1 | | 갑부 | Tỉ phú |
2 | | 강하다 | cứng, rắn, chắc |
3 | | 개발 | sự khai khẩn, sự khai thác |
4 | | 게릴라 [guerilla] | du kích |
5 | | 결의안 | đề án nghị quyết |
6 | | 경비대 | đội canh gác, đội bảo vệ |
7 | | 경쟁 | sự cạnh tranh |
8 | | 승리하다 | thắng lợi, chiến thắng |
9 | | 승산 | cơ hội chiến thắng, cơ hội thành công, sự cân não |
10 | | 공기 | gonggi; viên đá hay viên sỏi (dùng để chơi trò chơi tung hứng) |
11 | | 공병 | công binh, lính công binh |
12 | | 시작되다 | được bắt đầu |
13 | | 공전 | vòng quay tròn |
14 | | 공중 | công chúng |
15 | | 관하다 | liên quan đến |
16 | | 교섭 | sư thỏa hiệp, sự thương lượng |
17 | | 국경 | biên giới |
18 | | 국면 | cục diện |
19 | | 국수 | mì |
20 | | 국지전 | chiến tranh vùng |
21 | | 군대 | quân đội, bộ đội, quân ngũ |
22 | | 군대식 | kiểu quân đội |
23 | | 군사 | quân sĩ |
24 | | 군인 | quân nhân, bộ đội |
25 | | 귀순 | sự quy hàng, sự quy phục |
26 | | 금지 | (sự) cấm chỉ, cấm đoán |
27 | | 낙하산 | dù nhảy dù |
28 | | 난리 | sự loạn lạc |
29 | | 난민 | người bị nạn, nạn nhân |
30 | | 당하다 | bị, bị thiệt hại, bị lừa |
31 | | 대공 | đối không |
32 | | 대대장 | đại đội trưởng, tiểu đoàn trưởng |
33 | | 대령 | đại tá |
34 | | 대의 | đại ý |
35 | | 대전 | Daejeon |
36 | | 대포 | dae-po |
37 | | 대행진 | cuộc diễu hành lớn, đại diễu hành |
38 | | 던지다 | ném |
39 | | 데모 [demo] | sự biểu tình |
40 | | 도망치다 | bỏ chạy, chạy trốn, đào thoát, tẩu thoát |
41 | | 도미 | cá tráp |
42 | | 도발하다 | khiêu khích, kích động |
43 | | 도살 | sự tàn sát |
44 | | 돌입하다 | xông pha |
45 | | 동결 | sự kết đông, sự đóng băng, sự làm đông |
46 | | 동부 | miền Đông, Đông bộ |
47 | | 동북 | Đông Bắc |
48 | | 동전 | tiền xu, đồng xu |
49 | | 들어가다 | đi vào, bước vào |
50 | | 맞다 | đúng |
51 | | 멸망되다 | bị diệt vong |
52 | | 무연탄 | than không khói |
53 | | 무장 | sự vũ trang, quân trang |
54 | | 미망인 | quả phụ, người đàn bà góa |
55 | | 반대 | sự trái ngược |
56 | | 반응 | sự phản ứng, phản ứng |
57 | | 발광 | sự phát quang |
58 | | 발동 | sự khuấy động, sự thức tỉnh |
59 | | 발발되다 | bị bộc phát, bị bùng phát |
60 | | 발전기 | thời kì phát triển |
61 | | 병사 | binh sĩ |
62 | | 보병 | lính bộ binh |
63 | | 보유 | sự bảo lưu, sự nắm giữ, sự lưu giữ |
64 | | 부대 | cái phụ, cái đi kèm, cái kèm theo |
65 | | 부상자 | người bị thương |
66 | | 불후 | sự bất hủ |
67 | | 사단 | tổ chức |
68 | | 사람 | con người |
69 | | 선언 | sự tuyên bố |
70 | | 선원 | thuyền viên, thủy thủ |
71 | | 선포하다 | tuyên bố |
72 | | 설치되다 | được thiết lập, được lắp đặt |
73 | | 소식 | sự ăn ít |
74 | | 소위 | cái gọi là |
75 | | 소장 | ruột non |
76 | | 수뢰 | sự nhận hối lộ |
77 | | 수류탄 | lựu đạn |
