1 | | 가격 인상 | sự tăng giá |
2 | | 가능 | sự khả dĩ, sự có thể |
3 | | 가상 | sự giả tưởng |
4 | | 가속도 | tốc độ gia tốc |
5 | | 가치 | giá trị |
6 | | 감소되다 | bị giảm sút, bị giảm bớt |
7 | | 개선되다 | được cải tiến, được cải thiện |
8 | | 개설되다 | được thiết lập, sự thành lập |
9 | | 개시 | sự khai trương chợ, sự mở cửa thị trường |
10 | | 거래되다 | được giao dịch |
11 | | 거래량 | lượng giao dịch |
12 | | 거래소 | nơi giao dịch, trung tâm giao dịch |
13 | | 거래액 | giá trị giao dịch, lượng tiền giao dịch |
14 | | 거래처 | khách hàng, người giao dịch |
15 | | 거품 | bọt |
16 | | 건설 | sự xây dựng |
17 | | 건의 | sự kiến nghị, sự đề xuất |
18 | | 건축 | việc kiến trúc, việc kiến thiết |
19 | | 건축물 | công trình kiến trúc, công trình xây dựng |
20 | | 검사하다 | kiểm tra |
21 | | 검소하다 | giản dị, bình dị |
22 | | 검정 | màu đen |
23 | | 검토 | xem xét |
24 | | 격려금 | tiền khuyến khích, tiền động viên |
25 | | 격차 | sự khác biệt, sự chênh lệch |
26 | | 견본 | hàng mẫu |
27 | | 견본품 | hàng mẫu, vật mẫu |
28 | | 견인 | sự cứu hộ giao thông |
29 | | 견적서 | bản dự kê giá, bản báo giá, bản dự trù kinh phí |
30 | | 결과 | kết quả |
31 | | 결산 | sự quyết toán, sự kết toán |
32 | | 결손 | sự thiếu hụt |
33 | | 결제 | sự thanh toán |
34 | | 결제되다 | được thanh toán |
35 | | 결함 | điểm thiếu sót, lỗ hỏng |
36 | | 경기 | tình hình kinh tế, nền kinh tế |
37 | | 경리 | kế toán |
38 | | 경매 | sự đấu giá |
39 | | 경비 | kinh phí |
40 | | 경상 | vết thương nhẹ |
41 | | 경영권 | quyền kinh doanh |
42 | | 경영자 | doanh nhân, nhà doanh nghiệp |
43 | | 경영진 | ban điều hành |
44 | | 경쟁 | sự cạnh tranh |
45 | | 경쟁력 | sức cạnh tranh |
46 | | 경제계 | giới kinh tế |
47 | | 경제권 | khu vực kinh tế |
48 | | 경제성 | tính kinh tế |
49 | | 경제적 | mang tính kinh tế, về mặt kinh tế |
50 | | 경제학자 | nhà kinh tế học |
51 | | 경품권 | phiếu trúng thưởng |
52 | | 경합 | sự cạnh tranh |
53 | | 경향 | khuynh hướng, xu hướng |
54 | | 계산대 | quầy tính tiền, quầy thu ngân |
55 | | 계산서 | bảng tính, bảng tính toán |
56 | | 계산하다 | tính |
57 | | 계약금 | tiền đặt cọc |
58 | | 계약 기간 | thời hạn hợp đồng |
59 | | 계약서 | bản hợp đồng |
60 | | 계좌 | tài khoản |
61 | | 계획 | kế hoạch |
62 | | 계획서 | bản kế hoạch |
63 | | 곗돈 | Gyetdon; tiền hụi |
64 | | 고가품 | hàng hóa giá trị cao |
65 | | 고객 | khách hàng |
66 | | 고급품 | hàng cao cấp |
67 | | 고도 | cố đô |
68 | | 고리대금업자 | người cho vay nặng lãi |
69 | | 고소 | sự tố cáo |
70 | | 고액권 | tiền mệnh giá lớn |
71 | | 고용하다 | thuê mướn lao động, tuyển lao động |
72 | | 고전 | cổ truyền |
