1 | | 가공 | sự gia công, sự chế biến |
2 | | 가전제품 | sản phẩm điện gia dụng |
3 | | 강진 | động đất mạnh, trận động đất mạnh |
4 | | 건강 | sự khỏe mạnh, sức khỏe |
5 | | 건설 | sự xây dựng |
6 | | 검사 | kiểm sát viên, công tố viên |
7 | | 결근 | sự nghỉ làm |
8 | | 결근하다 | nghỉ làm |
9 | | 경력 사원 | nhân viên có kinh nghiệm |
10 | | 경리 | kế toán |
11 | | 경비 | kinh phí |
12 | | 계산기 | máy tính |
13 | | 계약 | việc lập khế ước, việc hợp đồng |
14 | | 고치다 | sửa |
15 | | 공구 | công cụ |
16 | | 공문 | công văn |
17 | | 시작되다 | được bắt đầu |
18 | | 공장장 | xưởng trưởng, giám đốc xưởng, giám đốc sản xuất |
19 | | 공제 | sự chung sức, cùng hỗ trợ |
20 | | 과장 | trưởng khoa |
21 | | 관리 | cán bộ quản lý, quan lại, quan chức |
22 | | 광고문 | đoạn quảng cáo, bài quảng cáo, câu quảng cáo |
23 | | 교대 | ca (làm việc) |
24 | | 규칙 | quy tắc |
25 | | 근로자 | người lao động |
26 | | 근무처 | bộ phận làm việc |
27 | | 근수 | cân nặng, số cân nặng |
28 | | 기록하다 | ghi chép lại |
29 | | 기본 | cái gốc, cái cơ bản |
30 | | 기본급 | lương cơ bản |
31 | | 당하다 | bị, bị thiệt hại, bị lừa |
32 | | 대기업 | công ty lớn, doanh nghiệp lớn |
33 | | 대리 | sự thay thế, sự làm thay, sự làm hộ |
34 | | 동계 | mùa đông |
35 | | 동기 | anh chị em |
36 | | 동료 | đồng liêu, đồng nghiệp |
37 | | 동시 | đồng thời, cùng một lúc |
38 | | 등록증 | chứng nhận đăng kí, giấy đăng kí |
39 | | 라인 [line] | đường, nét |
40 | | 마감 | sự chấm dứt, sự kết thúc |
41 | | 면접시험 | kỳ thi phỏng vấn |
42 | | 면직 | sự cách chức |
43 | | 명세서 | bản ghi chi tiết, bảng kê chi tiết |
44 | | 목공 | việc làm mộc |
45 | | 무시 | sự coi thường, sự xem thường |
46 | | 무역 | thương mại, buôn bán |
47 | | 미싱 [mishin] | máy may |
48 | | 반공 | sự phản cộng |
49 | | 반장 | trưởng ban |
50 | | 발표 | sự công bố |
51 | | 방문 | cửa phòng |
52 | | 보건 | sự bảo vệ sức khỏe, việc giữ gìn sức khỏe |
53 | | 보너스 [bonus] | tiền thưởng |
54 | | 보수 | sự bảo thủ |
55 | | 부사장 | phó giám đốc |
56 | | 부서 | bộ phận, phòng, ban |
57 | | 부장 | trưởng bộ phận, trưởng ban |
58 | | 부품 | phụ tùng |
59 | | 부하다 | giàu có |
60 | | 불량품 | hàng hỏng, hàng lỗi |
61 | | 비서 | thư ký |
62 | | 사모님 | phu nhân, cô |
63 | | 사무실 | văn phòng |
64 | | 사무직 | công việc văn phòng, chức văn thư |
65 | | 사직서 | đơn xin từ chức, đơn xin thôi việc, đơn xin nghỉ việc |
66 | | 사회 | sự dẫn chương trình, sự điều hành chương trình |
67 | | 상금 | tiền thưởng |
68 | | 상사 | cấp thượng sỹ, thượng sỹ |
