1 | | 가계부 | sổ ghi chép thu chi gia đình |
2 | | 가사 | sự chết giả, sự chết lâm sàng, sự ngất lịm |
3 | | 가전제품 | sản phẩm điện gia dụng |
4 | | 감소하다 | giảm, giảm sút, giảm đi |
5 | | 개방되다 | được mở ra |
6 | | 개최하다 | tổ chức |
7 | | 건설 | sự xây dựng |
8 | | 검소하다 | giản dị, bình dị |
9 | | 결근 | sự nghỉ làm |
10 | | 결제하다 | thanh toán |
11 | | 경리 | kế toán |
12 | | 경의 | sự kính trọng, lòng kính trọng |
13 | | 경조사 | việc hiếu hỷ |
14 | | 계발 | sự khai thác, sự phát triển |
15 | | 곤란하다 | khó khăn |
16 | | 공과금 | chi phí tiện ích |
17 | | 시아버지 | cha chồng, bố chồng |
18 | | 공동 | chung |
19 | | 시어머니 | mẹ chồng |
20 | | 과소비 | việc tiêu xài quá mức |
21 | | 과장 | trưởng khoa |
22 | | 과학적 | thuộc về khoa học, mang tính khoa học |
23 | | 관리 | cán bộ quản lý, quan lại, quan chức |
24 | | 교육비 | phí giáo dục |
25 | | 교제 | sự giao du |
26 | | 구입하다 | mua, mua vào |
27 | | 굴비 | Gulbi; cá đù sọc nâu phơi khô |
28 | | 굽히다 | cúi, khom |
29 | | 그치다 | dừng, ngừng, hết, tạnh |
30 | | 근무 시간 | thời gian làm việc |
31 | | 기르다 | nuôi |
32 | | 기름 | dầu |
33 | | 기입 | việc ghi chép, sự ghi chép, việc điền nội dung |
34 | | 까다롭다 | cầu kỳ, rắc rối |
35 | | 깜빡하다 | lấp lánh, nhấp nháy |
36 | | 꼽다 | tính ngón tay, đếm ngón tay |
37 | | 대금 | cây sáo Daeguem |
38 | | 대기업 | công ty lớn, doanh nghiệp lớn |
39 | | 대리 | sự thay thế, sự làm thay, sự làm hộ |
40 | | 대조 | sự đối chiếu |
41 | | 덩어리 | khối, cục, đám |
42 | | 데이트 [date] | sự hẹn hò, cuộc hẹn hò |
43 | | 독신 | sự độc thân, người độc thân |
44 | | 동료 | đồng liêu, đồng nghiệp |
45 | | 동이 | Dongi; vại, lọ, bình |
46 | | 뒤처지다 | rớt lại, tụt lại |
47 | | 뒷짐 | sự chắp tay sau lưng |
48 | | 등급 | đẳng cấp, cấp bậc, thứ bậc |
49 | | 따르다 | theo |
50 | | 또래 | đồng niên, đồng trang, đồng lứa |
51 | | 또박또박 | nắn nót, tỉ mỉ, rành mạch |
52 | | 레저 [leisure] | thời gian giải trí, trò giải trí |
53 | | 리모컨 [←remote control] | cái điều khiển, rờ-mốt |
54 | | 만족하다 | hài lòng |
55 | | 맞선 | buổi xem mặt nhau, buổi hẹn mai mối |
56 | | 명세서 | bản ghi chi tiết, bảng kê chi tiết |
57 | | 모으다 | gom, gộp, chắp, chụm |
58 | | 목돈 | số tiền lớn |
59 | | 무역 | thương mại, buôn bán |
60 | | 무이자 | không lãi suất |
61 | | 문화 | văn hóa |
62 | | 물가 | bờ nước, mép nước |
63 | | 물자 | vật phẩm thiết yếu, vật tư |
64 | | 미혼 | chưa kết hôn, người chưa kết hôn |
65 | | 바다 | biển |
66 | | 반복하다 | lặp đi lặp lại |
67 | | 발전시키다 | làm cho phát triển |
68 | | 방송국 | đài phát thanh truyền hình |
69 | | 배우자 | người bạn đời |
