1 | | 가곡 | ca khúc |
2 | | 가락 | Garak: con suốt, cuộn chỉ |
3 | | 가면극 | Gamageuk; kịch mặt nạ |
4 | | 가무단 | đoàn ca múa |
5 | | 가사 | sự chết giả, sự chết lâm sàng, sự ngất lịm |
6 | | 가수 | ca sĩ |
7 | | 가요 | bài hát đại chúng, ca khúc được yêu thích |
8 | | 가창력 | khả năng ca hát |
9 | | 각본 | kịch bản |
10 | | 감독 | sự giám sát |
11 | | 감상하다 | cảm thụ, thưởng ngoạn, thưởng thức |
12 | | 개봉 | sự bóc nhãn, sự bóc tem |
13 | | 걸작 | kiệt tác |
14 | | 경음악 | nhạc nhẹ |
15 | | 고전 | cổ truyền |
16 | | 곡조 | giai điệu, làn điệu |
17 | | 공간 | không gian |
18 | | 시상 | sự trao giải thưởng, sự trao phần thưởng |
19 | | 시인 | sự thừa nhận, sự chấp nhận, sự thú nhận |
20 | | 공연장 | sàn diễn, nơi trình diễn |
21 | | 공예 | sự khéo tay |
22 | | 관객 | khán giả, người xem, quan khách |
23 | | 관람석 | ghế khán giả |
24 | | 관현악 | nhạc giao hưởng, nhạc thính phòng |
25 | | 교정 | sự hiệu chỉnh (bản in) |
26 | | 국민 | quốc dân, nhân dân |
27 | | 군악대 | đội quân nhạc, đơn vị quân nhạc |
28 | | 그리다 | nhớ nhung, thương nhớ |
29 | | 그림 | tranh vẽ |
30 | | 극장 | nhà hát |
31 | | 대감 | đại quan, quan đại thần |
32 | | 대본 | kịch bản |
33 | | 대사 | đại sự, việc trọng đại |
34 | | 대역 | đại nghịch |
35 | | 대의 | đại ý |
36 | | 대중가요 | ca khúc đại chúng |
37 | | 대중음악 | âm nhạc đại chúng |
38 | | 데생 [dessin] | đồ họa, môn hình họa, hình vẽ |
39 | | 도자기 | đồ gốm sứ |
40 | | 도화지 | giấy đồ họa, giấy vẽ |
41 | | 독창 | sự đơn ca, bài đơn ca |
42 | | 동시 | đồng thời, cùng một lúc |
43 | | 동양화 | tranh phương Đông, bức họa phương Đông |
44 | | 동요 | sự dao động, sự lắc lư |
45 | | 드라마 [drama] | kịch, phim truyền hình |
46 | | 드럼 [drum] | thùng, thùng phuy |
47 | | 등단하다 | đăng đàn, xuất hiện, lên bục |
48 | | 등장인물 | nhân vật xuất hiện |
49 | | 디자이너 [designer] | nhà thiết kế |
50 | | 디지털카메라 [digital camera] | máy ảnh kỹ thuật số |
51 | | 렌즈 [lens] | thấu kính |
52 | | 리듬 [rhythm] | nhịp, nhịp điệu |
53 | | 만화 | tranh hoạt hình, truyện tranh |
54 | | 만화가 | họa sĩ truyện tranh |
55 | | 매표소 | nơi bán vé |
56 | | 명곡 | Giai điệu nổi tiếng |
57 | | 명화 | danh họa |
58 | | 모델 [model] | mẫu |
59 | | 목탄 | than củi |
60 | | 무대 | sân khấu |
61 | | 무언극 | kịch câm, kịch không lời |
62 | | 무용수 | diễn viên múa |
63 | | 문단 | đoạn văn |
64 | | 문예 | văn học nghệ thuật |
65 | | 문장 | người văn hay |
66 | | 문학 | văn học |
67 | | 물감 | mực nhuộm, màu mực, màu nước |
68 | | 뮤지컬 [musical] | musical, ca kịch, ca vũ kịch |
69 | | 미술가 | nhà mỹ thuật |
70 | | 미술관 | phòng trưng bày đồ mỹ nghệ, nhà triển lãm mỹ thuật |
71 | | 민가 | nhà dân |
72 | | 민속 | dân tộc, truyền thống |
73 | | 민요 | dân ca, bài hát dân gian |
74 | | 바리톤 [baritone] | giọng nam trung |
75 | | 바이올린 [violin] | đàn vi-ô-lông, vĩ cầm |
76 | | 반사 | sự phản xạ |
77 | | 반주 | sự đệm đàn |
78 | | 사경 | canh bốn |
79 | | 사진기 | máy ảnh |
80 | | 사진사 | thợ chụp ảnh, người thợ ảnh |
81 | | 수필가 | tùy bút gia |
82 | | 스케치 [sketch] | viết sơ bộ, viết phác thảo, bản phác họa |
83 | | 악보 | bản nhạc |
84 | | 연극 | sự diễn kịch |
85 | | 연주자 | người trình diễn nhạc cụ, người biểu diễn nhạc cụ |
