1 | | 가계부 | sổ ghi chép thu chi gia đình |
2 | | 가장 | nhất |
3 | | 간식 | thức ăn giữa buổi, thức ăn nhẹ |
4 | | 간이 | sự giản tiện |
5 | | 간장 | Ganjang; nước tương, xì dầu |
6 | | 갈비찜 | Galbijjim; sườn rim |
7 | | 갈비탕 | Galbitang; canh sườn ninh |
8 | | 감각 | cảm giác |
9 | | 감정 | tình cảm, cảm xúc |
10 | | 갑자기 | đột ngột, bất thình lình, bỗng nhiên |
11 | | 강력 | Sức mạnh |
12 | | 강하다 | cứng, rắn, chắc |
13 | | 개설되다 | được thiết lập, sự thành lập |
14 | | 건망증 | chứng đãng trí |
15 | | 게으르다 | lười biếng |
16 | | 격려하다 | khích lệ, động viên, cổ vũ, khuyến khích |
17 | | 견과 | quả hạch |
18 | | 경로석 | Gyeongroseok; chỗ ngồi dành cho người già |
19 | | 계란 | trứng gà |
20 | | 계산적 | mang tính tính toán |
21 | | 계좌 번호 | số tài khoản |
22 | | 고집 | sự cố chấp |
23 | | 고추장 | Gochujang; tương ớt |
24 | | 고춧가루 | bột ớt |
25 | | 곰곰이 | kỹ, sâu |
26 | | 공과금 | chi phí tiện ích |
27 | | 과제 | bài toán |
28 | | 구하다 | tìm, tìm kiếm, tìm thấy |
29 | | 굽다 | nướng |
30 | | 궁중 | trong cung |
31 | | 귀가 | sự trở về nhà |
32 | | 글씨 | chữ viết, nét chữ |
33 | | 금기 | điều cấm kị |
34 | | 기억하다 | nhớ, nhớ lại, ghi nhớ |
35 | | 기입 | việc ghi chép, sự ghi chép, việc điền nội dung |
36 | | 긴장하다 | căng thẳng |
37 | | 김치찌개 | kimchijjigae; món canh kimchi |
38 | | 깊다 | sâu |
39 | | 깜빡하다 | lấp lánh, nhấp nháy |
40 | | 깨뜨리다 | làm vỡ, làm bể |
41 | | 깨소금 | muối mè |
42 | | 껍질 | vỏ |
43 | | 꼬치 | món xiên |
44 | | 끼우다 | gắn vào, bỏ vào, kẹp vào, chèn vào |
45 | | 당면 | miến |
46 | | 대가 | người lỗi lạc |
47 | | 대다 | đến, tới |
48 | | 대출하다 | vay, cho vay |
49 | | 대파 | hành pa-rô |
50 | | 대표 | cái tiêu biểu |
51 | | 데이트 [date] | sự hẹn hò, cuộc hẹn hò |
52 | | 도둑맞다 | bị trộm, bị mất trộm, bị lấy trộm |
53 | | 도장 | võ đường |
54 | | 도전하다 | thách thức, thách đấu, thách đố |
55 | | 독특하다 | đặc sắc, đặc biệt |
56 | | 동이 | Dongi; vại, lọ, bình |
57 | | 동전 | tiền xu, đồng xu |
58 | | 된장찌개 | doenjangjjigae, món canh đậu tương |
59 | | 두려워하다 | lo sợ, thấy sợ |
60 | | 두르다 | mang, choàng, mặc |
61 | | 드라마 [drama] | kịch, phim truyền hình |
62 | | 든든하다 | đáng tin cậy, vững tin, vững tâm |
63 | | 든지 | hoặc, hay |
64 | | 들다 | sắc, bén |
65 | | 등뼈 | xương sống |
66 | | 마늘 | tỏi |
67 | | 마음 | tâm tính, tính tình |
68 | | 많다 | nhiều |
69 | | 맞다 | đúng |
70 | | 매력적 | (mang tính) quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút |
