1 |
|
가을 |
mùa thu
|
2 |
|
가장 |
nhất
|
3 |
|
가지 |
thứ, kiểu
|
4 |
|
강아지 |
chó con, cún con
|
5 |
|
거기 |
nơi đó
|
6 |
|
건너편 |
bên kia đường, phía đối diện
|
7 |
|
걸다 |
màu mỡ, phì nhiêu
|
8 |
|
결혼식 |
lễ cưới, tiệc cưới
|
9 |
|
경찰관 |
viên cảnh sát
|
10 |
|
경찰서 |
đồn cảnh sát
|
11 |
|
계산서 |
bảng tính, bảng tính toán
|
12 |
|
계산하다 |
tính
|
13 |
|
계시다 |
ở (sống)
|
14 |
|
고모부 |
dượng, bác
|
15 |
|
고추 |
quả ớt, trái ớt
|
16 |
|
곱다 |
đẹp, thanh tao
|
17 |
|
공부방 |
phòng học, nơi học tập
|
18 |
|
공중전화 |
điện thoại công cộng
|
19 |
|
교수 |
việc giảng dạy
|
20 |
|
국가 |
quốc gia
|
21 |
|
국내 |
quốc nội, trong nước, nội địa
|
22 |
|
국제 |
quốc tế
|
23 |
|
군인 |
quân nhân, bộ đội
|
24 |
|
그래서 |
vì vậy, vì thế, cho nên, thế nên
|
25 |
|
그런데 |
nhưng mà, thế nhưng
|
26 |
|
그분 |
vị đó, vị kia
|
27 |
|
그치다 |
dừng, ngừng, hết, tạnh
|
28 |
|
근무 |
sự làm việc, công việc
|
29 |
|
근처 |
nơi gần
|
30 |
|
금연석 |
chỗ cấm hút thuốc
|
31 |
|
기숙사 |
ký túc xá
|
32 |
|
기온 |
nhiệt độ thời tiết, nhiệt độ khí hậu, nhiệt độ không khí
|
33 |
|
긴팔 |
tai dài, áo tay dài
|
34 |
|
깨끗하다 |
sạch sẽ
|
35 |
|
깨우다 |
đánh thức, vực tỉnh dậy
|
36 |
|
꽃집 |
cửa hàng hoa, tiệm hoa
|
37 |
|
날씨 |
thời tiết
|
38 |
|
대가족 |
gia đình lớn
|
39 |
|
대사관 |
đại sứ quán
|
40 |
|
덥다 |
nóng
|
41 |
|
독주 |
rượu mạnh
|
42 |
|
돌아가시다 |
qua đời
|
43 |
|
돕다 |
giúp, giúp đỡ
|
44 |
|
되다 |
sượn, sống
|
45 |
|
드리다 |
biếu, dâng
|
46 |
|
드릴 [drill] |
cái khoan
|
47 |
|
들어오다 |
đi vào, tiến vào
|
48 |
|
따뜻하다 |
ấm áp, ấm
|
49 |
|
똑바로 |
một cách ngay ngắn, một cách thẳng tắp
|
50 |
|
라고 |
là, rằng
|
51 |
|
레몬 [lemon] |
trái chanh, quả chanh
|
52 |
|
맑다 |
trong
|
53 |
|
맞다 |
đúng
|
54 |
|
맞은편 |
bên đối diện
|
55 |
|
메뉴 [menu] |
thực đơn
|
56 |
|
메모 [memo] |
sự ghi lại để nhớ, từ ghi nhớ
|
57 |
|
메시지 [message] |
tin nhắn, lời nhắn
|
58 |
|
목도리 |
khăn quàng, khăn quàng cổ
|
59 |
|
문자 |
văn tự, chữ viết
|
60 |
|
바람 |
do, vì
|
61 |
|
박물관 |
viện bảo tàng
|
62 |
|
반바지 |
quần soọc, quần đùi, quần lửng
|
63 |
|
반찬 |
món ăn kèm, thức ăn phụ
|
64 |
|
반팔 |
ngắn tay, tay ngắn
|
65 |
|
베란다 [veranda] |
hiên, hè, ban công
|
66 |
|
변호사 |
luật sư
|
67 |
|
부담 |
trọng trách
|
68 |
|
부엌 |
bếp, gian bếp
|
69 |
|
부츠 [boots] |
giày cổ cao, ủng
|
70 |
|
불다 |
thổi
|
71 |
|
빵집 |
cửa hàng bánh mỳ
|
72 |
|
사업가 |
nhà kinh doanh
|
73 |
|
사용하다 |
sử dụng
|
