1 | | 가능하다 | khả dĩ, có thể |
2 | | 가마 | Gama: nồi to |
3 | | 가방 | túi xách, giỏ xách, ba lô |
4 | | 가스 요금 [gas料金] | tiền ga, chi phí ga |
5 | | 가족 | gia đình |
6 | | 가죽 | da |
7 | | 갈색 | màu nâu |
8 | | 감기 | bệnh cảm |
9 | | 강아지 | chó con, cún con |
10 | | 건설 | sự xây dựng |
11 | | 경영자 | doanh nhân, nhà doanh nghiệp |
12 | | 경제 | kinh tế, nền kinh tế |
13 | | 경치 | cảnh trí |
14 | | 계획 | kế hoạch |
15 | | 슬리퍼 [slipper] | dép, dép lê |
16 | | 공공장소 | nơi công cộng |
17 | | 공업 | công nghiệp |
18 | | 공원 | công nhân |
19 | | 공중목욕탕 | nhà tắm công cộng |
20 | | 공항 | sân bay |
21 | | 과목 | môn, môn học |
22 | | 관광업 | ngành du lịch |
23 | | 관광지 | điểm tham quan, điểm du lịch |
24 | | 관리 | cán bộ quản lý, quan lại, quan chức |
25 | | 광장 | quảng trường |
26 | | 구역 | khu vực |
27 | | 국내 여행 | du lịch nội địa, du lịch trong nước |
28 | | 국제 | quốc tế |
29 | | 군신 | quân thần |
30 | | 굽다 | nướng |
31 | | 궁금하다 | tò mò |
32 | | 궁전 | cung điện |
33 | | 귀엽다 | dễ thương |
34 | | 규칙 | quy tắc |
35 | | 그릇 | chén, bát, tô |
36 | | 그림 | tranh vẽ |
37 | | 극장 | nhà hát |
38 | | 글쓰기 | sự viết văn, việc viết văn |
39 | | 기상 | khí tượng |
40 | | 기숙사 | ký túc xá |
41 | | 깊다 | sâu |
42 | | 까만색 | màu đen |
43 | | 대다 | đến, tới |
44 | | 대상 | đại doanh nhân |
45 | | 대학원 | trường cao học, trường sau đại học |
46 | | 도서관 | thư viện |
47 | | 도시 | thành phố, đô thị |
48 | | 도자기 | đồ gốm sứ |
49 | | 독립 | sự độc lập |
50 | | 동안 | trong, trong suốt, trong khoảng |
51 | | 뒷문 | cửa sau, cửa hậu |
52 | | 든지 | hoặc, hay |
53 | | 등록금 | phí đăng kí học, phí nhập học |
54 | | 따로 | riêng, riêng lẻ |
55 | | 떠들다 | làm ồn, gây ồn |
56 | | 똑똑하다 | rõ ràng, rõ rệt |
57 | | 마다 | mỗi, mọi |
58 | | 마차 | xe ngựa |
59 | | 메다 | thắt, nghẹn |
60 | | 면적 | diện tích |
61 | | 면회 | sự đến thăm, sự thăm nuôi |
62 | | 무역항 | cảng thương mại, cảng mậu dịch |
63 | | 문의 | việc hỏi, việc tìm hiểu |
64 | | 문화재 | tài sản văn hóa, di sản văn hóa |
65 | | 물가 | bờ nước, mép nước |
66 | | 미용사 | nhân viên thẩm mỹ |
67 | | 민박 | ở trọ nhà dân |
68 | | 바다 | biển |
69 | | 반납 | việc trả lại |
70 | | 방문 | cửa phòng |
71 | | 방송국 | đài phát thanh truyền hình |
72 | | 벌써 | đã |
73 | | 벗다 | cởi, tháo |
74 | | 변호사 | luật sư |
75 | | 병실 | phòng bệnh, buồng bệnh |
76 | | 부엌 | bếp, gian bếp |
77 | | 부지런하다 | siêng, siêng năng |
78 | | 불꽃 | ánh lửa |
79 | | 붓다 | sưng |
80 | | 비다 | trống không, trống rỗng |
81 | | 비상 | sự khẩn cấp, sự gấp rút, lệnh khẩn |
82 | | 빨간색 | màu đỏ |
83 | | 사무소 | văn phòng, phòng |
84 | | 사항 | điều khoản, thông tin |
85 | | 생기다 | sinh ra, nảy sinh |
86 | | 선글라스 [sunglass] | kính mát, kính râm |
