1 | | 가격 | sự đánh đập, sự ra đòn |
2 | | 가계 | gia tộc, dòng dõi |
3 | | 가상 | sự giả tưởng |
4 | | 가세 | sự góp sức, sự hùa theo |
5 | | 가수 | ca sĩ |
6 | | 가지 | thứ, kiểu |
7 | | 가치 | giá trị |
8 | | 감각 | cảm giác |
9 | | 감사 | sự cảm tạ |
10 | | 강제적 | mang tính cưỡng chế, mang tính bắt buộc, mang tính ép buộc |
11 | | 개인적 | mang tính cá nhân |
12 | | 거래처 | khách hàng, người giao dịch |
13 | | 건물 | tòa nhà |
14 | | 건설 | sự xây dựng |
15 | | 결손 | sự thiếu hụt |
16 | | 결정 | sự quyết định, quyết định |
17 | | -경 | khoảng |
18 | | 경상 | vết thương nhẹ |
19 | | 경영자 | doanh nhân, nhà doanh nghiệp |
20 | | 경제적 | mang tính kinh tế, về mặt kinh tế |
21 | | 계산서 | bảng tính, bảng tính toán |
22 | | 계수 | hệ số |
23 | | 계장 | trưởng phòng |
24 | | 계절 | mùa |
25 | | 계획 | kế hoạch |
26 | | 고객 | khách hàng |
27 | | 고대 | thời kỳ cổ đại |
28 | | 고액 | số tiền lớn |
29 | | 고정 | sự cố định |
30 | | 공구 | công cụ |
31 | | 시스템 [system] | hệ thống |
32 | | 공제 | sự chung sức, cùng hỗ trợ |
33 | | 공헌 | sự cống hiến |
34 | | -과 | khoa, phòng |
35 | | 과거 | khoa cử |
36 | | 과제 | bài toán |
37 | | 관계 | giới quan chức, giới công chức |
38 | | 관계자 | người có liên quan, người có phận sự |
39 | | 관리 | cán bộ quản lý, quan lại, quan chức |
40 | | 관세 | thuế quan |
41 | | 광고 | sự quảng bá, sự quảng cáo |
42 | | 구축 | việc xây dựng |
43 | | 권투 | quyền anh |
44 | | 급료 | tiền công, tiền thù lao, tiền lương |
45 | | 급수 | thứ hạng, sự xếp hạng, số cấp bậc |
46 | | 기말 | cuối kỳ |
47 | | 기업 | doanh nghiệp |
48 | | 기여 | sự đóng góp, sự góp phần |
49 | | 기자 | ký giả, nhà báo, phóng viên |
50 | | 당기다 | lôi cuốn, lôi kéo |
51 | | 당좌 | sự vãng lai, sự lưu động |
52 | | 대금 | cây sáo Daeguem |
53 | | 대비 | sự so sánh |
54 | | 대상 | đại doanh nhân |
55 | | 대여 | việc cho mượn, việc cho mướn, việc cho thuê, việc cho vay |
56 | | 대조 | sự đối chiếu |
57 | | 데이터 [data] | tài liệu, tư liệu |
58 | | 리스 [lease] | sự thuê |
59 | | 매매 | việc mua bán, sự mua bán |
60 | | 매입 | sự mua, việc mua |
61 | | 매출액 | doanh thu, tiền bán hàng |
62 | | 목적 | mục đích |
63 | | 무관 | quan võ |
64 | | 무제 | vô đề mục, không tên |
65 | | 무형 | vô hình |
66 | | 미래 | tương lai |
67 | | 미수금 | tiền chưa thu |
68 | | 미지 | sự chưa biết |
69 | | 반구 | bán cầu |
70 | | 반기 | sự làm phản, sự phản lại |
71 | | 반제품 | bán thành phẩm |
72 | | 베트남 [Vietnam] | Việt Nam |
73 | | 보고서 | bản báo cáo |
74 | | 보관 | sự bảo quản |
75 | | 부가 | cái phụ thêm, sự kèm thêm, sự gia tăng thêm |
76 | | 부대 | cái phụ, cái đi kèm, cái kèm theo |
77 | | 부채 | cái quạt |
78 | | 사대 | đại học sư phạm |
79 | | 사용권 | quyền sử dụng |