70 | | 보너스 [bonus] | tiền thưởng |
71 | | 보다 | hơn, thêm nữa |
72 | | 부담 | trọng trách |
73 | | 부사장 | phó giám đốc |
74 | | 부장 | trưởng bộ phận, trưởng ban |
75 | | 부채 | cái quạt |
76 | | 부하 | (sự) tải, tải trọng, trọng tải |
77 | | 불과하다 | bất quá, không quá |
78 | | 비뚤어지다 | bị siêu vẹo, bị nghiêng ngã |
79 | | 빠지다 | rụng, rời, tuột |
80 | | 사귀다 | kết giao, kết bạn |
81 | | 사랑하다 | yêu |
82 | | 사부 | sư phụ |
83 | | 사비 | chi phí, tiền riêng |
84 | | 사원 | chùa chiền |
85 | | 사직서 | đơn xin từ chức, đơn xin thôi việc, đơn xin nghỉ việc |
86 | | 사항 | điều khoản, thông tin |
87 | | 살리다 | cứu sống |
88 | | 상견례 | diện kiến, tiếp kiến |
89 | | 상사 | cấp thượng sỹ, thượng sỹ |
90 | | 생산 | việc sản xuất |
91 | | 서양식 | kiểu phương Tây |
92 | | 소용없다 | vô ích, vô dụng |
93 | | 수입 | thu nhập |
94 | | 수행하다 | tu dưỡng, tu tâm |
95 | | 스테이플러 [stapler] | cái dập ghim |
96 | | 스트레스 [stress] | sự ức chế thần kinh, sự căng thẳng thần kinh |
97 | | 스트레칭 [stretching] | sự kéo căng người |
98 | | 식당 | phòng ăn, nhà ăn |
99 | | 아끼다 | tiết kiệm, quý trọng |
100 | | 악수 | sự bắt tay |
101 | | 알뜰하다 | căn cơ, tiết kiệm |
102 | | 양육되다 | được dưỡng dục, được nuôi dưỡng, được nuôi nấng |
103 | | 업무 | nghiệp vụ, công việc |
104 | | 연애결혼 | sự kết hôn thông qua yêu đương |
105 | | 연하 | sự kém tuổi |
106 | | 옮기다 | chuyển |
107 | | 용돈 | tiền tiêu vặt |
108 | | 운동 | sự tập luyện thể thao |
109 | | 월급 | lương tháng |
110 | | 으로 | sang |
111 | | 이다 | là |
112 | | 이직 | sự chuyển chỗ làm, sự thay đổi công việc |
113 | | 인사 | nhân sĩ |
114 | | 인식 | việc nhận thức, sự nhận thức |
115 | | 입장 | sự vào cửa |
116 | | 재활용품 | sản phẩm tái chế |
117 | | 저금통 | ống đựng tiền tiết kiệm, ống heo |
118 | | 적이 | tương đối, rất, quá |
119 | | 적절하다 | thích hợp, thích đáng, đúng chỗ |
120 | | 전공 | việc nghiên cứu chuyên ngành, việc học chuyên ngành, chuyên ngành |
121 | | 전근 | sự chuyển chỗ làm, sự thuyên chuyển công tác |
122 | | 전기 | lời mở đầu |
123 | | 전력 | toàn lực |
124 | | 전체적 | mang tính toàn thể |
125 | | 전통 | truyền thống |
126 | | 전형적 | mang tính điển hình, mang tính kiểu mẫu, mang tính tiêu biểu |
127 | | 절다 | ướp |
128 | | 정성 | sự hết lòng, sự tận tâm, sự nhiệt tình |
129 | | 제사 | sự cúng tế, sự cúng giỗ |
130 | | 조정 | sự điều đình |
131 | | 조퇴 | sự nghỉ sớm, sự tan sớm |
132 | | 존중하다 | tôn trọng |
133 | | 주다 | cho |
134 | | 주례사 | lời của chủ hôn |
135 | | 중점 | trọng điểm |
136 | | 증가하다 | tăng, gia tăng |
