1 | | 가스레인지 [gas range] | bếp ga |
2 | | 가야금 | Gayageum; đàn gaya |
3 | | 갈다 | thay |
4 | | 강술 | Gangsul, rượu suông |
5 | | 건강하다 | khỏe mạnh, khỏe khoắn |
6 | | 건전지 | pin, viên pin, cục pin |
7 | | 겨루다 | đọ sức, tranh tài |
8 | | 견과류 | các loại hạt |
9 | | 경쟁력 | sức cạnh tranh |
10 | | 계발 | sự khai thác, sự phát triển |
11 | | 고소 | sự tố cáo |
12 | | 고치다 | sửa |
13 | | 곱다 | đẹp, thanh tao |
14 | | 승부 | sự thành bại, sự thắng bại |
15 | | 시설 | công trình, trang thiết bị, việc lắp đặt công trình, việc xây dựng công trình |
16 | | 공포증 | chứng kinh hoàng, chứng sợ hãi |
17 | | 관람 | sự thưởng lãm, sự tham quan, sự thưởng thức |
18 | | 교체하다 | chuyển giao, hoán đổi, thay thế |
19 | | 구체화하다 | cụ thể hóa, làm cho cụ thể hóa |
20 | | 귀성객 | khách về quê, khách hồi hương |
21 | | 귀찮다 | phiền phức, bực mình |
22 | | 그네뛰기 | (sự) đu xích đu, chơi xích đu |
23 | | 금연 | sự cấm hút thuốc |
24 | | 기사 | người lái xe, người lái máy, người điều khiển máy chuyên nghiệp |
25 | | 깨물다 | cắn |
26 | | 깨지다 | bị đập tan, bị đập vỡ, bị vỡ tan |
27 | | 꺼지다 | tắt |
28 | | 끼우다 | gắn vào, bỏ vào, kẹp vào, chèn vào |
29 | | 날개 | cánh |
30 | | 대보다 | so, đọ |
31 | | 대보름 | rằm tháng Giêng |
32 | | 대전 | Daejeon |
33 | | 댄스 [dance] | khiêu vũ |
34 | | 댕기 | Daenggi; dây buộc tóc, vải buộc tóc |
35 | | 더욱 | hơn nữa, càng |
36 | | 덕담 | lời chúc tốt đẹp, lời chúc phúc |
37 | | 던지다 | ném |
38 | | 도전하다 | thách thức, thách đấu, thách đố |
39 | | 동요 | sự dao động, sự lắc lư |
40 | | 동지 | Đông chí |
41 | | 동호회 | hội người cùng sở thích |
42 | | 되다 | sượn, sống |
43 | | 들어오다 | đi vào, tiến vào |
44 | | 등반 | việc leo núi, sự leo núi |
45 | | 떡국 | tteokguk, canh tteok |
46 | | 떨다 | run |
47 | | 리모컨 [←remote control] | cái điều khiển, rờ-mốt |
48 | | 마땅하다 | phù hợp, tương xứng |
49 | | 마라톤 [marathon] | marathon |
50 | | 마련하다 | chuẩn bị |
51 | | 막다 | chặn, ngăn, bịt |
52 | | 막상 | bỗng dưng xảy đến |
53 | | 만수무강 | vạn thọ vô cương |
54 | | 많이 | nhiều |
55 | | 망가지다 | bị phá hỏng, bị phá vỡ |
56 | | 맡기다 | giao, giao phó |
57 | | 먹다 | điếc (tai) |
58 | | 멈추다 | dừng |
59 | | 메모리 [memory] | dung lượng bộ nhớ |
60 | | 명상 | sự thiền, sự thiền định, tỉnh giác, giác ngộ |
61 | | 명절 | ngày lễ tết, ngày tết |
62 | | 모델 [model] | mẫu |
63 | | 무상 | sự vô thường |
64 | | 무효 | vô hiệu |
65 | | 문화생활 | đời sống văn hóa |
66 | | 물음 | sự hỏi, câu hỏi |
67 | | 반죽 | việc nhào bột, bột nhào |
68 | | 반지 | nhẫn |
69 | | 방안 | phương án |
70 | | 벌초 | tảo mộ |
71 | | 보름달 | trăng rằm |
72 | | 보일러 [boiler] | nồi hơi, lò hơi |
73 | | 부정 | (sự) bất chính |
74 | | 부품 | phụ tùng |
75 | | 빚다 | nặn |
76 | | 빠지다 | rụng, rời, tuột |
77 | | 사찰 | nhà chùa, chùa |
