việc học tiếng hàn qua chủ đề. Các bạn sẽ có được lượng từ vựng cần thiết để nghiên cứu tài liệu chuyên ngành và phục vụ cho đời sống, công việc, học tập.

Bảng từ vựng tiếng hàn về Thái độ,biểu cảm

Click vào từ vựng để xem ví dụ.
Click vào hán hàn để xem những từ hán hàn liên quan.
Click vào Luyện tập từ vựng ngay để luyện tập tất cả từ vựng trong chủ đề với 3 dạng bài. Luyện nghe,luyện nói,luyện viết.
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
가부장적 mang tính gia trưởng
2
감성적 có tính cảm tính, mang tính cảm tính
3
거만하다 cao ngạo, kiêu căng, ngạo mạn
4
게으르다 lười biếng
5
겸손하다 khiêm tốn
6
경박하다 hời hợt, tầm phào, suồng sã
7
경솔하다 bừa bãi, tùy tiện, cẩu thả, thiếu thận trọng, vô ý
8
고집 sự cố chấp
9
관대하다 rộng lượng, bao dung, quảng đại
10
깊다 sâu
11
꼼꼼하다 cẩn thận, tỉ mỉ, kỹ lưỡng
12
난처하다 khó xử
13
독단적 mang tính độc đoán
14
두렵다 sợ, sợ sệt
15
똑똑하다 rõ ràng, rõ rệt
16
막되다 mất dạy, vô lễ, hỗn láo
17
무뚝뚝하다 cục cằn, thô lỗ
18
무례하다 vô lễ
19
바르다 thẳng
20
부끄러워하다 xấu hổ, ngượng ngập
21
부정적 mang tính phủ định, mang tính tiêu cực
22
부주의하다 không chú ý, bất cẩn, thiếu thận trọng, cẩu thả, sơ suất
23
부지런하다 siêng, siêng năng
24
사납다 hung dữ, dữ tợn
25
섬세하다 xinh xắn
26
성격 tính cách, tính nết
27
성냥 diêm
28
소심하다 cẩn thận
29
심통 tâm địa
30
어리석다 ngốc nghếch, khờ khạo
31
예민하다 mẫn cảm, nhạy cảm, nhanh nhạy
32
완고하다 cứng nhắc, ngoan cố
33
용감하다 dũng cảm, can đảm
34
원시 ban đầu, sơ khai
35
원하다 muốn
36
의심하다 nghi ngờ
37
이다
38
적이 tương đối, rất, quá
39
정직하다 chính trực
40
지루하다 buồn chán
41
차갑다 lạnh
42
친절하다 tử tế, niềm nở
43
질투하다 Ghen tuông
44
여성 phụ nữ, giới nữ
45
급하다 gấp, khẩn cấp
46
긍정적 mang tính khẳng định
47
남성 nam giới, đàn ông
48
늑장 sự lề mề, sự nhởn nhơ, sự la cà
49
변덕스럽다 thất thường
50
부드럽다 mềm, mềm mại
51
부르다 kêu, gọi
52
부르다 no
53
뻔뻔스럽다 trơ trẽn, vô duyên
54
성스럽다 thiêng liêng
55
세다 mạnh mẽ
56
소리 tiếng, âm thanh
57
수다스럽다 nhiều chuyện, tào lao
58
예의 lễ nghĩa, phép lịch sự
59
유머
[humor]
sự khôi hài, sự hài hước
60
이기적 có tính ích kỷ
61
인내심 lòng nhẫn nại
62
자상하다 rành rọt, cụ thể
63
적극적 mang tính tích cực
64
착하다 hiền từ, hiền hậu, ngoan hiền
65
털털하다 cởi mở, dễ chịu

Đánh giá bảng từ vựng tiếng hàn về Thái độ,biểu cảm

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài này không ?

Câu hỏi thường gặp

Số từ vựng trong chủ đề Thái độ,biểu cảm là 65

Trong bài bạn có thể :

  1. Xem danh sách từ vựng về lĩnh vực
  2. Phát âm thanh từ vựng
  3. Luyện tập danh sách từ vựng qua 3 dạng bài. Nghe, nói, viết
  4. Phân tích các từ vựng là hán hàn. Nghĩa là bạn có thể xem các từ hán hàn liên quan. Nếu từ vựng đó là một từ hán hàn.