1 | | 가르치다 | dạy |
2 | | 가정학 | gia chánh học |
3 | | 간호 | sự điều dưỡng, sự chăm bệnh |
4 | | 강당 | giảng đường |
5 | | 강의 | việc giảng dạy |
6 | | 강의하다 | giảng dạy |
7 | | 개방 | sự mở ra |
8 | | 개학 | sự khai giảng, sự đi học trở lại |
9 | | 건축 | việc kiến trúc, việc kiến thiết |
10 | | 건축학 | kiến trúc học |
11 | | 경영학 | kinh doanh học |
12 | | 경제학 | kinh tế học |
13 | | 경찰 | (cơ quan) cảnh sát |
14 | | 고고학 | khảo cổ học |
15 | | 고등학교 | trường trung học phổ thông |
16 | | 고등학생 | học sinh trung học phổ thông |
17 | | 공립 | công lập, cơ sở công lập |
18 | | 공부하다 | học, học tập, học hành |
19 | | 공업 | công nghiệp |
20 | | 공책 | quyển tập, quyển vở |
21 | | 공학 | ngành công nghệ |
22 | | 과목 | môn, môn học |
23 | | 관광 | sự tham quan, chuyến du lịch |
24 | | 광학 | quang học |
25 | | 교가 | bài ca của trường |
26 | | 교감 | sự giao cảm |
27 | | 교과서 | sách giáo khoa |
28 | | 교단 | bục giảng |
29 | | 교문 | cổng trường |
30 | | 교복 | đồng phục học sinh |
31 | | 교사 | tòa nhà ở trường |
32 | | 교수 | việc giảng dạy |
33 | | 교실 | phòng học, lớp học |
34 | | 교육학 | giáo dục học |
35 | | 교장 | hiệu trưởng |
36 | | 교탁 | bàn giáo viên |
37 | | 국가 | quốc gia |
38 | | 국립대 | đại học quốc gia |
39 | | 국문학 | quốc văn học |
40 | | 국민 | quốc dân, nhân dân |
41 | | 국사 | quốc sử |
42 | | 국어 | quốc ngữ |
43 | | 국어과 | môn quốc ngữ |
44 | | 군사학 | quân sự học |
45 | | 그림책 | truyện tranh, sách tranh |
46 | | 기말 | cuối kỳ |
47 | | 기숙사 | ký túc xá |
48 | | 대문자 | chữ in hoa, chữ viết hoa |
49 | | 대학교 | trường đại học |
50 | | 대학생 | sinh viên |
51 | | 대학원 | trường cao học, trường sau đại học |
52 | | 더하다 | hơn |
53 | | 도서관 | thư viện |
54 | | 독어 | tiếng Đức |
55 | | 독학 | sự tự học, việc tự học |
56 | | 동아리 | hội, nhóm, câu lạc bộ |
57 | | 동양사 | lịch sử phương Đông |
58 | | 동창 | cùng trường |
59 | | 들어가다 | đi vào, bước vào |
60 | | 등교 | việc đến trường |
61 | | 등록금 | phí đăng kí học, phí nhập học |
62 | | 디자인 [design] | sự thiết kế |
63 | | 마침표 | dấu chấm |
64 | | 목공 | việc làm mộc |
65 | | 무료 | Không có phí |
66 | | 무용 | sự can đảm |
67 | | 문방구 | văn phòng phẩm |
68 | | 문법 | văn phạm, ngữ pháp |
69 | | 문장 | người văn hay |
70 | | 문학 | văn học |
71 | | 문화 | văn hóa |
72 | | 물리학 | vật lý học |
73 | | 미생물학 | vi sinh vật học |
74 | | 미술 | mỹ thuật |
75 | | 박사 | tiến sĩ |
76 | | 반장 | trưởng ban |
77 | | 방송 | việc phát sóng |
78 | | 배우다 | học, học tập |
79 | | 법학 | luật học, môn học luật |
80 | | 병리학 | bệnh lý học |
81 | | 불합격 | sự thi không đỗ, sự thi không đậu |
82 | | 사교육 | sự dạy tư, sự dạy thêm |
83 | | 사립 | dân lập, tư thục |
84 | | 사립대 | trường đại học tư thục, trường tư |
85 | | 사무실 | văn phòng |
86 | | 사범 | sự phạm tội, kẻ phạm tội |