137 | | 증권 | hồ sơ chứng minh, giấy tờ cam kết |
138 | | 직원 | nhân viên |
139 | | 직장 | cơ quan, nơi làm việc, chỗ làm |
140 | | 진정하다 | chân thành, chân thực |
141 | | 차리다 | dọn (bàn ăn) |
142 | | 차이다 | bị đá, bị đá văng |
143 | | 차장 | phó ban, phó phòng, chức phó ... |
144 | | 첫인상 | ấn tượng ban đầu, ấn tượng đầu tiên |
145 | | 청첩장 | tấm thiệp mời, tấm thiếp cưới |
146 | | 청하다 | thỉnh cầu |
147 | | 체온 | nhiệt độ cơ thể |
148 | | 초과 | sự vượt quá |
149 | | 총무부 | bộ phận tổng vụ, bộ phận hành chính |
150 | | 축소되다 | bị giảm thiểu, bị thu nhỏ |
151 | | 축의금 | tiền mừng |
152 | | 출근 | sự đi làm |
153 | | 출산하다 | sinh đẻ |
154 | | 충동구매 | sự mua do kích khích, sự mua do động lòng |
155 | | 충전 | sự nạp vào |
156 | | 친정 | nhà cha mẹ ruột |
157 | | 태산 | núi cao |
158 | | 티끌 | cát bụi |
159 | | 폐백 | Pyebaek; đồ ăn pyebaek |
160 | | 표하다 | biểu thị, biểu lộ, thể hiện |
161 | | 플러그 [plug] | phích cắm, nút, chốt |
162 | | 피로연 | tiệc tùng, tiệc mừng |
163 | | 하객 | khách mừng |
164 | | 합리적 | mang tính hợp lý |
165 | | 헌책방 | tiệm sách cũ |
166 | | 혼례 | hôn lễ, lễ thành hôn, lễ cưới |
167 | | 혼수 | sự ngủ sâu, sự ngủ say |
168 | | 혼인 | hôn nhân |
169 | | 확대되다 | được khuếch đại, được phóng to |
170 | | 자격증 | giấy chứng nhận, bằng cấp. |
171 | | 절차 | trình tự, thủ tục |
172 | | 구내 | bên trong |
173 | | 구두쇠 | người keo kiệt, người bủn xỉn |
174 | | 그만두다 | bỏ dở, từ bỏ |
175 | | 급증하다 | tăng nhanh, tăng gấp |
176 | | 기혼 | sự có gia đình |
177 | | 낭비하다 | lãng phí |
178 | | 낳다 | sinh, đẻ |
179 | | 노동력 | sức lao động |
180 | | 능률 | năng suất |
181 | | 다양하다 | đa dạng |
182 | | 다하다 | hết, tất |
183 | | 닳다 | mòn, cùn |
184 | | 매달다 | treo |
185 | | 밝히다 | chiếu sáng |
186 | | 번성하다 | um tùm, xum xuê |
187 | | 보험 | bảo hiểm |
188 | | 비유하다 | ví dụ như, so sánh, minh họa, ví như |
189 | | 비율 | tỉ lệ |
190 | | 빼다 | nhổ ra, gắp ra, lấy ra |
191 | | 뽑다 | nhổ |
192 | | 세금 | tiền thuế |
193 | | 세기 | thế kỷ |
194 | | 세대 | thế hệ |
195 | | 센터 [center] | giữa sân, cầu thủ trung tâm |
196 | | 소비자 | người tiêu dùng |
197 | | 소비하다 | tiêu dùng, tiêu xài |
198 | | 수당 | tiền thưởng |
199 | | 승진 | sự thăng tiến |
200 | | 시간 | giờ, tiếng |
201 | | 시기 | thời kỳ, thời điểm |
202 | | 시댁 | nhà chồng, gia đình bên chồng |
203 | | 시청자 | khán giả, bạn xem truyền hình, khán thính giả |
204 | | 신랑감 | ý trung nhân, chồng tương lai |
205 | | 신부 | cha nhà thờ, linh mục |
206 | | 신붓감 | cô dâu tương lai, hình mẫu cô dâu lý tưởng |
207 | | 신혼여행 | du lịch tuần trăng mật, đi nghỉ tuần trăng mật |
