Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Từ vựng tiếng hàn về Quản lý tài sản

Giới thiệu về chủ đề Quản lý tài sản

Từ vựng tiếng hàn về Quản lý tài sản nằm trong loạt bài "Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề" trên website hohohi. Được chia ra làm 3 phần :



1 : Từ vựng chuyên ngành. Gồm các từ tiếng hàn thuộc các chuyên ngành đại học.
2 : Từ vựng theo chủ đề đời sống. Những từ vựng cần thiết trong từng trường hợp thực tế.
2 : Từ vựng theo giáo trình tiếng hàn. Gồm những từ vựng được tổng hợp từ các giáo trình tiếng hàn và sách.



Xem tất cả từ vựng tiếng hàn theo chủ đề. Bằng việc học tiếng hàn qua chủ đề. Các bạn sẽ có được lượng từ vựng cần thiết để nghiên cứu tài liệu chuyên ngành và phục vụ cho đời sống, công việc, học tập.

Bảng từ vựng tiếng hàn về Quản lý tài sản

Click vào từ vựng để xem ví dụ.
Click vào hán hàn để xem những từ hán hàn liên quan.
Click vào Luyện tập từ vựng ngay để luyện tập tất cả từ vựng trong chủ đề với 3 dạng bài. Luyện nghe,luyện nói,luyện viết.
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
가치 giá trị
2
거래처 khách hàng, người giao dịch
3
건물 tòa nhà
4
건설 sự xây dựng
5
결손 sự thiếu hụt
6
경비 kinh phí
7
경상 vết thương nhẹ
8
경영자 doanh nhân, nhà doanh nghiệp
9
계산서 bảng tính, bảng tính toán
10
계장 trưởng phòng
11
계절 mùa
12
고객 khách hàng
13
고액 số tiền lớn
14
고정 sự cố định
15
공구 công cụ
16
공제 sự chung sức, cùng hỗ trợ
17
공헌 sự cống hiến
18
관계 giới quan chức, giới công chức
19
관리 cán bộ quản lý, quan lại, quan chức
20
관세 thuế quan
21
광고 sự quảng bá, sự quảng cáo
22
구축 việc xây dựng
23
권투 quyền anh
24
금융 tài chính tiền tệ
25
급료 tiền công, tiền thù lao, tiền lương
26
급수 thứ hạng, sự xếp hạng, số cấp bậc
27
기말 cuối kỳ
28
기업 doanh nghiệp
29
기여 sự đóng góp, sự góp phần
30
당기다 lôi cuốn, lôi kéo
31
당좌 sự vãng lai, sự lưu động
32
대비 sự so sánh
33
대여 việc cho mượn, việc cho mướn, việc cho thuê, việc cho vay
34
대조 sự đối chiếu
35
데이터
[data]
tài liệu, tư liệu
36
리스
[lease]
sự thuê
37
매입 sự mua, việc mua
38
매출액 doanh thu, tiền bán hàng
39
무제 vô đề mục, không tên
40
미수금 tiền chưa thu
41
미지 sự chưa biết
42
반구 bán cầu
43
반기 sự làm phản, sự phản lại
44
반제품 bán thành phẩm
45
부가 cái phụ thêm, sự kèm thêm, sự gia tăng thêm
46
부대 cái phụ, cái đi kèm, cái kèm theo
47
부채 cái quạt
48
사대 đại học sư phạm
49
사업 việc làm ăn kinh doanh
50
사용권 quyền sử dụng
51
사유 sự sở hữu, vật sở hữu
52
사의 lòng biết ơn
53
사채 khoản vay tư nhân
54
사회 sự dẫn chương trình, sự điều hành chương trình
55
산출 sự làm ra, sự tạo ra, sự sản xuất ra
56
산하 sông núi, núi sông, sơn hà
57
생산성 năng suất
58
서비스
[service]
dịch vụ
59
선전 sự tuyên truyền, sự quảng bá
60
성과 thành quả
61
속어 từ thông tục
62
손실 sư tổn thất
63
수목 cây xanh
64
수수료 phí
65
수익 sự được lời, sự có lãi, lợi tức, tiền lãi
66