74 |
|
사이 |
khoảng cách, cự li
|
75 |
|
사장 |
giám đốc
|
76 |
|
사촌 |
anh chị em họ
|
77 |
|
삼촌 |
chú
|
78 |
|
수신자 |
người nhận
|
79 |
|
스키장 [ski場] |
sân trượt tuyết
|
80 |
|
식탁 |
bàn ăn
|
81 |
|
쌀쌀하다 |
se lạnh, lành lạnh
|
82 |
|
아래 |
dưới
|
83 |
|
아름답다 |
đẹp, hay
|
84 |
|
안방 |
anbang; phòng trong
|
85 |
|
앉다 |
ngồi
|
86 |
|
약속 |
sự hứa hẹn, lời hứa
|
87 |
|
양쪽 |
hai bên
|
88 |
|
어서 |
nhanh lên, mau lên
|
89 |
|
언니 |
chị, chị gái
|
90 |
|
연구원 |
nhà nghiên cứu
|
91 |
|
영하 |
độ âm, âm
|
92 |
|
오른쪽 |
phía bên phải
|
93 |
|
오빠 |
anh
|
94 |
|
오피스텔 [▼←office hotel] |
văn phòng dạng khách sạn
|
95 |
|
올해 |
năm nay
|
96 |
|
옷장 |
tủ áo
|
97 |
|
유치원생 |
trẻ mẫu giáo, trẻ mầm non
|
98 |
|
이다 |
là
|
99 |
|
인삼차 |
insamcha; trà sâm
|
100 |
|
인터넷 [internet] |
mạng internet
|
101 |
|
자취 |
dấu vết, vết tích, vết, lằn, đốm
|
102 |
|
잠깐 |
trong chốc lát, một chốc, một lát
|
103 |
|
잡수시다 |
xơi, dùng
|
104 |
|
장갑 |
bao tay, găng tay
|
105 |
|
장님 |
người mù
|
106 |
|
전공하다 |
chuyên về
|
107 |
|
전하다 |
truyền lại, lưu truyền
|
108 |
|
전화번호 |
số điện thoại
|
109 |
|
전화 요금 |
cước phí điện thoại
|
110 |
|
전화 카드 [電話card] |
thẻ điện thoại
|
111 |
|
전화하다 |
điện thoại, gọi điện
|
112 |
|
젓가락 |
đũa
|
113 |
|
정하다 |
thẳng
|
114 |
|
제전 |
nghi lễ cầu cúng, nghi lễ cúng tế
|
115 |
|
주무시다 |
ngủ
|
116 |
|
주문하다 |
đặt hàng
|
117 |
|
주택 |
nhà ở
|
118 |
|
지역 |
vùng, khu vực
|
119 |
|
진지 |
bữa ăn
|
120 |
|
짓다 |
nấu, may, xây
|
121 |
|
책장 |
trang sách
|
122 |
|
초등학생 |
học sinh tiểu học
|
123 |
|
축하 |
sự chúc mừng
|
124 |
|
친절하다 |
tử tế, niềm nở
|
125 |
|
침대 |
giường
|
126 |
|
콜라 [cola] |
cola
|
127 |
|
큰아버지 |
bác cả
|
128 |
|
큰어머니 |
bác cả
|
129 |
|
태양 |
thái dương, mặt trời
|
130 |
|
통역사 |
thông dịch viên
|
131 |
|
편리하다 |
tiện lợi
|
132 |
|
편하다 |
thoải mái
|
133 |
|
필요하다 |
tất yếu, thiết yếu, cần thiết
|
134 |
|
하늘 |
trời, bầu trời
|
135 |
|
항상 |
luôn luôn
|
136 |
|
혼자 |
một mình
|
137 |
|
화장대 |
bàn trang điểm
|
138 |
|
흐리다 |
lờ mờ, mờ ảo
|
139 |
|
흡연석 |
ghế hút thuốc, chỗ hút thuốc
|
140 |
|
거실 |
gian giữa, phòng khách |
141 |
|
구름 |
đám mây |
142 |
|
기다리다 |
chờ đợi, đợi chờ, đợi, chờ |
143 |
|
끊다 |
cắt, bứt |
144 |
|
끼다 |
vần tụ, giăng |
145 |
|
남동생 |
em trai |
146 |
|
남편 |
chồng |
147 |
|
내리다 |
rơi, rơi xuống |
148 |
|
노란색 |
màu vàng |
149 |
|
노래 |
bài hát, ca khúc, việc ca hát |
150 |