69 | | 생산 | việc sản xuất |
70 | | 서류 | tài liệu, hồ sơ, giấy tờ |
71 | | 선반 | giá đỡ, kệ, xích đông |
72 | | 섬유 | sợi |
73 | | 소아 | thiếu nhi, trẻ em, nhi đồng |
74 | | 수량 | số lượng |
75 | | 수습사원 | nhân viên tập sự, nhân viên học việc |
76 | | 수출품 | sản phẩm xuất khẩu |
77 | | 스위치 [switch] | công tắc điện |
78 | | 식당 | phòng ăn, nhà ăn |
79 | | 신입 | sự mới gia nhập |
80 | | 심야 | đêm khuya |
81 | | 안전모 | mũ bảo hiểm |
82 | | 업무 | nghiệp vụ, công việc |
83 | | 연수생 | tu nghiệp sinh |
84 | | 연차 | sự chênh lệch tuổi tác, sự chênh lệch số năm |
85 | | 열쇠 | chìa khóa |
86 | | 옮기다 | chuyển |
87 | | 용접공 | thợ hàn |
88 | | 우편 | phía phải, bên phải |
89 | | 원자재 | nguyên liệu |
90 | | 월급날 | ngày lương, ngày lĩnh lương |
91 | | 유해 | sự có hại |
92 | | 이직 | sự chuyển chỗ làm, sự thay đổi công việc |
93 | | 인터넷 [internet] | mạng internet |
94 | | 인턴 [intern] | bác sĩ thực tập |
95 | | 작동 | sự hoạt động, sự vận hành |
96 | | 장가 | sự cưới vợ, sự lấy vợ |
97 | | 장갑 | bao tay, găng tay |
98 | | 장기 | sở trường |
99 | | 전근하다 | chuyển chỗ làm |
100 | | 전화기 | máy điện thoại |
101 | | 전화번호 | số điện thoại |
102 | | 접수되다 | bị tịch biên, bị tịch thu |
103 | | 정보 | thông tin |
104 | | 정지시키다 | làm ngừng, làm cho dừng |
105 | | 조정하다 | dàn xếp, điều đình, phân xử |
106 | | 조퇴하다 | nghỉ sớm, tan sớm |
107 | | 주간 | tuần |
108 | | 증명서 | giấy chứng nhận |
109 | | 지원서 | đơn xin ứng tuyển, đơn xin dự tuyển |
110 | | 직원 | nhân viên |
111 | | 직하다 | |
112 | | 차장 | phó ban, phó phòng, chức phó ... |
113 | | 청소 | việc quét dọn, việc lau chùi, việc dọn dẹp |
114 | | 초과 | sự vượt quá |
115 | | 총무부 | bộ phận tổng vụ, bộ phận hành chính |
116 | | 최저 | (sự) thấp nhất |
117 | | 추천서 | thư giới thiệu, thư tiến cử |
118 | | 출근하다 | đi làm |
119 | | 취업 | sự tìm được việc, sự có việc làm |
120 | | 크레인 [crane] | cần trục, cần cẩu |
121 | | 트럭 [truck] | xe tải |
122 | | 특근 | sự làm ngoài ngờ, việc ngoài giờ |
123 | | 팩스 [fax] | fax, máy fax |
124 | | 포장 | (sự) đóng gói, đóng bao bì; giấy gói |
125 | | 프린트 [print] | sự in, bản in |
126 | | 필기시험 | thi viết |
127 | | 학력 | học lực |
128 | | 합격자 | người đỗ, người đạt (tiêu chuẩn, qui định) |
129 | | 해고 | sự sa thải, sự đuổi việc |
130 | | 회보 | tạp chí hội |
131 | | 휴가 | Sự nghỉ phép, kì nghỉ |
132 | | 불법 | sự phi pháp, sự phạm luật |
133 | | 고장 | sự hư hỏng |
134 | | 그만두다 | bỏ dở, từ bỏ |