87 | | 선풍기 | quạt máy |
88 | | 수상 | trên nước, đường thuỷ |
89 | | 식탁 | bàn ăn |
90 | | 신경 | dây thần kinh |
91 | | 신용 | tín nhiệm, lòng tin, độ tín nhiệm |
92 | | 싸다 | rẻ |
93 | | 아끼다 | tiết kiệm, quý trọng |
94 | | 아나운서 [announcer] | Người dẫn chương trình, phát thanh viên |
95 | | 아름답다 | đẹp, hay |
96 | | 약수 | số chia hết |
97 | | 어학연수 | tu nghiệp ngoại ngữ |
98 | | 연구자 | nhà nghiên cứu |
99 | | 연주회 | buổi trình diễn |
100 | | 예매 | sự đặt mua trước |
101 | | 예쁘다 | xinh đẹp, xinh xắn |
102 | | 옷장 | tủ áo |
103 | | 운동복 | quần áo thể thao |
104 | | 운동장 | sân vận động |
105 | | 월세 | việc thuê nhà, tiền thuê nhà |
106 | | 위치 | sự tọa lạc, vị trí |
107 | | 유의 | sự lưu ý, sự để ý |
108 | | 유학 | sự du học |
109 | | 음악회 | nhạc hội, chương trình âm nhạc |
110 | | 인터넷 [internet] | mạng internet |
111 | | 입원하다 | nhập viện |
112 | | 입장료 | phí vào cửa, phí vào cổng |
113 | | 입학 | nhập học |
114 | | 자취 | dấu vết, vết tích, vết, lằn, đốm |
115 | | 작사 | sự sáng tác |
116 | | 적응하다 | thích ứng |
117 | | 전통 | truyền thống |
118 | | 절대로 | tuyệt đối |
119 | | 조식 | bữa sáng |
120 | | 조용하다 | yên tĩnh, tĩnh mịch, im ắng |
121 | | 조용히 | một cách yên tĩnh |
122 | | 주머니 | túi, giỏ |
123 | | 지역 | vùng, khu vực |
124 | | 직업 | nghề nghiệp |
125 | | 직장 | cơ quan, nơi làm việc, chỗ làm |
126 | | 직접 | trực tiếp |
127 | | 진학 | sự học lên cao |
128 | | 진흙 | đất sét, đất bùn |
129 | | 최고 | tối cổ, sự cổ nhất, sự cổ xưa nhất |
130 | | 최대 | lớn nhất, to nhất, tối đa |
131 | | 최우수 | sự xuất sắc nhất, sự ưu tú nhất |
132 | | 축제 | lễ hội |
133 | | 출근하다 | đi làm |
134 | | 통장 | sổ tài khoản, sổ ngân hàng |
135 | | 투자 | sự đầu tư |
136 | | 파란색 | màu xanh da trời, màu xanh dương, màu xanh nước biển |
137 | | 편하다 | thoải mái |
138 | | 학기 | học kì |
139 | | 학업 | nghiệp học, việc học |
140 | | 한옥 | Hanok; nhà kiểu truyền thống Hàn Quốc |
141 | | 합작 | sự hợp tác, sự liên kết |
142 | | 항공사 | hãng hàng không |
143 | | 환자 | bệnh nhân, người bệnh |
144 | | 환전하다 | đổi tiền |
145 | | 활발하다 | hoạt bát |
146 | | 주인 | Chủ nhân |
147 | | 군왕 | quân vương |
148 | | 기타 [guitar] | đàn ghi-ta |
149 | | 끊다 | cắt, bứt |
150 | | 낫다 | hơn, khá hơn, tốt hơn |
151 | | 낯설다 | lạ mặt |
152 | | 내다 | mở ra, thông, trổ |
153 | | 내려가다 | đi xuống |
154 | | 노란색 | màu vàng |
155 | | 녹색 | màu xanh lá cây, màu xanh lục |
156 | | 놀이 | sự chơi đùa |
157 | | 농업 | nông nghiệp, nghề nông |
158 | | 다녀오다 | đi về |
159 | | 다이어트 [diet] | việc ăn kiêng |
160 | | 단군 | Dangun, Đàn Quân |
161 | | 단오 | Tết Đoan Ngọ |
162 | | 단지 | chỉ, duy chỉ |
163 | | 닮다 | giống |
164 | | 답변 | câu trả lời, lời đáp |
165 | | 데려가다 | dẫn đi, dẫn theo |
