Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Từ vựng tiếng hàn về Nghề nghiệp

Giới thiệu về chủ đề Nghề nghiệp

Từ vựng tiếng hàn về Nghề nghiệp nằm trong loạt bài "Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề" trên website hohohi. Được chia ra làm 3 phần :



1 : Từ vựng chuyên ngành. Gồm các từ tiếng hàn thuộc các chuyên ngành đại học.
2 : Từ vựng theo chủ đề đời sống. Những từ vựng cần thiết trong từng trường hợp thực tế.
2 : Từ vựng theo giáo trình tiếng hàn. Gồm những từ vựng được tổng hợp từ các giáo trình tiếng hàn và sách.



Xem tất cả từ vựng tiếng hàn theo chủ đề. Bằng việc học tiếng hàn qua chủ đề. Các bạn sẽ có được lượng từ vựng cần thiết để nghiên cứu tài liệu chuyên ngành và phục vụ cho đời sống, công việc, học tập.

Bảng từ vựng tiếng hàn về Nghề nghiệp

Click vào từ vựng để xem ví dụ.
Click vào hán hàn để xem những từ hán hàn liên quan.
Click vào Luyện tập từ vựng ngay để luyện tập tất cả từ vựng trong chủ đề với 3 dạng bài. Luyện nghe,luyện nói,luyện viết.
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
가수 ca sĩ
2
가정부 người giúp việc, người ở, ôsin
3
간호사 y tá
4
감독 sự giám sát
5
감시원 nhân viên giám sát, nhân viên theo dõi, nhân viên canh gác
6
경비원 nhân viên bảo vệ, cảnh giới viên
7
경사 độ dốc, độ nghiêng
8
경찰관 viên cảnh sát
9
경찰서 đồn cảnh sát
10
고등학생 học sinh trung học phổ thông
11
공무원 công chức, viên chức
12
공장장 xưởng trưởng, giám đốc xưởng, giám đốc sản xuất
13
공증인 người công chứng, công chứng viên
14
과장 trưởng khoa
15
과학자 nhà khoa học
16
관광 sự tham quan, chuyến du lịch
17
교수 việc giảng dạy
18
교장 hiệu trưởng
19
교통 giao thông
20
국가 quốc gia
21
국사 quốc sử
22
국회 quốc hội
23
군인 quân nhân, bộ đội
24
근로자 người lao động
25
기사 người lái xe, người lái máy, người điều khiển máy chuyên nghiệp
26
기상 khí tượng
27
기자 ký giả, nhà báo, phóng viên
28
기조 nền tảng, cơ sở
29
대통령 tổng thống
30
대학생 sinh viên
31
리스
[lease]
sự thuê
32
모델
[model]
mẫu
33
목수 thợ mộc
34
문지기 người gác cổng, người giữ cửa
35
문학가 nhà văn
36
미용사 nhân viên thẩm mỹ
37
박사 tiến sĩ
38
반공 sự phản cộng
39
배우 diễn viên
40
변호사 luật sư
41
보석상 kinh doanh đá quý, người kinh doanh đá quý
42
부장 trưởng bộ phận, trưởng ban
43
비서 thư ký
44
사무원 nhân viên văn phòng
45
사장 giám đốc
46
사직 xã tắc
47
사진사 thợ chụp ảnh, người thợ ảnh
48
사진작가 nhiếp ảnh gia
49
사회자 người dẫn chương trình
50
상담원 nhân viên tư vấn, tư vấn viên
51
석사 thạc sỹ
52
선반 giá đỡ, kệ, xích đông
53
선생님 thầy giáo, cô giáo
54
선수 sự ra tay trước, sự tiến hành trước
55
선장 thuyền trưởng
56
수리 việc cung cấp nước
57
아나운서
[announcer]
Người dẫn chương trình, phát thanh viên
58
악단 ban nhạc, dàn nhạc
59
안경 mắt kính
60
안내원 nhân viên hướng dẫn, hướng dẫn viên
61
약사 dược sĩ
62
어부 ngư dân, ngư phủ
63
연수생 tu nghiệp sinh
64
연예인 nghệ sĩ
65
연주자 người trình diễn nhạc cụ, người biểu diễn nhạc cụ
66
영화배우 diễn viên điện ảnh
67
용접공 thợ hàn
68
우체국 bưu điện
69
원예 việc trồng trọt
70
웨이터
[waiter]
người hầu bàn, người phục vụ nam, người bồi bàn
71
유학생 du học sinh
72
은행원 nhân viên ngân hàng
73
의사 ý, ý nghĩ, ý định
74
인쇄 sự in ấn
75
작곡가 nhạc sĩ, nhà soạn nhạc
76
전기 lời mở đầu
77
접수 sự tịch biên, sự tịch thu
78
정비사 thợ bảo dưỡng, kỹ sư bảo dưỡng
79
제빵 sự làm bánh mì
80
조종사 phi công
81
중학생 học sinh trung học cơ sở
82
직원 nhân viên
83
진행자 người dẫn chương trình
84
집사 quản gia
85
초등학생 học sinh tiểu học
86
총리 thủ tướng
87
통역사 thông dịch viên
88
팀장
[team長]
trưởng nhóm, tổ trưởng, trưởng phòng
89
파출부 người giúp việc
90
판매원 nhân viên bán hàng
91
페인트
[paint]
sơn
92
회계 kế toán
93
기계 máy
94
기기 máy móc thiết bị
95
내부 bên trong, nội thất
96
노동자 người lao động
97
농부 nông dân, nông phu
98
단장 sự trang điểm, sự làm dáng, sự làm đỏm
99
도예가 nghệ nhân gốm sứ
100
배관 sự lắp ống dẫn, ống dẫn
101
배달원 nhân viên giao hàng, nhân viên chuyển hàng
102
번역 việc biên dịch
103
번역가 biên dịch viên, dịch giả, người biên dịch
104
부동산 bất động sản
105
상인 thương nhân
106
성우 diễn viên lồng tiếng
107
소방관 lính cứu hỏa, nhân viên chữa cháy
108
여행사 công ty du lịch, công ty lữ hành
109
요리사 đầu bếp
110
요원 nhân lực cần thiết, nhân viên nòng cốt
111
운전기사 tài xế lái xe
112
운전사 tài xế, lái xe
113
유모 vú nuôi
114
이발사 thợ cắt tóc
115
장수 thương nhân
116
재단 quỹ
117
정교사 giáo viên chính quy
118
정원사 thợ làm vườn
119
주부 người nội trợ
120
주석 chỗ ở giữa, vị trí chủ tọa
121
중개인 môi giới
122
철근 thép cây
123
컴퓨터
[computer]
máy vi tính
124
택시
[taxi]
xe tắc-xi
125
프로그래머
[programmer]
người lập chương trình, biên đạo chương trình
126
화가 hoạ sĩ
127
회사원 nhân viên công ty
128
회원 hội viên
129
회장 chủ tịch hội, hội trưởng

Đánh giá bảng từ vựng tiếng hàn về Nghề nghiệp

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài này không ?

Câu hỏi thường gặp

Số từ vựng trong chủ đề Nghề nghiệp là 129

Trong bài bạn có thể :

  1. Xem danh sách từ vựng về lĩnh vực
  2. Phát âm thanh từ vựng
  3. Luyện tập danh sách từ vựng qua 3 dạng bài. Nghe, nói, viết
  4. Phân tích các từ vựng là hán hàn. Nghĩa là bạn có thể xem các từ hán hàn liên quan. Nếu từ vựng đó là một từ hán hàn.