Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Từ vựng tiếng hàn về Sư phạm

Giới thiệu về chủ đề Sư phạm

Từ vựng tiếng hàn về Sư phạm nằm trong loạt bài "Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề" trên website hohohi. Được chia ra làm 3 phần :



1 : Từ vựng chuyên ngành. Gồm các từ tiếng hàn thuộc các chuyên ngành đại học.
2 : Từ vựng theo chủ đề đời sống. Những từ vựng cần thiết trong từng trường hợp thực tế.
2 : Từ vựng theo giáo trình tiếng hàn. Gồm những từ vựng được tổng hợp từ các giáo trình tiếng hàn và sách.



Xem tất cả từ vựng tiếng hàn theo chủ đề. Bằng việc học tiếng hàn qua chủ đề. Các bạn sẽ có được lượng từ vựng cần thiết để nghiên cứu tài liệu chuyên ngành và phục vụ cho đời sống, công việc, học tập.

Bảng từ vựng tiếng hàn về Sư phạm

Click vào từ vựng để xem ví dụ.
Click vào hán hàn để xem những từ hán hàn liên quan.
Click vào Luyện tập từ vựng ngay để luyện tập tất cả từ vựng trong chủ đề với 3 dạng bài. Luyện nghe,luyện nói,luyện viết.
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
가르치다 dạy
2
가정학 gia chánh học
3
간호 sự điều dưỡng, sự chăm bệnh
4
강당 giảng đường
5
강의 việc giảng dạy
6
강의하다 giảng dạy
7
개방 sự mở ra
8
개학 sự khai giảng, sự đi học trở lại
9
건축 việc kiến trúc, việc kiến thiết
10
건축학 kiến trúc học
11
경영학 kinh doanh học
12
경제학 kinh tế học
13
경찰 (cơ quan) cảnh sát
14
고고학 khảo cổ học
15
고등학교 trường trung học phổ thông
16
고등학생 học sinh trung học phổ thông
17
공립 công lập, cơ sở công lập
18
공부하다 học, học tập, học hành
19
공업 công nghiệp
20
공책 quyển tập, quyển vở
21
공학 ngành công nghệ
22
과목 môn, môn học
23
관광 sự tham quan, chuyến du lịch
24
광학 quang học
25
교가 bài ca của trường
26
교감 sự giao cảm
27
교과서 sách giáo khoa
28
교단 bục giảng
29
교문 cổng trường
30
교복 đồng phục học sinh
31
교사 tòa nhà ở trường
32
교수 việc giảng dạy
33
교실 phòng học, lớp học
34
교육학 giáo dục học
35
교장 hiệu trưởng
36
교탁 bàn giáo viên
37
국가 quốc gia
38
국립대 đại học quốc gia
39
국문학 quốc văn học
40
국민 quốc dân, nhân dân
41
국사 quốc sử
42
국어 quốc ngữ
43
국어과 môn quốc ngữ
44
군사학 quân sự học
45
그림책 truyện tranh, sách tranh
46
기말 cuối kỳ
47
기숙사 ký túc xá
48
대문자 chữ in hoa, chữ viết hoa
49
대학교 trường đại học
50
대학생 sinh viên
51
대학원 trường cao học, trường sau đại học
52
더하다 hơn
53
도서관 thư viện
54
독어 tiếng Đức
55
독학 sự tự học, việc tự học
56
동아리 hội, nhóm, câu lạc bộ
57
동양사 lịch sử phương Đông
58
동창 cùng trường
59
들어가다 đi vào, bước vào
60
등교 việc đến trường
61
등록금 phí đăng kí học, phí nhập học
62
디자인
[design]
sự thiết kế
63
마침표 dấu chấm
