Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập

Từ vựng tiếng hàn về Giáo trình tổng hợp sơ cấp 2 - Phần 1

Giới thiệu về chủ đề Giáo trình tổng hợp sơ cấp 2 - Phần 1

Từ vựng tiếng hàn về Giáo trình tổng hợp sơ cấp 2 - Phần 1 nằm trong loạt bài "Từ vựng tiếng hàn theo chủ đề" trên website hohohi. Được chia ra làm 3 phần :



1 : Từ vựng chuyên ngành. Gồm các từ tiếng hàn thuộc các chuyên ngành đại học.
2 : Từ vựng theo chủ đề đời sống. Những từ vựng cần thiết trong từng trường hợp thực tế.
2 : Từ vựng theo giáo trình tiếng hàn. Gồm những từ vựng được tổng hợp từ các giáo trình tiếng hàn và sách.



Xem tất cả từ vựng tiếng hàn theo chủ đề. Bằng việc học tiếng hàn qua chủ đề. Các bạn sẽ có được lượng từ vựng cần thiết để nghiên cứu tài liệu chuyên ngành và phục vụ cho đời sống, công việc, học tập.

Bảng từ vựng tiếng hàn về Giáo trình tổng hợp sơ cấp 2 - Phần 1

Click vào từ vựng để xem ví dụ.
Click vào hán hàn để xem những từ hán hàn liên quan.
Click vào Luyện tập từ vựng ngay để luyện tập tất cả từ vựng trong chủ đề với 3 dạng bài. Luyện nghe,luyện nói,luyện viết.
STT AUDIO TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
1
가져오다 mang đến, đem đến
2
감기 bệnh cảm
3
갑자기 đột ngột, bất thình lình, bỗng nhiên
4
걱정 nỗi lo
5
고치다 sửa
6
광장 quảng trường
7
대다 đến, tới
8
데스크
[desk]
tổng biên tập
9
동사 sự chết cóng, sự chết rét
10
들어가다 đi vào, bước vào
11
등산화 giày leo núi
12
떠들다 làm ồn, gây ồn
13
라이터
[lighter]
cái bật lửa, quẹt ga
14
마중 sự ra đón
15
만나다 gặp, giao
16
만남 sự gặp gỡ, cuộc gặp gỡ
17
만지다 sờ, sờ mó, mó máy, sờ soạng
18
먼저 trước
19
명함 danh thiếp
20
문제 đề (bài thi)
21
물세탁 giặt nước, việc giặt bằng nước
22
미술관 phòng trưng bày đồ mỹ nghệ, nhà triển lãm mỹ thuật
23
박물관 viện bảo tàng
24
방문하다 thăm, thăm viếng, viếng thăm
25
벗다 cởi, tháo
26
부하 (sự) tải, tải trọng, trọng tải
27
뷔페
[buffet]
quán ăn tự chọn, nhà hàng tự chọn
28
빠지다 rụng, rời, tuột
29
사무실 văn phòng
30
사용하다 sử dụng
31
사항 điều khoản, thông tin
32
상담소 trung tâm tư vấn
33
상사 cấp thượng sỹ, thượng sỹ
34
선배 đàn anh, đàn chị, người đi trước
35
설탕 đường, đường kính
36
손님 vị khách
37
쇼핑몰
[shopping mall]
trung tâm mua sắm, shopping mall
38
심심하다 buồn chán, tẻ nhạt
39
씻다 rửa
40
악수하다 bắt tay
41
안내 sự hướng dẫn
42
알다 biết
43
약속하다 hẹn, hứa hẹn
44
올림 kính thư, kính tặng
45
유의 sự lưu ý, sự để ý
46
인사하다 chào hỏi
47
있다
48
절대 tuyệt đối
49
조심하다 thận trọng, cẩn thận
50
직원 nhân viên
51
찍다 bổ, đâm, xỉa, xọc, cắm
52
초대하다 mời
53
취소되다 bị hủy bỏ
54
크림
[cream]
kem
55
피우다 làm nở, làm trổ
56
헤어지다 chia tay, ly biệt
57
확인 sự xác nhận
58
후배 hậu bối, người sau, thế hệ sau
59
주인 Chủ nhân
60
기다리다 chờ đợi, đợi chờ, đợi, chờ
61
남편 chồng
62
내다 mở ra, thông, trổ
63
넣다 đặt vào, để vào
64
논문 luận văn
65
늦다 trễ, muộn
66
늦잠 sự ngủ dậy muộn
67
닫다 đóng
68
바꾸다 đổi, thay đổi
69
백화점 cửa hàng bách hóa tổng hợp
70
변경 biên cương
71
비슷하다 tương tự
72
생활 sự sinh sống, cuộc sống
73
소개하다 giới thiệu
74
소리 tiếng, âm thanh
75
실례 sự thất lễ, hành động thất lễ, lời nói thất lễ
76
아내 vợ
77
연락 sự liên lạc
78
예절 lễ tiết, nghi thức giao tiếp, lễ nghi phép tắc
79
일찍 sớm
80
잊다 quên
81
점검되다 được rà soát
82
정각 đúng thời khắc, đúng giờ
83
정류장 trạm, bến đỗ (xe buýt, tàu hỏa, điện ngầm...)
84
정장 vest, com-lê
85
준비물 vật chuẩn bị, đồ chuẩn bị
86
지키다 gìn giữ, bảo vệ
87
커피숍
[coffee shop]
quán cà phê
88
켜다 đốt
89
호텔
[hotel]
hotel, khách sạn
90
회비 hội phí
91
회의실 phòng họp

Đánh giá bảng từ vựng tiếng hàn về Giáo trình tổng hợp sơ cấp 2 - Phần 1

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích bài này không ?

Câu hỏi thường gặp

Số từ vựng trong chủ đề Giáo trình tổng hợp sơ cấp 2 - Phần 1 là 91

Trong bài bạn có thể :

  1. Xem danh sách từ vựng về lĩnh vực
  2. Phát âm thanh từ vựng
  3. Luyện tập danh sách từ vựng qua 3 dạng bài. Nghe, nói, viết
  4. Phân tích các từ vựng là hán hàn. Nghĩa là bạn có thể xem các từ hán hàn liên quan. Nếu từ vựng đó là một từ hán hàn.