1 |
|
가능성 |
tính khả thi
|
2 |
|
가능하다 |
khả dĩ, có thể
|
3 |
|
가장 |
nhất
|
4 |
|
가하다 |
tốt, đúng, phải
|
5 |
|
각광 |
sự nổi bật
|
6 |
|
각성 |
sự thức tỉnh, sự tỉnh táo lại
|
7 |
|
간접적 |
(sự) gián tiếp
|
8 |
|
감각 |
cảm giác
|
9 |
|
감정 |
tình cảm, cảm xúc
|
10 |
|
강의 |
việc giảng dạy
|
11 |
|
강점 |
sự chiếm giữ, sự chiếm đóng
|
12 |
|
강조되다 |
được nhấn mạnh
|
13 |
|
같다 |
giống
|
14 |
|
개념 |
khái niệm
|
15 |
|
개선 |
sự cải tiến, sự cải thiện
|
16 |
|
개인 |
cá nhân
|
17 |
|
거나 |
hay, hoặc
|
18 |
|
거론되다 |
được bàn luận, được thảo luận, được trao đổi
|
19 |
|
건강 |
sự khỏe mạnh, sức khỏe
|
20 |
|
검사 |
kiểm sát viên, công tố viên
|
21 |
|
검증되다 |
được kiểm chứng
|
22 |
|
겉모습 |
vẻ ngoài, bề ngoài
|
23 |
|
결과 |
kết quả
|
24 |
|
결국 |
rốt cuộc, cuối cùng, kết cục
|
25 |
|
결여 |
sụ thiếu, sự thiếu hụt
|
26 |
|
결정 |
sự quyết định, quyết định
|
27 |
|
경로 |
sự kính lão, sự kính trọng người già
|
28 |
|
경우 |
đạo lý, sự phải đạo
|
29 |
|
경의 |
sự kính trọng, lòng kính trọng
|
30 |
|
경험적 |
mang tính kinh nghiệm
|
31 |
|
경험하다 |
trải nghiệm, kinh qua
|
32 |
|
계량 |
sự đo lường, sự cân đo
|
33 |
|
고도 |
cố đô
|
34 |
|
고려되다 |
được cân nhắc
|
35 |
|
시작 |
sự bắt đầu, bước đầu
|
36 |
|
시작되다 |
được bắt đầu
|
37 |
|
공자 |
Khổng Tử
|
38 |
|
공헌 |
sự cống hiến
|
39 |
|
-과 |
khoa, phòng
|
40 |
|
과다 |
sự quá nhiều, sự quá mức
|
41 |
|
과언 |
(sự) quá lời, nói quá
|
42 |
|
과장되다 |
được (bị) thổi phồng, được (bị) cường điệu, được (bị) phóng đại
|
43 |
|
과정 |
quá trình
|
44 |
|
과학성 |
tính khoa học
|
45 |
|
과학자 |
nhà khoa học
|
46 |
|
과학적 |
thuộc về khoa học, mang tính khoa học
|
47 |
|
과학화 |
sự khoa học hóa
|
48 |
|
관심 |
mối quan tâm
|
49 |
|
관찰 |
sự quan sát
|
50 |
|
교감 |
sự giao cảm
|
51 |
|
교배 |
sự giao phối, sự lai giống
|
52 |
|
교육 |
sự giáo dục
|
53 |
|
구성 |
sự cấu thành, sự hình thành
|
54 |
|
구이 |
món nướng
|
55 |
|
구조 |
sự cứu trợ, sự cứu hộ
|
56 |
|
구축되다 |
được xây dựng
|
57 |
|
귀납적 |
mang tính quy nạp
|
58 |
|
규명되다 |
được làm sáng tỏ
|
59 |
|
그러나 |
nhưng..., thế nhưng...
