1 | | 갈아타다 | chuyển, đổi (tàu, xe…) |
2 | | 개수 | số cái |
3 | | 개인 | cá nhân |
4 | | 검사 | kiểm sát viên, công tố viên |
5 | | 검사하다 | kiểm tra |
6 | | 검색 | sự tra xét, sự khám xét |
7 | | 검역 | sự kiểm dịch |
8 | | 검역소 | trạm kiểm dịch, phòng kiểm dịch |
9 | | 검열 | sự kiểm tra |
10 | | 게시판 | bảng thông báo |
11 | | 게이트 [gate] | cửa |
12 | | 결항 | sự hủy chuyến |
13 | | 경로 | sự kính lão, sự kính trọng người già |
14 | | 경유하다 | ghé qua, đi qua |
15 | | 고도 | cố đô |
16 | | 고서 | sách cổ, thư tịch cổ, tài liệu cổ |
17 | | 승강장 | chỗ lên xuống xe |
18 | | 승객 | hành khách |
19 | | 승급하다 | thăng cấp, thăng chức, nâng cấp |
20 | | 승무원 | tiếp viên |
21 | | 시승 | sự đi thử, việc cưỡi thử |
22 | | 공식적 | mang tính chính thức |
23 | | 공원 | công nhân |
24 | | 공항 | sân bay |
25 | | 공항버스 [空港bus] | xe buýt sân bay |
26 | | 과세 | việc tính thuế, việc đánh thuế |
27 | | 관광 | sự tham quan, chuyến du lịch |
28 | | 관리국 | cục quản lí |
29 | | 관리소 | cơ quan quản lí, phòng quản lí, ban quản lí |
30 | | 관세 | thuế quan |
31 | | 관제탑 | tháp kiểm soát không lưu |
32 | | 교통 | giao thông |
33 | | 국가 | quốc gia |
34 | | 국경 | biên giới |
35 | | 국기 | quốc kỳ |
36 | | 국내선 | tuyến quốc nội |
37 | | 국비 | kinh phí nhà nước |
38 | | 국사 | quốc sử |
39 | | 국수 | mì |
40 | | 국적 | quốc tịch |
41 | | 국제선 | tuyến quốc tế |
42 | | 귀금속 | kim loại quý |
43 | | 귀빈실 | phòng khách vip, phòng dành cho khách đặc biệt |
44 | | 귀환 | sự trở về |
45 | | 금지하다 | cấm chỉ, cấm |
46 | | 기록 | sự ghi chép, sự ghi hình, bản ghi chép, tài liệu lưu |
47 | | 기입하다 | điền, ghi chép |
48 | | 기장 | độ dài quần áo |
49 | | 나르다 | chở, chuyển, mang |
50 | | 난기류 | sự nhiễu loạn không khí |
51 | | 날짜 | số ngày |
52 | | 대수 | việc hệ trọng |
53 | | 대여 | việc cho mượn, việc cho mướn, việc cho thuê, việc cho vay |
54 | | 대합실 | nhà chờ, trạm chờ |
55 | | 도착 | sự đến nơi |
56 | | 되돌아가다 | quay lại, trở về |
57 | | 라운지 [lounge] | sảnh đợi, phòng đợi |
58 | | 렌터카 [rent-a-car] | xe ô tô thuê |
59 | | 로비 [lobby] | tiền sảnh |
60 | | 리무진 [limousine] | xe limousine |
61 | | 맞추다 | ghép, lắp |
62 | | 맡기다 | giao, giao phó |
63 | | 멀미 | chứng say (tàu xe) |
64 | | 면세점 | cửa hàng miễn thuế |
65 | | 면제 | sự miễn trừ |
66 | | 명단 | danh sách |
67 | | 목적지 | nơi đến, điểm đến, đích đến |
68 | | 반입 | sự mang vào, sự nhập |
69 | | 발급되다 | được cấp phát, được cấp |
70 | | 방송 | việc phát sóng |
71 | | 번호 | điểm danh quân số |