80 | | 사유 | sự sở hữu, vật sở hữu |
81 | | 사채 | khoản vay tư nhân |
82 | | 사회 | sự dẫn chương trình, sự điều hành chương trình |
83 | | 산출 | sự làm ra, sự tạo ra, sự sản xuất ra |
84 | | 생산성 | năng suất |
85 | | 서비스 [service] | dịch vụ |
86 | | 선전 | sự tuyên truyền, sự quảng bá |
87 | | 설계 | việc lập kế hoạch, kế hoạch |
88 | | 성가 | thánh ca |
89 | | 성격 | tính cách, tính nết |
90 | | 성과 | thành quả |
91 | | 손금 | đường chỉ tay |
92 | | 손실 | sư tổn thất |
93 | | 손익 | lợi hại |
94 | | 수수료 | phí |
95 | | 수익 | sự được lời, sự có lãi, lợi tức, tiền lãi |
96 | | 신속 | sự thần tốc, sự mau lẹ, sự chóng vánh |
97 | | 신속성 | tính thần tốc, tính mau lẹ, tính chóng vánh |
98 | | 신속하다 | thần tốc, chóng vánh, nhanh chóng |
99 | | 신용 | tín nhiệm, lòng tin, độ tín nhiệm |
100 | | 업무 | nghiệp vụ, công việc |
101 | | 업적 | thành tích |
102 | | 에게 | đối với |
103 | | 역하다 | nôn nao |
104 | | 예금 | sự gửi tiền, tiền gửi |
105 | | 운반 | sự vận chuyển |
106 | | 원재료 | nguyên liệu |
107 | | -유 | dầu |
108 | | 유가 | giá dầu |
109 | | 유용성 | tính hữu dụng, tính hữu ích |
110 | | 유지 | sự duy trì |
111 | | 유형 | (sự) hữu hình |
112 | | 은행 | ngân hàng |
113 | | 의사 | ý, ý nghĩ, ý định |
114 | | 잉여 | thặng dư |
115 | | 재무 | tài vụ |
116 | | 재산 | tài sản |
117 | | 재원 | tài nhân |
118 | | 저작권 | tác quyền, quyền tác giả |
119 | | 적절하다 | thích hợp, thích đáng, đúng chỗ |
120 | | 전체 | toàn thể |
121 | | 정보 | thông tin |
122 | | 정부 | chính phủ |
123 | | 정확성 | tính chính xác. tính chuẩn xác |
124 | | 정회 | sự tạm ngừng họp, sự gián đoạn phiên họp |
125 | | 제조 | sự chế tạo, sự sản xuất |
126 | | 조달 | sự tài trợ, sự huy động |
127 | | 조원 | tổ viên |
128 | | 조정 | sự điều đình |
129 | | 주주 | cổ đông |
130 | | 증권 | hồ sơ chứng minh, giấy tờ cam kết |
131 | | 차입금 | tiền vay, tiền vay mượn |
132 | | 창업 | sự sáng lập |
133 | | 처리 | sự xử lí |
134 | | 처분 | sự xử lí (tài sản…) |
135 | | 출금 | sự rút tiền |
136 | | 충당 | sự bổ sung |
137 | | 통제 | sự khống chế |
138 | | 투입 | sự ném vào, sự phi vào, sự nhét vào |
139 | | 투자 | sự đầu tư |
140 | | 투자자 | nhà đầu tư |
141 | | 평가 | sự đánh giá, sự nhận xét |
142 | | 합리화 | sự hợp lý hoá |
143 | | 화폐 | tiền tệ, đồng tiền |
144 | | 회계 | kế toán |
145 | | 흐름 | dòng chảy |
146 | | 모바일 | Điện thoại di động, hay còn gọi là điện thoại cầm tay, là thiết bị viễn thông liên lạc có thể sử dụng trong không gian rộng, phụ thuộc vào nơi phủ sóng của nhà cung cấp dịch vụ |
147 | | 토지 | đất đai |
148 | | 거의 | hầu hết, hầu như |
149 | | 구기 | trận bóng |
150 | | -기 | sự, việc |
151 | | 기계 | máy |
152 | | 기구 | dụng cụ, đồ dùng |
