Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Từ vựng tiếng hàn về Nhân vật

Giới thiệu về chủ đề Nhân vật

Từ vựng tiếng hàn về Nhân vật nằm trong loạt bài "Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề" trên website hohohi. Được chia ra làm 3 phần :



1 : Từ vựng chuyên ngành. Gồm các từ tiếng hàn thuộc các chuyên ngành đại học.
2 : Từ vựng theo chủ đề đời sống. Những từ vựng cần thiết trong từng trường hợp thực tế.
2 : Từ vựng theo giáo trình tiếng hàn. Gồm những từ vựng được tổng hợp từ các giáo trình tiếng hàn và sách.



Xem tất cả từ vựng tiếng hàn theo chủ đề. Bằng việc học tiếng hàn qua chủ đề. Các bạn sẽ có được lượng từ vựng cần thiết để nghiên cứu tài liệu chuyên ngành và phục vụ cho đời sống, công việc, học tập.

Bảng từ vựng tiếng hàn về Nhân vật

Click vào từ vựng để xem ví dụ.
Click vào hán hàn để xem những từ hán hàn liên quan.
Click vào Luyện tập từ vựng ngay để luyện tập tất cả từ vựng trong chủ đề với 3 dạng bài. Luyện nghe,luyện nói,luyện viết.
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
시상 sự trao giải thưởng, sự trao phần thưởng
2
공예 sự khéo tay
3
대본 kịch bản
4
대사 đại sự, việc trọng đại
5
대역 đại nghịch
6
대중가요 ca khúc đại chúng
7
대중음악 âm nhạc đại chúng
8
도자기 đồ gốm sứ
9
도화지 giấy đồ họa, giấy vẽ
10
독창 sự đơn ca, bài đơn ca
11
동시 đồng thời, cùng một lúc
12
동양화 tranh phương Đông, bức họa phương Đông
13
동요 sự dao động, sự lắc lư
14
문학 văn học
15
민속 dân tộc, truyền thống
16
평론 sự bình luận; bài bình luận, lời bình
17
나팔 kèn trompet
18
낭만주의 chủ nghĩa lãng mạn
19
노래 bài hát, ca khúc, việc ca hát
20
노천극장 sân khấu ngoài trời, sân khấu lộ thiên
21
단편 truyện ngắn
22
상영 sự trình chiếu
23
소설 Tiểu tuyết
24
속공 sự tấn công nhanh

Đánh giá bảng từ vựng tiếng hàn về Nhân vật

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài này không ?

Câu hỏi thường gặp

Số từ vựng trong chủ đề Nhân vật là 24

Trong bài bạn có thể :

  1. Xem danh sách từ vựng về lĩnh vực
  2. Phát âm thanh từ vựng
  3. Luyện tập danh sách từ vựng qua 3 dạng bài. Nghe, nói, viết
  4. Phân tích các từ vựng là hán hàn. Nghĩa là bạn có thể xem các từ hán hàn liên quan. Nếu từ vựng đó là một từ hán hàn.