87 | | 사비 | chi phí, tiền riêng |
88 | | 사학 | sử học |
89 | | 사회학 | xã hội học |
90 | | 산학 | trường đại học và doanh nghiệp, doanh nghiệp với nhà trường |
91 | | 상담소 | trung tâm tư vấn |
92 | | 새로 | mới |
93 | | 새롭다 | mới |
94 | | 생리 | sinh lý |
95 | | 생명 | sinh mệnh, sinh mạng, mạng sống |
96 | | 생물학 | sinh học |
97 | | 서양사 | lịch sử phương Tây |
98 | | 서점 | nhà sách, cửa hàng sách |
99 | | 석사 | thạc sỹ |
100 | | 선배 | đàn anh, đàn chị, người đi trước |
101 | | 선생님 | thầy giáo, cô giáo |
102 | | 수산 | thủy sản |
103 | | 수업 | việc học, buổi học |
104 | | 수영장 | hồ bơi, bể bơi |
105 | | 수의학 | thú y học |
106 | | 수학 | sự học hỏi, sự nghiên cứu |
107 | | 수학여행 | sự đi tham quan, sự đi thực tế |
108 | | 식당 | phòng ăn, nhà ăn |
109 | | 식품 | thực phẩm |
110 | | 악당 | băng đảng tội phạm, bè lũ tội phạm |
111 | | 어렵다 | khó, khó khăn |
112 | | 어린이집 | nhà trẻ |
113 | | 역학 | động lực học |
114 | | 연구되다 | được nghiên cứu |
115 | | 연구실 | phòng nghiên cứu |
116 | | 연구하다 | nghiên cứu |
117 | | 연극 | sự diễn kịch |
118 | | 영화 | điện ảnh, phim |
119 | | 운동장 | sân vận động |
120 | | 유전학 | di truyền học |
121 | | 유치원 | trường mẫu giáo |
122 | | 유치원생 | trẻ mẫu giáo, trẻ mầm non |
123 | | 유학하다 | du học |
124 | | 육교 | cầu vượt |
125 | | 음악 | âm nhạc |
126 | | 인류학 | nhân chủng học, nhân loại học |
127 | | 입학 | nhập học |
128 | | 자퇴 | sự thôi học, sự bỏ học |
129 | | 전공 | việc nghiên cứu chuyên ngành, việc học chuyên ngành, chuyên ngành |
130 | | 전공하다 | chuyên về |
131 | | 정보 | thông tin |
132 | | 정보통 | bồ thông tin, chuyên gia thông tin |
133 | | 정치학 | chính trị học |
134 | | 조장 | sự kích động |
135 | | 주간 | tuần |
136 | | 중학교 | trường trung học cơ sở |
137 | | 중학생 | học sinh trung học cơ sở |
138 | | 증명서 | giấy chứng nhận |
139 | | 증서 | chứng thư, văn bản, giấy tờ |
140 | | 지리다 | khai |
141 | | 지질학 | địa chất học |
142 | | 차장 | phó ban, phó phòng, chức phó ... |
143 | | 책가방 | cặp sách |
144 | | 책상 | bàn học, bàn làm việc |
145 | | 체육 | thể dục, thể dục thể thao |
146 | | 체육관 | nhà thi đấu |
147 | | 초등학교 | trường tiểu học, trường cấp một |
148 | | 초등학생 | học sinh tiểu học |
149 | | 출석 | sự có mặt, sự xuất hiện |
150 | | 치료 | sự chữa trị, sự điều trị |
151 | | 칠판 | tấm bảng |
152 | | 탈의실 | phòng thay đồ |
153 | | 통신 | viễn thông |
154 | | 퇴학 | sự nghỉ học, sự thôi học |
155 | | 필통 | ống đựng bút |
156 | | 하교 | sự tan học |
157 | | -학 | học |
158 | | 학과 | khoa |
159 | | 학급 | lớp, cấp học |
160 | | 학기 | học kì |
161 | | 학년 | niên học, năm học |
162 | | 학력 | học lực |
163 | | 학비 | học phí |
164 | | 학사 | học giả |
165 | | 한문학 | Hán văn học |
166 | | 행정 | hành chính |
167 | | 화학 | hóa học |
168 | | 회계 | kế toán |