153 | | 기준 | tiêu chuẩn |
154 | | 기증 | việc cho tặng, việc hiến tặng, việc biếu tặng |
155 | | 기차 | tàu hoả, xe lửa |
156 | | 기초 | cơ sở, nền tảng ban đầu |
157 | | 기타 [guitar] | đàn ghi-ta |
158 | | 기하다 | nhằm, hướng, chọn, định |
159 | | 납세 | sự nạp thuế, việc nạp thuế |
160 | | 내부 | bên trong, nội thất |
161 | | 단기 | ngắn hạn |
162 | | 배분 | sự phân chia |
163 | | 법규 | pháp quy |
164 | | 보증금 | tiền đảm bảo, tiền ký quỹ |
165 | | 보험 | bảo hiểm |
166 | | 부동산 | bất động sản |
167 | | 부문 | bộ môn, bộ phận, phần |
168 | | 분배 | sự phân phối, sự phân chia |
169 | | 분석 | sự phân tích |
170 | | 비용 | chi phí |
171 | | 상표 | nhãn hiệu |
172 | | 상품 | thượng phẩm, sản phẩm tốt |
173 | | -세 | (chúng ta) hãy, hãy cùng |
174 | | 소프트웨어 [software] | phần mềm |
175 | | 송금 | sự chuyển tiền |
176 | | 수금 | việc thu tiền, khoản tiền thu |
177 | | 시가 | đường phố |
178 | | 어음 | hối phiếu |
179 | | 여가 | lúc nhàn rỗi, thời gian rỗi |
180 | | 외부 | ngoài, bên ngoài |
181 | | 외상 | sự mua bán chịu |
182 | | 외환 | ngoại hối |
183 | | 원가 | giá thành, giá sản xuất |
184 | | 유동 | sự lưu thông, sự chảy |
185 | | 유동성 | tính lưu thông |
186 | | 유보 | sự bảo lưu |
187 | | 이용자 | người sử dụng |
188 | | 이익 | lợi ích, ích lợi |
189 | | 이해관계 | quan hệ lợi hại |
190 | | 임의적 | tính tùy ý, tính tùy tiện |
191 | | -자 | vừa... thì..., vừa... liền... |
192 | | 자금 | tiền vốn |
193 | | 자기 | chính mình, tự mình, bản thân mình |
194 | | 자문 | sự tự hỏi |
195 | | 자본 | vốn |
196 | | 자산 | tài sản |
197 | | 자신 | tự thân, chính mình, tự mình |
198 | | 작성 | việc viết (hồ sơ), làm (giấy tờ) |
199 | | 잔여 | sự dư, sự thừa, phần dư, phần thừa |
200 | | 장치 | sự trang bị, thiết bị, trang thiết bị |
201 | | -재 | vật liệu |
202 | | 재고 | sự suy nghĩ lại, sự suy xét lại |
203 | | 적립금 | tiền tích lũy, tiền tiết kiệm |
204 | | 적법 | sự hợp pháp, luật phù hợp |
205 | | 정자 | nhà hóng mát, vọng lâu, thủy tạ |
206 | | 제공 | sự cấp, sự cung cấp |
207 | | 제품 | sự chế phẩm, sản phẩm, chế phẩm |
208 | | 종류 | chủng loại, loại, loài |
209 | | 종업원 | nhân viên, công nhân viên |
210 | | 주식 | món chính, lương thực chính |
211 | | 주요 | (sự) chủ yếu, chủ chốt |
212 | | 지급 | việc chi trả |
213 | | 지사 | chi nhánh |
214 | | 차량 | lượng xe |
215 | | 채권자 | chủ nợ, người cho vay |
216 | | 척도 | chiều dài, độ dài |
217 | | 측면 | mặt bên |
218 | | 측정 | sự đo lường |
219 | | 특허권 | quyền sở hữu trí tuệ |
220 | | 품질 | chất lượng |
221 | | 현금 | hiện kim |
222 | | 현재 | hiện tại |
223 | | 회사 | công ty |
224 | | 회수 | sự thu hồi, sự gom lại |
225 | | 획득 | sự đạt được, sự giành được |
226 | | 효율 | hiệu suất, năng suất |