72 | | 보석 | sự bảo lãnh, sự đóng tiền bảo lãnh cho ai được tạm tự do ở ngoài |
73 | | 보안 | bảo an |
74 | | 비상구 | lối thoát hiểm |
75 | | 사대 | đại học sư phạm |
76 | | 사업 | việc làm ăn kinh doanh |
77 | | 사의 | lòng biết ơn |
78 | | 생년월일 | ngày tháng năm sinh |
79 | | 선물 | việc tặng quà, món quà |
80 | | 설명하다 | giải thích |
81 | | 속도 | tốc độ |
82 | | 손수레 | xe kéo bằng tay |
83 | | 수비 | sự phòng thủ, sự phòng ngự |
84 | | 수색 | sự tìm tòi, sự lục lọi, sự săn lùng |
85 | | 수속 | thủ tục |
86 | | 수취 | sự tiếp nhận |
87 | | 수하물 | đồ xách tay, đồ cầm tay |
88 | | 수화물 | đồ xách tay, hành lý xách tay |
89 | | 신고 | sự khai báo, việc khai báo |
90 | | 신고하다 | đăng ký, trình báo |
91 | | 신청되다 | được đăng kí |
92 | | 신청서 | đơn đăng ký |
93 | | 실신 | sự điên loạn, sự mất trí |
94 | | 안내소 | phòng hướng dẫn |
95 | | 안전벨트 [安全belt] | dây an toàn |
96 | | 앞당기다 | kéo ra trước, kéo đến gần |
97 | | 에스컬레이터 [escalator] | thang cuốn |
98 | | 연장 | công cụ, dụng cụ |
99 | | 연착 | sự đến trễ |
100 | | 용품 | vật dụng, dụng cụ |
101 | | 우편 | phía phải, bên phải |
102 | | 위탁 | sự ủy thác |
103 | | 유효 | sự hữu hiệu |
104 | | 이자 | người này, tên này, đứa này |
105 | | 인용 | sự trích dẫn |
106 | | 장거리 | cự li dài, đường dài |
107 | | 재확인하다 | tái xác nhận |
108 | | 전자 | trước, vừa qua |
109 | | 접속 | sự tiếp xúc |
110 | | 조사하다 | khảo sát, điều tra |
111 | | 조종사 | phi công |
112 | | 중지 | sự ngưng, sự nghỉ, sự thôi |
113 | | 지연 | mối quan hệ đồng hương, mối quan hệ láng giềng, mối quen biết cùng khu vực |
114 | | 직원 | nhân viên |
115 | | 직행 | sự đi một mạch |
116 | | 창가 | cạnh cửa sổ |
117 | | 청자 | cheongja; gốm sứ xanh |
118 | | 체류 | sự lưu trú |
119 | | 체증 | sự đầy bụng, sự khó tiêu |
120 | | 체크인 [check-in] | (sự) nhận phòng |
121 | | 초과 | sự vượt quá |
122 | | 초과하다 | vượt quá, quá |
123 | | 출구 | lối ra, cửa ra |
124 | | 출국 | sự xuất cảnh, sự xuất ngoại, sự đi ra nước ngoài |
125 | | 출발 | sự khởi hành |
126 | | 취소 | sự hủy bỏ |
127 | | 탑승 | sự đi, sự lên |
128 | | 탑승객 | hành khách |
129 | | 탑승구 | lối lên, cửa lên |
130 | | 통과 | sự thông qua |
131 | | 통관 | sự thông quan |
132 | | 통로 | lối đi |
133 | | 티켓 [ticket] | vé |
134 | | 편도 | một lượt; đường một chiều |
135 | | 항공권 | vé máy bay |
136 | | 항공기 | máy bay |
137 | | 항공사 | hãng hàng không |
138 | | 항공편 | phương tiện hàng không |
139 | | 화폐 | tiền tệ, đồng tiền |
140 | | 환불하다 | hoàn tiền |
141 | | 환승 | sự đổi tuyến, sự chuyển tàu xe |
142 | | 환전소 | quầy đổi tiền |
