1 | | 가구 | hộ gia đình |
2 | | 가량 | khoảng, chừng, độ |
3 | | 가로채다 | giật ngang, giật phăng, chiếm đoạt |
4 | | 가부장적 | mang tính gia trưởng |
5 | | 가사 | sự chết giả, sự chết lâm sàng, sự ngất lịm |
6 | | 가상 | sự giả tưởng |
7 | | 가요 | bài hát đại chúng, ca khúc được yêu thích |
8 | | 가정 | gia đình, nhà |
9 | | 각광 | sự nổi bật |
10 | | 간결하다 | giản khiết, súc tích |
11 | | 간직하다 | giữ gìn, cất giữ |
12 | | 갈등 | sự bất đồng, sự căng thẳng |
13 | | 감각 | cảm giác |
14 | | 감면 | sự miễn giảm |
15 | | 감상 | sự cảm thương, sự đa cảm |
16 | | 감탄문 | câu cảm thán |
17 | | 개념 | khái niệm |
18 | | 개선하다 | cải tiến, cải thiện |
19 | | 개울 | con suối nhỏ, lạch, ngòi, mương nước |
20 | | 개최하다 | tổ chức |
21 | | 개통하다 | khai thông |
22 | | 거듭나다 | tái sinh, sống lại |
23 | | 건전하다 | tích cực, lành mạnh |
24 | | 겨루다 | đọ sức, tranh tài |
25 | | 격음 | âm bật hơi |
26 | | 결말 | phần kết luận, phần kết thúc |
27 | | 결손 | sự thiếu hụt |
28 | | 결항 | sự hủy chuyến |
29 | | 경어법 | phép kính ngữ |
30 | | 경음 | âm căng |
31 | | 경지 | khung cảnh, vũ đài, phạm vi |
32 | | 계몽주의 | chủ nghĩa khai sáng |
33 | | 계승하다 | kế thừa, thừa hưởng |
34 | | 고뇌 | sự khổ não |
35 | | 고대 | thời kỳ cổ đại |
36 | | 고려 | sự cân nhắc, sự đắn đo |
37 | | 고백 | sự thổ lộ, sự bộc bạch, sự thú nhận, sự thú tội, (tôn giáo) sự xưng tội, sự tỏ tình |
38 | | 고부 | mẹ chồng nàng dâu |
39 | | 고성능 | tính năng cao, tính năng tốt |
40 | | 고안 | sự phát minh, sự tìm tòi |
41 | | 고유어 | tiếng thuần Hàn |
42 | | 고작 | họa hoằn |
43 | | 고전주의 | chủ nghĩa cổ điển |
44 | | 고체 | chất rắn, vật thể rắn |
45 | | 시어머니 | mẹ chồng |
46 | | 공수 | công thủ |
47 | | 공유하다 | chia sẻ, cùng sở hữu |
48 | | 공학 | ngành công nghệ |
49 | | 관찰자 | người quan sát |
50 | | 광복 | quang phục |
51 | | 구사하다 | sử dụng thành thạo, sử dụng thuần thục |
52 | | 구성 | sự cấu thành, sự hình thành |
53 | | 규명하다 | làm sáng tỏ |
54 | | 극복 | sự khắc phục |
55 | | 긁다 | gãi, cạy |
56 | | 금발 | tóc vàng |
57 | | 급속도 | tốc độ gấp, tốc độ rất nhanh |
58 | | 기리다 | tôn vinh, tưởng nhớ |
59 | | 기발하다 | độc đáo, lỗi lạc |
60 | | 깔끔하다 | tươm tất, gọn gàng |
61 | | 난감하다 | nan giải |
62 | | 난처하다 | khó xử |
63 | | 당위성 | tính xác đáng, tính hiển nhiên |
64 | | 닿다 | chạm |
65 | | 대가 | người lỗi lạc |
66 | | 대가족 | gia đình lớn |
67 | | 대대손손 | cha truyền con nối, đời này qua đời khác |
68 | | 대두되다 | được xuất hiện, được ra đời |
69 | | 대량 | số lượng lớn, đại lượng |
70 | | 대문자 | chữ in hoa, chữ viết hoa |
71 | | 대변 | đại tiện |
72 | | 대소 | lớn nhỏ |