|
60 |
|
그르다 |
sai lầm, sai trái
|
61 |
|
그리고 |
và, với, với cả
|
62 |
|
극- |
cực~
|
63 |
|
극복되다 |
được khắc phục
|
64 |
|
근육 |
cơ bắp
|
65 |
|
기로 |
giữa ngã ba đường, giữa đôi dòng nước
|
66 |
|
기반 |
điều cơ bản
|
67 |
|
기법 |
kỹ thuật, kỹ xảo
|
68 |
|
기술되다 |
được mô tả, được ghi chú lại
|
69 |
|
기억 |
sự ghi nhớ, trí nhớ
|
70 |
|
기업 |
doanh nghiệp
|
71 |
|
기여하다 |
đóng góp, góp phần
|
72 |
|
기울이다 |
làm nghiêng, làm xiên, làm dốc
|
73 |
|
기제 |
cơ chế
|
74 |
|
깊이 |
một cách sâu
|
75 |
|
당대 |
đương đại
|
76 |
|
당부 |
sự yêu cầu, sự đề nghị
|
77 |
|
당시 |
lúc đó, thời đó, đương thời
|
78 |
|
대뇌 |
não
|
79 |
|
대상 |
đại doanh nhân
|
80 |
|
대전 |
Daejeon
|
81 |
|
대표 |
cái tiêu biểu
|
82 |
|
대하다 |
đối diện
|
83 |
|
더욱 |
hơn nữa, càng
|
84 |
|
도록 |
tập tranh, tập ảnh
|
85 |
|
도약하다 |
nhảy lên, nhảy qua
|
86 |
|
도움 |
sự giúp đỡ
|
87 |
|
독자적 |
một cách độc lập, một cách tự lập
|
88 |
|
독특하다 |
đặc sắc, đặc biệt
|
89 |
|
동물 |
động vật
|
90 |
|
동의 |
sự đồng nghĩa
|
91 |
|
들- |
hoang, dại
|
92 |
|
등- |
cùng, đồng
|
93 |
|
따라 |
riêng
|
94 |
|
때문 |
tại vì, vì
|
95 |
|
또한 |
cũng thế
|
96 |
|
로부터 |
từ
|
97 |
|
로서 |
như, với tư cách
|
98 |
|
리스 [lease] |
sự thuê
|
99 |
|
마디 |
mắt (cây)
|
100 |
|
마찬가지 |
sự giống nhau
|
101 |
|
많다 |
nhiều
|
102 |
|
많이 |
nhiều
|
103 |
|
말초 신경 |
thần kinh ngoại biên
|
104 |
|
망상 |
sự mộng tưởng, sự ảo tưởng, ảo mộng
|
105 |
|
메시지 [message] |
tin nhắn, lời nhắn
|
106 |
|
명맥 |
truyền thống, sự sống, sự tồn tại
|
107 |
|
모델 [model] |
mẫu
|
108 |
|
모두 |
mọi
|
109 |
|
모든 |
tất cả, toàn bộ
|
110 |
|
모형 |
khuôn, khuôn hình, khuôn mẫu
|
111 |
|
목적 |
mục đích
|
112 |
|
목표 |
mục tiêu
|
113 |
|
무의식 |
sự vô ý thức
|
114 |
|
문제점 |
vấn đề
|
115 |
|
문학 |
văn học
|
116 |
|
문항 |
câu hỏi, vấn đề
|
117 |
|
물심 |
tinh thần và vật chất
|
118 |
|
물의 |
búa rìu dư luận, sự đàm tiếu
|
119 |
|
물질 |
vật chất
|
120 |
|
미국 |
Mỹ
|
121 |
|
미만 |
dưới, chưa đến
|
122 |
|
미치다 |
điên
|
123 |
|
밀접하다 |
mật thiết, tiếp xúc mật thiết
|
124 |
|
바탕 |
nền tảng
|
125 |
|
박스 [box] |
thùng
|
126 |
|
반구 |
bán cầu
|
127 |
|
반박 |
sự phản bác
|
128 |
|
반발 |
sự phản bác
|
129 |
|
반응 |
sự phản ứng, phản ứng
|
130 |
|
반응하다 |
phản ứng
|
131 |
|
반증 |
sự phản chứng, sự phản bác, sự phủ định, chứng cứ phản chứng, chứng cứ phản bác, chứng cứ phủ định
|
132 |
|
발견 |
sự phát kiến. sự khám phá ra
|
133 |
|
발생 |
sự phát sinh
|
134 |
|
방법 |
phương pháp
|
135 |
|
방법론 |
phương pháp luận
|
136 |
|
배출 |
sự thải
|
137 |
|
벗기다 |