78 | | 수송 | sự vận chuyển, sự chuyên chở, sự vận tải |
79 | | 수호 | sự bảo toàn, sự gìn giữ |
80 | | 안전 | sự an toàn |
81 | | 없다 | không có, không tồn tại |
82 | | 에너지 [energy] | năng lượng |
83 | | 에서 | ở, tại |
84 | | 오래 | lâu |
85 | | 와중 | trong lúc |
86 | | 운동 | sự tập luyện thể thao |
87 | | 원자 | nguyên tử |
88 | | 원하다 | muốn |
89 | | 위협 | sự uy hiếp, sự cảnh cáo |
90 | | 유인 | sự có người lái |
91 | | 육군 | lục quân |
92 | | 으로 | sang |
93 | | 이재민 | nạn nhân, dân bị nạn |
94 | | 인부 | người lao động, người làm công |
95 | | 자탄 | sự tự than |
96 | | 장갑 | bao tay, găng tay |
97 | | 쟁기 | cái cày |
98 | | 쟁반 | cái khay |
99 | | 쟁의 | sự tranh luận, sự tranh cãi |
100 | | 전략 | chiến lược |
101 | | 전쟁터 | chiến trường |
102 | | 전차 | xe điện |
103 | | 전투기 | chiến đấu cơ, máy bay chiến đấu |
104 | | 조종사 | phi công |
105 | | 주력 | chủ lực |
106 | | 중위 | trung úy |
107 | | 중장 | trung tướng |
108 | | 증거물 | vật chứng, tang vật, chứng cứ |
109 | | 지다 | lặn |
110 | | 지대 | vùng đất |
111 | | 지뢰 | mìn, quả mìn |
112 | | 지원 | sự hỗ trợ |
113 | | 차세대 | thế hệ sau, lớp trẻ, thế hệ trẻ, đời mới |
114 | | 참하다 | xinh xắn, dễ thương, ưa nhìn |
115 | | 참화 | thảm họa |
116 | | 청년 | thanh niên |
117 | | 초기 | sơ kì |
118 | | 출동 | sự xuất phát (đi làm nhiệm vụ) |
119 | | 침략 | sự xâm lược |
120 | | 탄환 | đạn |
121 | | 투하되다 | bị ném xuống, bị thả xuống |
122 | | 투항 | sự đầu hàng |
123 | | 패하다 | bại, thua |
124 | | 포대 | bao tải |
125 | | 포로 | tù binh |
126 | | 포병 | pháo binh |
127 | | 해군 | hải quân |
128 | | 해방 | sự giải phóng |
129 | | 핵전쟁 | chiến tranh hạt nhân |
130 | | 핵폭탄 | bom hạt nhân |
131 | | 행사 | sự kiện, buổi lễ, việc tổ chức sự kiện |
132 | | 행진곡 | khúc quân hành, hành khúc |
133 | | 확대되다 | được khuếch đại, được phóng to |
134 | | 확산 | sự mở rộng, sự phát triển, sự lan rộng, sự lan tỏa |
135 | | 후방 | hướng sau, đằng sau |
136 | | 휘말리다 | bị cuộn cuộn, bị vo vo |
137 | | 송부 | sự vận chuyển, sự chuyển |
138 | | 상처 | vết thương |
139 | | 기념관 | nhà tưởng niệm, nhà lưu niệm |
140 | | 기지 | doanh trại, căn cứ quân sự |
141 | | 끝나다 | xong, kết thúc |
142 | | 끝내다 | kết thúc, chấm dứt, ngừng |
143 | | 남북 | Nam Bắc |
144 | | 내몰다 | lùa ra, đuổi ra, tống ra |
145 | | 냉전 | chiến tranh lạnh |
146 | | 노력하다 | nỗ lực, cố gắng |
147 | | 단거리 | cự li ngắn, khoảng cách ngắn |
148 | | 단장 | sự trang điểm, sự làm dáng, sự làm đỏm |
149 | | 민족 | dân tộc |
150 | | 방지되다 | được phòng tránh, được đề phòng, được phòng ngừa, được phòng bị |
151 | | 방탄복 | áo chống đạn |
152 | | 배경 | nền, cảnh nền |