73 | | 대체하다 | thay thế |
74 | | 대하소설 | tiểu thuyết lịch sử |
75 | | 도교 | Đạo giáo |
76 | | 도달하다 | đạt đến, đạt được, đến được |
77 | | 도랑 | rãnh nước |
78 | | 도련님 | cậu thanh niên, chàng trai |
79 | | 도입하다 | đưa vào |
80 | | 독백 | sự độc bạch, sự lẩm bẩm một mình |
81 | | 독점 | sự độc chiếm |
82 | | 독후감 | cảm tưởng, bài viết cảm tưởng |
83 | | 동력 | động lực |
84 | | 동서 | chị dâu, em dâu |
85 | | 되새기다 | nhai hoài, nhai đi nhai lại |
86 | | 뒤덮다 | trùm kín, phủ kín, bao bọc kín |
87 | | 뒷바라지 | sự hỗ trợ phía sau, sự hậu thuẫn |
88 | | 드물다 | hiếm, không nhiều, không phổ biến |
89 | | 등단하다 | đăng đàn, xuất hiện, lên bục |
90 | | 땔감 | vật liệu đốt, chất đốt |
91 | | 마련되다 | được chuẩn bị |
92 | | 막히다 | bị chặn, bị ngăn, bị bịt |
93 | | 만하다 | đáng, đáng để |
94 | | 말귀 | ý nói |
95 | | 말꼬리 | đuôi câu, cuối câu |
96 | | 말대꾸 | sự cãi lại, sự phản bác |
97 | | 말문 | cửa miệng |
98 | | 말수 | lời nói |
99 | | 맞벌이 | việc vợ chồng cùng kiếm tiền |
100 | | 며느리 | con dâu |
101 | | 면제 | sự miễn trừ |
102 | | 명령문 | nội dung ra lệnh, nội dung sai khiến |
103 | | 명암 | sự sáng tối |
104 | | 모국어 | tiếng mẹ đẻ |
105 | | 모더니즘 [modernism] | chủ nghĩa hiện đại |
106 | | 모음 | nguyên âm |
107 | | 목덜미 | gáy |
108 | | 목적어 | tân ngữ |
109 | | 못되다 | hư hỏng, ngỗ nghịch |
110 | | 묘사 | sự mô tả |
111 | | 무기 | vũ khí |
112 | | 문물 | văn vật, sản vật văn hóa |
113 | | 문장 성분 | Thành phần câu |
114 | | 물리학 | vật lý học |
115 | | 미련 | sự khờ dại, sự ngớ ngẩn |
116 | | 미미하다 | nhỏ bé, bé tí, tí tẹo |
117 | | 미생물 | vi sinh vật |
118 | | 민요 | dân ca, bài hát dân gian |
119 | | 바가지 | cái gáo, cái bầu |
120 | | 반론 | sự phản luận, sự bác bỏ, sự phản đối |
121 | | 발단 | căn nguyên, khỏi nguồn |
122 | | 발명가 | nhà phát minh |
123 | | 발명품 | sản phẩm phát minh |
124 | | 발명하다 | phát minh |
125 | | 발음 기관 | cơ quan phát âm |
126 | | 발하다 | ra (hoa) |
127 | | 방사선 | tia phóng xạ |
128 | | 방어 | sự phòng ngự |
129 | | 벙어리 | kẻ câm điếc, thằng câm |
130 | | 변천 | sự biến đổi, sự chuyển tiếp, sự quá độ |
131 | | 보급하다 | phổ cập, phổ biến |
132 | | 보조개 | lúm đồng tiền |
133 | | 부부 | phu thê, vợ chồng |
134 | | 부양 | sự chu cấp, sự cấp dưỡng |
135 | | 부유 | phù du |
136 | | 부자유 | sự mất tự do, sự không có tự do |
137 | | 부자지간 | giữa hai bố con, giữa cha và con trai |
138 | | 부정문 | câu phủ định |
139 | | 붕괴되다 | bị đổ vỡ, bị sụp đổ |
140 | | 빨아들이다 | hút vào |
141 | | 사돈 | thông gia |
142 | | 사실주의 | chủ nghĩa hiện thực |
143 | | 사위 | con rể |
144 | | 사촌 | anh chị em họ |