64
목공 việc làm mộc
65
무료 Không có phí
66
무용 sự can đảm
67
문방구 văn phòng phẩm
68
문법 văn phạm, ngữ pháp
69
문장 người văn hay
70
문학 văn học
71
문화 văn hóa
72
물리학 vật lý học
73
미생물학 vi sinh vật học
74
미술 mỹ thuật
75
박사 tiến sĩ
76
반장 trưởng ban
77
방송 việc phát sóng
78
배우다 học, học tập
79
법학 luật học, môn học luật
80
병리학 bệnh lý học
81
불합격 sự thi không đỗ, sự thi không đậu
82
사교육 sự dạy tư, sự dạy thêm
83
사립 dân lập, tư thục
84
사립대 trường đại học tư thục, trường tư
85
사무실 văn phòng
86
사범 sự phạm tội, kẻ phạm tội
87
사비 chi phí, tiền riêng
88
사학 sử học
89
사회학 xã hội học
90
산학 trường đại học và doanh nghiệp, doanh nghiệp với nhà trường
91
상담소 trung tâm tư vấn
92
새로 mới
93
새롭다 mới
94
생리 sinh lý
95
생명 sinh mệnh, sinh mạng, mạng sống
96
생물학 sinh học
97
서양사 lịch sử phương Tây
98
서점 nhà sách, cửa hàng sách
99
석사 thạc sỹ
100
선배 đàn anh, đàn chị, người đi trước
101
선생님 thầy giáo, cô giáo
102
수산 thủy sản
103
수업 việc học, buổi học
104
수영장 hồ bơi, bể bơi
105
수의학 thú y học
106
수학 sự học hỏi, sự nghiên cứu
107
수학여행 sự đi tham quan, sự đi thực tế
108
식당 phòng ăn, nhà ăn
109
식품 thực phẩm
110
악당 băng đảng tội phạm, bè lũ tội phạm
111
어렵다 khó, khó khăn
112
어린이집 nhà trẻ
113
역학 động lực học
114
연구되다 được nghiên cứu
115
연구실 phòng nghiên cứu
116
연구하다 nghiên cứu
117
연극 sự diễn kịch
118
영화 điện ảnh, phim
119
운동장 sân vận động
120
유전학 di truyền học
121
유치원 trường mẫu giáo
122
유치원생 trẻ mẫu giáo, trẻ mầm non
123
유학하다 du học
124
육교 cầu vượt
125
음악 âm nhạc
126
인류학 nhân chủng học, nhân loại học
127
입학 nhập học
128
자퇴 sự thôi học, sự bỏ học
129
전공 việc nghiên cứu chuyên ngành, việc học chuyên ngành, chuyên ngành
130
전공하다 chuyên về
131
정보 thông tin
132
정보통 bồ thông tin, chuyên gia thông tin
133
정치학 chính trị học
134
조장 sự kích động
135
주간 tuần
136
중학교 trường trung học cơ sở
137
중학생 học sinh trung học cơ sở
138
증명서 giấy chứng nhận
139
증서 chứng thư, văn bản, giấy tờ
140
지리다 khai
141
지질학 địa chất học
142
차장 phó ban, phó phòng, chức phó ...
143
책가방 cặp sách
144
책상 bàn học, bàn làm việc
145
체육 thể dục, thể dục thể thao
146
체육관 nhà thi đấu
147
초등학교 trường tiểu học, trường cấp một
148
초등학생 học sinh tiểu học
149
출석 sự có mặt, sự xuất hiện
150
치료 sự chữa trị, sự điều trị
151
칠판 tấm bảng
152
탈의실 phòng thay đồ
153
통신 viễn thông
154
퇴학 sự nghỉ học, sự thôi học
155
필통 ống đựng bút
156
하교 sự tan học
157
-학 học
158
학과 khoa
159
학급 lớp, cấp học
160
학기 học kì
161
학년 niên học, năm học
162
학력 học lực
163
학비 học phí
164
학사 học giả
165
한문학 Hán văn học
166
행정 hành chính
167
화학 hóa học
168