78 | | 사회 | sự dẫn chương trình, sự điều hành chương trình |
79 | | 상담실 | phòng tư vấn |
80 | | 상담원 | nhân viên tư vấn, tư vấn viên |
81 | | 상류층 | tầng lớp thượng lưu |
82 | | 생산적 | mang tính sản xuất |
83 | | 설명서 | bản giải thích, bản hướng dẫn |
84 | | 설빔 | seolbim; đồ Tết |
85 | | 설정하다 | thành lập, thiết lập, tạo thành |
86 | | 성묘 | (sự) tảo mộ |
87 | | 소원 | sự ước mơ, sự cầu mong, mơ ước, nguyện vọng |
88 | | 쇠다 | đón, ăn, mừng |
89 | | 수리비 | phí sửa chữa |
90 | | 수리하다 | thụ lý |
91 | | 술래 | người tìm |
92 | | 스위치 [switch] | công tắc điện |
93 | | 실시하다 | thực thi |
94 | | 싱크대 [sink臺] | bồn rửa bát, bồn rửa chén |
95 | | 씨름 | môn đấu vật, sự đấu vật |
96 | | 안심하다 | an tâm |
97 | | 안테나 [antenna] | ăng ten |
98 | | 에너지 [energy] | năng lượng |
99 | | 오곡밥 | ogokbap; cơm ngũ cốc |
100 | | 오래 | lâu |
101 | | 유용하다 | hữu dụng, có ích |
102 | | 이동 | sự di động, sự di chuyển |
103 | | 작동하다 | hoạt động, vận hành |
104 | | 잠기다 | được khóa, bị khóa |
105 | | 재즈 [jazz] | nhạc Jazz |
106 | | 재충전하다 | nạp điện, nạp pin, nạp ắc quy, xạc điện |
107 | | 쟁반 | cái khay |
108 | | 전날 | ngày trước đó, hôm trước đó |
109 | | 전화 | cuộc điện thoại, cú điện thoại, cuộc nói chuyện điện thoại |
110 | | 조상 | tổ tiên |
111 | | 조화 | vòng hoa |
112 | | 주다 | cho |
113 | | 즐기다 | tận hưởng |
114 | | 지원 | sự hỗ trợ |
115 | | 찜질방 | jjimjilbang; phòng tắm xông hơi (kiểu Hàn Quốc) |
116 | | 차기 | kì sau, kì tới |
117 | | 차례 | Cha-re; thứ tự, lượt |
118 | | 창문 | cửa sổ |
119 | | 창의적 | mang tính sáng tạo |
120 | | 청소기 | máy hút bụi |
121 | | 체력 | thể lực |
122 | | 체험 | sự trải nghiệm, điều trải nghiệm |
123 | | 충분하다 | đủ, đầy đủ |
124 | | 충전기 | máy sạc pin |
125 | | 충전하다 | nạp vào |
126 | | 취미 | sở thích |
127 | | 콘센트 [←concentric plug] | ổ cắm điện |
128 | | 투자하다 | đầu tư |
129 | | 팽이치기 | Paengichigi; trò đánh quay |
130 | | 플러그 [plug] | phích cắm, nút, chốt |
131 | | 필터 [filter] | thiết bị lọc, bộ lọc |
132 | | 한식 | Hàn Thực, ngày lễ Hàn Thực |
133 | | 햅쌀 | gạo đầu năm, gạo đầu vụ |
134 | | 햇곡식 | ngũ cốc đầu năm, ngũ cốc đầu vụ |
135 | | 햇과일 | hoa quả đầu năm, hoa quả đầu vụ |
136 | | 활기차다 | đầy sức sống |
137 | | 활동 | hoạt động |
138 | | 활력소 | nguồn sinh khí, yếu tố tạo sinh lực |
139 | | 활용하다 | vận dụng, ứng dụng |
140 | | 황금 | hoàng kim, vàng |
141 | | 흔들리다 | rung, lắc |
142 | | 흘리다 | làm vung vãi, làm rơi vãi, làm vương vãi |
143 | | 흡수하다 | thấm, ngấm, thấm hút |
144 | | 운영하다 | Điều hành |
145 | | 기능 | tính năng |
146 | | 기차 | tàu hoả, xe lửa |
147 | | 끊기다 | bị đứt, bị cắt đứt |
148 | | 나누다 | chia, phân, phân chia, chia ra, phân ra |
149 | | 내세 | kiếp sau, kiếp lai sinh |
150 | | 널뛰기 | Neolttuigi; trò chơi bập bênh |
