1 |
|
감정 |
tình cảm, cảm xúc
|
2 |
|
강술 |
Gangsul, rượu suông
|
3 |
|
개교기념일 |
ngày kỷ niệm ngày thành lập trường
|
4 |
|
건너가다 |
đi qua, vượt qua
|
5 |
|
건널목 |
lối qua đường, đường ngang dân sinh
|
6 |
|
건물 |
tòa nhà
|
7 |
|
검색하다 |
tra xét, khám xét
|
8 |
|
경기장 |
sân vận động, trường đua, đấu trường
|
9 |
|
경치 |
cảnh trí
|
10 |
|
계시다 |
ở (sống)
|
11 |
|
곧장 |
thẳng tiến
|
12 |
|
골목 |
con hẻm, ngõ, hẻm, ngách
|
13 |
|
슬프다 |
buồn, buồn bã, buồn rầu
|
14 |
|
시외버스 [市外bus] |
xe buýt ngoại thành
|
15 |
|
공원 |
công nhân
|
16 |
|
공포 |
sự công bố
|
17 |
|
공휴일 |
ngày lễ
|
18 |
|
관광 |
sự tham quan, chuyến du lịch
|
19 |
|
교통수단 |
phương tiện giao thông
|
20 |
|
국가 |
quốc gia
|
21 |
|
국제 |
quốc tế
|
22 |
|
그립다 |
mong nhớ, nhớ nhung
|
23 |
|
글쓰기 |
sự viết văn, việc viết văn
|
24 |
|
기본요금 |
phí cơ bản, phí thuê bao (điện thoại)
|
25 |
|
기쁘다 |
vui
|
26 |
|
기사 |
người lái xe, người lái máy, người điều khiển máy chuyên nghiệp
|
27 |
|
김치 |
kimchi
|
28 |
|
깨지다 |
bị đập tan, bị đập vỡ, bị vỡ tan
|
29 |
|
끄다 |
tắt, dập
|
30 |
|
난타 |
ẩu đả
|
31 |
|
대하다 |
đối diện
|
32 |
|
대회 |
đại hội
|
33 |
|
더위 |
cái nóng
|
34 |
|
덕수궁 |
Deoksugung; Cung Đức Thọ
|
35 |
|
도로 |
ngược lại
|
36 |
|
동해 |
biển đông
|
37 |
|
드리다 |
biếu, dâng
|
38 |
|
등기 |
sự đăng kí (bất động sản)
|
39 |
|
땅콩 |
lạc, đậu phộng
|
40 |
|
떠나다 |
rời, rời khỏi
|
41 |
|
떡국 |
tteokguk, canh tteok
|
42 |
|
똑바로 |
một cách ngay ngắn, một cách thẳng tắp
|
43 |
|
뜨다 |
lờ đờ, lờ rờ
|
44 |
|
리무진 [limousine] |
xe limousine
|
45 |
|
마을버스 [마을bus] |
xe buýt tuyến ngắn
|
46 |
|
마지막 |
cuối cùng
|
47 |
|
마트 [mart] |
siêu thị
|
48 |
|
마흔 |
bốn mươi
|
49 |
|
말하기 |
môn nói
|
50 |
|
맞다 |
đúng
|
51 |
|
매진 |
sự bán hết, sự hết hàng, sự hết vé
|
52 |
|
매표소 |
nơi bán vé
|
53 |
|
멋있다 |
tuyệt, đẹp đẽ
|
54 |
|
메모 [memo] |
sự ghi lại để nhớ, từ ghi nhớ
|
55 |
|
메시지 [message] |
tin nhắn, lời nhắn
|
56 |
|
모범택시 [模範taxi] |
tắc xi cao cấp
|
57 |
|
모습 |
hình dáng, hình dạng
|
58 |
|
모퉁이 |
góc, chỗ rẽ, chỗ quẹo
|
59 |
|
묘사 |
sự mô tả
|
60 |
|
무게 |
độ nặng, trọng lượng
|
61 |
|
무섭다 |
sợ
|
62 |
|
묵다 |
cũ kĩ, cũ, lâu ngày
|
63 |
|
문자 |
văn tự, chữ viết
|
64 |
|
문화 |
văn hóa
|
65 |
|
물어보다 |
hỏi xem, hỏi thử
|
66 |
|
미래 |
tương lai
|
67 |
|
밀리다 |
dồn lại, ứ lại, tồn đọng
|
68 |
|
바다낚시 |
việc câu cá biển
|
69 |
|
발표회 |
buổi công bố, buổi ra mắt, buổi báo cáo
|
70 |
|
방면 |
phía, miền
|
71 |
|
번째 |
thứ
|
72 |
|
번호 |
điểm danh quân số
|
73 |
|
별표 |
dấu sao
|
74 |
|
보름달 |
trăng rằm
|
75 |
|
부치다 |
thiếu, không đủ
|
76 |
|
부침개 |
buchimgae; món bánh bột rán
|
77 |
|
부탁 |
sự nhờ cậy, sự nhờ vả
|
78 |
|
불행하다 |
bất hạnh
|
79 |
|
붙이다 |
gắn, dán
|
80 |
|
빌다 |
cầu, cầu mong, cầu khẩn
|
81 |
|
빌리다 |
mượn, thuê