86 | | 연출가 | đạo diễn |
87 | | 연필 | bút chì, viết chì |
88 | | 영화 | điện ảnh, phim |
89 | | 예비 | sự dự bị |
90 | | 오르간 [organ] | đàn óc- gan |
91 | | 오페라 [opera] | môn nhạc kịch, opera |
92 | | 음표 | nốt |
93 | | 의상 | y phục |
94 | | 인물화 | tranh nhân vật |
95 | | 잉크 [ink] | mực |
96 | | 작가 | tác giả |
97 | | 작곡가 | nhạc sĩ, nhà soạn nhạc |
98 | | 작사 | sự sáng tác |
99 | | 장단 | nhịp, phách |
100 | | 재즈 [jazz] | nhạc Jazz |
101 | | 정물화 | tranh tĩnh vật |
102 | | 조소 | sự tạc tượng, sự tạo hình |
103 | | 중편 | quyển trung, quyển giữa |
104 | | 즉석 | tại chỗ |
105 | | 창작 | sự sáng tạo, tác phẩm sáng tạo |
106 | | 첼로 [cello] | đàn cello, trung hồ cầm, đàn vi-ô-lông-xen |
107 | | 촬영 | sự quay phim, sự chụp ảnh |
108 | | 크레용 [crayon] | bút màu, bút chì màu |
109 | | 클라리넷 [clarinet] | kèn clarinet |
110 | | 클래식 [classic] | nhạc cổ điển |
111 | | 트라이앵글 [triangle] | thanh tam giác, kẻng ba góc |
112 | | 트럼펫 [trumpet] | kèn trumpet |
113 | | 파스텔 [pastel] | sáp màu |
114 | | 팝송 [pop song] | bài nhạc pop |
115 | | 펜촉 [pen鏃] | ngòi bút |
116 | | 편집 | sự biên tập |
117 | | 평론 | sự bình luận; bài bình luận, lời bình |
118 | | 피사체 | vật thể được ghi hình |
119 | | 피아노 [piano] | đàn piano, dương cầm |
120 | | 필름 [film] | tấm phim |
121 | | 필터 [filter] | thiết bị lọc, bộ lọc |
122 | | 하프 [harp] | hạc cầm |
123 | | 합창 | sự hợp xướng, bài hợp xướng |
124 | | 장편 | Bộ nhiều tập, tiểu thuyết |
125 | | 교향곡 | bản giao hưởng |
126 | | 교향악 | nhạc giao hưởng |
127 | | 구구 | cúc cù cu, cục cục |
128 | | 기타 [guitar] | đàn ghi-ta |
129 | | 나팔 | kèn trompet |
130 | | 낭만주의 | chủ nghĩa lãng mạn |
131 | | 노래 | bài hát, ca khúc, việc ca hát |
132 | | 노천극장 | sân khấu ngoài trời, sân khấu lộ thiên |
133 | | 노출 | sự để lộ, sự làm lộ, sự phơi bày |
134 | | 단편 | truyện ngắn |
135 | | 본가 | nhà gốc, nhà bố mẹ đẻ |
136 | | 불가 | cái sai |
137 | | 비올라 [viola] | đàn viola |
138 | | 상영 | sự trình chiếu |
139 | | 색소폰 [saxophone] | đàn saxophone |
140 | | 성악가 | ca sĩ |
141 | | 셔터 [shutter] | cửa chập (của máy ảnh) |
142 | | 소설 | Tiểu tuyết |
143 | | 소설가 | tác giả tiểu thuyết, người viết tiểu thuyết |
144 | | 소프라노 [soprano] | giọng soprano, ca sỹ hát giọng soprano |
145 | | 속공 | sự tấn công nhanh |
146 | | 수채화 | tranh vẽ màu nước |
147 | | 시나리오 [scenario] | kịch bản |
148 | | 실로폰 [xylophone] | đàn kéo Xylophone |
149 | | 여배우 | nữ diễn viên |
150 | | 예술 | nghệ thuật |
151 | | 요가 [yoga] | yoga |
152 | | 원고지 | giấy kẻ ô |
153 | | 인화 | dẫn lửa |
154 | | 작품 | tác phẩm |
155 | | 전문 | toàn văn |
156 | | 전시 | triễn lãm |
157 | | 조각가 | nhà điêu khắc |
158 | | 지휘자 | người chỉ huy, người chỉ đạo |
159 | | 초상화 | tranh chân dung |
160 | | 초점 | tâm điểm |
161 | | 추상화 | sự trừu tượng hóa |
162 | | 탬버린 [tambourine] | trống lắc, trống tambourine, lục lạc |
163 | | 테너 [tenor] | giọng têno, ca sỹ có giọng nam cao |
164 | | 팔레트 [palette] | bảng màu, tấm pha |
165 | | 풍경화 | tranh phong cảnh |
166 | | 화랑 | phòng trưng bày, phòng tranh |
167 | | 회화 | sự nói chuyện, sự trò chuyện |
168 | | 희곡 | kịch bản |