1 | | 가세 | sự góp sức, sự hùa theo |
2 | | 감사 | sự cảm tạ |
3 | | 개편 | sự cải tổ, tái cơ cấu, sự đổi mới |
4 | | 거래 | sự giao dịch |
5 | | 건설업 | ngành xây dựng |
6 | | 건의되다 | được kiến nghị, được đề xuất |
7 | | 경리 | kế toán |
8 | | 경영 | việc kinh doanh, sự kinh doanh |
9 | | 계부 | cha kế |
10 | | 계약 | việc lập khế ước, việc hợp đồng |
11 | | 고소 | sự tố cáo |
12 | | 고용 | việc thuê lao động, sử dụng lao động |
13 | | 고용하다 | thuê mướn lao động, tuyển lao động |
14 | | 공급 | sự cung cấp |
15 | | 시장 | thị trưởng |
16 | | 공시하다 | thông báo, cáo thị |
17 | | 공포하다 | công bố |
18 | | 관리 | cán bộ quản lý, quan lại, quan chức |
19 | | 관세 | thuế quan |
20 | | 광업 | ngành khoáng sản, ngành khai thác mỏ |
21 | | 교역 | sự giao dịch |
22 | | 구조 | sự cứu trợ, sự cứu hộ |
23 | | 국가 | quốc gia |
24 | | 권리 | quyền lợi |
25 | | 규정 | quy định |
26 | | 근무 | sự làm việc, công việc |
27 | | 금지 | (sự) cấm chỉ, cấm đoán |
28 | | 기업 | doanh nghiệp |
29 | | 기획 | kế hoạch, dự án, đề án |
30 | | 끼치다 | rùng mình, ớn lạnh, nổi (gai ốc), sởn (tóc gáy) |
31 | | 대기업 | công ty lớn, doanh nghiệp lớn |
32 | | 대업 | đại nghiệp, đại sự, sự nghiệp lớn |
33 | | 대출하다 | vay, cho vay |
34 | | 대표자 | người đại diện, đại biểu |
35 | | 덤핑 [dumping] | việc bán phá giá, việc bán xả hàng, việc bán đổ bán tháo |
36 | | 도매업 | công việc bán buôn, việc kinh doanh sỉ |
37 | | 독점 | sự độc chiếm |
38 | | 등기부 | sổ đăng ký (bất động sản) |
39 | | 등록증 | chứng nhận đăng kí, giấy đăng kí |
40 | | 등본 | bản sao |
41 | | 따라 | riêng |
42 | | 마진 [margin] | tiền lãi, tiền lời, lãi, lời |
43 | | 만기 | sự đến hạn, sự mãn hạn, sự đáo hạn |
44 | | 매각하다 | bán, sang nhượng |
45 | | 면직 | sự cách chức |
46 | | 명부 | sổ danh sách |
47 | | 모집하다 | chiêu mộ, tuyển sinh |
48 | | 몰수하다 | tịch thu |
49 | | 무역 | thương mại, buôn bán |
50 | | 무한 | vô hạn |
51 | | 문서 | tư liệu, tài liệu |
52 | | 미치다 | điên |
53 | | 박탈하다 | tước đoạt, cưỡng đoạt |
54 | | 반대 | sự trái ngược |
55 | | 발굴되다 | được khai quật |
56 | | 발급 | sự cấp phát, sự cấp |
57 | | 발췌하다 | trích ra, chọn ra |
58 | | 방식 | phương thức |
59 | | 배상 | kính thư |
60 | | 배치하다 | tương phản, không thống nhất |
61 | | 벤처 [venture] | sự đầu tư mạo hiểm, doanh nghiệp đầu tư mạo hiểm |
62 | | 보건 | sự bảo vệ sức khỏe, việc giữ gìn sức khỏe |
63 | | 보관 | sự bảo quản |
64 | | 보완하다 | bổ sung |
65 | | 보장되다 | được bảo đảm |