153 | | 뱃사람 | thủy thủ, thuyền viên |
154 | | 범죄자 | người phạm tội |
155 | | 보내다 | gửi |
156 | | 분쟁 | sự phân tranh |
157 | | 분화구 | miệng phun (của núi lửa) |
158 | | 상장 | sự niêm yết cổ phiếu |
159 | | 상태 | trạng thái, tình hình, hiện trạng |
160 | | 생이별 | sự li biệt, sự biệt li, sự sinh ly (tử) biệt |
161 | | 생활 | sự sinh sống, cuộc sống |
162 | | 세계 | thế giới |
163 | | 소대 | tiểu đội |
164 | | 소령 | thiếu tá |
165 | | 소집되다 | được triệu tập, được nhóm họp |
166 | | 승자 | người thắng cuộc, bên thắng cuộc |
167 | | 시키다 | bắt, sai khiến, sai bảo |
168 | | 시험 | sự thi cử, sự kiểm tra, sự sát hạch |
169 | | 실험 | sự thực nghiệm |
170 | | 연대 | niên đại, giai đoạn |
171 | | 영웅 | anh hùng |
172 | | 외인 | người ngoài, người dưng |
173 | | 우주 | vũ trụ |
174 | | 움직이다 | động đậy, cựa quậy, nhúc nhích |
175 | | 위장 | dạ dày và ruột |
176 | | 유리 | sự có lợi |
177 | | 육상 | trên mặt đất |
178 | | 융합 | sự dung hợp, sự hòa hợp |
179 | | 이기다 | thắng |
180 | | 이별하다 | ly biệt, chia tay |
181 | | 일기 | một đời, một kiếp |
182 | | 일부 | một phần |
183 | | 일어나다 | dậy |
184 | | 일으키다 | nhấc lên, đỡ dậy |
185 | | 일차 | thứ nhất, đầu tiên, trước hết |
186 | | 입다 | mặc |
187 | | 자가 | nhà riêng |
188 | | 전면전 | chiến tranh toàn diện |
189 | | 전방 | phía trước |
190 | | 전선 | mặt trận |
191 | | 전술 | chiến thuật |
192 | | 전역 | toàn khu vực, cả khu vực |
193 | | 정예 | sự tinh nhuệ, quân tinh nhuệ |
194 | | 종결 | sự kết thúc, sự chấm dứt |
195 | | 종료 | sự chấm dứt, sự kết thúc, việc hoàn thành, việc kết thúc, việc chấm dứt |
196 | | 중거리 | cự li trung bình, cự li vừa |
197 | | 중대장 | trung đội trưởng |
198 | | 중동 | Trung Đông |
199 | | 중수 | sự trùng tu, sự tu sửa |
200 | | 증원 | sự tăng quân số, sự tăng số lượng (người ...), quân số tăng lên |
201 | | 지방 | địa phương, địa bàn khu vực |
202 | | 지상 | trên mặt đất |
203 | | 질질 | tung tóe, (rơi) vãi, (văng) vãi |
204 | | 참가하다 | tham gia |
205 | | 철수되다 | được rút lui, được thu hồi |
206 | | 탄도 | đường đạn |
207 | | 탄알 | viên đạn |
208 | | 탱크 [tank] | thùng phuy |
209 | | 터지다 | lở toang, thủng hoác, thủng toác |
210 | | 특수 | sự đặc thù |
211 | | 폭격기 | máy bay ném bom, máy bay chiến đấu, oanh tạc cơ |
212 | | 폭발 | sự bộc phát |
213 | | 핵무기 | vũ khí hạt nhân |
214 | | 핵미사일 [核missile] | tên lửa hạt nhân |
215 | | 혁명 | cách mạng |
216 | | 회피하다 | trốn tránh, né tránh |
217 | | 후기 | sự tái bút, phần tái bút |
218 | | 휩쓸리다 | bị cuốn sạch, bị quét sạch |
219 | | 희생되다 | bị hi sinh |
220 | | 희생자 | người hi sinh |
221 | | 희생하다 | hi sinh |