|
82 |
|
사거리 |
ngã tư
|
83 |
|
사랑 |
tình yêu
|
84 |
|
상상하다 |
tưởng tượng, mường tượng, hình dung
|
85 |
|
생머리 |
tóc suôn
|
86 |
|
서른 |
ba mươi
|
87 |
|
서수사 |
từ chỉ số thứ tự
|
88 |
|
서해 |
biển Tây
|
89 |
|
소원 |
sự ước mơ, sự cầu mong, mơ ước, nguyện vọng
|
90 |
|
소중하다 |
quý báu
|
91 |
|
수목원 |
vườn thực vật
|
92 |
|
술래 |
người tìm
|
93 |
|
식물원 |
vườn thực vật
|
94 |
|
심심하다 |
buồn chán, tẻ nhạt
|
95 |
|
씨름 |
môn đấu vật, sự đấu vật
|
96 |
|
안내하다 |
hướng dẫn
|
97 |
|
애인 |
người yêu
|
98 |
|
액션 [action] |
hành động
|
99 |
|
약식 |
cách giản lược, lối vắn tắt
|
100 |
|
없다 |
không có, không tồn tại
|
101 |
|
연결하다 |
liên kết, kết nối
|
102 |
|
연기하다 |
dời lại, hoãn lại
|
103 |
|
영화감독 |
đạo diễn phim
|
104 |
|
영화관 |
phòng chiếu phim, rạp chiếu phim
|
105 |
|
영화배우 |
diễn viên điện ảnh
|
106 |
|
예매 |
sự đặt mua trước
|
107 |
|
오곡밥 |
ogokbap; cơm ngũ cốc
|
108 |
|
오른쪽 |
phía bên phải
|
109 |
|
올라가다 |
trèo lên, leo lên
|
110 |
|
올림픽 [←Olympics] |
thế vận hội, đại hội thể thao olympic
|
111 |
|
우표 |
tem
|
112 |
|
우회전하다 |
rẽ phải
|
113 |
|
월드컵 [World Cup] |
world cup, cúp thế giới
|
114 |
|
유턴하다 [U-turn하다] |
quay đầu
|
115 |
|
으로 |
sang
|
116 |
|
이동 |
sự di động, sự di chuyển
|
117 |
|
인사 |
nhân sĩ
|
118 |
|
잘생기다 |
ưa nhìn, bắt mắt
|
119 |
|
전쟁 |
chiến tranh
|
120 |
|
전화기 |
máy điện thoại
|
121 |
|
제사 |
sự cúng tế, sự cúng giỗ
|
122 |
|
제전 |
nghi lễ cầu cúng, nghi lễ cúng tế
|
123 |
|
졸리다 |
buồn ngủ
|
124 |
|
좌회전하다 |
rẽ trái, vòng sang trái
|
125 |
|
쥐불놀이 |
juybulnoli; trò đốt lửa
|
126 |
|
지나가다 |
đi qua, qua
|
127 |
|
지루하다 |
buồn chán
|
128 |
|
지역 |
vùng, khu vực
|
129 |
|
직진하다 |
đi thẳng
|
130 |
|
차례 |
Cha-re; thứ tự, lượt
|
131 |
|
체격 |
tạng người, vóc người
|
132 |
|
체험 |
sự trải nghiệm, điều trải nghiệm
|
133 |
|
최고 |
tối cổ, sự cổ nhất, sự cổ xưa nhất
|
134 |
|
출구 |
lối ra, cửa ra
|
135 |
|
취소하다 |
hủy bỏ
|
136 |
|
콜택시 [call taxi] |
tắc xi gọi qua tổng đài
|
137 |
|
파마머리 [←permanent머리] |
đầu tóc uốn
|
138 |
|
판매 |
sự bán hàng
|
139 |
|
팩스 [fax] |
fax, máy fax
|
140 |
|
편지 |
bức thư
|
141 |
|
학비 |
học phí
|
142 |
|
항공편 |
phương tiện hàng không
|
143 |
|
행복하다 |
hạnh phúc
|
144 |
|
확인하다 |
xác nhận
|
145 |
|
환승역 |
ga đổi tàu xe, ga chuyển tàu xe
|
146 |
|
교통 카드 [交通card] |
thẻ giao thông |
147 |
|
기표 |
sự bỏ phiếu |
148 |
|
날씬하다 |
mảnh mai, thon thả |
149 |
|
내려가다 |
đi xuống |
150 |
|
내전 |
nội điện |
151 |
|
노선도 |
bản đồ tuyến xe hay tàu |
152 |
|
놀라다 |
giật mình, ngỡ ngàng, hết hồn |
153 |
|
누르다 |
vàng chóe |
154 |
|
눈싸움 |
sự đấu mắt, trò chơi đấu mắt |
155 |
|
눈썰매장 |
sân trượt tuyết |
156 |
|
느리다 |
chậm, chậm chạp |
157 |
|
능력 |
khả năng, năng lực |
158 |
|
단발머리 |
tóc ngắn |
159 |
|
담그다 |
ngâm |