cho cởi, bắt cởi, cởi ra
|
138 |
|
변형되다 |
bị biến dạng, trở nên biến đổi
|
139 |
|
병행 |
sự thực hiện song song, sự song hành, sự làm cùng một lúc
|
140 |
|
보고 |
cho, đối với
|
141 |
|
보다 |
hơn, thêm nữa
|
142 |
|
보이다 |
được thấy, được trông thấy
|
143 |
|
부단히 |
một cách không ngừng nghỉ, một cách không gián đoạn
|
144 |
|
부담 |
trọng trách
|
145 |
|
부분 |
bộ phận, phần
|
146 |
|
부위 |
bộ phận, chỗ
|
147 |
|
부족 |
sự thiếu hụt, sự thiếu thốn
|
148 |
|
비교하다 |
so sánh
|
149 |
|
비둘기 |
chim bồ câu
|
150 |
|
비롯하다 |
bắt nguồn, bắt đầu
|
151 |
|
사고 |
sự cố, tai nạn
|
152 |
|
사과 |
táo
|
153 |
|
사람 |
con người
|
154 |
|
사례 |
ví dụ cụ thể, ví dụ điển hình
|
155 |
|
사르다 |
đốt bỏ, thiêu hủy
|
156 |
|
사뭇 |
từ đầu đến cuối, suốt
|
157 |
|
사용되다 |
được sử dụng
|
158 |
|
사용하다 |
sử dụng
|
159 |
|
사회 |
sự dẫn chương trình, sự điều hành chương trình
|
160 |
|
산출되다 |
được sản xuất, được làm ra, được tạo ra
|
161 |
|
상가 |
tòa nhà thương mại
|
162 |
|
상담 |
sự tư vấn
|
163 |
|
상당 |
sự lên đến
|
164 |
|
상호 |
tương hỗ, qua lại
|
165 |
|
상황 |
tình hình, tình huống, hoàn cảnh
|
166 |
|
새로 |
mới
|
167 |
|
생리 |
sinh lý
|
168 |
|
생물 |
sinh vật
|
169 |
|
서도 |
thư họa
|
170 |
|
석학 |
học giả uyên bác, nhà thông thái
|
171 |
|
선택되다 |
được chọn, được lựa, được chọn lựa, được chọn lọc
|
172 |
|
선택적 |
mang tính chọn lọc, mang tính chọn lựa
|
173 |
|
설명되다 |
được giải thích
|
174 |
|
성- |
thần thánh
|
175 |
|
성격 |
tính cách, tính nết
|
176 |
|
성공 |
sự thành công
|
177 |
|
성과 |
thành quả
|
178 |
|
성기 |
cơ quan sinh dục, bộ phận sinh dục
|
179 |
|
성립 |
sự thành lập
|
180 |
|
속성 |
sự chóng thành, sớm trưởng thành
|
181 |
|
속속 |
một cách liên tục, liên tù tì
|
182 |
|
속히 |
một cách nhanh chóng, mau chóng, mau lẹ, lẹ
|
183 |
|
수용 |
sự sung công
|
184 |
|
수의 |
quần áo tù nhân
|
185 |
|
수치 |
sự hổ thẹn, sự nhục nhã
|
186 |
|
수학적 |
mang tính toán học
|
187 |
|
스키 [ski] |
ván trượt tuyết
|
188 |
|
스트레스 [stress] |
sự ức chế thần kinh, sự căng thẳng thần kinh
|
189 |
|
식모 |
người giúp việc, người làm, người ở
|
190 |
|
신경 |
dây thần kinh
|
191 |
|
신경계 |
hệ thần kinh
|
192 |
|
신경과 |
khoa tâm thần, bệnh viện tâm thần
|
193 |
|
신경전 |
cuộc chiến thần kinh
|
194 |
|
신의 |
sự tín nghĩa
|
195 |
|
신체 |
thân thể
|
196 |
|
실습 |
sự thực tập
|
197 |
|
실재 |
sự có thực
|
198 |
|
실제 |
thực tế, thực sự
|
199 |
|
실존주의 |
chủ nghĩa hiện sinh
|
200 |
|
심적 |
thuộc về tâm thần
|
201 |
|
아니다 |
không
|
202 |
|
아들 |
con trai
|
203 |
|
아야 |
ái ái! ai da!