151 | | 다도 | trà đạo |
152 | | 단오 | Tết Đoan Ngọ |
153 | | 돌아보다 | nghoảnh nhìn |
154 | | 떨어뜨리다 | đánh rơi, làm rớt |
155 | | 민족 | dân tộc |
156 | | 바꾸다 | đổi, thay đổi |
157 | | 배터리 [battery] | pin |
158 | | 버튼 [button] | công tắc |
159 | | 벽지 | nơi xa xôi hẻo lánh, vùng sâu vùng xa |
160 | | 보내다 | gửi |
161 | | 보증서 | giấy bảo đảm |
162 | | 볼링 [bowling] | môn bowling |
163 | | 부러지다 | bị gãy |
164 | | 부럼 | bureom; các loại hạt cứng |
165 | | 분야 | lĩnh vực |
166 | | 빠뜨리다 | làm lọt xuống, đánh rơi |
167 | | 새해 | năm mới |
168 | | 성취 | sự đạt được |
169 | | 세배 | sebae; tuế bái, sự lạy chào |
170 | | 세뱃돈 | tiền mừng tuổi, tiền lì xì |
171 | | 세시 풍속 | phong tục theo mùa, phong tục theo tiết trời |
172 | | 센터 [center] | giữa sân, cầu thủ trung tâm |
173 | | 소비자 | người tiêu dùng |
174 | | 송편 | Songpyeon; bánh songpyeon |
175 | | 수다 | sự nói chuyện phiếm, sự buôn chuyện, chuyện phiếm |
176 | | 시간 | giờ, tiếng |
177 | | 쏟다 | đổ |
178 | | 알차다 | đầy đặn, đầy ắp |
179 | | 암벽 | vách đá |
180 | | 여가 | lúc nhàn rỗi, thời gian rỗi |
181 | | 연날리기 | yeonnalligi; sự thả diều, trò chơi thả diều |
182 | | 연휴 | sự nghỉ dài ngày, kỳ nghỉ dài ngày |
183 | | 요가 [yoga] | yoga |
184 | | 웃어른 | người lớn, bề trên |
185 | | 윷놀이 | Yutnoli; trò chơi Yut |
186 | | 음량 | âm lượng |
187 | | 일부 | một phần |
188 | | 일석이조 | nhất cử lưỡng tiện, một công đôi việc |
189 | | 입다 | mặc |
190 | | 자기 | chính mình, tự mình, bản thân mình |
191 | | 장비 | trang bị, thiết bị |
192 | | 장판 | sàn lót ván |
193 | | 전부 | toàn bộ |
194 | | 전원 | điền viên |
195 | | 점검하다 | rà soát |
196 | | 정신적 | mang tính tinh thần |
197 | | 정월 | tháng giêng |
198 | | 제기 | jegi; quả cầu |
199 | | 제대로 | đúng mực, đúng chuẩn, đúng kiểu |
200 | | 제품 | sự chế phẩm, sản phẩm, chế phẩm |
201 | | 줄다리기 | trò chơi kéo co |
202 | | 증후군 | hội chứng |
203 | | 지내다 | trải qua |
204 | | 지속적 | mang tính liên tục |
205 | | 지하 | tầng hầm |
206 | | 창조적 | mang tính sáng tạo |
207 | | 찾아뵙다 | tìm đến, tìm gặp |
208 | | 초하루 | mồng một |
209 | | 추수 | sự thu hoạch (vào mùa thu) |
210 | | 출장 | sự đi công tác |
211 | | 취하다 | Chọn, áp dụng |
212 | | 카드 [card] | thẻ |
213 | | 키우다 | nuôi, trồng |
214 | | 타일 [tile] | gạch men |
215 | | 포함 | sự bao gồm, việc gộp |
216 | | 풀리다 | được tháo, được gỡ, được dỡ |
217 | | 품질 | chất lượng |
218 | | 풍기 | thuần phong mỹ tục, nếp sống |
219 | | 풍성 | sự dồi dào sự phong phú |
220 | | 풍습 | phong tục tập quán |
221 | | 한가위 | Tết Trung Thu |
222 | | 형편 | tình hình |
223 | | 화가 | hoạ sĩ |
224 | | 화면 | màn hình |
225 | | 회전 | sự quay vòng |
226 | | 휴대 | sự cầm tay, sự xách tay |
227 | | 휴식 | sự tạm nghỉ |
228 | | 고장 | quê quán, quê hương, vùng quê |