Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Từ vựng tiếng hàn về Ngày 18 - Topik in 30 days

Giới thiệu về chủ đề Ngày 18 - Topik in 30 days

Từ vựng tiếng hàn về Ngày 18 - Topik in 30 days nằm trong loạt bài "Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề" trên website hohohi. Được chia ra làm 3 phần :



1 : Từ vựng chuyên ngành. Gồm các từ tiếng hàn thuộc các chuyên ngành đại học.
2 : Từ vựng theo chủ đề đời sống. Những từ vựng cần thiết trong từng trường hợp thực tế.
2 : Từ vựng theo giáo trình tiếng hàn. Gồm những từ vựng được tổng hợp từ các giáo trình tiếng hàn và sách.



Xem tất cả từ vựng tiếng hàn theo chủ đề. Bằng việc học tiếng hàn qua chủ đề. Các bạn sẽ có được lượng từ vựng cần thiết để nghiên cứu tài liệu chuyên ngành và phục vụ cho đời sống, công việc, học tập.

Bảng từ vựng tiếng hàn về Ngày 18 - Topik in 30 days

Click vào từ vựng để xem ví dụ.
Click vào hán hàn để xem những từ hán hàn liên quan.
Click vào Luyện tập từ vựng ngay để luyện tập tất cả từ vựng trong chủ đề với 3 dạng bài. Luyện nghe,luyện nói,luyện viết.
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
날다 bay
2
대표 cái tiêu biểu
3
독자 con trai độc nhất, con trai một
4
동아리 hội, nhóm, câu lạc bộ
5
등산객 khách leo núi
6
로봇
[robot]
rô bốt, người máy
7
마라톤
[marathon]
marathon
8
모기 muỗi
9
미끄럽다 trơn
10
반복 sự lặp lại, sự trùng lặp
11
비밀 sự bí mật
12
사물 đồ vật, sự vật
13
사업 việc làm ăn kinh doanh
14
사정 lý do, hoàn cảnh, sự tình
15
속도 tốc độ
16
신설하다 thiết lập mới, thành lập mới, lắp mới
17
아무 bất cứ
18
지다 lặn
19
낮추다 hạ thấp
20
넘다 qua, vượt qua
21
넘치다 tràn, đầy tràn
22
놀라다 giật mình, ngỡ ngàng, hết hồn
23
돌보다 chăm sóc, săn sóc
24
불가하다 sai lầm, sai trái
25
승진 sự thăng tiến
26
시기 thời kỳ, thời điểm
27
시대 thời đại
28
심다 trồng, cấy, gieo
29
쓰다 đắng
30
이기다 thắng
31
적다 ít

Đánh giá bảng từ vựng tiếng hàn về Ngày 18 - Topik in 30 days

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài này không ?

Câu hỏi thường gặp

Số từ vựng trong chủ đề Ngày 18 - Topik in 30 days là 31

Trong bài bạn có thể :

  1. Xem danh sách từ vựng về lĩnh vực
  2. Phát âm thanh từ vựng
  3. Luyện tập danh sách từ vựng qua 3 dạng bài. Nghe, nói, viết
  4. Phân tích các từ vựng là hán hàn. Nghĩa là bạn có thể xem các từ hán hàn liên quan. Nếu từ vựng đó là một từ hán hàn.