|
녹차 |
trà xanh, nước trà xanh |
151 |
|
농부 |
nông dân, nông phu |
152 |
|
농사 |
việc trồng trọt, việc canh tác |
153 |
|
누구 |
ai |
154 |
|
누나 |
chị |
155 |
|
다시 |
lại |
156 |
|
단독 |
đơn độc, một mình |
157 |
|
단풍 |
thu vàng, lá mùa thu |
158 |
|
도와주다 |
giúp cho, giúp đỡ |
159 |
|
말씀 |
lời |
160 |
|
미용실 |
salon làm đẹp, tiệm làm tóc |
161 |
|
바꾸다 |
đổi, thay đổi |
162 |
|
버스 정류장 [bus停留場] |
trạm dừng xe buýt |
163 |
|
보내다 |
gửi |
164 |
|
보통 |
thông thường |
165 |
|
복잡하다 |
phức tạp, rắc rối |
166 |
|
비슷하다 |
tương tự |
167 |
|
생신 |
ngày sinh nhật |
168 |
|
생일 |
sinh nhật |
169 |
|
성함 |
quý danh, danh tính |
170 |
|
세탁소 |
tiệm giặt ủi, tiệm giặt là |
171 |
|
소금 |
muối |
172 |
|
소리 |
tiếng, âm thanh |
173 |
|
소파 [sofa] |
ghế trường kỉ, ghế dài, ghế sô-fa |
174 |
|
슈퍼 [←supermarket] |
siêu thị |
175 |
|
스노보드 [snowboard] |
môn trượt tuyết, tấm trượt tuyết |
176 |
|
시끄럽다 |
ồn |
177 |
|
신발장 |
tủ giày |
178 |
|
실례 |
sự thất lễ, hành động thất lễ, lời nói thất lễ |
179 |
|
아내 |
vợ |
180 |
|
아파트 [←apartment] |
căn hộ, chung cư |
181 |
|
얼마나 |
biết bao, biết nhường nào |
182 |
|
여동생 |
em gái |
183 |
|
여름 |
mùa hè |
184 |
|
여보세요 |
xin chào!, xin lỗi! |
185 |
|
연락처 |
địa chỉ liên lạc, số điện thoại liên lạc |
186 |
|
연세 |
tuổi, niên tuế |
187 |
|
열심히 |
một cách chăm chỉ, một cách cần mẫn, một cách miệt mài |
188 |
|
영상 |
hình ảnh, hình ảnh động |
189 |
|
영수증 |
hóa đơn, biên nhận |
190 |
|
외동딸 |
con gái độc nhất |
191 |
|
외아들 |
con trai độc nhất, con trai một |
192 |
|
외출하다 |
đi ra ngoài |
193 |
|
외할머니 |
bà ngoại |
194 |
|
외할아버지 |
ông ngoại |
195 |
|
왼쪽 |
bên trái |
196 |
|
우산 |
ô |
197 |
|
입다 |
mặc |
198 |
|
장사 |
sự buôn bán |
199 |
|
정원 |
số người quy định |
200 |
|
좁다 |
hẹp |
201 |
|
종업원 |
nhân viên, công nhân viên |
202 |
|
주시 |
sự nhìn chăm chú, việc nhìn chằm chằm |
203 |
|
지금 |
bây giờ |
204 |
|
지내다 |
trải qua |
205 |
|
지하철역 |
ga xe điện ngầm, ga tàu điện ngầm |
206 |
|
추억 |
hồi ức, kí ức |
207 |
|
출장 |
sự đi công tác |
208 |
|
춥다 |
lạnh |
209 |
|
침실 |
phòng ngủ |
210 |
|
케이크 [cake] |
bánh ga tô, bánh kem |
211 |
|
탁자 |
cái bàn |
212 |
|
통화 |
tiền tệ |
213 |
|
특히 |
một cách đặc biệt |
214 |
|
하숙비 |
phí nhà trọ, tiền ở trọ |
215 |
|
하숙집 |
nhà trọ |
216 |
|
현관 |
hành lang, hiên |
217 |
|
호수 |
số hộ |
218 |
|
화가 |
hoạ sĩ |
219 |
|
불편 |
sự bất tiện |