145 | | 사투리 | tiếng địa phương, phương ngữ |
146 | | 사항 | điều khoản, thông tin |
147 | | 살상하다 | sát thương, gây thương vong |
148 | | 삼촌 | chú |
149 | | 상실 | sự tổn thất, sự mất mát |
150 | | 생기다 | sinh ra, nảy sinh |
151 | | 생명 | sinh mệnh, sinh mạng, mạng sống |
152 | | 생물학 | sinh học |
153 | | 서방님 | seobangnim; chồng |
154 | | 서술어 | vị ngữ |
155 | | 선두 | đi đầu, đứng đầu, đi tiên phong, người đi đầu, người đứng đầu |
156 | | 선뜻 | một cách sẵn sàng |
157 | | 선보이다 | ra mắt, trình làng |
158 | | 선입견 | sự thành kiến, sự định kiến |
159 | | 섬세하다 | xinh xắn |
160 | | 소외 | sự xa lánh |
161 | | 소외되다 | bị xa lánh, bị tách biệt |
162 | | 소음 | tiếng ồn |
163 | | 소재 | sự có mặt, nơi có mặt |
164 | | 소재지 | địa chỉ, nơi tọa lạc |
165 | | 속뜻 | ẩn ý |
166 | | 속삭이다 | thì thầm, thì thào |
167 | | 속어 | từ thông tục |
168 | | 쇳덩이 | Khối sắt |
169 | | 수가 | chi phí dịch vụ |
170 | | 수리 | việc cung cấp nước |
171 | | 수압 | áp suất của nước |
172 | | 수필 | tản văn, tùy bút |
173 | | 시점 | nơi thí điểm |
174 | | 신소재 | vật liệu mới |
175 | | 신조어 | từ mới |
176 | | 신종 | giống mới |
177 | | 실존주의 | chủ nghĩa hiện sinh |
178 | | 쌍방 | song phương |
179 | | 씁쓸하다 | đăng đắng |
180 | | 아니 | không |
181 | | 아들 | con trai |
182 | | 아비 | cha, bố |
183 | | 안도 | sự bình an, sự yên ổn, nơi bình yên |
184 | | 안쓰럽다 | day dứt, áy náy |
185 | | 안타깝다 | tiếc nuối, đáng tiếc, tiếc rẻ |
186 | | 않다 | không |
187 | | 알아듣다 | nghe thấy và hiểu được |
188 | | 애로 | con đường hiểm trở |
189 | | 액체 | chất lỏng |
190 | | 약어 | từ rút gọn |
191 | | 양극화 | sự lưỡng cực hóa |
192 | | 양육 | sự dưỡng dục, sự nuôi dưỡng, sự nuôi nấng |
193 | | 어미 | người mẹ, mẹ |
194 | | 어색하다 | lúng túng, bối rối |
195 | | 억양 | sự thay đổi âm điệu, ngữ điệu |
196 | | 없다 | không có, không tồn tại |
197 | | 연주 | biểu diễn, trình diễn |
198 | | 열기구 | khinh khí cầu, khí cầu |
199 | | 예능 | tài năng nghệ thuật, tài nghệ, năng khiếu nghệ thuật |
200 | | 오순도순 | một cách thân mật, một cách thân thiết |
201 | | 운문 | văn vần |
202 | | 원리 | nguyên lí |
203 | | 원소 | nguyên tố |
204 | | 원숙하다 | thành thục, lão thành |
205 | | 원자 | nguyên tử |
206 | | 유언 | trăng trối, lời trăng trối |
207 | | 유전자 | gen |
208 | | 유창하다 | lưu loát, trôi chảy |
209 | | 유행어 | ngôn ngữ thịnh hành, từ ngữ thịnh hành |
210 | | 은어 | biệt ngữ, tiếng lóng |
211 | | 음절 | âm tiết |
212 | | 의문문 | câu nghi vấn |
213 | | 의성어 | từ tượng thanh |
214 | | 이중 | nhị trùng, sự gấp đôi, sự nhân đôi, đôi, hai |
215 | | 입양 | sự làm con nuôi, sự nhận con nuôi |
