1 | | 가드 [guard] | hậu vệ ghi điểm |
2 | | 가습기 | máy tạo hơi ẩm |
3 | | 가위 | quả nhiên, thật sự, đúng là |
4 | | 가제 | tựa đề tạm thời, tựa đề tạm |
5 | | 가짜 | đồ giả, thứ giả |
6 | | 간염 | viêm gan |
7 | | 갈다 | thay |
8 | | 건조대 | cái bệ sấy, cây phơi, sống để chén (giá úp chén, giá để bát), giá phơi |
9 | | 걷다 | tan |
10 | | 걸음마 | bước chập chững |
11 | | 검사 | kiểm sát viên, công tố viên |
12 | | 경련 | chứng chuột rút, chứng co quắp |
13 | | 고무 | cao su |
14 | | 고혈압 | chứng cao huyết áp |
15 | | 그네 | (những) người ấy |
16 | | 그늘 | bóng, bóng râm, bóng mát, bóng tối |
17 | | 기저귀 | tã, bỉm |
18 | | 난소 | buồng trứng |
19 | | 독기 | độc khí |
20 | | 동물 | động vật |
21 | | 두통 | (sự) đau đầu |
22 | | 등받이 | lưng ghế |
23 | | 딸랑이 | cái lục lạc |
24 | | 로션 [lotion] | kem dưỡng da, kem dưỡng ẩm, lotion |
25 | | 말기 | cuối kỳ, cuối thời kỳ, giai đoạn cuối |
26 | | 맞다 | đúng |
27 | | 먹이다 | cho ăn |
28 | | 면봉 | tăm bông |
29 | | 모빌 [mobile] | Đồ treo nôi |
30 | | 모유 | sữa mẹ |
31 | | 모자 | mẫu tử |
32 | | 목욕시키다 | tắm cho, bắt tắm |
33 | | 목화 | cây bông |
34 | | 물티슈 [물tissue] | khăn giấy ướt |
35 | | 보온병 | bình bảo ôn, bình giữ ấm |
36 | | 부인과 | khoa sản, bệnh viện sản khoa |
37 | | 비누 | xà phòng |
38 | | 빈혈 | sự thiếu máu |
39 | | 생리통 | sự đau bụng kinh |
40 | | 손수건 | khăn tay, khăn mùi xoa |
41 | | 수유 | sự cho trẻ bú mẹ |
42 | | 스트레스 [stress] | sự ức chế thần kinh, sự căng thẳng thần kinh |
43 | | 신중 | sự thận trọng |
44 | | 아기 | trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ |
45 | | 안다 | ôm |
46 | | 안마기 | máy mát-xa, dụng cụ mát-xa |
47 | | 안전 | sự an toàn |
48 | | 양말 | tất, vớ |
49 | | 양수 | nước ối |
50 | | 엑스레이 [X–ray] | tia X, X- quang |
51 | | 예방 | sự dự phòng, sự phòng ngừa |
52 | | 옹알이 | sự bập bẹ |
53 | | 욕조 | bồn tắm |
54 | | 응가 | cứt, ỉa |
55 | | 응급실 | phòng cấp cứu |
56 | | 입히다 | mặc cho |
57 | | 장난감 | đồ chơi |
58 | | 재우다 | chất đống |
59 | | 재우다 | cho ngủ, dỗ ngủ, ru ngủ |
60 | | 저고리 | Jeogori; áo của bộ hanbok |
61 | | 적외선 | tia hồng ngoại |
62 | | 전가 | sự truyền lại, sự giao lại |
63 | | 전기 | lời mở đầu |
64 | | 전도 | bức tranh toàn cảnh, bản đồ tổng thể, bản đồ toàn khu vực |
65 | | 전동 | sự chuyển động bằng điện |
66 | | 절개 | sự rạch, sự mổ |
67 | | 정서 | tình cảm |
68 | | 젖꼭지 | núm vú |
69 | | 젖병 | bình sữa |
70 | | 제왕 | đế vương |
71 | | 조루 | sự xuất tinh sớm |
72 | | 주다 | cho |
73 | | 진정시키다 | làm dịu, dẹp yên |
74 | | 짓다 | nấu, may, xây |
75 | | 짚다 | tựa, dựa |
76 | | 쪽지 | mảnh giấy, mẩu giấy, giấy nhớ |
77 | | 찜질 | sự chườm |
78 | | 청진기 | ống nghe bác sĩ |
79 | | 체온계 | nhiệt kế (đo thân nhiệt) |
80 | | 초기 | sơ kì |
