Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Từ vựng tiếng hàn về Ngày 14 - Topik in 30 days

Giới thiệu về chủ đề Ngày 14 - Topik in 30 days

Từ vựng tiếng hàn về Ngày 14 - Topik in 30 days nằm trong loạt bài "Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề" trên website hohohi. Được chia ra làm 3 phần :



1 : Từ vựng chuyên ngành. Gồm các từ tiếng hàn thuộc các chuyên ngành đại học.
2 : Từ vựng theo chủ đề đời sống. Những từ vựng cần thiết trong từng trường hợp thực tế.
2 : Từ vựng theo giáo trình tiếng hàn. Gồm những từ vựng được tổng hợp từ các giáo trình tiếng hàn và sách.



Xem tất cả từ vựng tiếng hàn theo chủ đề. Bằng việc học tiếng hàn qua chủ đề. Các bạn sẽ có được lượng từ vựng cần thiết để nghiên cứu tài liệu chuyên ngành và phục vụ cho đời sống, công việc, học tập.

Bảng từ vựng tiếng hàn về Ngày 14 - Topik in 30 days

Click vào từ vựng để xem ví dụ.
Click vào hán hàn để xem những từ hán hàn liên quan.
Click vào Luyện tập từ vựng ngay để luyện tập tất cả từ vựng trong chủ đề với 3 dạng bài. Luyện nghe,luyện nói,luyện viết.
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
승객 hành khách
2
생산하다 sản xuất ra
3
소식 sự ăn ít
4
소재 sự có mặt, nơi có mặt
5
시절 thời, thời kỳ
6
싸다 rẻ
7
쓰레기 rác
8
앞장서다 đứng đầu
9
에너지
[energy]
năng lượng
10
연기하다 dời lại, hoãn lại
11
온도 nhiệt độ
12
의심하다 nghi ngờ
13
인물 nhân vật
14
인생 nhân sinh
15
인식하다 nhận thức
16
정책 chính sách
17
주장하다 chủ trương, khẳng định
18
주제 chủ đề
19
지나다 qua, trôi qua
20
표정 sự biểu lộ, vẻ mặt
21
비판하다 phê phán
22
번지다 loang ra
23
소문 tin đồn, lời đồn
24
소비하다 tiêu dùng, tiêu xài
25
소설 Tiểu tuyết
26
아까 lúc nãy, vừa mới đây
27
얼굴빛 nét mặt, vẻ mặt
28
예상하다 dự đoán trước, tính trước
29
원고 nguyên cáo, nguyên đơn
30
이어지다 được nối tiếp
31
자유롭다 tự do
32
절약하다 tiết kiệm
33
종류 chủng loại, loại, loài
34
종종 thỉnh thoảng, đôi khi
35
중심 trung tâm

Đánh giá bảng từ vựng tiếng hàn về Ngày 14 - Topik in 30 days

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài này không ?

Câu hỏi thường gặp

Số từ vựng trong chủ đề Ngày 14 - Topik in 30 days là 35

Trong bài bạn có thể :

  1. Xem danh sách từ vựng về lĩnh vực
  2. Phát âm thanh từ vựng
  3. Luyện tập danh sách từ vựng qua 3 dạng bài. Nghe, nói, viết
  4. Phân tích các từ vựng là hán hàn. Nghĩa là bạn có thể xem các từ hán hàn liên quan. Nếu từ vựng đó là một từ hán hàn.