66 | | 부가 | cái phụ thêm, sự kèm thêm, sự gia tăng thêm |
67 | | 부채 | cái quạt |
68 | | 부처 | Phật Thích ca mâu ni |
69 | | 사부 | sư phụ |
70 | | 사업자 | người kinh doanh |
71 | | 사원 | chùa chiền |
72 | | 사위 | con rể |
73 | | 사회 | sự dẫn chương trình, sự điều hành chương trình |
74 | | 삭제하다 | xóa bỏ |
75 | | 상속권 | quyền thừa kế |
76 | | 생산 | việc sản xuất |
77 | | 서면 | văn bản |
78 | | 서비스업 [service業] | công nghiệp dịch vụ, ngành dịch vụ |
79 | | 선발하다 | tuyển chọn, chọn lọc |
80 | | 선임 | tiền nhiệm |
81 | | 선출하다 | chọn ra, lựa chọn, tuyển chọn |
82 | | 소유주 | chủ sở hữu, người sở hữu |
83 | | 손해 | sự thiệt hại, sự tổn thất |
84 | | 수렴 | sự thu gom, sự thu lượm |
85 | | 수요 | nhu cầu |
86 | | 수임 | sự nhận nhiệm vụ |
87 | | 수입 | thu nhập |
88 | | 신고되다 | được khai báo |
89 | | 악영향 | ảnh hưởng xấu. |
90 | | 양도 | sự chuyển nhượng, sự sang nhượng |
91 | | 양식 | sự hiểu biết, sự khôn ngoan, sự có ý thức |
92 | | 업종 | ngành nghề |
93 | | 연구 | sự nghiên cứu |
94 | | 연합 | liên hiệp |
95 | | 운수업 | việc kinh doanh vận tải, nghề vận tải, nghề vận chuyển, nghề chuyên chở |
96 | | 월급 | lương tháng |
97 | | 유통 | sự lưu thông |
98 | | 유한 | sự hữu hạn |
99 | | 음식점 | quán ăn, tiệm ăn |
100 | | 인사 | nhân sĩ |
101 | | 인수 | sự nhận bàn giao |
102 | | 입찰 | sự bỏ thầu |
103 | | 자회사 | công ti con |
104 | | 장가 | sự cưới vợ, sự lấy vợ |
105 | | 재무 | tài vụ |
106 | | 적자 | lỗ, thâm hụt |
107 | | 정보통 | bồ thông tin, chuyên gia thông tin |
108 | | 제조업 | ngành chế tạo, ngành sản xuất |
109 | | 조직 | việc tổ chức, tổ chức |
110 | | 주주 | cổ đông |
111 | | 직하다 | |
112 | | 창업 | sự sáng lập |
113 | | 책임자 | người phụ trách, người đảm nhiệm |
114 | | 총무부 | bộ phận tổng vụ, bộ phận hành chính |
115 | | 총회 | đại hội |
116 | | 통신 | viễn thông |
117 | | 투자 | sự đầu tư |
118 | | 판매 | sự bán hàng |
119 | | 평등 | sự bình đẳng |
120 | | 폐점 | sự đóng cửa tiệm, sự dẹp tiệm |
121 | | 표결 | sự biểu quyết |
122 | | 하나 | một |
123 | | 합병 | sự sát nhập, sự hợp nhất |
124 | | 해고 | sự sa thải, sự đuổi việc |
125 | | 행사되다 | được thực thi, được thực hiện, được dùng |
126 | | 행위 | hành vi |
127 | | 환경 | môi trường |
128 | | 회계 | kế toán |
129 | | 흑자 | sự có lãi |
130 | | 위원장 | ủy viên trưởng, chủ tịch, trưởng ban |
131 | | 물류 | Lưu thông hàng hóa |
132 | | 거절되다 | bị từ chối, bị cự tuyệt |
133 | | 구매 | sự mua, việc mua |
134 | | 급여 | lương, thù lao |
