1 | | 강변 | bờ sông, mép sông |
2 | | 거리 | việc, cái, đồ |
3 | | 건너가다 | đi qua, vượt qua |
4 | | 건널목 | lối qua đường, đường ngang dân sinh |
5 | | 검색 | sự tra xét, sự khám xét |
6 | | 경상 | vết thương nhẹ |
7 | | 경운기 | máy cày xới đất |
8 | | 고속 | cao tốc |
9 | | 고인 | người xưa, cổ nhân |
10 | | 승무원 | tiếp viên |
11 | | 시속 | vận tốc trên giờ |
12 | | 공사 | công trình |
13 | | 시작 | sự bắt đầu, bước đầu |
14 | | 공원 | công nhân |
15 | | 공항 | sân bay |
16 | | 과속 | việc chạy vượt tốc độ, sự quá tốc |
17 | | 교차로 | đoạn đường giao nhau |
18 | | 교통사고 | tai nạn giao thông |
19 | | 금지 | (sự) cấm chỉ, cấm đoán |
20 | | 기름 | dầu |
21 | | 기사 | người lái xe, người lái máy, người điều khiển máy chuyên nghiệp |
22 | | 기장 | độ dài quần áo |
23 | | 길이 | lâu, dài, lâu dài |
24 | | 대시 [dash] | dấu gạch ngang |
25 | | 대중교통 | giao thông công cộng |
26 | | 도로 | ngược lại |
27 | | 도제 | đồ đệ |
28 | | 도착지 | đích, điểm đích |
29 | | 도착하다 | đến nơi |
30 | | 돌아가다 | xoay vòng, quay vòng |
31 | | 동기 | anh chị em |
32 | | 동물 | động vật |
33 | | 마중하다 | đón |
34 | | 마차 | xe ngựa |
35 | | 막되다 | mất dạy, vô lễ, hỗn láo |
36 | | 매표소 | nơi bán vé |
37 | | 목적지 | nơi đến, điểm đến, đích đến |
38 | | 묻다 | vấy, bám |
39 | | 물적 | mang tính vật chất, có tính vật chất |
40 | | 배웅하다 | tiễn, đưa tiễn, tiễn đưa |
41 | | 빠르다 | nhanh |
42 | | 사거리 | ngã tư |
43 | | 사다 | mua |
44 | | 서행 | sự đi từ từ, sự đi chầm chậm |
45 | | 선도 | sự dẫn đầu |
46 | | 속도 | tốc độ |
47 | | 손수레 | xe kéo bằng tay |
48 | | 시정 | đường phố, phố xá |
49 | | 양보 | sự nhượng bộ, sự nhường lại |
50 | | 양측 | hai bên |
51 | | 어린이 | trẻ em |
52 | | 예매되다 | được đặt mua trước |
53 | | 예매하다 | đặt mua trước |
54 | | 오르막 | con dốc lên |
55 | | 오토바이 [▼←auto bicycle] | xe máy |
56 | | 우측 | bên phải |
57 | | 우회전 | việc rẽ phải |
58 | | 위치 | sự tọa lạc, vị trí |
59 | | 위험물 | vật nguy hiểm, vật dễ cháy nổ |
60 | | 유턴 [U-turn] | sự quay đầu |
61 | | 이제 | bây giờ |
62 | | 이중 | nhị trùng, sự gấp đôi, sự nhân đôi, đôi, hai |
63 | | 인물 | nhân vật |
64 | | 자형 | tỉ huynh |
65 | | 저속 | sự thấp kém, sự hèn mọn |
66 | | 전철역 | trạm tàu điện |
67 | | 전형 | mẫu hình, điển hình |
68 | | 정지 | sự dừng, sự ngừng |
69 | | 정차 | sự dừng xe |
70 | | 좌측 | phía trái |
71 | | 좌회전 | sự rẽ trái, sự quẹo trái |
72 | | 주차 | (sự) đỗ xe, đậu xe |
73 | | 직진 | sự đi thẳng |
74 | | 진입 | sự thâm nhập, sự tiến vào, sự đặt chân vào |
75 | | 차량 | lượng xe |
76 | | 차로 | đường xe chạy, phần đường dành cho ô tô |
77 | | 차주 | chủ xe |
78 | | 최고 | tối cổ, sự cổ nhất, sự cổ xưa nhất |
79 | | 최저 | (sự) thấp nhất |
80 | | 출국하다 | xuất cảnh, xuất ngoại |
81 | | 출발 | sự khởi hành |
82 | | 출발지 | nơi xuất phát, nơi khởi hành |
83 | | 킬로 [kilo] | kí lô (gam) |
84 | | 트랙 [track] | đường chạy |
85 | | 편하다 | thoải mái |
86 | | 표시 | sự biểu thị |
87 | | 합류 | sự hợp lưu, dòng hợp lưu |
88 | | 항공사 | hãng hàng không |
89 | | 항만 | cảng vịnh |
90 | | 확보 | sự đảm bảo, sự bảo đảm |
91 | | 장치 | sự trang bị, thiết bị, trang thiết bị |
92 | | 내리다 | rơi, rơi xuống |
93 | | 기금 | tiền quỹ |
94 | | 기차역 | ga tàu hoả, ga xe lửa |
95 | | 내리막 | con dốc xuống |
96 | | 노면 | mặt đường, lòng đường |
97 | | 높이 | cao |
98 | | 느리다 | chậm, chậm chạp |
99 | | 돌아가다 | xoay vòng, quay vòng |
100 | | 방지 | sự phòng tránh, sự đề phòng, sự phòng ngừa, sự phòng bị |
101 | | 방향 | phương hướng |
102 | | 배웅하다 | tiễn, đưa tiễn, tiễn đưa |
103 | | 버스 [bus] | xe buýt |
104 | | 버스 정류장 [bus停留場] | trạm dừng xe buýt |
105 | | 보행자 | kẻ bộ hành, người đi bộ |
106 | | 보호 | bảo vệ, bảo hộ |
107 | | 분리대 | dải phân cách (giao thông) |
108 | | 삼거리 | ngã ba |
109 | | 승용차 | xe ô tô con |
110 | | 승합차 | xe nhiều chỗ, xe khách |
111 | | 신호기 | thiết bị tín hiệu, thiết bị báo hiệu |
112 | | 신호등 | đèn tín hiệu giao thông, đèn xanh đèn đỏ |
113 | | 야생 | hoang dã, loài hoang dã |
114 | | 약도 | lược đồ |
115 | | 우선 | trước tiên, trước hết, đầu tiên |
116 | | 일방통행 | (sự) lưu thông một chiều |
117 | | 일시 | nhất thời |
118 | | 잃다 | mất, đánh mất |
119 | | 입국하다 | nhập cảnh |
120 | | 입금 | sự nạp tiền |
121 | | 자동차 | xe ô tô, xe hơi |
122 | | 자전거 | xe đạp |
123 | | 제한 | sự hạn chế, sự giới hạn |
124 | | 주변 | sự giỏi xoay sở, tài xoay sở |
125 | | 중량 | trọng lượng |
126 | | 중앙 | giữa, trung tâm |
127 | | 카센터 [▼car center] | gara ô tô |
128 | | 택시 [taxi] | xe tắc-xi |
129 | | 터널 [tunnel] | đường hầm |
130 | | 터미널 [terminal] | ga, bến xe |
131 | | 통행금지 | (sự) cấm lưu thông |
132 | | 화물차 | xe hàng, xe chở hàng, tàu chở hàng |
133 | | 횡단보도 | đường dành cho người đi bộ |