Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Từ vựng tiếng hàn về Ngôn ngữ học

Giới thiệu về chủ đề Ngôn ngữ học

Từ vựng tiếng hàn về Ngôn ngữ học nằm trong loạt bài "Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề" trên website hohohi. Được chia ra làm 3 phần :



1 : Từ vựng chuyên ngành. Gồm các từ tiếng hàn thuộc các chuyên ngành đại học.
2 : Từ vựng theo chủ đề đời sống. Những từ vựng cần thiết trong từng trường hợp thực tế.
2 : Từ vựng theo giáo trình tiếng hàn. Gồm những từ vựng được tổng hợp từ các giáo trình tiếng hàn và sách.



Xem tất cả từ vựng tiếng hàn theo chủ đề. Bằng việc học tiếng hàn qua chủ đề. Các bạn sẽ có được lượng từ vựng cần thiết để nghiên cứu tài liệu chuyên ngành và phục vụ cho đời sống, công việc, học tập.

Bảng từ vựng tiếng hàn về Ngôn ngữ học

Click vào từ vựng để xem ví dụ.
Click vào hán hàn để xem những từ hán hàn liên quan.
Click vào Luyện tập từ vựng ngay để luyện tập tất cả từ vựng trong chủ đề với 3 dạng bài. Luyện nghe,luyện nói,luyện viết.
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
국가 quốc gia
2
그리다 nhớ nhung, thương nhớ
3
그리다 vẽ
4
그리스
[Greece]
Hy Lạp
5
나라 đất nước, quốc gia, nhà nước
6
남극 cực Nam, Nam cực
7
대만 Đài Loan
8
독일 Đức
9
러시아
[Russia]
Nga
10
말레이시아
[Malaysia]
Malaysia
11
멕시코
[Mexico]
Mexico
12
몽골
[←Mongolia]
Mông Cổ
13
문학 văn học
14
물리학 vật lý học
15
미국 Mỹ
16
미술 mỹ thuật
17
미얀마
[Myanmar]
nước Myanmar
18
베트남
[Vietnam]
Việt Nam
19
베트남어
[Vietnam語]
tiếng Việt
20
벨기에
[België]
Bỉ
21
브라질
[Brazil]
Braxin
22
생물학 sinh học
23
수학 sự học hỏi, sự nghiên cứu
24
스페인
[Spain]
Tây Ban Nha
25
싱가포르
[Singapore]
Singapore
26
아시아
[Asia]
châu Á
27
오세아니아
[Oceania]
châu Đại Dương
28
음악 âm nhạc
29
이라크
[Iraq]
Iraq
30
이란 là, cái gọi là
31
이집트
[Egypt]
Ai Cập
32
이탈리아
[Italia]
Ý
33
인도네시아
[Indonesia]
Indonesia
34
인도양 Ấn Độ Dương
35
칠레
[Chile]
Chile
36
쿠바
[Cuba]
Cuba
37
태국 Thái Lan
38
파키스탄
[Pakistan]
Pakistan
39
포르투갈
[Portugal]
Bồ Đào Nha
40
핀란드
[Finland]
Phần Lan
41
필리핀
[Philippines]
Philippines
42
헝가리
[Hungary]
Hungary
43
화학 hóa học
44
한국 Hàn Quốc
45
남아메리카
[南America]
Nam Mỹ
46
네팔
[Nepal]
nước Nepal
47
노르웨이
[Norway]
nước Na Uy
48
뉴질랜드
[New Zealand]
New Zealand, Niu Di-lân
49
북극 cực Bắc, Bắc cực
50
북아메리카
[北America]
Bắc Mỹ
51
아프리카
[Africa]
châu Phi
52
언어 ngôn ngữ
53
역사 lịch sử, tiến trình lịch sử
54
영국 Anh Quốc, nước Anh
55
영어 tiếng Anh
56
유럽
[Europe]
châu Âu
57
일본 Nhật Bản
58
중국 Trung Quốc
59
중국어 tiếng Trung Quốc
60
지리학 địa lý học
61
캄보디아
[Cambodia]
Cam-pu-chia
62
캐나다
[Canada]
Canada
63
태평양 Thái Bình Dương
64
터키
[Turkey]
Thổ Nhĩ Kỳ
65
폴란드
[Poland]
Ba Lan
66
프랑스
[France]
Pháp
67
한국어 Hàn ngữ, tiếng Hàn Quốc
68
호주 chủ hộ
69
홍콩
[Hong Kong]
Hồng kông

Đánh giá bảng từ vựng tiếng hàn về Ngôn ngữ học

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài này không ?

Câu hỏi thường gặp

Số từ vựng trong chủ đề Ngôn ngữ học là 69

Trong bài bạn có thể :

  1. Xem danh sách từ vựng về lĩnh vực
  2. Phát âm thanh từ vựng
  3. Luyện tập danh sách từ vựng qua 3 dạng bài. Nghe, nói, viết
  4. Phân tích các từ vựng là hán hàn. Nghĩa là bạn có thể xem các từ hán hàn liên quan. Nếu từ vựng đó là một từ hán hàn.