71 | | 먹다 | điếc (tai) |
72 | | 멥쌀 | gạo tẻ, gạo không dẽo |
73 | | 멸치 | con cá cơm |
74 | | 명랑하다 | hớn hở, vui tươi |
75 | | 명심하다 | ghi tâm, ghi nhớ rõ, khắc cốt ghi tâm |
76 | | 무겁다 | nặng |
77 | | 문제 | đề (bài thi) |
78 | | 미리 | trước |
79 | | 믿음직하다 | đáng tin cậy |
80 | | 바느질 | việc khâu vá, việc may vá |
81 | | 바르다 | thẳng |
82 | | 반말 | lối nói ngang hàng |
83 | | 반복하다 | lặp đi lặp lại |
84 | | 발명품 | sản phẩm phát minh |
85 | | 발효 | sự phát huy hiệu lực, việc có hiệu lực |
86 | | 밝다 | sáng, tỏ |
87 | | 벌금 | tiền phạt |
88 | | 보고하다 | báo cáo |
89 | | 보다 | hơn, thêm nữa |
90 | | 부끄럽다 | ngượng nghịu, thẹn thùng |
91 | | 부조 | sự đóng góp hiếu hỉ, tiền mừng, tiền phúng viếng |
92 | | 부지런하다 | siêng, siêng năng |
93 | | 부치다 | thiếu, không đủ |
94 | | 비밀번호 | mật mã |
95 | | 비비다 | xoa, chà, cọ, dụi |
96 | | 사과하다 | xin lỗi, xin thứ lỗi, xin lượng thứ |
97 | | 사교적 | mang tính hòa đồng, mang tính thân thiện |
98 | | 생기다 | sinh ra, nảy sinh |
99 | | 섞다 | trộn, trộn lẫn |
100 | | 선조 | tổ tiên |
101 | | 설렁탕 | Seolleongtang; canh Seolleong |
102 | | 성격 | tính cách, tính nết |
103 | | 수수료 | phí |
104 | | 수입 | thu nhập |
105 | | 수표 | ngân phiếu |
106 | | 식품 | thực phẩm |
107 | | 신고 | sự khai báo, việc khai báo |
108 | | 신중하다 | thận trọng |
109 | | 신청 | việc đăng kí |
110 | | 신청서 | đơn đăng ký |
111 | | 실수하다 | sai sót, sơ xuất |
112 | | 실신 | sự điên loạn, sự mất trí |
113 | | 아귀 | kẽ hở, vết nứt, phần đứt đoạn |
114 | | 알아보다 | tìm hiểu |
115 | | 얇다 | mỏng |
116 | | 얌전하다 | điềm đạm, thùy mị |
117 | | 양념 | gia vị |
118 | | 양식 | sự hiểu biết, sự khôn ngoan, sự có ý thức |
119 | | 어묵 | chả cá |
120 | | 어버이날 | ngày cha mẹ |
121 | | 없다 | không có, không tồn tại |
122 | | 예금하다 | gửi tiền |
123 | | 오븐 [oven] | lò nướng |
124 | | 오징어 | mực |
125 | | 오해하다 | hiểu lầm, hiểu nhầm |
126 | | 용돈 | tiền tiêu vặt |
127 | | 용지 | giấy |
128 | | 이다 | là |
129 | | 이체 | sự chuyển khoản |
130 | | 인터넷 [internet] | mạng internet |
131 | | 입장 | sự vào cửa |
132 | | 입출금 | tiền ra vào |
133 | | 있다 | có |
134 | | 재주 | tài năng, tài cán |
135 | | 저금통 | ống đựng tiền tiết kiệm, ống heo |
136 | | 적응하다 | thích ứng |
137 | | 적이 | tương đối, rất, quá |
138 | | 접착제 | keo dán, keo dính |
139 | | 정리 | sự sắp xếp, sự dọn dẹp |
140 | | 젖다 | ẩm ướt |
141 | | 조리다 | kho, rim |
142 | | 조용하다 | yên tĩnh, tĩnh mịch, im ắng |