|
204 |
|
양자 |
hai người, hai cái
|
205 |
|
양적 |
(sự) mang tính lượng
|
206 |
|
어려움 |
sự khó khăn, điều khó khăn
|
207 |
|
어서 |
nhanh lên, mau lên
|
208 |
|
엄밀성 |
tính nghiêm ngặt
|
209 |
|
없다 |
không có, không tồn tại
|
210 |
|
에게 |
đối với
|
211 |
|
에너지 [energy] |
năng lượng
|
212 |
|
에는 |
|
213 |
|
에서 |
ở, tại
|
214 |
|
연결되다 |
được kết nối, được nối, được liên kết
|
215 |
|
연계 |
sự kết nối
|
216 |
|
연관 |
sự liên hệ, sự liên quan
|
217 |
|
연구 |
sự nghiên cứu
|
218 |
|
연구되다 |
được nghiên cứu
|
219 |
|
연역적 |
mang tính diễn dịch
|
220 |
|
영향 |
sự ảnh hưởng
|
221 |
|
영향력 |
sức ảnh hưởng
|
222 |
|
오류 |
sai lầm
|
223 |
|
오스트리아 [Austria] |
Áo
|
224 |
|
오히려 |
ngược lại, trái lại
|
225 |
|
용이하다 |
đơn giản, dễ dàng, thanh thoát
|
226 |
|
우측 |
bên phải
|
227 |
|
원리 |
nguyên lí
|
228 |
|
위치 |
sự tọa lạc, vị trí
|
229 |
|
위협 |
sự uy hiếp, sự cảnh cáo
|
230 |
|
유전 |
mỏ dầu
|
231 |
|
으로써 |
bằng, với
|
232 |
|
응시 |
sự nhìn chằm chằm, sự nhìn thẳng trực diện
|
233 |
|
의사 |
ý, ý nghĩ, ý định
|
234 |
|
의심 |
sự nghi ngờ, lòng nghi ngờ
|
235 |
|
의의 |
ý nghĩa, nghĩa
|
236 |
|
의자 |
ghế
|
237 |
|
이다 |
là
|
238 |
|
이자 |
người này, tên này, đứa này
|
239 |
|
이전 |
trước đây
|
240 |
|
이하 |
trở xuống
|
241 |
|
인본주의 |
chủ nghĩa nhân bản
|
242 |
|
인분 |
suất, phần
|
243 |
|
인심 |
nhân tâm, lòng người
|
244 |
|
인접 |
sự tiếp giáp
|
245 |
|
인지 |
ngón tay trỏ
|
246 |
|
인출되다 |
được lôi ra, được rút ra
|
247 |
|
있다 |
có
|
248 |
|
자체 |
tự thể
|
249 |
|
자형 |
tỉ huynh
|
250 |
|
잠재력 |
sức mạnh tiềm tàng, sức tiềm ẩn, sức mạnh ẩn chứa
|
251 |
|
잠정적 |
mang tính tạm quy định, mang tính tạm thời
|
252 |
|
저장되다 |
được lưu trữ, được tích trữ
|
253 |
|
적용 |
sự ứng dụng
|
254 |
|
적이 |
tương đối, rất, quá
|
255 |
|
-전 |
truyện
|
256 |
|
전공 |
việc nghiên cứu chuyên ngành, việc học chuyên ngành, chuyên ngành
|
257 |
|
전달되다 |
được chuyển đi, được gửi đi
|
258 |
|
전도 |
bức tranh toàn cảnh, bản đồ tổng thể, bản đồ toàn khu vực
|
259 |
|
전자 |
trước, vừa qua
|
260 |
|
전제하다 |
làm tiền đề
|
261 |
|
전체적 |
mang tính toàn thể
|
262 |
|
전혀 |
hoàn toàn
|
263 |
|
전후하다 |
nối tiếp, theo sau
|
264 |
|
접근 |
sự tiếp cận
|
265 |
|
정보 |
thông tin
|
266 |
|
정상 |
sự bình thường
|
267 |
|
제의 |
sự đề nghị
|
268 |
|
조용하다 |
yên tĩnh, tĩnh mịch, im ắng