135 | | 급여 | lương, thù lao |
136 | | 기계 | máy |
137 | | 기능직 | công việc chuyên môn, kỹ thuật |
138 | | 끝내다 | kết thúc, chấm dứt, ngừng |
139 | | 내수 | nhu cầu trong nước, sự tiêu thụ trong nước |
140 | | 노동 | sự lao động |
141 | | 단결 | sự đoàn kết |
142 | | 단기 | ngắn hạn |
143 | | 백지 | giấy trắng |
144 | | 버스 [bus] | xe buýt |
145 | | 보험료 | phí bảo hiểm |
146 | | 보험 회사 | công ty bảo hiểm |
147 | | 복사기 | máy photo |
148 | | 봉급 | tiền lương |
149 | | 분해 | sự phân giải,sự tháo rời, sự tháo dỡ |
150 | | 성에 | lớp sương mờ |
151 | | 성적 | về mặt giới tính, có tính chất giới tính |
152 | | 소개서 | bản giới thiệu, thư giới thiệu |
153 | | 수기 | tự truyện |
154 | | 수당 | tiền thưởng |
155 | | 승진하다 | thăng chức, thăng tiến |
156 | | 시간 | giờ, tiếng |
157 | | 쓰다 | đắng |
158 | | 아저씨 | bác, chú, cậu |
159 | | 아주머니 | cô, dì |
160 | | 야간 | ban đêm, đêm |
161 | | 야근하다 | làm đêm, làm ca đêm |
162 | | 야수 | dã thú, thú hoang |
163 | | 여권 | nữ quyền |
164 | | 영업 | việc kinh doanh |
165 | | 외국인 | người ngoại quốc, người nước ngoài |
166 | | 외근 | sự làm việc ở bên ngoài |
167 | | 운전기사 | tài xế lái xe |
168 | | 유기 | sự ruồng bỏ, sự bỏ rơi, sự bỏ bê, sự xao lãng, sự bê trễ |
169 | | 의료 | y tế, sự trị bệnh |
170 | | 이력서 | bản lý lịch |
171 | | 이사 | giám đốc, giám đốc điều hành |
172 | | 인근 | lân cận, gần |
173 | | 입사하다 | vào công ti, gia nhập công ti |
174 | | 자기소개 | sự tự giới thiệu |
175 | | 자수 | sự tự thú, sự đầu thú |
176 | | 작업량 | khối lượng công việc |
177 | | 작업복 | quần áo bảo hộ lao động |
178 | | 잔업 | việc ngoài giờ, việc tăng ca |
179 | | 장부 | trượng phu |
180 | | 재고품 | hàng tồn kho |
181 | | 재단 | quỹ |
182 | | 적성 | thích hợp, thích đáng |
183 | | 전무 | sự hoàn toàn không |
184 | | 전문직 | ngành nghề chuyên môn |
185 | | 정규 | chính quy, chính thức |
186 | | 정년퇴직 | sự nghỉ hưu, sự về hưu |
187 | | 제출 | sự nộp, sự trình, sự đệ trình |
188 | | 지각되다 | được nhận biết, được nhận thức |
189 | | 지게차 | xe nâng |
190 | | 진단 | sự chẩn đoán |
191 | | 채용 | sự tuyển dụng |
192 | | 출장 | sự đi công tác |
193 | | 출퇴근 | sự đi làm và tan sở |
194 | | 카드 [card] | thẻ |
195 | | 컴퓨터 [computer] | máy vi tính |
196 | | 켜다 | đốt |
197 | | 퇴근하다 | tan sở |
198 | | 퇴사하다 | tan sở, đi về nhà |
199 | | 퇴직금 | lương hưu |
200 | | 품질 | chất lượng |
201 | | 해수 | nước biển |
202 | | 회장 | chủ tịch hội, hội trưởng |
203 | | 휴식 | sự tạm nghỉ |
204 | | 휴일 | ngày nghỉ |