73 | | 고정 | sự cố định |
74 | | 고품질 | chất lượng cao |
75 | | 곡선 | đường cong |
76 | | 골동품 | đồ cổ |
77 | | 골프 [golf] | môn đánh gôn |
78 | | 공개 | sự công khai |
79 | | 공공요금 | chi phí dịch vụ công cộng |
80 | | 시설 | công trình, trang thiết bị, việc lắp đặt công trình, việc xây dựng công trình |
81 | | 공급 | sự cung cấp |
82 | | 공급자 | người cung cấp |
83 | | 시장 | thị trưởng |
84 | | 공업국 | quốc gia công nghiệp |
85 | | 공인 | công chức |
86 | | 공장 | nhà máy, công xưởng, xưởng |
87 | | 공정 | công đoạn, tiến trình |
88 | | 공제 | sự chung sức, cùng hỗ trợ |
89 | | 공평 | sự công bằng |
90 | | 공황 | sự hoảng loạn |
91 | | 과잉 | sự thừa thải, sự dư thừa |
92 | | 과장 | trưởng khoa |
93 | | 관세 | thuế quan |
94 | | 광고 | sự quảng bá, sự quảng cáo |
95 | | 교우 | sự kết bạn, bạn bè giao du |
96 | | 구입하다 | mua, mua vào |
97 | | 구조물 | vật kết cấu, công trình vật kết cấu, công trình |
98 | | 구축 | việc xây dựng |
99 | | 국민 | quốc dân, nhân dân |
100 | | 권리 | quyền lợi |
101 | | 규제 | sự hạn chế |
102 | | 균형 | sự cân bằng |
103 | | 금리 | lãi, lãi suất |
104 | | 금전 | tiền vàng |
105 | | 기예 | kỹ nghệ |
106 | | 기저 | đáy, đế |
107 | | 날짜 | số ngày |
108 | | 당사자 | đương sự |
109 | | 대가 | người lỗi lạc |
110 | | 대금 | cây sáo Daeguem |
111 | | 대기업 | công ty lớn, doanh nghiệp lớn |
112 | | 대상 | đại doanh nhân |
113 | | 대체 | đại thể |
114 | | 대체되다 | được thay thế |
115 | | 대칭적 | mang tính đối xứng |
116 | | 도인 | người đắc đạo |
117 | | 도입되다 | được đưa vào |
118 | | 도형 | họa tiết, đồ họa |
119 | | 독점 | sự độc chiếm |
120 | | 동기 | anh chị em |
121 | | 동산 | quả đồi |
122 | | 되다 | sượn, sống |
123 | | 또는 | hoặc, hay, hay là |
124 | | 라인 [line] | đường, nét |
125 | | 리스트 [list] | danh sách, bản kê khai |
126 | | 마케팅 [marketing] | tiếp thị, ma-két-ting |
127 | | 매각되다 | được (bị) bán, được (bị) sang nhượng |
128 | | 매수 | số tờ, số tấm |
129 | | 매수인 | người mua |
130 | | 매입 | sự mua, việc mua |
131 | | 매출액 | doanh thu, tiền bán hàng |
132 | | 명단 | danh sách |
133 | | 명부 | sổ danh sách |
134 | | 명세 | hạng mục chi tiết |
135 | | 명의 | tên |
136 | | 모델 [model] | mẫu |
137 | | 목표 | mục tiêu |
138 | | 무역 | thương mại, buôn bán |
139 | | 물색하다 | tìm chọn, tìm kiếm, chọn lựa |
140 | | 물품 | vật phẩm, hàng hóa |
141 | | 미스 [miss] | lỗi |
142 | | 민생 | dân sinh |
143 | | 반응 | sự phản ứng, phản ứng |
144 | | 반품 | trả hàng, sự gửi trả lại sản phẩm, hàng trả lại, sản phẩm trả lại |
145 | | 반환 | sự hoàn trả |
146 | | 발전 | sự phát triển |