216 | | 잇다 | nối lại |
217 | | 있다 | có |
218 | | 자폭 | sự đánh bom cảm tử |
219 | | 작가 | tác giả |
220 | | 잠자코 | lặng im, lặng thinh, nín lặng |
221 | | 장기 | sở trường |
222 | | 장남 | trưởng nam, con trai đầu, con trai cả |
223 | | 장녀 | trưởng nữ, con gái đầu, con gái cả |
224 | | 장년층 | tầng lớp ba bốn mươi |
225 | | 재직하다 | đương nhiệm, làm việc |
226 | | 저변 | đáy |
227 | | 적용하다 | áp dụng |
228 | | 전개 | sự triển khai |
229 | | 전공 | việc nghiên cứu chuyên ngành, việc học chuyên ngành, chuyên ngành |
230 | | 전환 | sự hoán đổi, sự chuyển đổi |
231 | | 정비하다 | tổ chức lại, chỉnh đốn lại |
232 | | 정서 | tình cảm |
233 | | 정형시 | thơ luật |
234 | | 정확하다 | chính xác, chuẩn xác |
235 | | 제자 | đệ tử,học trò |
236 | | 제재 | sự chế tài, sự hạn chế, điều chế tài |
237 | | 조리다 | kho, rim |
238 | | 조사 | điếu văn |
239 | | 조손 | ông cháu, bà cháu |
240 | | 조약돌 | đá cuội, sỏi cuội |
241 | | 조합하다 | kết hợp, pha trộn, tổng hợp |
242 | | 조형물 | vật điêu khắc, vật chạm trổ |
243 | | 좌절하다 | nản lòng, thối chí |
244 | | 주제 | chủ đề |
245 | | 증손녀 | chắt gái, cháu cố gái |
246 | | 지적 | hiểu biết |
247 | | 진작 | trước, sớm hơn một chút |
248 | | 집착 | sự quyến luyến, sự vấn vương |
249 | | 집착하다 | quyến luyến, vấn vương |
250 | | 짓다 | nấu, may, xây |
251 | | 징검다리 | cầu đá |
252 | | 차남 | thứ nam, con trai thứ |
253 | | 차녀 | thứ nữ, con gái thứ |
254 | | 창의력 | sức sáng tạo |
255 | | 처남댁 | vợ của anh vợ, vợ của em vợ |
256 | | 청량하다 | trong trẻo, thanh thoát |
257 | | 체세포 | tế bào cơ thể |
258 | | 초과 | sự vượt quá |
259 | | 초월 | sự siêu việt |
260 | | 출산하다 | sinh đẻ |
261 | | 충족하다 | đầy đủ, thỏa mãn, mãn nguyện |
262 | | 친근하다 | thân cận, thân mật, thân thiết |
263 | | 친목 | sự thân tình, sự hòa thuận |
264 | | 친정 | nhà cha mẹ ruột |
265 | | 큰코다치다 | nhục nhã, bẽ bàng |
266 | | 타계하다 | sang thế giới bên kia, về thế giới bên kia, từ trần |
267 | | 탄원서 | thư cầu khẩn, đơn kiến nghị |
268 | | 태양열 | nhiệt mặt trời |
269 | | 파악하다 | nắm bắt |
270 | | 판소리 | Pansori |
271 | | 팔방미인 | mĩ nhân toàn vẹn, tuyệt sắc giai nhân |
272 | | 편견 | thiên kiến |
273 | | 편모 | người mẹ đơn thân |
274 | | 편찬 | sự biên soạn |
275 | | 평론 | sự bình luận; bài bình luận, lời bình |
276 | | 평서문 | câu trần thuật |
277 | | 포유류 | động vật có vú |
278 | | 표기하다 | ghi |
279 | | 표면 | bề mặt |
280 | | 표정 | sự biểu lộ, vẻ mặt |
281 | | 표준어 | ngôn ngữ chuẩn |
282 | | 표출하다 | biểu lộ |
283 | | 표현 | sự biểu hiện, sự thể hiện |
284 | | 피우다 | làm nở, làm trổ |
285 | | 핏줄 | mạch máu |