166 | | 방해하다 | gây phương hại, gây trở ngại, cản trở |
167 | | 방향 | phương hướng |
168 | | 배낭여행 | du lịch ba lô |
169 | | 보증금 | tiền đảm bảo, tiền ký quỹ |
170 | | 보험 | bảo hiểm |
171 | | 봉사 활동 | hoạt động từ thiện |
172 | | 비용 | chi phí |
173 | | 비자 [visa] | thị thực xuất nhập cảnh, visa |
174 | | 상업 | kinh doanh, buôn bán, thương nghiệp |
175 | | 상품 | thượng phẩm, sản phẩm tốt |
176 | | 색깔 | màu sắc |
177 | | 세면도구 | đồ dùng vệ sinh |
178 | | 수도 | đường ống nước, ống dẫn nước |
179 | | 시골 | miền quê, vùng quê |
180 | | 시끄럽다 | ồn |
181 | | 신다 | mang |
182 | | 신문사 | tòa soạn báo |
183 | | 신혼여행 | du lịch tuần trăng mật, đi nghỉ tuần trăng mật |
184 | | 신화 | thần thoại |
185 | | 쓰다 | đắng |
186 | | 언제 | bao giờ, khi nào |
187 | | 얼굴 | mặt |
188 | | 여권 | nữ quyền |
189 | | 여행사 | công ty du lịch, công ty lữ hành |
190 | | 역사가 | nhà sử học |
191 | | 열쇠고리 | móc đeo chìa khóa |
192 | | 예술 | nghệ thuật |
193 | | 예약 | sự đặt trước |
194 | | 예전 | ngày xưa, ngày trước |
195 | | 왜냐하면 | bởi vì, tại vì, là do |
196 | | 외국인 등록증 | thẻ đăng ký người nước ngoài |
197 | | 유람선 | tàu tham quan |
198 | | 유명하다 | nổi tiếng, nổi danh, trứ danh |
199 | | 육지 | đất liền |
200 | | 음력 | âm lịch |
201 | | 응원 | sự cổ vũ |
202 | | 이륙하다 | cất cánh |
203 | | 이번 | lần này |
204 | | 이사하다 | chuyển nhà |
205 | | 익숙하다 | quen thuộc, thành thục |
206 | | 익숙해지다 | trở nên quen thuộc, trở nên thành thục |
207 | | 인구 | nhân khẩu, dân số |
208 | | 인기 | được ưa thích, được mến mộ, được nhiều người biết đến |
209 | | 일시 | nhất thời |
210 | | 일정 | (sự) nhất định |
211 | | 일출 | bình minh |
212 | | 입다 | mặc |
213 | | 자르다 | cắt, chặt, thái, sắc, bổ, chẻ… |
214 | | 자문 | sự tự hỏi |
215 | | 자부 | sự tự phụ, sự kiêu hãnh, sự tự hào |
216 | | 자유 | tự do |
217 | | 작품 | tác phẩm |
218 | | 잘되다 | suôn sẻ, trôi chảy, trơn tru |
219 | | 졸업 | sự tốt nghiệp |
220 | | 주부 | người nội trợ |
221 | | 중심지 | khu vực trung tâm |
222 | | 지키다 | gìn giữ, bảo vệ |
223 | | 지퍼 [zipper] | phéc-mơ-tuya, dây kéo |
224 | | 질서 | trật tự |
225 | | 출입국 | sự xuất nhập cảnh |
226 | | 출판사 | nhà xuất bản |
227 | | 취직 | sự tìm được việc, sự có việc làm |
228 | | 카드 [card] | thẻ |
229 | | 카메라 [camera] | máy ảnh |
230 | | 특히 | một cách đặc biệt |
231 | | 포함 | sự bao gồm, việc gộp |
232 | | 하숙집 | nhà trọ |
233 | | 하얀색 | màu trắng tinh |
234 | | 해수욕장 | bãi tắm biển |
235 | | 해외여행 | du lịch nước ngoài; chuyến du lịch ngoại quốc |
236 | | 현금 | hiện kim |
237 | | 협력 | sự hiệp lực, sự hợp sức |
238 | | 혹시 | biết đâu, không chừng |
239 | | 회사 | công ty |
240 | | 회장 | chủ tịch hội, hội trưởng |
241 | | 불편 | sự bất tiện |