147 | | 발행되다 | được phát hành |
148 | | 배제 | sự loại trừ |
149 | | 번호 | điểm danh quân số |
150 | | 법칙 | phép tắc |
151 | | 보상 | sự trả lại |
152 | | 보완 | sự hoàn thiện |
153 | | 보조 | bước chân, bước, nhịp bước |
154 | | 부가 | cái phụ thêm, sự kèm thêm, sự gia tăng thêm |
155 | | 부담되다 | bị gánh nặng, bị quan ngại |
156 | | 부분 | bộ phận, phần |
157 | | 부서 | bộ phận, phòng, ban |
158 | | 부여 | Buyeo; Phù Dư |
159 | | 부장 | trưởng bộ phận, trưởng ban |
160 | | 부재 | (sự) không có, không tồn tại |
161 | | 부족 | sự thiếu hụt, sự thiếu thốn |
162 | | 부채 | cái quạt |
163 | | 불량품 | hàng hỏng, hàng lỗi |
164 | | 브랜드 [brand] | nhãn hiệu |
165 | | 비관 | sự bi quan, sự chán chường |
166 | | 비교 | sự so sánh |
167 | | 비대칭 | sự không cân xứng, sự không đối xứng |
168 | | 사내 | chàng trai |
169 | | 사업 | việc làm ăn kinh doanh |
170 | | 사유화 | sự tư hữu hóa |
171 | | 사적 | mang tính riêng tư |
172 | | 사치 | sự xa xỉ |
173 | | 사항 | điều khoản, thông tin |
174 | | 사회적 | mang tính xã hội |
175 | | 사회주의 | chủ nghĩa xã hội |
176 | | 산출 | sự làm ra, sự tạo ra, sự sản xuất ra |
177 | | 상공 | không trung |
178 | | 상관관계 | quan hệ tương quan |
179 | | 상대적 | mang tính đối kháng, mang tính đối sánh |
180 | | 상속세 | thuế thừa kế |
181 | | 상수 | nước sạch, nước máy |
182 | | 상황 | tình hình, tình huống, hoàn cảnh |
183 | | 생산되다 | được sản xuất |
184 | | 생산물 | sản phẩm |
185 | | 생산성 | năng suất |
186 | | 생산자 | nhà sản xuất, người sản xuất |
187 | | 서류 | tài liệu, hồ sơ, giấy tờ |
188 | | 서면 | văn bản |
189 | | 서비스 [service] | dịch vụ |
190 | | 서설 | phần giới thiệu, phần dẫn nhập |
191 | | 선박 | tàu thủy |
192 | | 선발되다 | được tuyển chọn, được chọn lọc |
193 | | 선인 | tiền nhân, tiền bối |
194 | | 선적 | sự chất hàng |
195 | | 선진국 | nước tiên tiến, nước phát triển |
196 | | 설- | |
197 | | 설득 | sự thuyết phục |
198 | | 설립되다 | được thiết lập, được thành lập |
199 | | 성과급 | lương theo thành tích |
200 | | 소유권 | quyền sở hữu |
201 | | 소작 | việc canh tác thuê |
202 | | 속어 | từ thông tục |
203 | | 손익 | lợi hại |
204 | | 쇄도 | sự dồn dập |
205 | | 수락되다 | được ưng thuận, được chấp nhận, được đồng ý |
206 | | 수량 | số lượng |
207 | | 수령하다 | lĩnh, lãnh |
208 | | 수요 | nhu cầu |
209 | | 수용적 | có tính tiếp nhận, có tính tiếp thu |
210 | | 수익 | sự được lời, sự có lãi, lợi tức, tiền lãi |
211 | | 수익자 | người hưởng lợi |
212 | | 수출품 | sản phẩm xuất khẩu |
213 | | 수혜자 | người được hưởng ưu đãi, người được hưởng đãi ngộ |
214 | | 순환 | sự tuần hoàn |
