1 | | 가능하다 | khả dĩ, có thể |
2 | | 가이드 [guide] | hướng dẫn viên |
3 | | 가치 | giá trị |
4 | | 간소화 | sự đơn giản hóa |
5 | | 간소화하다 | đơn giản hóa |
6 | | 간편하다 | giản tiện |
7 | | 감소 | sự giảm bớt, sự cắt giảm |
8 | | 강화 | sự tăng cường |
9 | | 강화되다 | được tăng cường |
10 | | 강화하다 | tăng cường |
11 | | 개인 | cá nhân |
12 | | 객실 | phòng khách |
13 | | 게이트 [gate] | cửa |
14 | | 경쟁 | sự cạnh tranh |
15 | | 경쟁적 | sự cạnh tranh |
16 | | 경쟁적 | mang tính cạnh tranh, mang tính ganh đua, mang tính thi đua |
17 | | 경험 | kinh nghiệm |
18 | | 고객 | khách hàng |
19 | | 공간 | không gian |
20 | | 시스템 [system] | hệ thống |
21 | | 공유 | sự chia sẻ, sự cùng sở hữu |
22 | | 관리 | cán bộ quản lý, quan lại, quan chức |
23 | | 관리 | sự quản lý |
24 | | 관리되다 | được quản lý |
25 | | 관리하다 | quản lý |
26 | | 귀중 | kính gửi |
27 | | 귀중하다 | quý trọng |
28 | | 극대 | (sự) cực đại, cực lớn |
29 | | 극대화 | sự cực đại hóa |
30 | | 극대화하다 | cực đại hóa |
31 | | 근무 | sự làm việc, công việc |
32 | | 근무하다 | làm việc |
33 | | 기반 | điều cơ bản |
34 | | 깨끗하다 | sạch sẽ |
35 | | 대규모 | đại quy mô, quy mô lớn |
36 | | 대응 | sự đối ứng |
37 | | 대하다 | đối diện |
38 | | 더욱 | hơn nữa, càng |
39 | | 데스크 [desk] | tổng biên tập |
40 | | 도입 | sự đưa vào, sự du nhập |
41 | | 도입되다 | được đưa vào |
42 | | 도입하다 | đưa vào |
43 | | 도착하다 | đến nơi |
44 | | 등장 | sự xuất hiện trên sân khấu |
45 | | 등장하다 | xuất hiện trên sân khấu |
46 | | 뛰어나다 | nổi trội, nổi bật |
47 | | 로열티 [royalty] | phí bản quyền |
48 | | 만족 | sự mãn nguyện, sự thỏa mãn, sự hài lòng |
49 | | 만족도 | độ thoả mãn, độ hài lòng |
50 | | 목록 | mục lục |
51 | | 목적 | mục đích |
52 | | 목적지 | nơi đến, điểm đến, đích đến |
53 | | 무한 | vô hạn |
54 | | 무한하다 | vô hạn |
55 | | 미디어 [media] | truyền thông, media |
56 | | 미수금 | tiền chưa thu |
57 | | 미지 | sự chưa biết |
58 | | 바라다 | mong, mong cầu |
59 | | 바람직하다 | lí tưởng, đúng đắn |
60 | | 방법 | phương pháp |
61 | | 방식 | phương thức |
62 | | 배정되다 | được phân công, được ấn định, được phân định |
63 | | 배정하다 | phân công, ấn định, phân định |
64 | | 보고서 | bản báo cáo |
65 | | 보수 | việc sửa chữa, tu bổ |
66 | | 부서 | bộ phận, phòng, ban |
67 | | 브랜드 [brand] | nhãn hiệu |
68 | | 사업 | việc làm ăn kinh doanh |
69 | | 사용 | việc sử dụng |
70 | | 사용하다 | sử dụng |
71 | | 사이 | khoảng cách, cự li |
72 | | 사이트 [site] | site, trang tin điện tử |
73 | | 사전 | từ điển |
74 | | 사진 | bức ảnh, bức hình |
75 | | 사항 | điều khoản, thông tin |
76 | | 상상 | sự tưởng tượng |
77 | | 상상하다 | tưởng tượng, mường tượng, hình dung |
78 | | 상호 | thương hiệu |
79 | | 상호 작용 | tác dụng tương hỗ |
80 | | 상황 | tình hình, tình huống, hoàn cảnh |
81 | | 생산 | việc sản xuất |
82 | | 생산성 | năng suất |
83 | | 서비스 [service] | dịch vụ |
84 | | 선정 | sự tuyển chọn |
85 | | 선정되다 | được tuyển chọn |
86 | | 선정하다 | tuyển chọn |
87 | | 선호 | sự ưa thích hơn, sự sính |
88 | | 선호도 | độ ưa thích, mức độ yêu thích, mức độ thích sử dụng |
89 | | 설치 | việc lắp đặt, việc xây dựng |
90 | | 설치하다 | thiết lập, lắp đặt |
91 | | 수리하다 | thụ lý |
92 | | 수리하다 | sửa chữa |
93 | | 수수료 | phí |
94 | | 수용 | sự sung công |
95 | | 수용 | sự chứa, sự tiếp nhận |