|
269 |
|
조절 |
sự điều tiết
|
270 |
|
주되다 |
chính, cốt lõi, cốt yếu, chủ đạo
|
271 |
|
주로 |
chủ yếu
|
272 |
|
주장되다 |
được chủ trương, được khẳng định
|
273 |
|
주장하다 |
chủ trương, khẳng định
|
274 |
|
주창되다 |
được lên tiếng, được chủ xướng
|
275 |
|
증가 |
sự gia tăng
|
276 |
|
증거 |
chứng cứ, căn cứ
|
277 |
|
지나치다 |
quá, quá thái
|
278 |
|
지능 |
trí năng, khả năng hiểu biết, trí óc, trí thông minh
|
279 |
|
지로 [giro] |
sự chuyển khoản hộ
|
280 |
|
지원 |
sự hỗ trợ
|
281 |
|
지위 |
địa vị
|
282 |
|
지인 |
người quen biết
|
283 |
|
지적 |
hiểu biết
|
284 |
|
지주 |
cột trụ, cột chống
|
285 |
|
지지하다 |
tán thành, tán đồng
|
286 |
|
진정하다 |
chân thành, chân thực
|
287 |
|
집단 |
tập đoàn, nhóm, bầy đàn
|
288 |
|
집착 |
sự quyến luyến, sự vấn vương
|
289 |
|
집합 |
sự tập hợp, sự tụ hợp, sự tụ họp
|
290 |
|
창시하다 |
sáng tạo, khởi xướng
|
291 |
|
처럼 |
như
|
292 |
|
처리 |
sự xử lí
|
293 |
|
처방 |
sự kê đơn
|
294 |
|
체계 |
hệ thống
|
295 |
|
체인 [chain] |
dây xích
|
296 |
|
초기 |
sơ kì
|
297 |
|
초심 |
lòng dạ lúc đầu
|
298 |
|
초자아 |
siêu ngã
|
299 |
|
축소 |
sự giảm thiểu
|
300 |
|
충동 |
sự kích động
|
301 |
|
취약성 |
tính thấp kém, tính yếu kém
|
302 |
|
치료 |
sự chữa trị, sự điều trị
|
303 |
|
탐구 |
sự khảo cứu, sự tham cứu
|
304 |
|
통제 |
sự khống chế
|
305 |
|
파급 |
sự lan truyền
|
306 |
|
판단하다 |
phán đoán
|
307 |
|
패러다임 [paradigm] |
khuôn mẫu, hệ hình
|
308 |
|
평가 |
sự đánh giá, sự nhận xét
|
309 |
|
피하다 |
tránh, né, né tránh
|
310 |
|
필요성 |
tính tất yếu
|
311 |
|
하나 |
một
|
312 |
|
학계 |
giới học thuật
|
313 |
|
학과 |
khoa
|
314 |
|
학교 |
trường học
|
315 |
|
학도 |
học trò, học sinh
|
316 |
|
학문적 |
mang tính chất học vấn
|
317 |
|
학비 |
học phí
|
318 |
|
학습 |
sự học tập
|
319 |
|
행동 |
(sự) hành động
|
320 |
|
혼용 |
sự dùng kết hợp, sự dùng hòa lẫn , sử dụng chung với
|
321 |
|
화학 |
hóa học
|
322 |
|
확립 |
sự xác định rõ, sự thiết lập vững chắc
|
323 |
|
확신하다 |
vững tin, tin chắc
|
324 |
|
환경 |
môi trường
|
325 |
|
환자 |
bệnh nhân, người bệnh
|
326 |
|
활동 |
hoạt động
|
327 |
|
활동적 |
mang tính vận động, mang tính tích cực hoạt động
|
328 |
|
활성화 |
sự phát triển, sự thúc đẩy phát triển
|
329 |
|
활용되다 |
được hoạt dụng
|
330 |
|
후반 |
nửa cuối, nửa sau
|
331 |
|
후손 |
con cháu đời sau, hậu duệ, cháu chắt mấy đời
|
332 |
|
후자 |