215 | | 신성 | sự thiêng liêng, sự linh thiêng |
216 | | 신용 | tín nhiệm, lòng tin, độ tín nhiệm |
217 | | 신제품 | sản phẩm mới |
218 | | 신청 | việc đăng kí |
219 | | 실업률 | tỷ lệ thất nghiệp |
220 | | 실업자 | người thất nghiệp |
221 | | 실증 | chứng cứ thật, bằng chứng thật |
222 | | 안도 | sự bình an, sự yên ổn, nơi bình yên |
223 | | 약속 | sự hứa hẹn, lời hứa |
224 | | 약효 | công hiệu của thuốc, tác dụng của thuốc |
225 | | 양보하다 | nhượng bộ, nhường lại |
226 | | 업자 | nhà doanh nghiệp |
227 | | 업체 | doanh nghiệp, công ty |
228 | | 없이 | không có |
229 | | 에이 | thôi |
230 | | 오퍼 [offer] | sự báo giá, sự chào giá |
231 | | 옵션 [option] | thứ chọn thêm, điều chọn lựa |
232 | | 용인 | sự chấp nhận, sự chấp thuận, sự tán thành, sự đồng ý |
233 | | 운송비 | tiền vận chuyển, phí chuyên chở, phí vận tải |
234 | | 운영 | sự điều hành, sự vận hành, hoạt động |
235 | | 원리 | nguyên lí |
236 | | 위험 | sự nguy hiểm, tình trạng nguy hiểm, tình trạng nguy kịch |
237 | | 유입 | sự dẫn vào, sự tràn vào, chảy vào trong |
238 | | 유통 | sự lưu thông |
239 | | 은행 | ngân hàng |
240 | | 의존도 | mức độ phụ thuộc, mức độ lệ thuộc |
241 | | 이자 | người này, tên này, đứa này |
242 | | 이전 | trước đây |
243 | | 이점 | lợi điểm, lợi thế |
244 | | 이지 | lý trí |
245 | | 인도되다 | được chuyển giao |
246 | | 인명 | tên người |
247 | | 인상 | ấn tượng |
248 | | 인상되다 | được tăng lên |
249 | | 인플레이션 [inflation] | sự lạm phát |
250 | | 인하되다 | được hạ xuống, được giảm, bị giảm |
251 | | 잉여 | thặng dư |
252 | | 자회사 | công ti con |
253 | | 재료 | vật liệu, chất liệu |
254 | | 재정난 | sự nợ nần, sự khó khăn về tài chính |
255 | | 저가 | giá thấp |
256 | | 적정 | sự phù hợp, sự thích hợp |
257 | | 전경 | tiền cảnh |
258 | | 전대 | ruột tượng, tay nải |
259 | | 전적 | toàn bộ, toàn vẹn |
260 | | 전파 | sự truyền bá, sự lan truyền |
261 | | 점지 | sự ban cho con cái, sự ban cho đứa con |
262 | | 정보 | thông tin |
263 | | 정부 | chính phủ |
264 | | 정비 | sự tổ chức lại, sự chỉnh đốn lại |
265 | | 정지 | sự dừng, sự ngừng |
266 | | 정책 | chính sách |
267 | | 정하다 | thẳng |
268 | | 제상 | mâm cúng, mâm đồ cúng |
269 | | 제약 | sự giới hạn, sự thu hẹp, giới hạn |
270 | | 제의 | sự đề nghị |
271 | | 제일 | thứ nhất, số một, đầu tiên |
272 | | 제조 | sự chế tạo, sự sản xuất |
273 | | 조원 | tổ viên |
274 | | 조작 | sự làm dởm, việc ngụy tạo |
275 | | 조합 | sự kết hợp, sự pha trộn, sự tổng hợp |
276 | | 조회 | cuộc họp buổi sáng, cuộc họp giao ban |
277 | | 좌정 | việc ngối xuống, việc an toạ |