신용 tín nhiệm, lòng tin, độ tín nhiệm
67
약속 sự hứa hẹn, lời hứa
68
업적 thành tích
69
역할 vai trò, nhiệm vụ
70
예금 sự gửi tiền, tiền gửi
71
운반 sự vận chuyển
72
원예 việc trồng trọt
73
원재료 nguyên liệu
74
위탁 sự ủy thác
75
유가 giá dầu
76
유형 (sự) hữu hình
77
의사 ý, ý nghĩ, ý định
78
잉여 thặng dư
79
작년 năm trước
80
재무 tài vụ
81
재산 tài sản
82
재원 tài nhân
83
저작권 tác quyền, quyền tác giả
84
정회 sự tạm ngừng họp, sự gián đoạn phiên họp
85
제조 sự chế tạo, sự sản xuất
86
조원 tổ viên
87
주권 chủ quyền
88
주주 cổ đông
89
증권 hồ sơ chứng minh, giấy tờ cam kết
90
차량 lượng xe
91
차입금 tiền vay, tiền vay mượn
92
창업 sự sáng lập
93
처리 sự xử lí
94
처분 sự xử lí (tài sản…)
95
출금 sự rút tiền
96
투입 sự ném vào, sự phi vào, sự nhét vào
97
투자 sự đầu tư
98
평가 sự đánh giá, sự nhận xét
99
합리화 sự hợp lý hoá
100
회계 kế toán
101
흐름 dòng chảy
102
효율 hiệu suất, năng suất
103
제공 sự cấp, sự cung cấp
104
장치 sự trang bị, thiết bị, trang thiết bị
105
자산 tài sản
106
내부 bên trong, nội thất
107
자본 vốn
108
비용 chi phí
109
부동산 bất động sản
110
기타
[guitar]
đàn ghi-ta
111
토지 đất đai
112
구기 trận bóng
113
기계 máy
114
기구 dụng cụ, đồ dùng
115
기증 việc cho tặng, việc hiến tặng, việc biếu tặng
116
기차 tàu hoả, xe lửa
117
기초 cơ sở, nền tảng ban đầu
118
기한 kỳ hạn, thời hạn quy định
119
납세 sự nạp thuế, việc nạp thuế
120
다르다 khác biệt
121
다른 khác
122
단기 ngắn hạn
123
보증금 tiền đảm bảo, tiền ký quỹ
124
분배 sự phân phối, sự phân chia
125
상표 nhãn hiệu
126
상품 thượng phẩm, sản phẩm tốt
127
-세 (chúng ta) hãy, hãy cùng
128
소프트웨어
[software]
phần mềm
129
송금 sự chuyển tiền
130
어음 hối phiếu
131
여가 lúc nhàn rỗi, thời gian rỗi
132
외상 sự mua bán chịu
133
외환 ngoại hối
134
원가 giá thành, giá sản xuất
135
유동성 tính lưu thông
136
유보 sự bảo lưu
137
이익 lợi ích, ích lợi
138
-자 vừa... thì..., vừa... liền...
139
자본금 vốn liếng
140
자신 tự thân, chính mình, tự mình
141
작성 việc viết (hồ sơ), làm (giấy tờ)
142
잔여 sự dư, sự thừa, phần dư, phần thừa
143
재고 sự suy nghĩ lại, sự suy xét lại
144
적립금 tiền tích lũy, tiền tiết kiệm
145
정자 nhà hóng mát, vọng lâu, thủy tạ
146
제품 sự chế phẩm, sản phẩm, chế phẩm
147
종류 chủng loại, loại, loài
148
종업원 nhân viên, công nhân viên
149
지급 việc chi trả
150
지사 chi nhánh
151
채권 trái phiếu, trái khoán, chứng khoán
152
채권자 chủ nợ, người cho vay
153
측면 mặt bên
154
탁상 trên bàn
155
특허권 quyền sở hữu trí tuệ
156
품질 chất lượng
157
현금 hiện kim
158
회사 công ty

Đánh giá bảng từ vựng tiếng hàn về Quản lý tài sản

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài này không ?

Câu hỏi thường gặp

Số từ vựng trong chủ đề Quản lý tài sản là 158

Trong bài bạn có thể :

  1. Xem danh sách từ vựng về lĩnh vực
  2. Phát âm thanh từ vựng
  3. Luyện tập danh sách từ vựng qua 3 dạng bài. Nghe, nói, viết
  4. Phân tích các từ vựng là hán hàn. Nghĩa là bạn có thể xem các từ hán hàn liên quan. Nếu từ vựng đó là một từ hán hàn.