208 | | 실천하다 | đưa vào thực tiễn, thực hiện |
209 | | 쌓이다 | chất đống, chồng chất, bám dày |
210 | | 쓰다 | đắng |
211 | | 야근 | (sự) làm đêm |
212 | | 연상 | sự hơn tuổi, người hơn tuổi |
213 | | 영업 | việc kinh doanh |
214 | | 예식장 | nhà hàng tiệc cưới |
215 | | 외근 | sự làm việc ở bên ngoài |
216 | | 외식비 | chi phí ăn ngoài, chi phí ăn nhà hàng, chi phí ăn tiệm |
217 | | 원격 | sự từ xa, xa, khoảng cách xa |
218 | | 유럽 [Europe] | châu Âu |
219 | | 육아 | sự nuôi dạy trẻ |
220 | | 의료비 | chi phí điều trị, chi phí chữa trị |
221 | | 이루다 | thực hiện |
222 | | 이루어지다 | được thực hiện |
223 | | 이면지 | giấy tận dụng |
224 | | 이사 | giám đốc, giám đốc điều hành |
225 | | 이상형 | mẫu người lý tưởng |
226 | | 이혼 | ly hôn |
227 | | 일부 | một phần |
228 | | 일시불 | thanh toán ngay, trả ngay |
229 | | 일어나다 | dậy |
230 | | 입사 | việc vào làm (công ty) |
231 | | 자기 | chính mình, tự mình, bản thân mình |
232 | | 자녀 | con, con cái |
233 | | 자동차 | xe ô tô, xe hơi |
234 | | 자손 | con cháu |
235 | | 자식 | thằng cha, thằng |
236 | | 자원 | tài nguyên |
237 | | 잔액 | tiền dư, tiền thừa |
238 | | 장모 | mẹ vợ, má vợ |
239 | | 장인 | bố vợ, cha vợ |
240 | | 저축 | sự tiết kiệm |
241 | | 적금 | sự tích lũy tiền bạc, sự tiết kiệm tiền, món tiền tiết kiệm |
242 | | 전무 | sự hoàn toàn không |
243 | | 전원 | điền viên |
244 | | 절약하다 | tiết kiệm |
245 | | 절이다 | Muối, ngâm |
246 | | 정년퇴직 | sự nghỉ hưu, sự về hưu |
247 | | 정신 | tinh thần, tâm trí, tâm linh |
248 | | 제공하다 | cung cấp, cấp |
249 | | 조건 | điều kiện |
250 | | 주선하다 | giới thiệu, chắp mối, trung gian môi giới |
251 | | 중고품 | hàng đã qua sử dụng, đồ cũ, hàng cũ |
252 | | 중매결혼 | hôn nhân do mai mối |
253 | | 중소기업 | doanh nghiệp vừa và nhỏ |
254 | | 지각 | sự nhận thức, khả năng nhận thức |
255 | | 지출 | sự tiêu xài |
256 | | 짝사랑 | sự yêu đơn phương |
257 | | 참여 | sự tham dự |
258 | | 천생 | trời sinh |
259 | | 천장 | trần nhà |
260 | | 쳐다보다 | ngước nhìn |
261 | | 추세 | xu thế, khuynh hướng |
262 | | 출장 | sự đi công tác |
263 | | 태우다 | đốt |
264 | | 통하다 | thông |
265 | | 퇴근 | sự tan sở |
266 | | 퇴사 | sự tan sở |
267 | | 퇴직금 | lương hưu |
268 | | 푼돈 | tiền xu |
269 | | 풀다 | cởi, tháo, mở |
270 | | 풀리다 | được tháo, được gỡ, được dỡ |
271 | | 품질 | chất lượng |
272 | | 한도 | hạn độ, giới hạn |
273 | | 할부 | sự trả góp |
274 | | 형식 | hình thức |
275 | | 회사 | công ty |
276 | | 회장 | chủ tịch hội, hội trưởng |
277 | | 횟수 | số lần |
278 | | 효율적 | mang tính hiệu suất, mang tính năng suất |