278 | | 주권 | chủ quyền |
279 | | 주도 | sự chủ đạo |
280 | | 주문 | câu thần chú |
281 | | 중재 | sự hòa giải |
282 | | 증권 | hồ sơ chứng minh, giấy tờ cam kết |
283 | | 지대 | vùng đất |
284 | | 지연 | mối quan hệ đồng hương, mối quan hệ láng giềng, mối quen biết cùng khu vực |
285 | | 집중 | sự tập trung, sự chĩa vào tâm điểm |
286 | | 집합 | sự tập hợp, sự tụ hợp, sự tụ họp |
287 | | 책정 | sự xác định |
288 | | 청산 | thanh sơn, núi xanh |
289 | | 체감 | sự cảm nhận của cơ thể |
290 | | 체결 | sự kí kết |
291 | | 체제 | hệ thống |
292 | | 체증 | sự đầy bụng, sự khó tiêu |
293 | | 축구 | thằng ngố, thằng ngốc |
294 | | 클럽 [club] | câu lạc bộ |
295 | | 통신망 | mạng lưới thông tin |
296 | | 통제권 | quyền khống chế, quyền kiểm soát |
297 | | 통지 | thông báo |
298 | | 투자 | sự đầu tư |
299 | | 판매 | sự bán hàng |
300 | | 편익 | sự tiện ích |
301 | | 평탄 | sự bằng phẳng |
302 | | 학습 | sự học tập |
303 | | 함수 | hàm số |
304 | | 합병 | sự sát nhập, sự hợp nhất |
305 | | 합의 | sự thỏa thuận, thỏa thuận |
306 | | 환금 | sự đổi ra tiền, sự quy thành tiền |
307 | | 환율 | tỷ giá, tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái |
308 | | 활성화 | sự phát triển, sự thúc đẩy phát triển |
309 | | 회보 | tạp chí hội |
310 | | 흐름 | dòng chảy |
311 | | 가격탄력성 | Tính đàn hồi giá |
312 | | 수준 | Tiêu chuẩn, trình độ, mức độ |
313 | | 품종 | Loại hàng, loại, xếp |
314 | | 수평적 | Hướng nằm ngang |
315 | | 귀사 | quý công ty |
316 | | 심사 | sự thẩm định |
317 | | 내역 | nội dung chi tiết |
318 | | 거스름돈 | tiền thối lại, tiền trả lại |
319 | | 거시적 | mang tính vĩ mô |
320 | | 거액 | số tiền lớn |
321 | | 구두 | giày |
322 | | 구매력 | sức mua |
323 | | 급제 | (sự) thi đậu, thi đỗ |
324 | | 기구 | dụng cụ, đồ dùng |
325 | | 기준 | tiêu chuẩn |
326 | | 끝마무리 | sự kết thúc, sự tổng kết |
327 | | 납기일 | kỳ hạn nộp, kỳ hạn thanh toán |
328 | | 내부 | bên trong, nội thất |
329 | | 내수 | nhu cầu trong nước, sự tiêu thụ trong nước |
330 | | 내용 | cái bên trong |
331 | | 내용물 | thứ bên trong |
332 | | 넘기다 | làm vượt, cho vượt, vượt qua |
333 | | 노하다 | nổi giận, thịnh nộ, giận dữ |
334 | | 노하우 [knowhow] | bí quyết, kỹ năng đặc biệt, phương thức đặc biệt |
335 | | 능력 | khả năng, năng lực |
336 | | 담당자 | người phụ trách, người đảm nhiệm |
337 | | 담보하다 | thế chấp, gán nợ |
338 | | 배타적 | mang tính bài trừ, có tính bài trừ |
339 | | 범위 | phạm vi |
340 | | 범주 | phạm trù |
341 | | 법인 | pháp nhân |
342 | | 법인세 | thuế pháp nhân, thuế môn bài |
343 | | 법적 | mang tính pháp lý |
344 | | 법정 | pháp đình, tòa án |
