1 | | 가상 | sự giả tưởng |
2 | | 갈무리 | sự giữ gìn, sự thu xếp |
3 | | 개변 | sự cải cách, sự cải biến |
4 | | 객체 | khách thể |
5 | | 결성 | sự thiết lập, sự thành lập |
6 | | 고리 | ở đó, hướng đó |
7 | | 스피커 [speaker] | loa |
8 | | 고정 | sự cố định |
9 | | 시스템 [system] | hệ thống |
10 | | 공지 | sự thông báo, sự công bố |
11 | | 그래픽 [graphic] | đồ hoạ, hoạ đồ |
12 | | 그룹 [group] | nhóm |
13 | | 그림 | tranh vẽ |
14 | | 근거리 | cự li gần, khoảng cách gần, tầm gần |
15 | | 글꼴 | kiểu chữ |
16 | | 기본 | cái gốc, cái cơ bản |
17 | | 끄다 | tắt, dập |
18 | | 대역 | đại nghịch |
19 | | 대화 | sự đối thoại, cuộc đối thoại |
20 | | 데스크 [desk] | tổng biên tập |
21 | | 데이터베이스 [database] | cơ sở dữ liệu |
22 | | 도구 | đạo cụ, dụng cụ, công cụ, đồ dùng |
23 | | 도메인 [domain] | miền internet |
24 | | 도움말 | lời giúp đỡ, lời khuyên |
25 | | 동장 | trưởng phường, trưởng xã |
26 | | 드라이버 [driver] | tuốc nơ vít |
27 | | 드라이브 [drive] | việc lái xe đi dạo |
28 | | 디스켓 [diskette] | đĩa mềm |
29 | | 디스크 [disk] | đĩa hát |
30 | | 라이터 [lighter] | cái bật lửa, quẹt ga |
31 | | 로그아웃 [log-out] | (sự) đăng xuất, log-out |
32 | | 로그인 [log-in] | việc đăng nhập, log-in |
33 | | 로프 [rope] | dây chão, dây thừng |
34 | | 리스트 [list] | danh sách, bản kê khai |
35 | | 리터 [liter] | lít |
36 | | 링크 [link] | sự kết nối |
37 | | 마스크 [mask] | mặt nạ |
38 | | 마우스 [mouse] | chuột máy tính |
39 | | 마이크 [mike] | micro, míc |
40 | | 마크 [mark] | mác, nhãn |
41 | | 매개 | cầu nối |
42 | | 멀티미디어 [multimedia] | multimedia, đa truyền thông |
43 | | 메뉴 [menu] | thực đơn |
44 | | 메모리 [memory] | dung lượng bộ nhớ |
45 | | 메일 [mail] | mail, thư điện tử |
46 | | 명령어 | câu lệnh, lệnh |
47 | | 모니터 [monitor] | màn hình |
48 | | 모델 [model] | mẫu |
49 | | 모뎀 [modem] | mô-đem, bộ điều biến |
50 | | 모드 [mode] | mốt |
51 | | 무선 | không dây |
52 | | 문자열 | chuỗi ký tự |
53 | | 바로 | thẳng |
54 | | 바이러스 [virus] | vi rút |
55 | | 바탕 | nền tảng |
56 | | 박스 [box] | thùng |
57 | | 반도체 | chất bán dẫn |
58 | | 반복 | sự lặp lại, sự trùng lặp |
59 | | 배열 | sự sắp xếp, sự sắp đặt, sự bố trí |
60 | | 베이다 | bị chặt, bị đốn |
61 | | 벤치 [bench] | ghế dài, băng ghế |
62 | | 병목 현상 | hiện tượng thắt nút cổ chai |
63 | | 부속 | cái phụ thuộc, cái đi kèm, việc đính kèm |
64 | | 블로그 [blog] | blog |
65 | | 비밀번호 | mật mã |
66 | | 사용 | việc sử dụng |
67 | | 사이트 [site] | site, trang tin điện tử |
68 | | 삭제되다 | bị xóa bỏ |
69 | | 상거래 | việc mua bán |
70 | | 서명 | việc ký tên, chữ ký |
71 | | 서브 [serve] | việc đánh bóng công kích, quả bóng công kích |
72 | | 서비스 [service] | dịch vụ |
73 | | 설계 | việc lập kế hoạch, kế hoạch |
74 | | 설명서 | bản giải thích, bản hướng dẫn |