96 | | 수용 | sự tiếp nhận, sự tiếp thu |
97 | | 수용되다 | bị sung công, bị sung vào công quỹ |
98 | | 수용되다 | được tiếp nhận, được chứa |
99 | | 수용되다 | được tiếp nhận, được tiếp thu |
100 | | 수용하다 | sung công, sung vào công quỹ |
101 | | 수용하다 | chứa, tiếp nhận |
102 | | 수용하다 | tiếp nhận, tiếp thu |
103 | | 수익 | sự được lời, sự có lãi, lợi tức, tiền lãi |
104 | | 실시 | sự thực thi |
105 | | 실시간 | Thời gian thực tế |
106 | | 실시하다 | thực thi |
107 | | 알아보다 | tìm hiểu |
108 | | 약점 | nhược điểm, điểm yếu |
109 | | 업계 | ngành, giới |
110 | | 업로드 [upload] | sự tải lên |
111 | | 연결 | sự liên kết, sự liên tục, sự kết nối |
112 | | 연결하다 | liên kết, kết nối |
113 | | 연구 | sự nghiên cứu |
114 | | 영향 | sự ảnh hưởng |
115 | | 오늘 | hôm nay, vào ngày hôm nay |
116 | | 온라인 [on-line] | (sự) trực tuyến, nối mạng |
117 | | 옵션 [option] | thứ chọn thêm, điều chọn lựa |
118 | | 운영 | sự điều hành, sự vận hành, hoạt động |
119 | | 운영되다 | được điều hành, được vận hành |
120 | | 위치 | sự tọa lạc, vị trí |
121 | | 유연성 | tính mềm dẻo, tính linh hoạt |
122 | | 유지하다 | duy trì |
123 | | 유통 | sự lưu thông |
124 | | 응대 | sự ứng đối |
125 | | 이동 | sự di động, sự di chuyển |
126 | | 이동되다 | được di chuyển, bị di chuyển |
127 | | 이동하다 | di động, di chuyển |
128 | | 이점 | lợi điểm, lợi thế |
129 | | 인터넷 [internet] | mạng internet |
130 | | 재무 | tài vụ |
131 | | 적용 | sự ứng dụng |
132 | | 적재 | tài thích ứng, người có khả năng phù hợp |
133 | | 적재적소 | sự hợp người đúng chỗ, sự đúng người đúng việc |
134 | | 적합 | sự thích hợp |
135 | | 적합하다 | thích hợp |
136 | | 전체 | toàn thể |
137 | | 절감 | sự cắt giảm, sự tiết giảm |
138 | | 절감되다 | được cắt giảm, bị cắt giảm, được tiết giảm, bị tiết giảm |
139 | | 절감하다 | thấu tận, thấu rõ, cảm nhận rõ |
140 | | 절감하다 | cắt giảm, tiết giảm |
141 | | 정리 | sự sắp xếp, sự dọn dẹp |
142 | | 정보 | thông tin |
143 | | 정확 | sự chính xác, độ chính xác |
144 | | 정확하다 | chính xác, chuẩn xác |
145 | | 제약 | sự giới hạn, sự thu hẹp, giới hạn |
146 | | 조망 | sự nhìn xa, quang cảnh |
147 | | 조망하다 | nhìn xa, phóng tầm nhìn |
148 | | 주로 | chủ yếu |
149 | | 증가 | sự gia tăng |
150 | | 증대 | sự gia tăng, sự mở rộng |
151 | | 지원 | sự hỗ trợ |
152 | | 직원 | nhân viên |
153 | | 차량 | lượng xe |
154 | | 차별 | sự phân biệt, sự kì thị |
155 | | 차별화 | sự khác biệt hóa, sự phân biệt |
156 | | 차별화하다 | khác biệt hoá |
157 | | 차지 | sự chiếm hữu, sự chiếm giữ; cái chiếm giữ |
158 | | 차지다 | dẻo, dẻo dính |
159 | | 처리 | sự xử lí |
160 | | 처리되다 | được xử lý |
161 | | 처리하다 | xử lý |
162 | | 청구 | sự yêu cầu |
163 | | 청소 | việc quét dọn, việc lau chùi, việc dọn dẹp |
164 | | 체인 [chain] | dây xích |
165 | | 체크 [check] | sự kiểm tra |
166 | | 체크아웃 [check-out] | (sự) trả phòng |
167 | | 체크인 [check-in] | (sự) nhận phòng |
168 | | 초기 | sơ kì |
169 | | 최근 | Gần đây |
170 | | 추가 | sự bổ sung |
171 | | 추가되다 | được bổ sung |
172 | | 충족 | sự thỏa mãn, sự đáp ứng |
173 | | 투숙 | sự lưu lại, sự trọ lại |
174 | | 파고 | cao sóng |
175 | | 파악 | sự nắm bắt |
176 | | 파악되다 | được nắm bắt |
177 | | 파악하다 | nắm bắt |
178 | | 판단 | sự phán đoán |
179 | | 판단되다 | được phán đoán |
180 | | 판단하다 | phán đoán |
181 | | 판매 | sự bán hàng |