회계 kế toán
169
회관 hội quán, nhà văn hóa
170
회교 Hồi giáo, đạo Hồi
171
회복 sự phục hồi, sự hồi phục
172
후배 hậu bối, người sau, thế hệ sau
173
사범대학 Đại học sư phạm
174
교훈 lời giáo huấn, câu triết lý giáo dục của trường
175
그만두다 bỏ dở, từ bỏ
176
급우 bạn cùng lớp
177
기계 máy
178
기초 cơ sở, nền tảng ban đầu
179
농구 bóng rổ
180
농업 nông nghiệp, nghề nông
181
농학 nông học
182
단어 từ
183
방학 sự nghỉ hè, kỳ nghỉ
184
범죄 sự phạm tội
185
복지 phúc lợi
186
볼펜
[ball pen]
bút bi
187
부문 bộ môn, bộ phận, phần
188
빼다 nhổ ra, gắp ra, lấy ra
189
색연필 bút chì màu
190
생체 cơ thể sống
191
생화학 sinh hoá học
192
성적 về mặt giới tính, có tính chất giới tính
193
성적표 bẳng thành tích, bảng kết quả
194
세계사 lịch sử thế giới
195
세미나
[seminar]
nghiên cứu chuyên đề theo nhóm
196
세포 tế bào
197
셔틀버스
[shuttle bus]
xe buýt đưa đón, xe buýt chạy đường ngắn
198
소풍 cắm trại, dã ngoại
199
숙제 bài tập về nhà
200
쉽다 dễ
201
승차 sự lên xe
202
시가 đường phố
203
시간 giờ, tiếng
204
시험 sự thi cử, sự kiểm tra, sự sát hạch
205
신문 sự tra hỏi, sự chất vấn
206
신학 thần học
207
실험실 phòng thí nghiệm
208
심리학 tâm lý học
209
야외 vùng ven, vùng ngoại ô
210
약학 dược học
211
양호실 phòng y tế
212
언어 ngôn ngữ
213
언어학 ngôn ngữ học
214
여대 đại học nữ
215
여름 mùa hè
216
역사 lịch sử, tiến trình lịch sử
217
역사학 lịch sử học, ngành lịch sử
218
영문학 văn học Anh
219
영양 dinh dưỡng
220
영어 tiếng Anh
221
외교 ngoại giao
222
윤리학 luân lí học
223
의류 y phục, trang phục, quần áo
224
장학금 tiền học bổng
225
전문대 trường cao đẳng nghề
226
전문 대학 trường cao đẳng
227
점수 điểm số, điểm
228
졸업 sự tốt nghiệp
229
졸업하다 tốt nghiệp
230
지구 địa khu, khu
231
지리학 địa lý học
232
질문하다 đặt câu hỏi, chất vấn, hỏi
233
천문학 thiên văn học
234
철학 triết học
235
컴퓨터
[computer]
máy vi tính
236
코트
[coat]
áo khoác, áo choàng
237
탁아 việc giữ trẻ
238
테니스
[tennis]
ten-nít, quần vợt
239
토론되다 được thảo luận
240
토론하다 thảo luận
241
토목 thổ mộc, cây cối và đất đai
242
통계학 thống kê học
243
학원 trung tâm đào tạo, học viện
244
한국어 Hàn ngữ, tiếng Hàn Quốc
245
해양 hải dương, đại dương
246
휴학 việc nghỉ học tạm thời, việc bảo lưu (kết quả học tập)

Đánh giá bảng từ vựng tiếng hàn về Sư phạm

Đã có 2 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài này không ?

Câu hỏi thường gặp

Số từ vựng trong chủ đề Sư phạm là 246

Trong bài bạn có thể :

  1. Xem danh sách từ vựng về lĩnh vực
  2. Phát âm thanh từ vựng
  3. Luyện tập danh sách từ vựng qua 3 dạng bài. Nghe, nói, viết
  4. Phân tích các từ vựng là hán hàn. Nghĩa là bạn có thể xem các từ hán hàn liên quan. Nếu từ vựng đó là một từ hán hàn.