286 | | 한심하다 | đáng thương, thảm hại |
287 | | 한자 | Hán tự, chữ Hán |
288 | | 함축 | sự hàm chứa, sự ngụ ý |
289 | | 항공 | hàng không |
290 | | 항생제 | thuốc kháng sinh |
291 | | 행성 | hành tinh |
292 | | 향가 | Hyangga; Hương ca |
293 | | 화학 | hóa học |
294 | | 환경 | môi trường |
295 | | 후퇴하다 | rút lui |
296 | | 흐리다 | lờ mờ, mờ ảo |
297 | | 흠집 | vết sẹo |
298 | | 긍정 | sự khẳng định, sự thừa nhận, sự quả quyết, sự tích cực |
299 | | 기기 | máy móc thiết bị |
300 | | 기체 | thể khí |
301 | | 기초 | cơ sở, nền tảng ban đầu |
302 | | 기피하다 | thoái thác, trốn tránh |
303 | | 끊기다 | bị đứt, bị cắt đứt |
304 | | 끔찍이 | một cách khủng khiếp |
305 | | 나누다 | chia, phân, phân chia, chia ra, phân ra |
306 | | 나풀거리다 | bay phất phơ, bay phấp phới |
307 | | 낙천 | sự bị loại |
308 | | 남짓하다 | vượt tí, hơi vượt |
309 | | 낭만주의 | chủ nghĩa lãng mạn |
310 | | 내조하다 | Vợ giúp đỡ chồng |
311 | | 널리 | một cách rộng rãi |
312 | | 노년층 | lớp người cao tuổi, tầng lớp cao niên |
313 | | 능숙하다 | thuần thục, điêu luyện |
314 | | 능통하다 | thông thạo |
315 | | 다각도 | đa góc độ |
316 | | 다문화 | đa văn hoá |
317 | | 다지다 | nhận xuống, ép xuống |
318 | | 단란하다 | hòa thuận, đầm ấm |
319 | | 단발성 | tính đơn nhất, tính duy nhất, tính nhất thời |
320 | | 단출하다 | giản tiện, đơn giản, gọn nhẹ |
321 | | 달리하다 | làm khác đi |
322 | | 달아오르다 | nóng ran |
323 | | 떠오르다 | mọc lên, nổi lên, nảy lên |
324 | | 방향 | phương hướng |
325 | | 배려 | sự quan tâm giúp đỡ |
326 | | 복제 | sự phục chế, sự nhân bản, sự sao chép |
327 | | 본뜨다 | bắt chước, làm theo, noi theo |
328 | | 본질 | bản chất |
329 | | 분자 | phân tử |
330 | | 비유 | so sánh, ẩn dụ |
331 | | 상징 | sự tượng trưng |
332 | | 성찰 | sự tự suy xét |
333 | | 세계 | thế giới |
334 | | 세대 | thế hệ |
335 | | 세속 | cõi trần |
336 | | 소란하다 | đông đúc, ồn ĩ, ầm ĩ |
337 | | 소문자 | chữ viết thường |
338 | | 수정 | thuỷ tinh |
339 | | 순기능 | chức năng thuận, chức năng tích cực |
340 | | 시나리오 [scenario] | kịch bản |
341 | | 시련 | thử thách |
342 | | 시부모 | bố mẹ chồng, ba má chồng |
343 | | 시조 | thuỷ tổ |
344 | | 쏟아지다 | sánh, bị trút, bị đổ ra ngoài |
345 | | 아가씨 | cô gái |
346 | | 아버님 | bố, ba |
347 | | 아주 | rất |
348 | | 알파벳 [alphabet] | bảng chữ cái |
349 | | 앓다 | bệnh, ốm, đau |
350 | | 야기하다 | gây ra, tạo nên |
351 | | 어순 | trật tự từ |
352 | | 언짢다 | khó chịu, bực bội, bực mình |
353 | | 역기능 | hiệu quả ngược |
354 | | 역설 | sự nhấn mạnh, lời nhấn mạnh |
355 | | 예컨대 | chẳng hạn như |
356 | | 외국어 | ngoại ngữ, tiếng nước ngoài |
357 | | 외래어 | từ ngoại lai |