182 | | 평가 | sự đánh giá, sự nhận xét |
183 | | 포착 | sự nắm chắc, sự tóm chặt |
184 | | 포착되다 | bị nắm chắc, bị tóm chặt, bị nắm bắt |
185 | | 포착하다 | nắm chắc, tóm chặt |
186 | | 프로필 [profile] | bản sơ yếu lý lịch |
187 | | 플랫폼 [platform] | bến đỗ, sân ga |
188 | | 필요 | sự tất yếu |
189 | | 필요성 | tính tất yếu |
190 | | 필요하다 | tất yếu, thiết yếu, cần thiết |
191 | | 해당 | cái tương ứng, cái thuộc vào |
192 | | 행동 | (sự) hành động |
193 | | 확보 | sự đảm bảo, sự bảo đảm |
194 | | 확보되다 | được đảm bảo, được bảo đảm |
195 | | 확보하다 | đảm bảo, bảo đảm |
196 | | 환경 | môi trường |
197 | | 활용 | sự hoạt dụng, sự tận dụng |
198 | | 활용되다 | được hoạt dụng |
199 | | 활용하다 | vận dụng, ứng dụng |
200 | | 후원 | sự hậu thuẫn, sự hỗ trợ, sự tài trợ |
201 | | 운영하다 | Điều hành |
202 | | 호텔 [hotel] | hotel, khách sạn |
203 | | 단계 | bước, giai đoạn |
204 | | 여정 | hành trình du lịch, lịch trình du lịch |
205 | | 효과 | hiệu quả |
206 | | 제공하다 | cung cấp, cấp |
207 | | 개인화 | cá nhân hóa |
208 | | 솔루션 | giải pháp |
209 | | 비즈니스 [business] | sự kinh doanh, việc kinh doanh |
210 | | 효율적 | tính hiệu suất, tính năng suất |
211 | | 효율 | hiệu suất, năng suất |
212 | | 다양하다 | đa dạng |
213 | | 제공 | sự cấp, sự cung cấp |
214 | | 클라우드 [cloud] | đám mây (클라우드 컴퓨팅 : điện toán đám mây) |
215 | | 공실 | Phòng trống |
216 | | 시간 | thời gian |
217 | | 단축 | sự rút ngắn, sự thu nhỏ, sự thu hẹp |
218 | | 완벽 | sự hoàn thiện, sự hoàn mỹ, sự hoàn hảo |
219 | | 완벽하다 | hoàn hảo, toàn bích, hoàn mỹ |
220 | | 향상되다 | được cải tiến, được tiến bộ, được phát triển, được tiến triển, được nâng cao |
221 | | 장치 | sự trang bị, thiết bị, trang thiết bị |
222 | | 기능 | tính năng |
223 | | 하우스키핑 [house keeping] | giữ nhà |
224 | | 통합 | sự sáp nhập |
225 | | 프로세스 [process] | quá trình |
226 | | 자산 | tài sản |
227 | | 인프라 [infrastructure] | Cơ sở hạ tầng |
228 | | 촉진 | sự xúc tiến, sự thúc đẩy |
229 | | 채널 [channel] | kênh, tuyến |
230 | | 요금 | chi phí, cước phí |
231 | | 점유율 | tỷ lệ chiếm hữu, tỷ lệ chiếm lĩnh, tỷ lệ chiếm |
232 | | 긍정 | sự khẳng định, sự thừa nhận, sự quả quyết, sự tích cực |
233 | | 긍정적 | sự khẳng định |
234 | | 귀사 | quý công ty |
235 | | 전문가 | chuyên gia |
236 | | 벤더 | người bán hàng |
237 | | 로드맵 | bản đồ đường đi |
238 | | 내부 | bên trong, nội thất |
239 | | 현명하다 | hiển minh, sáng suốt, minh mẫn |
240 | | 통찰력 | khả năng thấu suốt, khả năng thấu tỏ, khả năng nắm rõ |
241 | | 탁월하다 | ưu việt, vượt trội, ưu tú |
242 | | 탁월하다 | ưu việt, vượt trội, ưu tú |
243 | | 질문 | việc hỏi, việc chất vấn, câu hỏi |
244 | | 구매 | sự mua, việc mua |
245 | | 요구 | sự yêu cầu, sự đòi hỏi |
246 | | 자동 | sự tự động |
247 | | 자본 | vốn |
248 | | 하드웨어 [hardware] | phần cứng |
249 | | 현장 | hiện trường |
250 | | 비용 | chi phí |
251 | | 복잡성 | tính phức tạp |
252 | | 향상 | sự cải tiến, sự tiến bộ, sự phát triển, sự tiến triển, sự nâng cao |
253 | | 단일 | sự đơn nhất |
254 | | 절약 | sự tiết kiệm |
255 | | 절약하다 | tiết kiệm |
256 | | 할당 | sự chia phần, sự phân công, phần được chia |
257 | | 역동적 | sự năng nổ, sự năng động |
258 | | 역동적 | sự năng nổ, sự năng động |
259 | | 재방문율 | tỉ lệ quay lại |
260 | | 추억 | hồi ức, kí ức |