75 | | 스크린 [screen] | màn ảnh, màn hình |
76 | | 스파이 [spy] | điệp viên, gián điệp |
77 | | 실시간 | Thời gian thực tế |
78 | | 아날로그 [analogue] | analog |
79 | | 안전모 | mũ bảo hiểm |
80 | | 압축 | sự nén |
81 | | 액정 | thủy tinh lỏng |
82 | | 업로드 [upload] | sự tải lên |
83 | | 엔진 [engine] | máy |
84 | | 열다 | mở |
85 | | 오프라인 [off-line] | không làm việc, không sẵn sàng liên kết |
86 | | 온라인 [on-line] | (sự) trực tuyến, nối mạng |
87 | | 용지 | giấy |
88 | | 우편 | phía phải, bên phải |
89 | | 운영 | sự điều hành, sự vận hành, hoạt động |
90 | | 이내 | |
91 | | 이전 | trước đây |
92 | | 이직 | sự chuyển chỗ làm, sự thay đổi công việc |
93 | | 인쇄되다 | được in ấn, được in |
94 | | 인터넷 [internet] | mạng internet |
95 | | 잉크 [ink] | mực |
96 | | 재즈 [jazz] | nhạc Jazz |
97 | | 저작 | việc viết sách (tác phẩm), sách (tác phẩm được viết) |
98 | | 저장되다 | được lưu trữ, được tích trữ |
99 | | 전자 | trước, vừa qua |
100 | | 접근 | sự tiếp cận |
101 | | 접속 | sự tiếp xúc |
102 | | 정화 | sự thanh lọc, sự lọc, sự tẩy rửa, sự thanh trùng |
103 | | 조기 | đằng kia, ở đó |
104 | | 주기 | jugi; ngày giỗ |
105 | | 지능 | trí năng, khả năng hiểu biết, trí óc, trí thông minh |
106 | | 지연 | mối quan hệ đồng hương, mối quan hệ láng giềng, mối quen biết cùng khu vực |
107 | | 직렬 | sự nối tiếp, sự nối trực tiếp, sự đấu trực tiếp |
108 | | 채팅 [chatting] | chatting |
109 | | 처리장 | địa điểm xử lý |
110 | | 체계 | hệ thống |
111 | | 체크 [check] | sự kiểm tra |
112 | | 체크되다 [check되다] | được kiểm tra, bị kiểm tra |
113 | | 출력 | công suất |
114 | | 출력하다 | xuất dữ liệu, in ấn |
115 | | 치료제 | thuốc chữa bệnh |
116 | | 치마 | váy |
117 | | 쿠키 [cookie] | bánh quy, bánh bích quy |
118 | | 클릭 [click] | sự kích chuột, cú click chuột |
119 | | 클릭하다 [click하다] | kích, nhấp (chuột) |
120 | | 클립 [clip] | cái kẹp giấy, cái ghim giấy |
121 | | 키보드 [keyboard] | bàn phím |
122 | | 통신망 | mạng lưới thông tin |
123 | | 트랙 [track] | đường chạy |
124 | | 티켓 [ticket] | vé |
125 | | 파이다 | được đào, bị đào |
126 | | 파일 [file] | cái file tài liệu, bìa kẹp tài liệu, file tài liệu |
127 | | 파티션 [partition] | sự phân hoạch, sự phân khu, vùng |
128 | | 패스 [pass] | sự thi đỗ, việc đạt yêu cầu, sự trúng tuyển |
129 | | 페이지 [page] | trang |
130 | | 포탈 | sự trốn thuế |
131 | | 표시 | sự biểu thị |
132 | | 프로세서 [processor] | bộ xử lý, bộ vi xử lý |
133 | | 프린터 [printer] | máy in |
134 | | 프린트 [print] | sự in, bản in |
135 | | 플래시 [flash] | đèn pin |
136 | | 플로피 디스크 [floppy disk] | đĩa mềm |
137 | | 함수 | hàm số |
138 | | 헤드폰 [headphone] | cái tai nghe |
139 | | 화상 | vết bỏng, vết phỏng |
140 | | 확인되다 | được xác nhận |
141 | | 솔루션 | giải pháp |
142 | | 프로세스 [process] | quá trình |