169 | | 회관 | hội quán, nhà văn hóa |
170 | | 회교 | Hồi giáo, đạo Hồi |
171 | | 회복 | sự phục hồi, sự hồi phục |
172 | | 후배 | hậu bối, người sau, thế hệ sau |
173 | | 사범대학 | Đại học sư phạm |
174 | | 교훈 | lời giáo huấn, câu triết lý giáo dục của trường |
175 | | 그만두다 | bỏ dở, từ bỏ |
176 | | 급우 | bạn cùng lớp |
177 | | 기계 | máy |
178 | | 기초 | cơ sở, nền tảng ban đầu |
179 | | 농구 | bóng rổ |
180 | | 농업 | nông nghiệp, nghề nông |
181 | | 농학 | nông học |
182 | | 단어 | từ |
183 | | 방학 | sự nghỉ hè, kỳ nghỉ |
184 | | 범죄 | sự phạm tội |
185 | | 복지 | phúc lợi |
186 | | 볼펜 [ball pen] | bút bi |
187 | | 부문 | bộ môn, bộ phận, phần |
188 | | 빼다 | nhổ ra, gắp ra, lấy ra |
189 | | 색연필 | bút chì màu |
190 | | 생체 | cơ thể sống |
191 | | 생화학 | sinh hoá học |
192 | | 성적 | về mặt giới tính, có tính chất giới tính |
193 | | 성적표 | bẳng thành tích, bảng kết quả |
194 | | 세계사 | lịch sử thế giới |
195 | | 세미나 [seminar] | nghiên cứu chuyên đề theo nhóm |
196 | | 세포 | tế bào |
197 | | 셔틀버스 [shuttle bus] | xe buýt đưa đón, xe buýt chạy đường ngắn |
198 | | 소풍 | cắm trại, dã ngoại |
199 | | 숙제 | bài tập về nhà |
200 | | 쉽다 | dễ |
201 | | 승차 | sự lên xe |
202 | | 시가 | đường phố |
203 | | 시간 | giờ, tiếng |
204 | | 시험 | sự thi cử, sự kiểm tra, sự sát hạch |
205 | | 신문 | sự tra hỏi, sự chất vấn |
206 | | 신학 | thần học |
207 | | 실험실 | phòng thí nghiệm |
208 | | 심리학 | tâm lý học |
209 | | 야외 | vùng ven, vùng ngoại ô |
210 | | 약학 | dược học |
211 | | 양호실 | phòng y tế |
212 | | 언어 | ngôn ngữ |
213 | | 언어학 | ngôn ngữ học |
214 | | 여대 | đại học nữ |
215 | | 여름 | mùa hè |
216 | | 역사 | lịch sử, tiến trình lịch sử |
217 | | 역사학 | lịch sử học, ngành lịch sử |
218 | | 영문학 | văn học Anh |
219 | | 영양 | dinh dưỡng |
220 | | 영어 | tiếng Anh |
221 | | 외교 | ngoại giao |
222 | | 윤리학 | luân lí học |
223 | | 의류 | y phục, trang phục, quần áo |
224 | | 장학금 | tiền học bổng |
225 | | 전문대 | trường cao đẳng nghề |
226 | | 전문 대학 | trường cao đẳng |
227 | | 점수 | điểm số, điểm |
228 | | 졸업 | sự tốt nghiệp |
229 | | 졸업하다 | tốt nghiệp |
230 | | 지구 | địa khu, khu |
231 | | 지리학 | địa lý học |
232 | | 질문하다 | đặt câu hỏi, chất vấn, hỏi |
233 | | 천문학 | thiên văn học |
234 | | 철학 | triết học |
235 | | 컴퓨터 [computer] | máy vi tính |
236 | | 코트 [coat] | áo khoác, áo choàng |
237 | | 탁아 | việc giữ trẻ |
238 | | 테니스 [tennis] | ten-nít, quần vợt |
239 | | 토론되다 | được thảo luận |
240 | | 토론하다 | thảo luận |
241 | | 토목 | thổ mộc, cây cối và đất đai |
242 | | 통계학 | thống kê học |
243 | | 학원 | trung tâm đào tạo, học viện |
244 | | 한국어 | Hàn ngữ, tiếng Hàn Quốc |
245 | | 해양 | hải dương, đại dương |
246 | | 휴학 | việc nghỉ học tạm thời, việc bảo lưu (kết quả học tập) |