135 | | 기간 | then chốt, trụ cột, rường cột |
136 | | 납부 | việc đóng tiền, việc đóng thuế |
137 | | 농업 | nông nghiệp, nghề nông |
138 | | 다음 | sau |
139 | | 배당금 | phần tiền chia, cổ tức |
140 | | 법인 | pháp nhân |
141 | | 법적 | mang tính pháp lý |
142 | | 법정 | pháp đình, tòa án |
143 | | 변경하다 | thay đổi, sửa đổi |
144 | | 보통 | thông thường |
145 | | 복지 | phúc lợi |
146 | | 부도 | sự mất khả năng thanh toán, sự vỡ nợ |
147 | | 부동산업 | nghề bất động sản |
148 | | 분리 | sự phân li |
149 | | 분실되다 | bị thất lạc |
150 | | 분야 | lĩnh vực |
151 | | 상여금 | tiền thưởng |
152 | | 상표 | nhãn hiệu |
153 | | 상품 | thượng phẩm, sản phẩm tốt |
154 | | 세금 | tiền thuế |
155 | | 세무서 | sở thuế vụ |
156 | | 소득 | điều thu được |
157 | | 소매 | tay áo |
158 | | 소송하다 | tố tụng, khởi tố |
159 | | 소수 | số thập phân |
160 | | 수정하다 | thụ tinh |
161 | | 수출 | sự xuất khẩu |
162 | | 숙박업 | ngành kinh doanh nhà nghỉ khách sạn |
163 | | 신문 | sự tra hỏi, sự chất vấn |
164 | | 어업 | ngư nghiệp |
165 | | 어음 | hối phiếu |
166 | | 영업 | việc kinh doanh |
167 | | 예산 | dự toán |
168 | | 위원회 | hội đồng, ủy ban |
169 | | 의견 | ý kiến |
170 | | 의료 보험 | bảo hiểm y tế |
171 | | 이익 | lợi ích, ích lợi |
172 | | 일수 | thu nhập của một ngày |
173 | | 일전 | trận quyết chiến, trận chiến quyết liệt |
174 | | 임금 | vua |
175 | | 임대 | sự cho thuê |
176 | | 임업 | lâm nghiệp |
177 | | 입사 | việc vào làm (công ty) |
178 | | 자금 | tiền vốn |
179 | | 자본 | vốn |
180 | | 자본금 | vốn liếng |
181 | | 자산 | tài sản |
182 | | 전산 | điện toán |
183 | | 정자 | nhà hóng mát, vọng lâu, thủy tạ |
184 | | 제도 | chế độ |
185 | | 제휴 | sự hợp tác |
186 | | 주식 | món chính, lương thực chính |
187 | | 주식회사 | công ty cổ phần |
188 | | 중소기업 | doanh nghiệp vừa và nhỏ |
189 | | 증자 | sự tăng vốn |
190 | | 지급 | việc chi trả |
191 | | 지분 | phần sở hữu, phần đóng góp |
192 | | 채권 | trái phiếu, trái khoán, chứng khoán |
193 | | 채무 | nghĩa vụ tài chính, nợ |
194 | | 출자 | sự xuất vốn, sự bỏ vốn |
195 | | 출장 | sự đi công tác |
196 | | 출판업 | ngành xuất bản |
197 | | 코드 [code] | mã số, quy ước |
198 | | 퇴직 | sự nghỉ việc |
199 | | 특허 | sự đặc cách |
200 | | 품목 | danh mục hàng hóa |
201 | | 협상 | sự bàn bạc, sự thương thảo, sự thảo luận |
202 | | 회사 | công ty |
203 | | 회식 | sự họp mặt ăn uống; buổi họp mặt ăn uống, buổi liên hoan |
204 | | 회의장 | phòng họp, hội trường |
205 | | 불편 | sự bất tiện |