358 | | 외면 | mặt ngoài |
359 | | 외조 | trợ giúp, hỗ trợ, chia sẻ |
360 | | 요긴하다 | quan trọng, thiết yếu, cần thiết |
361 | | 욕망 | mong muốn, thèm khát |
362 | | 우주 | vũ trụ |
363 | | 위기 | nguy cơ, khủng hoảng |
364 | | 유명 | sự nổi tiếng, sự nổi danh |
365 | | 유별 | sự có khác biệt |
366 | | 윤회설 | thuyết luân hồi |
367 | | 응용하다 | ứng dụng |
368 | | 의태어 | từ mô phỏng, từ tượng hình |
369 | | 이식 | sự chuyển chỗ trồng |
370 | | 이야기꽃 | chuyện như pháo rang, nơi nói chuyện như pháo rang |
371 | | 인간성 | tính người |
372 | | 인공위성 | vệ tinh nhân tạo |
373 | | 일인칭 | ngôi thứ nhất |
374 | | 임금 | vua |
375 | | 입력하다 | nhập (dữ liệu) |
376 | | 입시 | thi tuyển sinh |
377 | | 자가 | nhà riêng |
378 | | 자녀 | con, con cái |
379 | | 자리 | chỗ |
380 | | 자만하다 | tự mãn |
381 | | 자연 | một cách tự nhiên |
382 | | 자유시 | thơ tự do |
383 | | 자음 | phụ âm |
384 | | 작품성 | tính nghệ thuật của tác phẩm |
385 | | 장모님 | mẹ vợ, mẹ |
386 | | 장서 | việc lưu trữ sách, sách lưu trữ |
387 | | 장인어른 | bố vợ, cha vợ, bố |
388 | | 저항하다 | chống cự, kháng cự |
389 | | 적다 | ít |
390 | | 전문 용어 | thuật ngữ chuyên môn, thuật ngữ chuyên ngành |
391 | | 절실하다 | mãnh liệt, sâu sắc |
392 | | 절정 | đỉnh núi |
393 | | 제출하다 | nộp, trình, đệ trình |
394 | | 주사 | việc tiêm |
395 | | 주어 | Chủ ngữ |
396 | | 주인공 | nhân vật chính |
397 | | 증조모 | bà cố, cụ nội(bà), cụ bà |
398 | | 증조부 | ông cố, cụ nội, cụ ông |
399 | | 진공청소기 | máy hút bụi |
400 | | 질환 | bệnh tật |
401 | | 착안 | sự tập trung, sự lưu ý, sự nhấn mạnh |
402 | | 창제하다 | sáng chế |
403 | | 채널 [channel] | kênh, tuyến |
404 | | 처제 | em vợ |
405 | | 처형 | chị vợ, chị |
406 | | 첨단 | hiện đại, mới |
407 | | 초현실주의 | chủ nghĩa siêu hiện thực |
408 | | 촉망 | sự trông đợi, sự gửi gắm hy vọng |
409 | | 취학 | sự vào học |
410 | | 통틀어 | cả thảy, toàn bộ, tất thảy |
411 | | 통하다 | thông |
412 | | 특유 | sự đặc hữu, sự sở hữu đặc biệt |
413 | | 특허 | sự đặc cách |
414 | | 폭탄 | bom |
415 | | 풍요롭다 | sung túc, phong phú |
416 | | 한결 | hơn hẳn, thêm một bậc |
417 | | 한계 | sự giới hạn, hạn mức |
418 | | 한글 | Hangeul |
419 | | 해저 | đáy biển |
420 | | 핵가족 | gia đình hạt nhân |
421 | | 향토 | quê hương xứ sở, quê cha đất tổ |
422 | | 허무 | (sự) hư ảo, hư vô, trống trải |
423 | | 현상 | hiện trạng |
424 | | 현실 | hiện thực |
425 | | 형님 | anh |
426 | | 호전되다 | được tiến triển, được cải thiện |
427 | | 화목하다 | hòa thuận, hòa hợp |
428 | | 회화 | sự nói chuyện, sự trò chuyện |
429 | | 효도 | sự hiếu thảo |
430 | | 효심 | lòng hiếu thảo |
431 | | 희곡 | kịch bản |