143 | | 환전하다 | đổi tiền |
144 | | 활주로 | đường băng |
145 | | 심사 | sự thẩm định |
146 | | 불법 | sự phi pháp, sự phạm luật |
147 | | 절차 | trình tự, thủ tục |
148 | | 거절되다 | bị từ chối, bị cự tuyệt |
149 | | 거주지 | nơi cư trú |
150 | | 기간 | then chốt, trụ cột, rường cột |
151 | | 기내 | trên máy bay, trong máy bay |
152 | | 기다리다 | chờ đợi, đợi chờ, đợi, chờ |
153 | | 기류 | luồng không khí |
154 | | 남자 | nam giới |
155 | | 내방 | sự đến thăm, sự đến viếng thăm |
156 | | 내연 | quan hệ yêu đương ngoài giá thú |
157 | | 내용물 | thứ bên trong |
158 | | 냉수 | Nước lạnh |
159 | | 노선 | tuyến đường |
160 | | 버튼 [button] | công tắc |
161 | | 변경되다 | được thay đổi, bị sửa đổi |
162 | | 보통 | thông thường |
163 | | 복수 | sự phục thù, sự trả thù, sự báo thù |
164 | | 봉지 | bao, túi |
165 | | 분실물 | đồ thất lạc |
166 | | 비수기 | mùa vắng khách, thời kỳ ế ẩm |
167 | | 비자 [visa] | thị thực xuất nhập cảnh, visa |
168 | | 성수기 | mùa cao điểm, thời kỳ cao điểm |
169 | | 세관 | hải quan |
170 | | 소지품 | vật sở hữu |
171 | | 시간 | giờ, tiếng |
172 | | 시간표 | thời gian biểu, thời khóa biểu |
173 | | 시차 | sự sai giờ, sự lệch giờ |
174 | | 여객 | hành khách |
175 | | 여권 | nữ quyền |
176 | | 여자 | con gái, phụ nữ |
177 | | 여정 | hành trình du lịch, lịch trình du lịch |
178 | | 연락처 | địa chỉ liên lạc, số điện thoại liên lạc |
179 | | 영수증 | hóa đơn, biên nhận |
180 | | 예약 | sự đặt trước |
181 | | 예약하다 | đặt trước |
182 | | 외환 | ngoại hối |
183 | | 요금 | chi phí, cước phí |
184 | | 운항 | sự vận hành |
185 | | 위스키 [whiskey] | rượu whiskey |
186 | | 이륙하다 | cất cánh |
187 | | 이민 | sự di dân |
188 | | 일반 | đều như nhau, cùng một kiểu |
189 | | 입국 | nhập cảnh |
190 | | 자연 | một cách tự nhiên |
191 | | 제한하다 | hạn chế, hạn định |
192 | | 종류 | chủng loại, loại, loài |
193 | | 종착역 | ga cuối |
194 | | 좌석 | chỗ ngồi |
195 | | 중량 | trọng lượng |
196 | | 지고 | cái lớn nhất, cái tối đa, cái nhiều nhất, cái cao nhất |
197 | | 지시 | sự cho xem |
198 | | 지폐 | tiền giấy |
199 | | 착륙하다 | hạ cánh |
200 | | 초청 | sự mời |
201 | | 출입국 | sự xuất nhập cảnh |
202 | | 카드 [card] | thẻ |
203 | | 카운터 [counter] | quầy thanh toán, quầy tính tiền |
204 | | 택시 [taxi] | xe tắc-xi |
205 | | 터미널 [terminal] | ga, bến xe |
206 | | 해외 | hải ngoại, nước ngoài |
207 | | 향수 | nước hoa |
208 | | 현금 | hiện kim |
209 | | 현지 | hiện trường, cơ sở |
210 | | 호출 | sự gọi ra, sự gọi |
211 | | 회사 | công ty |
212 | | 휴대폰 [携帶phone] | điện thoại cầm tay, điện thoại di động |