Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Từ vựng tiếng hàn về Maketing

Giới thiệu về chủ đề Maketing

Từ vựng tiếng hàn về Maketing nằm trong loạt bài "Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề" trên website hohohi. Được chia ra làm 3 phần :



1 : Từ vựng chuyên ngành. Gồm các từ tiếng hàn thuộc các chuyên ngành đại học.
2 : Từ vựng theo chủ đề đời sống. Những từ vựng cần thiết trong từng trường hợp thực tế.
2 : Từ vựng theo giáo trình tiếng hàn. Gồm những từ vựng được tổng hợp từ các giáo trình tiếng hàn và sách.



Xem tất cả từ vựng tiếng hàn theo chủ đề. Bằng việc học tiếng hàn qua chủ đề. Các bạn sẽ có được lượng từ vựng cần thiết để nghiên cứu tài liệu chuyên ngành và phục vụ cho đời sống, công việc, học tập.

Bảng từ vựng tiếng hàn về Maketing

Click vào từ vựng để xem ví dụ.
Click vào hán hàn để xem những từ hán hàn liên quan.
Click vào Luyện tập từ vựng ngay để luyện tập tất cả từ vựng trong chủ đề với 3 dạng bài. Luyện nghe,luyện nói,luyện viết.
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
개방 sự mở ra
2
게재하다 đăng
3
고성 thành cổ
4
고정 sự cố định
5
공개 sự công khai
6
공익 광고 quảng cáo công ích
7
광고란 cột quảng cáo, vị trí quảng cáo
8
광고 매체 phương tiện quảng cáo
9
광고문 đoạn quảng cáo, bài quảng cáo, câu quảng cáo
10
광고비 chi phí quảng cáo
11
광고인 dân quảng cáo, giới quảng cáo
12
광고주 người đăng ký quảng cáo
13
광고판 bảng quảng cáo
14
구인 việc tìm kiếm người, việc tuyển người
15
구직 sự tìm việc
16
국영 quốc doanh
17
대금 cây sáo Daeguem
18
대자보 tấm áp phích, tờ quảng cáo tường
19
대중 một cách đại khái
20
도인 người đắc đạo
21
마케팅
[marketing]
tiếp thị, ma-két-ting
22
매각하다 bán, sang nhượng
23
매수인 người mua
24
매입 sự mua, việc mua
25
매출액 doanh thu, tiền bán hàng
26
명세 hạng mục chi tiết
27
명의 tên
28
목표 mục tiêu
29
물색하다 tìm chọn, tìm kiếm, chọn lựa
30
물품 vật phẩm, hàng hóa
31
반품 trả hàng, sự gửi trả lại sản phẩm, hàng trả lại, sản phẩm trả lại
32
방송 việc phát sóng
33
부서 bộ phận, phòng, ban
34
사항 điều khoản, thông tin
35
사회면 trang xã hội
36
선전문 bài quảng bá, nội dung quảng cáo
37
선전물 vật quảng bá, vật quảng cáo
38
선전용 việc dùng cho quảng bá, việc dùng cho quảng cáo
39
예고편 phần giới thiệu trước
40
은행 ngân hàng
41
전광판 biển quảng cáo sáng đèn
42
전단 truyền đơn, tờ truyền đơn
43
정보 thông tin
44
정책 chính sách
45
팸플릿
[pamphlet]
cuốn quảng cáo, cuốn sách giới thiệu
46
포스터
[poster]
poster, áp phích
47
활동 hoạt động
48
네온사인
[neon sign]
đèn nê-ông, đèn nê-ông quảng cáo
49
단지 chỉ, duy chỉ
50
비용 chi phí
51
시키다 bắt, sai khiến, sai bảo
52
중매 sự mối lái, sự mai mối
53
카피
[copy]
sự phô tô, sự sao chép
54
타이
[←Thailand]
Thái Lan
55
허위 sự hư cấu, sự xuyên tạc, sự giả dối, sự làm giả
56
홍보 sự quảng bá, thông tin quảng bá

Đánh giá bảng từ vựng tiếng hàn về Maketing

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài này không ?

Câu hỏi thường gặp

Số từ vựng trong chủ đề Maketing là 56

Trong bài bạn có thể :

  1. Xem danh sách từ vựng về lĩnh vực
  2. Phát âm thanh từ vựng
  3. Luyện tập danh sách từ vựng qua 3 dạng bài. Nghe, nói, viết
  4. Phân tích các từ vựng là hán hàn. Nghĩa là bạn có thể xem các từ hán hàn liên quan. Nếu từ vựng đó là một từ hán hàn.