Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Từ vựng tiếng hàn về Sở thích

Giới thiệu về chủ đề Sở thích

Từ vựng tiếng hàn về Sở thích nằm trong loạt bài "Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề" trên website hohohi. Được chia ra làm 3 phần :



1 : Từ vựng chuyên ngành. Gồm các từ tiếng hàn thuộc các chuyên ngành đại học.
2 : Từ vựng theo chủ đề đời sống. Những từ vựng cần thiết trong từng trường hợp thực tế.
2 : Từ vựng theo giáo trình tiếng hàn. Gồm những từ vựng được tổng hợp từ các giáo trình tiếng hàn và sách.



Xem tất cả từ vựng tiếng hàn theo chủ đề. Bằng việc học tiếng hàn qua chủ đề. Các bạn sẽ có được lượng từ vựng cần thiết để nghiên cứu tài liệu chuyên ngành và phục vụ cho đời sống, công việc, học tập.

Bảng từ vựng tiếng hàn về Sở thích

Click vào từ vựng để xem ví dụ.
Click vào hán hàn để xem những từ hán hàn liên quan.
Click vào Luyện tập từ vựng ngay để luyện tập tất cả từ vựng trong chủ đề với 3 dạng bài. Luyện nghe,luyện nói,luyện viết.
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
가르치다 dạy
2
감상 sự cảm thương, sự đa cảm
3
게임
[game]
trò chơi
4
골프
[golf]
môn đánh gôn
5
승마 sự cưỡi ngựa
6
공예 sự khéo tay
7
그리기 việc vẽ
8
그리다 nhớ nhung, thương nhớ
9
그림 tranh vẽ
10
낚시 lưỡi câu
11
날리다 bị bay
12
당구 bi-a, trò chơi đánh bi-a
13
대신 sự thay thế
14
도예 nghệ thuật gốm sứ
15
독서 sự đọc sách
16
드럼
[drum]
thùng, thùng phuy
17
듣기 sự nghe hiểu
18
듣다 nhỏ, nhỏ giọt
19
등산 việc leo núi, môn leo núi
20
등산하다 leo núi
21
만화 tranh hoạt hình, truyện tranh
22
만화책 truyện tranh, truyện tranh hoạt hình
23
바둑 cờ vây
24
바쁘다 bận
25
바이올린
[violin]
đàn vi-ô-lông, vĩ cầm
26
배우다 học, học tập
27
보다 hơn, thêm nữa
28
사진 bức ảnh, bức hình
29
서예 nghệ thuật thư pháp
30
쇼핑
[shopping]
việc mua sắm
31
쇼핑하다
[shopping하다]
mua sắm
32
수영 sự bơi lội
33
스쿠버 다이빙
[scuba diving]
môn lặn dưới biển
34
스키
[ski]
ván trượt tuyết
35
씨름 môn đấu vật, sự đấu vật
36
악기 nhạc cụ
37
연주되다 được trình diễn, được biểu diễn (thuộc về lĩnh vực trình diễn nhạc cụ)
38
영화 điện ảnh, phim
39
우표 tem
40
운동 sự tập luyện thể thao
41
운동하다 tập luyện thể thao
42
음악 âm nhạc
43
인터넷
[internet]
mạng internet
44
장난감 đồ chơi
45
체스
[chess]
cờ vua
46
촬영 sự quay phim, sự chụp ảnh
47
축구 thằng ngố, thằng ngốc
48
취미 sở thích
49
태권도 Taekwondo
50
트럼펫
[trumpet]
kèn trumpet
51
피아노
[piano]
đàn piano, dương cầm
52
항해 hàng hải, sự vượt biển, sự du lịch trên biển
53
해변 bờ biển
54
기타
[guitar]
đàn ghi-ta
55
노래 bài hát, ca khúc, việc ca hát
56
노래하다 hát, ca
57
농구 bóng rổ
58
배구 môn bóng chuyền
59
보기 ví dụ, mẫu
60
비자
[visa]
thị thực xuất nhập cảnh, visa
61
산책 việc đi dạo, việc đi tản bộ
62
색소폰
[saxophone]
đàn saxophone
63
수집 sự thu gom, sự thu nhặt
64
쓰다 đắng
65
야구 bóng chày
66
여권 nữ quyền
67
여행 (sự) du lịch
68
요가
[yoga]
yoga
69
요리 chỗ này, phía này
70
요즘 gần đây, dạo gần đây, dạo này
71
인형 búp bê
72
읽기 sự đọc hiểu
73
자전거 xe đạp
74
자주 thường xuyên, hay
75
좋아하다 thích
76
추다 nhảy, múa
77
캠핑
[camping]
sự cắm trại
78
탁구 bóng bàn
79
테니스
[tennis]
ten-nít, quần vợt
80
한턱내다 khao, đãi
81
향수 nước hoa

Đánh giá bảng từ vựng tiếng hàn về Sở thích

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài này không ?

Câu hỏi thường gặp

Số từ vựng trong chủ đề Sở thích là 81

Trong bài bạn có thể :

  1. Xem danh sách từ vựng về lĩnh vực
  2. Phát âm thanh từ vựng
  3. Luyện tập danh sách từ vựng qua 3 dạng bài. Nghe, nói, viết
  4. Phân tích các từ vựng là hán hàn. Nghĩa là bạn có thể xem các từ hán hàn liên quan. Nếu từ vựng đó là một từ hán hàn.