345 | | 변경 | biên cương |
346 | | 변동 | sự biến động, sự dao động, sự thay đổi |
347 | | 변수 | yếu tố gây đột biến |
348 | | 보이 [boy] | bồi bàn |
349 | | 보험 | bảo hiểm |
350 | | 보험료 | phí bảo hiểm |
351 | | 보험증 | chứng nhận bảo hiểm |
352 | | 보호 | bảo vệ, bảo hộ |
353 | | 복리 | phúc lợi |
354 | | 본선 | vòng chung kết |
355 | | 봄철 | mùa xuân |
356 | | 분권화 | sự phân quyền hóa, việc thực hiện phân quyền |
357 | | 분류되다 | được phân loại |
358 | | 분산 | sự phân tán |
359 | | 분석 | sự phân tích |
360 | | 분야 | lĩnh vực |
361 | | 분쟁 | sự phân tranh |
362 | | 분지 | bồn địa |
363 | | 분하다 | phẫn nộ, bực mình, tức giận |
364 | | 불가 | cái sai |
365 | | 비용 | chi phí |
366 | | 상인 | thương nhân |
367 | | 상제 | người đang chịu tang |
368 | | 생애 | cuộc đời |
369 | | 성분 | thành phần |
370 | | 성장 | sự phát triển, sự tăng trưởng |
371 | | 세계 | thế giới |
372 | | 세액 | số tiền thuế |
373 | | 세제 | chế độ thuế |
374 | | 세트 [set] | bộ |
375 | | 소득 | điều thu được |
376 | | 소량 | lượng nhỏ |
377 | | 소모품 | đồ dùng, vật dụng tiêu hao |
378 | | 소비자 가격 | giá tiêu dùng |
379 | | 소비자 물가 | vật giá tiêu dùng |
380 | | 송부하다 | gửi, chuyển |
381 | | 송장 | xác chết, thây |
382 | | 수입품 | hàng nhập khẩu |
383 | | 수지 | sự thu chi |
384 | | 수직 | sự thẳng đứng |
385 | | 순수 | sự nguyên chất, sự tinh khiết |
386 | | 승인 | sự tán thành, sự bằng lòng |
387 | | 시간제 | chế độ tính theo thời gian |
388 | | 시기 | thời kỳ, thời điểm |
389 | | 시차 | sự sai giờ, sự lệch giờ |
390 | | 시키다 | bắt, sai khiến, sai bảo |
391 | | 신호 | tín hiệu |
392 | | 신흥 | sự mới nổi |
393 | | 실질 | cái thực chất, chất lượng thực tế |
394 | | 실패 | ống chỉ |
395 | | 실행 | sự tiến hành, sự thực hiện |
396 | | 실험 | sự thực nghiệm |
397 | | 역기 | tạ |
398 | | 예상 | việc dự đoán, việc dự kiến |
399 | | 예측 | sự dự đoán, sự đoán trước, sự tiên đoán |
400 | | 예탁 | sự ký gửi |
401 | | 외부 | ngoài, bên ngoài |
402 | | 요구되다 | được yêu cầu, được đòi hỏi |
403 | | 요소 | yếu tố |
404 | | 요의 | sự buồn tiểu, sự buồn đi giải, cảm giác mót đái |
405 | | 요인 | nguyên nhân cơ bản, lý do chủ yếu |
406 | | 요충 | vùng trọng điểm, vị trí quan trọng |
407 | | 운임 | phí vận chuyển, phí chuyên chở |
408 | | 원가 | giá thành, giá sản xuất |
409 | | 원료 | nguyên liệu |
410 | | 유보 | sự bảo lưu |
411 | | 이론 | lý luận |
412 | | 이윤 | lợi nhuận |
413 | | 이율 | lãi suất |
414 | | 이익 | lợi ích, ích lợi |
415 | | 인건비 | phí nhân công |
416 | | 임금 | vua |
417 | | 입대 | nhập ngũ |
418 | | 자격 | tư cách |