vế sau, phần sau, câu sau
|
333 |
|
흐름 |
dòng chảy
|
334 |
|
흔히 |
thường, thường hay
|
335 |
|
흡수 |
sự thấm, sự ngấm, sự hấp thu
|
336 |
|
포함하다 |
Bao gồm, gộp cả |
337 |
|
비판하다 |
phê phán |
338 |
|
죽음 |
cái chết |
339 |
|
거의 |
hầu hết, hầu như |
340 |
|
거장 |
vĩ nhân, nhân tài |
341 |
|
교화 |
sự giáo hóa |
342 |
|
기관 |
khí quản |
343 |
|
기기 |
máy móc thiết bị |
344 |
|
기초 |
cơ sở, nền tảng ban đầu |
345 |
|
기초적 |
mang tính cơ sở, mang tính căn bản |
346 |
|
나인 |
Nain; hầu nữ, tỳ nữ |
347 |
|
나타나다 |
xuất hiện, lộ ra |
348 |
|
나타내다 |
xuất hiện, thể hiện |
349 |
|
내분비선 |
tuyến nội tiết |
350 |
|
내적 |
mang tính nội tại, thuộc về bên trong |
351 |
|
내주 |
tuần sau, tuần tới |
352 |
|
년대 |
thập niên, thập kỷ |
353 |
|
노력하다 |
nỗ lực, cố gắng |
354 |
|
다르다 |
khác biệt |
355 |
|
다양하다 |
đa dạng |
356 |
|
다음 |
sau |
357 |
|
다층 |
đa tầng, nhiều tầng |
358 |
|
단상 |
bục, bệ |
359 |
|
단순하다 |
đơn giản, mộc mạc, đơn sơ |
360 |
|
단순화되다 |
được đơn giản hóa |
361 |
|
단체 |
tổ chức |
362 |
|
방정식 |
phương trình |
363 |
|
범죄 |
sự phạm tội |
364 |
|
보통 |
thông thường |
365 |
|
본격적 |
mang tính quy cách |
366 |
|
본능 |
bản năng |
367 |
|
본능적 |
mang tính bản năng |
368 |
|
부딪히다 |
bị va đập, bị đâm sầm |
369 |
|
분석 |
sự phân tích |
370 |
|
분석가 |
nhà phân tích |
371 |
|
분석되다 |
được phân tích |
372 |
|
분야 |
lĩnh vực |
373 |
|
분해되다 |
được tháo rời, được tháo dỡ |
374 |
|
불가능 |
sự không thể |
375 |
|
비유되다 |
được ví, được ví von, được ví như |
376 |
|
비유적 |
mang tính so sánh, mang tính minh họa, mang tính ví von |
377 |
|
상의 |
áo |
378 |
|
상체 |
thân trên |
379 |
|
상태 |
trạng thái, tình hình, hiện trạng |
380 |
|
생식 |
sự ăn sống, món sống |
381 |
|
생활 |
sự sinh sống, cuộc sống |
382 |
|
성심 |
sự thành tâm |
383 |
|
성에 |
lớp sương mờ |
384 |
|
성은 |
thánh ân |
385 |
|
성의 |
thành ý |
386 |
|
성장하다 |
phát triển, tăng trưởng |
387 |
|
성적 |
về mặt giới tính, có tính chất giới tính |
388 |
|
세계 |
thế giới |
389 |
|
세기 |
thế kỷ |
390 |
|
세포 |
tế bào |
391 |
|
소수 |
số thập phân |
392 |
|
소홀히 |
một cách cẩu thả, một cách hời hợt, một cách chểnh mảng, một cách lơ là |
393 |
|
속하다 |
thuộc về, thuộc loại, thuộc dạng |
394 |
|
시간 |
giờ, tiếng |
395 |
|
시대적 |
mang tính thời đại |
396 |
|
신분 |
thân phận |
397 |
|
신비 |
sự thần bí, việc thần bí |