143 | | 조회 | cuộc họp buổi sáng, cuộc họp giao ban |
144 | | 주가 | giá cổ phiếu |
145 | | 주무르다 | nắn bóp, xoa bóp, sờ nắn, nặn bóp |
146 | | 주장 | chủ tướng |
147 | | 주재료 | nguyên liệu chính, nguyên liệu chủ yếu |
148 | | 증명사진 | ảnh thẻ |
149 | | 지도자 | nhà lãnh đạo, người dẫn dắt, người hướng dẫn |
150 | | 지로 [giro] | sự chuyển khoản hộ |
151 | | 지름길 | đường tắt, đường ngắn nhất |
152 | | 집중되다 | |
153 | | 찌다 | béo ra, mập ra |
154 | | 찢다 | xé, làm rách |
155 | | 차분하다 | điềm tĩnh, bình thản |
156 | | 책임감 | tinh thần trách nhiệm |
157 | | 청주 | nước cốt rượu; thanh tửu |
158 | | 추진하다 | đẩy tới |
159 | | 콧대 | đầu mũi |
160 | | 통장 | sổ tài khoản, sổ ngân hàng |
161 | | 튀기다 | gảy, nhổ, buông, bật, nhả |
162 | | 표시하다 | biểu thị, biểu lộ |
163 | | 피망 [piment] | ớt ngọt, ớt xào |
164 | | 핑계 | sự viện cớ, sự kiếm cớ |
165 | | 학과 | khoa |
166 | | 한식 | Hàn Thực, ngày lễ Hàn Thực |
167 | | 함부로 | (một cách) hàm hồ, tùy tiện, bừa bãi |
168 | | 합리적 | mang tính hợp lý |
169 | | 해물 | sản vật biển, đồ biển |
170 | | 확인하다 | xác nhận |
171 | | 환전하다 | đổi tiền |
172 | | 활발하다 | hoạt bát |
173 | | 후춧가루 | bột tiêu |
174 | | 생선 | Cá tươi |
175 | | 이상하다 | khác thường |
176 | | 교환되다 | được hoán đổi, được thay đổi |
177 | | 급하다 | gấp, khẩn cấp |
178 | | 긍정적 | mang tính khẳng định |
179 | | 끓이다 | đun sôi, nấu sôi |
180 | | 나물 | Namul; rau củ |
181 | | 납부 | việc đóng tiền, việc đóng thuế |
182 | | 내다 | mở ra, thông, trổ |
183 | | 내성적 | tính kín đáo, tính nội tâm, tính nhút nhát, tính dè dặt |
184 | | 넓다 | rộng |
185 | | 넘어지다 | ngã, đổ |
186 | | 높다 | cao |
187 | | 누구 | ai |
188 | | 다양하다 | đa dạng |
189 | | 다지다 | nhận xuống, ép xuống |
190 | | 다투다 | tranh cãi |
191 | | 단백질 | chất đạm |
192 | | 달콤하다 | ngọt ngào, ngọt |
193 | | 닮다 | giống |
194 | | 담그다 | ngâm |
195 | | 담백하다 | thanh đạm, đạm bạc, thuần khiết |
196 | | 당근 | củ cà rốt |
197 | | 돌려주다 | trả lại |
198 | | 떨어뜨리다 | đánh rơi, làm rớt |
199 | | 배다 | thấm, đẫm |
200 | | 버무리다 | trộn đều, trộn chung |
201 | | 버섯 | nấm |
202 | | 변명하다 | biện minh, biện bạch, thanh minh |
203 | | 변신 | sự lột xác |
204 | | 볶다 | xào |
205 | | 볶음밥 | cơm rang, cơm chiên |
206 | | 분석적 | mang tính phân tích |
207 | | 분식 | món bột |
208 | | 분실 | sự thất lạc |
209 | | 빼놓다 | lấy ra, nhổ ra, rút ra |
210 | | 뽑다 | nhổ |
211 | | 살펴보다 | soi xét |
212 | | 삶다 | luộc |