81 | | 초음파 | sóng siêu âm |
82 | | 출산 | sự sinh con |
83 | | 치료 | sự chữa trị, sự điều trị |
84 | | 치질 | bệnh trĩ |
85 | | 침대 | giường |
86 | | 크림 [cream] | kem |
87 | | 타다 | cháy |
88 | | 태교 | sự dưỡng thai |
89 | | 태아 | thai nhi |
90 | | 투약 | sự kê đơn thuốc, sự dùng thuốc |
91 | | 트림 | sự ợ, cái ợ, khí ợ |
92 | | 파열 | sự nổ, sự đứt gãy |
93 | | 파우더 [powder] | bột |
94 | | 패드 [pad] | vải đệm vai |
95 | | 포대기 | podaegi; chăn cho trẻ em |
96 | | 하다 | |
97 | | 학습 | sự học tập |
98 | | 훈련 | sự rèn luyện, sự tập luyện |
99 | | 흔들의자 | ghế rung, ghế lắc lư |
100 | | 흡입 | sự hít vào, sự hút vào |
101 | | 연분 | Duyên nợ, duyên phận |
102 | | 기치 | sự giương ngọn cờ đầu, sự tiên phong |
103 | | 기침 | sự ho |
104 | | 내복 | quần áo mặc lót bên trong |
105 | | 노리개 | Norigae |
106 | | 다리 | chân |
107 | | 달래다 | dỗ dành |
108 | | 먹이다 | cho ăn |
109 | | 방광 | bàng quang |
110 | | 배란 | sự rụng trứng |
111 | | 배변 | sự đại tiện |
112 | | 범퍼 [bumper] | bộ giảm chấn, bộ giảm xung |
113 | | 변기 | bồn cầu, bệt toa lét |
114 | | 변비 | chứng táo bón |
115 | | 보행기 | xe tập đi |
116 | | 부황 | bệnh phù thũng vàng da |
117 | | 분만 | sự sinh nở, sự sinh đẻ |
118 | | 분유 | sữa bột |
119 | | 샴푸 [shampoo] | dầu gội đầu |
120 | | 성병 | bệnh về đường tình dục |
121 | | 세트 [set] | bộ |
122 | | 소독 | sự khử trùng, sự diệt khuẩn |
123 | | 소변 | nước tiểu |
124 | | 수동 | sự bằng tay, sự dùng tay |
125 | | 신발 | giày dép |
126 | | 신생아 | trẻ sơ sinh |
127 | | 쑤시다 | đau nhức, đau nhói, đau ê ẩm |
128 | | 아이 | ui, ôi |
129 | | 아장아장 | chập chững |
130 | | 어지럼증 | chứng hoa mắt, chứng chóng mặt |
131 | | 요람 | cái nôi |
132 | | 우주복 | bộ đồ du hành vũ trụ |
133 | | 울타리 | hàng rào |
134 | | 유모차 | xe đẩy bé, xe đẩy trẻ |
135 | | 유산 | sự sẩy thai |
136 | | 유아 | trẻ nhỏ |
137 | | 육아 | sự nuôi dạy trẻ |
138 | | 이불 | chăn |
139 | | 이의 | ý khác |
140 | | 인형 | búp bê |
141 | | 일반 | đều như nhau, cùng một kiểu |
142 | | 일회용 | đồ dùng một lần |
143 | | 임산부 | thai phụ, sản phụ |
144 | | 임신 | (sự) có thai |
145 | | 임신하다 | mang thai |
146 | | 입덧 | chứng thai nghén, trạng thái nghén |
147 | | 입히다 | mặc cho |
148 | | 자궁 | tử cung |
149 | | 자연 | một cách tự nhiên |
150 | | 재다 | nhanh nhẹn |
151 | | 재우다 | cho ngủ, dỗ ngủ, ru ngủ |
152 | | 주사 | việc tiêm |
153 | | 중기 | trung kỳ |
154 | | 중독 | sự ngộ độc |
155 | | 진맥 | sự bắt mạch |
156 | | 철분 | thành phần sắt |
157 | | 케이스 [case] | hộp, hòm, bao, vỏ bọc |
158 | | 타월 [towel] | khăn lau, khăn tắm |
159 | | 태우다 | đốt |
160 | | 태우다 | chở |
161 | | 턱받이 | yếm dãi |
162 | | 토닥거리다 | vỗ vỗ, vỗ về |
163 | | 혈액 | máu |
164 | | 혈액형 | nhóm máu |
165 | | 호흡기 | cơ quan hô hấp |