160 |
|
담당자 |
người phụ trách, người đảm nhiệm |
161 |
|
담요 |
chăn mền |
162 |
|
돌아가다 |
xoay vòng, quay vòng |
163 |
|
미용실 |
salon làm đẹp, tiệm làm tóc |
164 |
|
배달원 |
nhân viên giao hàng, nhân viên chuyển hàng |
165 |
|
배터리 [battery] |
pin |
166 |
|
보내다 |
gửi |
167 |
|
보통 |
thông thường |
168 |
|
부럼 |
bureom; các loại hạt cứng |
169 |
|
빠른우편 |
bưu phẩm chuyển phát nhanh, thư hỏa tốc |
170 |
|
삼거리 |
ngã ba |
171 |
|
상영하다 |
trình chiếu |
172 |
|
상품 |
thượng phẩm, sản phẩm tốt |
173 |
|
색연필 |
bút chì màu |
174 |
|
성탄절 |
lễ Giáng sinh |
175 |
|
성함 |
quý danh, danh tính |
176 |
|
세배 |
sebae; tuế bái, sự lạy chào |
177 |
|
세뱃돈 |
tiền mừng tuổi, tiền lì xì |
178 |
|
셔틀버스 [shuttle bus] |
xe buýt đưa đón, xe buýt chạy đường ngắn |
179 |
|
소풍 |
cắm trại, dã ngoại |
180 |
|
송편 |
Songpyeon; bánh songpyeon |
181 |
|
스무 |
Hai mươi |
182 |
|
시간 |
giờ, tiếng |
183 |
|
시내버스 [市內bus] |
xe buýt nội thành |
184 |
|
시티 [CT] |
máy CT, máy chụp cắt lớp |
185 |
|
시험 |
sự thi cử, sự kiểm tra, sự sát hạch |
186 |
|
신나다 |
hứng khởi, hứng thú |
187 |
|
여행 |
(sự) du lịch |
188 |
|
연날리기 |
yeonnalligi; sự thả diều, trò chơi thả diều |
189 |
|
연락처 |
địa chỉ liên lạc, số điện thoại liên lạc |
190 |
|
연휴 |
sự nghỉ dài ngày, kỳ nghỉ dài ngày |
191 |
|
예약되다 |
được đặt trước |
192 |
|
예약하다 |
đặt trước |
193 |
|
외롭다 |
cô độc, đơn độc |
194 |
|
외모 |
ngoại hình |
195 |
|
외출 |
sự ra ngoài, sự tạm vắng |
196 |
|
왼쪽 |
bên trái |
197 |
|
우물 |
giếng, giếng khơi, cái giếng |
198 |
|
우울하다 |
trầm uất, u uẩn |
199 |
|
우주 |
vũ trụ |
200 |
|
울다 |
khóc |
201 |
|
웃기다 |
làm trò, chọc cười, gây cười, khôi hài |
202 |
|
웃다 |
cười |
203 |
|
윷놀이 |
Yutnoli; trò chơi Yut |
204 |
|
음력 |
âm lịch |
205 |
|
이별 |
sự ly biệt |
206 |
|
이용하다 |
sử dụng, tận dụng |
207 |
|
인기 |
được ưa thích, được mến mộ, được nhiều người biết đến |
208 |
|
일반 |
đều như nhau, cùng một kiểu |
209 |
|
자리 |
chỗ |
210 |
|
재다 |
nhanh nhẹn |
211 |
|
전용 |
sự dùng riêng |
212 |
|
정자 |
nhà hóng mát, vọng lâu, thủy tạ |
213 |
|
제목 |
đề mục, tên, tiêu đề, tựa |
214 |
|
주유소 |
trạm xăng dầu, cây xăng |
215 |
|
즐겁다 |
vui vẻ |
216 |
|
지가 |
giá đất |
217 |
|
지내다 |
trải qua |
218 |
|
진동 |
độ rộng nách |
219 |
|
추석 |
Trung Thu |
220 |
|
코미디 [comedy] |
hài kịch, phim hài |
221 |
|
콘도 [condo] |
(condo) khách sạn dạng căn hộ |
222 |
|
통통하다 |
mập mạp, béo tròn, béo phinh phính |
223 |
|
통화하다 |
gọi điện thoại |
224 |
|
한가위 |
Tết Trung Thu |
225 |
|
한국어 |
Hàn ngữ, tiếng Hàn Quốc |
226 |
|
한턱내다 |
khao, đãi |
227 |
|
호두 |
quả óc chó |
228 |
|
호선 |
tuyến số... |
229 |
|
화나다 |
giận |
230 |
|
회식 |
sự họp mặt ăn uống; buổi họp mặt ăn uống, buổi liên hoan |
231 |
|
고장 |
quê quán, quê hương, vùng quê |