143 | | 인프라 [infrastructure] | Cơ sở hạ tầng |
144 | | 네트 [net] | lưới |
145 | | 네티즌 [netizen] | dân IT |
146 | | 노트북 [notebook] | máy tính xách tay |
147 | | 노트북 컴퓨터 [notebook computer] | máy tính xách tay |
148 | | 녹음기 | máy ghi âm |
149 | | 뉴스 [news] | chương trình thời sự |
150 | | 다운로드 [download] | việc tải về, việc tải xuống |
151 | | 다음 | sau |
152 | | 다이얼 [dial] | mặt phím điện thoại |
153 | | 단말기 | thiết bị đầu cuối |
154 | | 단축 | sự rút ngắn, sự thu nhỏ, sự thu hẹp |
155 | | 닫다 | đóng |
156 | | 랩톱 컴퓨터 [laptop computer] | máy tính xách tay |
157 | | 방화벽 | tường chống lửa |
158 | | 버그 [bug] | lỗi |
159 | | 버스 [bus] | xe buýt |
160 | | 변복 | việc cải trang, bộ dạng cải trang |
161 | | 변수 | yếu tố gây đột biến |
162 | | 보증 | sự bảo lãnh, sự bảo hành |
163 | | 보트 [boat] | chiếc thuyền, chiếc xuồng |
164 | | 보호 | bảo vệ, bảo hộ |
165 | | 복사되다 | được sao chép |
166 | | 분할 | sự phân chia |
167 | | 상자 | hộp, hòm, thùng, tráp |
168 | | 소스 [sauce] | nước sốt |
169 | | 소프트웨어 [software] | phần mềm |
170 | | 스냅 [snap] | cúc bấm |
171 | | 시리얼 [cereal] | ngũ cốc khô |
172 | | 실행 | sự tiến hành, sự thực hiện |
173 | | 아이콘 [icon] | biểu tượng |
174 | | 암호 | ám hiệu |
175 | | 외장 | vỏ bên ngoài |
176 | | 원격 | sự từ xa, xa, khoảng cách xa |
177 | | 유동 | sự lưu thông, sự chảy |
178 | | 이미지 [image] | hình ảnh |
179 | | 이용하다 | sử dụng, tận dụng |
180 | | 인공 | nhân tạo |
181 | | 입력 | việc nhập dữ liệu |
182 | | 자상 | vết cắt, vết trầy xước |
183 | | 자원 | tài nguyên |
184 | | 장치 | sự trang bị, thiết bị, trang thiết bị |
185 | | 전송되다 | được phát sóng, được truyền tải |
186 | | 조각 | miếng, mẩu |
187 | | 주소 | địa chỉ |
188 | | 중앙 | giữa, trung tâm |
189 | | 질의 | sự thẩm vấn, sự phỏng vấn |
190 | | 카드 [card] | thẻ |
191 | | 카메라 [camera] | máy ảnh |
192 | | 카운터 [counter] | quầy thanh toán, quầy tính tiền |
193 | | 커서 [cursor] | con trỏ chuột |
194 | | 컴퓨터 [computer] | máy vi tính |
195 | | 케이블 [cable] | dây cáp |
196 | | 켜다 | đốt |
197 | | 타임 [time] | thời gian, tốc độ |
198 | | 터미널 [terminal] | ga, bến xe |
199 | | 테스트 [test] | sự kiểm tra, sự sát hạch; kì thi, bài kiểm tra |
200 | | 텍스트 [text] | bản gốc |
201 | | 토시 | cái ghệt áo |
202 | | 폴더 [folder] | folder, thư mục |
203 | | 풀기 | độ cứng, độ rắn |
204 | | 프로그램 [program] | chương trình |
205 | | 하드웨어 [hardware] | phần cứng |
206 | | 해상 | trên biển |
207 | | 해커 [hacker] | hacker, tin tặc |
208 | | 해킹 [hacking] | hacking, sự đột nhập vào máy tính |
209 | | 허가 | sự đồng ý, sự chấp thuận |
210 | | 현실 | hiện thực |
211 | | 호기 | cơ may, dịp may, thời cơ |
212 | | 호스 [hose] | cái ống |
213 | | 화면 | màn hình |