398 |
|
실험 |
sự thực nghiệm |
399 |
|
심도 |
chiều sâu, bề sâu |
400 |
|
심리적 |
mang tính tâm lý |
401 |
|
심리학 |
tâm lý học |
402 |
|
약물 |
nước thuốc |
403 |
|
어느 |
nào |
404 |
|
어떤 |
như thế nào |
405 |
|
언어학자 |
nhà ngôn ngữ học |
406 |
|
에 대한 |
đối với, về |
407 |
|
여러 |
nhiều |
408 |
|
여성 |
phụ nữ, giới nữ |
409 |
|
역사적 |
thuộc về lịch sử |
410 |
|
영역 |
lãnh thổ |
411 |
|
예외적 |
mang tính ngoại lệ |
412 |
|
예측되다 |
được dự đoán, được tiên đoán |
413 |
|
외부 |
ngoài, bên ngoài |
414 |
|
요소 |
yếu tố |
415 |
|
요인 |
nguyên nhân cơ bản, lý do chủ yếu |
416 |
|
욕구 |
nhu cầu, sự khao khát |
417 |
|
우연 |
sự tình cờ, sự ngẫu nhiên |
418 |
|
우의 |
tình hữu nghị, tình bạn, tình bằng hữu, tình anh em |
419 |
|
원래 |
vốn dĩ, từ đầu, vốn là, vốn có |
420 |
|
위기 |
nguy cơ, khủng hoảng |
421 |
|
유명하다 |
nổi tiếng, nổi danh, trứ danh |
422 |
|
유사 |
có lịch sử, bắt đầu lịch sử |
423 |
|
응용 |
sự ứng dụng |
424 |
|
응용되다 |
được ứng dụng |
425 |
|
의하다 |
dựa vào, theo |
426 |
|
의학적 |
mang tính y học |
427 |
|
이고 |
nào là ...nào là... |
428 |
|
이나 |
hay gì đấy, hay gì đó |
429 |
|
이렇게 |
như thế này |
430 |
|
이론 |
lý luận |
431 |
|
이르다 |
sớm |
432 |
|
이른바 |
cái gọi là, sở dĩ gọi là |
433 |
|
이만 |
bằng ngần này, chỉ thế này |
434 |
|
이며 |
vừa ... vừa..., và |
435 |
|
이슈 [issue] |
vấn đề tranh cãi, vấn đề cần bàn cãi |
436 |
|
이어지다 |
được nối tiếp |
437 |
|
이에 |
ngay sau đây, tiếp ngay đó |
438 |
|
이완 |
sự vãn hồi, sự giảm nhẹ, sự dịu đi |
439 |
|
이용되다 |
được sử dụng, được dùng, được tận dụng |
440 |
|
이의 |
ý khác |
441 |
|
이해하다 |
hiểu biết, thông hiểu |
442 |
|
이후 |
sau này, mai đây, mai sau |
443 |
|
인간 |
con người |
444 |
|
일반화되다 |
trở nên thông thường, trở nên phổ biến, trở nên quen thuộc |
445 |
|
일부 |
một phần |
446 |
|
일어나다 |
dậy |
447 |
|
임상 |
lâm sàng |
448 |
|
임의 |
sự tùy ý, sự tùy tiện |
449 |
|
자가 |
nhà riêng |
450 |
|
자극 |
sự kích thích, sự tác động |
451 |
|
자리 |
chỗ |
452 |
|
자신 |
tự thân, chính mình, tự mình |
453 |
|
자연 |
một cách tự nhiên |
454 |
|
자율 |
sự tự do |
455 |
|
작성 |
việc viết (hồ sơ), làm (giấy tờ) |
456 |
|
작용 |
sự tác động |
457 |
|
장면 |
cảnh, cảnh tượng |
458 |
|
적합하다 |
thích hợp |
459 |
|
전문가 |
chuyên gia |
460 |
|
전보 |
điện báo |
461 |
|
전의 |
tinh thần chiến đấu |
