1 | | 거품 | bọt |
2 | | 건초 | cỏ khô |
3 | | 경치 | cảnh trí |
4 | | 계곡 | thung lũng |
5 | | 계절 | mùa |
6 | | 계획 | kế hoạch |
7 | | 고원 | cao nguyên, vùng cao |
8 | | 시설 | công trình, trang thiết bị, việc lắp đặt công trình, việc xây dựng công trình |
9 | | 공기 | gonggi; viên đá hay viên sỏi (dùng để chơi trò chơi tung hứng) |
10 | | 공원 | công nhân |
11 | | -관 | quan chức, cán bộ |
12 | | 관광객 | khách tham quan, khách du lịch |
13 | | 관광 단지 | khu du lịch, vùng du lịch |
14 | | 관광버스 [觀光bus] | xe tham quan, xe du lịch |
15 | | 관광지 | điểm tham quan, điểm du lịch |
16 | | 관광호텔 [觀光hotel] | khách sạn du lịch |
17 | | 광명 | quang minh, sự rực sáng, ánh sáng rực rỡ |
18 | | 광부 | thợ mỏ |
19 | | 국가 | quốc gia |
20 | | 국립 | quốc lập, quốc gia |
21 | | 국토 | lãnh thổ |
22 | | 권사 | người trợ tế |
23 | | 기온 | nhiệt độ thời tiết, nhiệt độ khí hậu, nhiệt độ không khí |
24 | | 나돌다 | lang thang, thơ thẩn |
25 | | 나들이 | sự đi chơi, đi dạo |
26 | | 낚다 | câu |
27 | | 낚시꾼 | ngư dân, người câu cá |
28 | | 낚시질 | việc câu cá |
29 | | 낚시터 | chỗ câu cá |
30 | | 낚시하다 | câu cá |
31 | | 낚싯대 | cần câu |
32 | | 낚싯줄 | dây câu |
33 | | 날씨 | thời tiết |
34 | | 대륙 | đại lục |
35 | | 대사 | đại sự, việc trọng đại |
36 | | 대양 | đại dương |
37 | | 더미 | đống, đụn |
38 | | 더위 | cái nóng |
39 | | 도보 | sự đi bộ, sự đi dạo, sự dạo bộ |
40 | | 독립 | sự độc lập |
41 | | 독사진 | bức ảnh chụp một mình |
42 | | 동굴 | hang động |
43 | | 동물원 | sở thú |
44 | | 동호회 | hội người cùng sở thích |
45 | | 들다 | sắc, bén |
46 | | 등산가 | nhà leo núi |
47 | | 등산객 | khách leo núi |
48 | | 등산모 | mũ leo núi, nón leo núi |
49 | | 등산복 | trang phục leo núi |
50 | | 등산하다 | leo núi |
51 | | 등산화 | giày leo núi |
52 | | 등정 | sự lên đỉnh núi, sự thượng sơn |
53 | | 메아리 | tiếng vọng, tiếng vang dội lại |
54 | | 명소 | địa danh nổi tiếng |
55 | | 무전여행 | chuyến du lịch không tốn tiền |
56 | | 무지개 | cầu vồng |
57 | | 문화 | văn hóa |
58 | | 미끼 | mồi |
59 | | 민물낚시 | sự câu cá nước ngọt |
60 | | 바늘 | kim |
61 | | 바다 | biển |
62 | | 바다낚시 | việc câu cá biển |
63 | | 바람 | do, vì |
64 | | 바위 | tảng đá, đá tảng |
65 | | 박물관 | viện bảo tàng |
66 | | 발자국 | dấu chân |
67 | | 벚꽃 | hoa anh đào |
68 | | 보다 | hơn, thêm nữa |
69 | | 사기 | nhuệ khí, chí khí, sĩ khí |
70 | | 사업 | việc làm ăn kinh doanh |
71 | | 사진기 | máy ảnh |
72 | | 사진작가 | nhiếp ảnh gia |
73 | | 사진첩 | cuốn album |
74 | | 석사 | thạc sỹ |
75 | | 선선하다 | rười rượi, lành lạnh |
76 | | 쇼핑하다 [shopping하다] | mua sắm |
77 | | 수평선 | đường chân trời |
78 | | 수표 | ngân phiếu |