419 | | 자발적 | mang tính tự giác, có tính tự giác |
420 | | 자본 | vốn |
421 | | 자부 | sự tự phụ, sự kiêu hãnh, sự tự hào |
422 | | 자산 | tài sản |
423 | | 자원 | tài nguyên |
424 | | 자율 | sự tự do |
425 | | 자재 | nguyên liệu, vật liệu |
426 | | 잔고 | số dư |
427 | | 장벽 | tường ngăn, bức tường, vách ngăn |
428 | | 장수 | thương nhân |
429 | | 장악되다 | được nắm bắt |
430 | | 장조 | âm trưởng |
431 | | 장지 | ngón tay giữa |
432 | | 재고 | sự suy nghĩ lại, sự suy xét lại |
433 | | 재기 | năng khiếu |
434 | | 재량 | sự tự quyết |
435 | | 저축 | sự tiết kiệm |
436 | | 적소 | đúng chỗ |
437 | | 전문 | toàn văn |
438 | | 전시장 | khu triển lãm |
439 | | 전율 | sự rùng mình |
440 | | 점유율 | tỷ lệ chiếm hữu, tỷ lệ chiếm lĩnh, tỷ lệ chiếm |
441 | | 점자 | chữ nổi |
442 | | 정수 | sự lọc nước, nước tinh khiết |
443 | | 정자 | nhà hóng mát, vọng lâu, thủy tạ |
444 | | 제공 | sự cấp, sự cung cấp |
445 | | 제구 | việc giao bóng |
446 | | 제도 | chế độ |
447 | | 제발 | làm ơn... |
448 | | 제지 | sự kìm chế, sự ngăn cản, sự chế ngự |
449 | | 제하다 | trừ đi, lấy đi |
450 | | 조건 | điều kiện |
451 | | 종료 | sự chấm dứt, sự kết thúc, việc hoàn thành, việc kết thúc, việc chấm dứt |
452 | | 준비 | sự chuẩn bị |
453 | | 중도 | nửa chừng, giữa chừng |
454 | | -지 | không, đừng |
455 | | 지급 | việc chi trả |
456 | | 지배력 | sức mạnh chi phối, khả năng chi phối |
457 | | 지수 | số mũ |
458 | | 지출 | sự tiêu xài |
459 | | 지표 | mặt đất |
460 | | 질환 | bệnh tật |
461 | | 참가 | sự tham gia |
462 | | 채널 [channel] | kênh, tuyến |
463 | | 철강 | thép |
464 | | 출자 | sự xuất vốn, sự bỏ vốn |
465 | | 충격 | sự xung kích, cú va đập, sự tác động |
466 | | 측정 | sự đo lường |
467 | | 치기 | sự nũng nịu, sự nhõng nhẽo |
468 | | 탄력성 | tính đàn hồi, tính co dãn |
469 | | 탄력적 | có tính đàn hồi, có tính co dãn |
470 | | 통계 | sự thống kê (sơ bộ) |
471 | | 통하다 | thông |
472 | | 통합 | sự sáp nhập |
473 | | 통화 | tiền tệ |
474 | | 퇴장 | ra khỏi, rời khỏi |
475 | | 포함 | sự bao gồm, việc gộp |
476 | | 프로그램 [program] | chương trình |
477 | | 하부 | phần dưới |
478 | | 한계 | sự giới hạn, hạn mức |
479 | | 한도 | hạn độ, giới hạn |
480 | | 할당 | sự chia phần, sự phân công, phần được chia |
481 | | 허가 | sự đồng ý, sự chấp thuận |
482 | | 협력 | sự hiệp lực, sự hợp sức |
483 | | 협의하다 | thảo luận, bàn bạc |
484 | | 형태 | hình thức, hình dáng, kiểu dáng |
485 | | 혜택 | sự ưu đãi, sự ưu tiên, sự đãi ngộ |
486 | | 호주 | chủ hộ |
487 | | 회전 | sự quay vòng |
488 | | 효과 | hiệu quả |
489 | | 효율 | hiệu suất, năng suất |