462 |
|
정도 |
đạo đức, chính nghĩa |
463 |
|
정론 |
chính luận |
464 |
|
정신 |
tinh thần, tâm trí, tâm linh |
465 |
|
정신과 |
khoa tâm thần, bệnh viện tâm thần |
466 |
|
정신적 |
mang tính tinh thần |
467 |
|
정의 |
chính nghĩa |
468 |
|
정의되다 |
được định nghĩa |
469 |
|
정작 |
thực ra |
470 |
|
제로 [zero] |
zê rô, số không |
471 |
|
제창하다 |
hô đồng thanh |
472 |
|
조건 |
điều kiện |
473 |
|
종결 |
sự kết thúc, sự chấm dứt |
474 |
|
주요하다 |
chủ yếu, chính |
475 |
|
중단되다 |
bị đình chỉ, bị gián đoạn |
476 |
|
중시되다 |
được coi trọng, được xem trọng, được trọng thị |
477 |
|
중시하다 |
coi trọng, xem trọng |
478 |
|
중심 |
trung tâm |
479 |
|
중요 |
sự trọng yếu, sự quan trọng |
480 |
|
중요하다 |
cần thiết, quan trọng, trọng yếu, cần yếu |
481 |
|
지배되다 |
bị cai trị, bị thống lĩnh, bị thống trị |
482 |
|
지식 |
kiến thức, tri thức |
483 |
|
직결 |
sự kết nối trực tiếp, việc được liên kết trực tiếp |
484 |
|
직관적 |
mang tính trực quan |
485 |
|
진단되다 |
được chẩn đoán, được khám |
486 |
|
질문지 |
bảng hỏi |
487 |
|
질의 |
sự thẩm vấn, sự phỏng vấn |
488 |
|
질적 |
tính chất |
489 |
|
차지하다 |
giành, chiếm hữu, chiếm giữ, nắm giữ |
490 |
|
척수 |
tuỷ sống |
491 |
|
-철 |
xâu, chuỗi |
492 |
|
철학 |
triết học |
493 |
|
철학자 |
triết gia |
494 |
|
촉진되다 |
được xúc tiến, được tăng cường, bị kích thích |
495 |
|
추세 |
xu thế, khuynh hướng |
496 |
|
출처 |
xuất xứ, nguồn |
497 |
|
측정 |
sự đo lường |
498 |
|
컴퓨터 [computer] |
máy vi tính |
499 |
|
토스 [toss] |
sự chuyền bóng |
500 |
|
통계학 |
thống kê học |
501 |
|
통합적 |
mang tính tổng hợp, mang tính tổng thể |
502 |
|
특성 |
đặc tính |
503 |
|
특수하다 |
đặc thù, đặc biệt |
504 |
|
특정 |
sự riêng biệt, sự cá biệt |
505 |
|
특질 |
đặc tính |
506 |
|
특징 |
đặc trưng |
507 |
|
특히 |
một cách đặc biệt |
508 |
|
프로 [←professional] |
người chuyên nghiệp, nhà chuyên môn, chuyên gia |
509 |
|
하부 |
phần dưới |
510 |
|
학적 |
học bạ |
511 |
|
학회 |
học hội, hội |
512 |
|
한계 |
sự giới hạn, hạn mức |
513 |
|
한편 |
mặt khác |
514 |
|
혁명 |
cách mạng |
515 |
|
현대적 |
mang tính hiện đại |
516 |
|
현장 |
hiện trường |
517 |
|
현재 |
hiện tại |
518 |
|
협력하다 |
hiệp lực, hợp sức |
519 |
|
형태 |
hình thức, hình dáng, kiểu dáng |
520 |
|
혹독하다 |
gay gắt, nghiệt ngã, khắc nghiệt |
521 |
|
회심 |
sự hài lòng, sự sảng khoái |
522 |
|
효소 |
enzym, men |