Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Từ vựng tiếng hàn về Kiến trúc

Giới thiệu về chủ đề Kiến trúc

Từ vựng tiếng hàn về Kiến trúc nằm trong loạt bài "Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề" trên website hohohi. Được chia ra làm 3 phần :



1 : Từ vựng chuyên ngành. Gồm các từ tiếng hàn thuộc các chuyên ngành đại học.
2 : Từ vựng theo chủ đề đời sống. Những từ vựng cần thiết trong từng trường hợp thực tế.
2 : Từ vựng theo giáo trình tiếng hàn. Gồm những từ vựng được tổng hợp từ các giáo trình tiếng hàn và sách.



Xem tất cả từ vựng tiếng hàn theo chủ đề. Bằng việc học tiếng hàn qua chủ đề. Các bạn sẽ có được lượng từ vựng cần thiết để nghiên cứu tài liệu chuyên ngành và phục vụ cho đời sống, công việc, học tập.

Bảng từ vựng tiếng hàn về Kiến trúc

Click vào từ vựng để xem ví dụ.
Click vào hán hàn để xem những từ hán hàn liên quan.
Click vào Luyện tập từ vựng ngay để luyện tập tất cả từ vựng trong chủ đề với 3 dạng bài. Luyện nghe,luyện nói,luyện viết.
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
가구 hộ gia đình
2
가옥 nhà, nhà cửa
3
개조하다 cải tạo
4
건물 tòa nhà
5
건설 sự xây dựng
6
건축가 kiến trúc sư
7
건축물 công trình kiến trúc, công trình xây dựng
8
경기장 sân vận động, trường đua, đấu trường
9
경보기 máy báo động
10
고무장갑 găng tay cao su
11
고층 tầng cao
12
고치다 sửa
13
곡괭이 cái cuốc
14
공구 công cụ
15
공사 công trình
16
기둥 cột, trụ
17
대성당 đại thánh đường, nhà thờ lớn
18
등대 hải đăng, đèn biển
19
디자인
[design]
sự thiết kế
20
리스
[lease]
sự thuê
21
마당 hoàn cảnh, tình thế
22
마루 maru; đỉnh, ngọn
23
마스크
[mask]
mặt nạ
24
망치 cái búa
25
모래 cát, hạt cát
26
목재 nguyên liệu bằng gỗ
27
목조 việc làm đồ gỗ, đồ gỗ
28
묵다 cũ kĩ, cũ, lâu ngày
29
문고리 Mungori; tay nắm cửa, núm cửa, quả đấm cửa
30
바닥 đáy
31
바르다 thẳng
32
바퀴 vòng quay
33
반목 sự đối kháng, sự thù địch, sự đối lập
34
발판 thảm chùi chân
35
배선 bố trí đường dây (điện), mạng (điện)
36
벨트
[belt]
thắt lưng, dây lưng, đai lưng, dây nịt
37
부삽 xẻng (xúc than)
38
불도저
[bulldozer]
xe ủi
39
비계 mỡ
40
비상구 lối thoát hiểm
41
사다리 thang
42
사무실 văn phòng
43
설계도 bản thiết kế
44
설계하다 lập kế hoạch
45
손수레 xe kéo bằng tay
46
실용 sự thực tiễn, sự thiết thực
47
안전망 Lưới an toàn
48
안전모 mũ bảo hiểm
49
양식 sự hiểu biết, sự khôn ngoan, sự có ý thức
50
유적 di tích
51
정면 chính diện
52
축구 thằng ngố, thằng ngốc
53
크레인
[crane]
cần trục, cần cẩu
54
페인트
[paint]
sơn
55
포클레인
[Poclain]
xe máy xúc
56
헛간 nhà kho, kho chứa
57
구경 sự ngắm nghía, sự nhìn ngắm
58
기념물 đồ lưu niệm, vật lưu niệm, vật tưởng niệm
59
다리다 là, ủi
60
바로크
[baroque]
nghệ thuật Ba Rốc
61
방음 sự cách âm
62
백열등 đèn sợi đốt, đèn sợi tóc, đèn nóng sáng, đèn phát ra ánh sáng trắng
63
벽돌 gạch, đá xây tường
64
벽돌집 nhà gạch
65
복도 hành lang
66
빌딩
[building]
tòa nhà cao tầng, tòa nhà
67
상점 tiệm bán hàng, cửa hàng
68
셋방 phòng trọ, phòng thuê
69
소화기 cơ quan tiêu hóa
70
수교 sự thiết lập quan hệ ngoại giao
71
시공 sự thi công
72
신축 sự mới xây dựng
73
아파트
[←apartment]
căn hộ, chung cư
74
엘리베이터
[elevator]
thang máy
75
요새 dạo này
76
유리 sự có lợi
77
자기 chính mình, tự mình, bản thân mình
78
작업자 công nhân, người lao động
79
조가 bài hát truy điệu, bài hát đám tang
80
지게차 xe nâng
81
지붕 mái nhà, nóc nhà
82
질타 sự la ó, sự lớn tiếng khiển trách, sự rầy la
83
타일
[tile]
gạch men
84
현장 hiện trường

Đánh giá bảng từ vựng tiếng hàn về Kiến trúc

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài này không ?

Câu hỏi thường gặp

Số từ vựng trong chủ đề Kiến trúc là 84

Trong bài bạn có thể :

  1. Xem danh sách từ vựng về lĩnh vực
  2. Phát âm thanh từ vựng
  3. Luyện tập danh sách từ vựng qua 3 dạng bài. Nghe, nói, viết
  4. Phân tích các từ vựng là hán hàn. Nghĩa là bạn có thể xem các từ hán hàn liên quan. Nếu từ vựng đó là một từ hán hàn.