79 | | 안내소 | phòng hướng dẫn |
80 | | 안내원 | nhân viên hướng dẫn, hướng dẫn viên |
81 | | 양말 | tất, vớ |
82 | | 열대성 | tính nhiệt đới |
83 | | 유치하다 | nhỏ tuổi, trẻ tuổi |
84 | | 은하 | dải ngân hà |
85 | | 인물 | nhân vật |
86 | | 입질하다 | (cá) cắn câu |
87 | | 저기압 | khí áp thấp, áp thấp |
88 | | 전쟁 | chiến tranh |
89 | | 즉석 | tại chỗ |
90 | | 지도 | bản đồ |
91 | | 찍다 | bổ, đâm, xỉa, xọc, cắm |
92 | | 초원 | thảo nguyên |
93 | | 촬영하다 | quay phim, chụp ảnh |
94 | | 파노라마 [panorama] | toàn cảnh |
95 | | 파도 | sóng biển |
96 | | 하늘 | trời, bầu trời |
97 | | 해변 | bờ biển |
98 | | 햇빛 | ánh mặt trời |
99 | | 화산 | hiện tượng núi lửa, núi lửa |
100 | | 화재 | hoả hoạn |
101 | | 확대 | sự khuếch đại, sự phóng to |
102 | | 흑백 | đen trắng |
103 | | 구경하다 | ngắm, ngắm nghía |
104 | | 구름 | đám mây |
105 | | 기차 | tàu hoả, xe lửa |
106 | | 나무 | cây |
107 | | 노자 | lộ phí |
108 | | 놀이 | sự chơi đùa |
109 | | 농장 | nông trường, nông trại |
110 | | 단체 | tổ chức |
111 | | 단풍 | thu vàng, lá mùa thu |
112 | | 밤낚시 | sự câu cá đêm |
113 | | 배낭여행 | du lịch ba lô |
114 | | 백사 | cát trắng |
115 | | 백일 | lễ một trăm ngày |
116 | | 보험 | bảo hiểm |
117 | | 봄비 | mưa xuân |
118 | | 분사 | sự phun, sự bắn |
119 | | 소풍 | cắm trại, dã ngoại |
120 | | 숙박 | sự ở trọ |
121 | | 순례 | sự hành hương, cuộc hành hương |
122 | | 시내 | con suối |
123 | | 야경 | cảnh đêm |
124 | | 얼음 | (cục) nước đá |
125 | | 여객 | hành khách |
126 | | 여권 | nữ quyền |
127 | | 여행객 | du khách, khách du lịch |
128 | | 여행사 | công ty du lịch, công ty lữ hành |
129 | | 여행자 | người du lịch, du khách |
130 | | 역광 | (sự) ngược sáng |
131 | | 열차 | tàu hỏa |
132 | | 예술 | nghệ thuật |
133 | | 외관 | bề ngoài, dáng ngoài |
134 | | 외국인 | người ngoại quốc, người nước ngoài |
135 | | 우주 | vũ trụ |
136 | | 울림 | sự vang lại, sự dội lại |
137 | | 유람선 | tàu tham quan |
138 | | 유람하다 | du lãm, tham quan, thưởng ngoạn |
139 | | 인화지 | giấy in ảnh |
140 | | 인화하다 | hòa đồng, hòa hợp |
141 | | 일기 예보 | dự báo thời tiết |
142 | | 자수 | sự tự thú, sự đầu thú |
143 | | 작품 | tác phẩm |
144 | | 장비 | trang bị, thiết bị |
145 | | 지구 | địa khu, khu |
146 | | 지구본 | quả địa cầu |
147 | | 진술 | sự trần thuật, sự trình bày |
148 | | 칼라 [collar] | cổ áo |
149 | | 코스 [course] | lộ trình, hành trình |
150 | | 태풍 | bão |
151 | | 터널 [tunnel] | đường hầm |
152 | | 폭포 | thác nước, nước từ trên thác |
153 | | 품사 | từ loại |
154 | | 해수욕장 | bãi tắm biển |
155 | | 해외여행 | du lịch nước ngoài; chuyến du lịch ngoại quốc |
156 | | 호수 | số hộ |
157 | | 휴양지 | khu an dưỡng, khu nghỉ dưỡng |