213 | | 삼계탕 | Samgyetang; món gà hầm sâm, món gà tần sâm |
214 | | 생각 | sự suy nghĩ |
215 | | 섭취하다 | hấp thụ |
216 | | 성분 | thành phần |
217 | | 세다 | mạnh mẽ |
218 | | 소극적 | mang tính tiêu cực |
219 | | 소녀 | tiểu nữ |
220 | | 소년 | thiếu niên, cậu thiếu niên |
221 | | 소스 [sauce] | nước sốt |
222 | | 솔직하다 | thẳng thắn, thành thật |
223 | | 송금하다 | chuyển tiền |
224 | | 순두부찌개 | canh đậu hủ non |
225 | | 시계 | đồng hồ |
226 | | 신분증 | chứng minh thư, giấy tờ tùy thân |
227 | | 썰다 | thái, cưa |
228 | | 쏟다 | đổ |
229 | | 쓰다 | đắng |
230 | | 아이디어 [idea] | ý tưởng |
231 | | 양파 | hành Tây |
232 | | 양해 | sự lượng giải, sự cảm thông |
233 | | 영양 | dinh dưỡng |
234 | | 외향적 | có tính bề ngoài, có tính bề mặt |
235 | | 위대하다 | vĩ đại |
236 | | 유능하다 | có năng lực |
237 | | 유머 [humor] | sự khôi hài, sự hài hước |
238 | | 육수 | canh thịt, nước súp thịt |
239 | | 이해심 | sự cảm thông, lòng cảm thông |
240 | | 잃어버리다 | mất, đánh mất, đánh rơi |
241 | | 입금 | sự nạp tiền |
242 | | 입맛 | khẩu vị, sự thèm ăn |
243 | | 잊어버리다 | quên mất |
244 | | 자기중심적 | mang tính vị kỉ |
245 | | 자동 | sự tự động |
246 | | 자유롭다 | tự do |
247 | | 잔돈 | tiền lẻ |
248 | | 잔액 | tiền dư, tiền thừa |
249 | | 잘못하다 | sai lầm, sai sót |
250 | | 장조림 | jangjorim; món thịt kho |
251 | | 재다 | nhanh nhẹn |
252 | | 적극적 | mang tính tích cực |
253 | | 적금 | sự tích lũy tiền bạc, sự tiết kiệm tiền, món tiền tiết kiệm |
254 | | 절반 | sự chia đôi, một nửa |
255 | | 절이다 | Muối, ngâm |
256 | | 중식 | món Trung Quốc |
257 | | 지방 | địa phương, địa bàn khu vực |
258 | | 지출 | sự tiêu xài |
259 | | 지폐 | tiền giấy |
260 | | 질기다 | dai |
261 | | 착각하다 | nhầm lẫn |
262 | | 착하다 | hiền từ, hiền hậu, ngoan hiền |
263 | | 찰떡궁합 | sự đẹp đôi như đôi sam, sự đẹp đôi |
264 | | 참기름 | dầu vừng, dầu mè |
265 | | 참다 | chịu đựng |
266 | | 참여 | sự tham dự |
267 | | 카네이션 [carnation] | hoa cẩm chướng |
268 | | 카드 [card] | thẻ |
269 | | 텔레뱅킹 [telebanking] | dịch vụ ngân hàng qua điện thoại |
270 | | 특유 | sự đặc hữu, sự sở hữu đặc biệt |
271 | | 풀리다 | được tháo, được gỡ, được dỡ |
272 | | 품질 | chất lượng |
273 | | 풍부하다 | phong phú, dồi dào |
274 | | 헷갈리다 | lẫn lộn, nhầm lẫn lung tung, hỗn loạn |
275 | | 현금 | hiện kim |
276 | | 현대화 | sự hiện đại hóa |
277 | | 혈액형 | nhóm máu |
278 | | 호기심 | tính tò mò, tính hiếu kỳ |
279 | | 호박 | cây bí ngô |
280 | | 화가 | hoạ sĩ |
281 | | 효심 | lòng hiếu thảo |