1 | | 가결하다 | thông qua |
2 | | 가공 | sự gia công, sự chế biến |
3 | | 가상 | sự giả tưởng |
4 | | 가스 요금 [gas料金] | tiền ga, chi phí ga |
5 | | 가이드 [guide] | hướng dẫn viên |
6 | | 가정 | gia đình, nhà |
7 | | 가지각색 | đủ sắc thái, đủ kiểu |
8 | | 가치 | giá trị |
9 | | 간접 | (sự) gián tiếp |
10 | | 간직되다 | được giữ gìn, được cất giữ |
11 | | 감지기 | bộ cảm biến, sensor |
12 | | 강화 | sự tăng cường |
13 | | 개론 | khái luận, đại cương |
14 | | 개발 | sự khai khẩn, sự khai thác |
15 | | 개별 | riêng biệt, riêng lẻ, riêng |
16 | | 개성 | cá tính |
17 | | 개편 | sự cải tổ, tái cơ cấu, sự đổi mới |
18 | | 거래 | sự giao dịch |
19 | | 거론되다 | được bàn luận, được thảo luận, được trao đổi |
20 | | 건넌방 | phòng đối diện |
21 | | 건설업 | ngành xây dựng |
22 | | 격차 | sự khác biệt, sự chênh lệch |
23 | | 경공업 | công nghiệp nhẹ |
24 | | 경관 | cảnh quan |
25 | | 경기 | tình hình kinh tế, nền kinh tế |
26 | | 경로 | sự kính lão, sự kính trọng người già |
27 | | 경사면 | mặt nghiêng, mặt dốc |
28 | | 경영 | việc kinh doanh, sự kinh doanh |
29 | | 경제 개발 | sự phát triển kinh tế |
30 | | 경제 발전 | sự phát triển kinh tế |
31 | | 경제성 | tính kinh tế |
32 | | 경제 활동 | hoạt động kinh tế |
33 | | 경치 | cảnh trí |
34 | | 곁들이다 | dọn kèm, ăn kèm |
35 | | 계승하다 | kế thừa, thừa hưởng |
36 | | 계약서 | bản hợp đồng |
37 | | 고개 | cổ, gáy |
38 | | 고수 | sự cố thủ, sự giữ vững |
39 | | 승률 | tỷ lệ thắng |
40 | | 공공 | công cộng |
41 | | 시설 | công trình, trang thiết bị, việc lắp đặt công trình, việc xây dựng công trình |
42 | | 공급자 | người cung cấp |
43 | | 공사 | công trình |
44 | | 시장 | thị trưởng |
45 | | 공양 | sự phụng dưỡng |
46 | | 공인 | công chức |
47 | | 공항 | sân bay |
48 | | 과정 | quá trình |
49 | | 관계 | giới quan chức, giới công chức |
50 | | 관광객 | khách tham quan, khách du lịch |
51 | | 관광업 | ngành du lịch |
52 | | 관료 | quan chức |
53 | | 관리비 | phí quản lý |
54 | | 관세 | thuế quan |
55 | | 광대 | người biểu diễn nghệ thuật truyền thống |
56 | | 광부 | thợ mỏ |
57 | | 구조물 | vật kết cấu, công trình vật kết cấu, công trình |
58 | | 구축 | việc xây dựng |
59 | | 국가 | quốc gia |
60 | | 국내 | quốc nội, trong nước, nội địa |
61 | | 국민 | quốc dân, nhân dân |
62 | | 국사 | quốc sử |
63 | | 국한되다 | được hạn chế, được giới hạn, được gói gọn |
64 | | 군사 | quân sĩ |
65 | | 군정 | chính quyền quân sự |
66 | | 굳히다 | làm cho đông, làm cho cứng |
67 | | 굴뚝 | ống khói |
68 | | 규제책 | chính sách hạn chế |
69 | | 금리 | lãi, lãi suất |
70 | | 금융업 | nghề tài chính tiền tệ |
71 | | 급부상하다 | nổi lên bất ngờ |
72 | | 길이 | lâu, dài, lâu dài |
73 | | 길잡이 | vật dẫn đường, vật chỉ đường, người dẫn đường, người chỉ đường |
74 | | 난무하다 | nhảy múa loạn xạ, nhảy múa lung tung |
75 | | 난방 | sự sưởi ấm, sự làm nóng |
76 | | 대량 | số lượng lớn, đại lượng |
77 | | 대문 | cửa lớn |
78 | | 대중가요 | ca khúc đại chúng |
79 | | 대중화 | sự đại chúng hóa |
80 | | 대책 | đối sách, biện pháp đối phó |
81 | | 대행하다 | làm thay |
82 | | 덩어리 | khối, cục, đám |
83 | | 도보 | sự đi bộ, sự đi dạo, sự dạo bộ |
84 | | 도시 | thành phố, đô thị |
85 | | 도형 | họa tiết, đồ họa |
86 | | 독신 | sự độc thân, người độc thân |
87 | | 독점하다 | độc chiếm |
88 | | 돌리다 | vượt qua hiểm nghèo, qua giai đoạn nguy hiểm |
89 | | 동력 | động lực |
90 | | 동일시하다 | xem là đồng nhất, coi là đồng nhất, đánh đồng |
91 | | 동통 | sự đau nhức |
92 | | 들이닥치다 | ập đến, ào đến, kéo đến |
93 | | 리듬 [rhythm] | nhịp, nhịp điệu |
94 | | 마당 | hoàn cảnh, tình thế |
95 | | 마련 | đương nhiên, hiển nhiên |
96 | | 마을 | làng |
97 | | 맛보다 | nếm thử |
98 | | 망각하다 | quên, lãng quên |
99 | | 매매 | việc mua bán, sự mua bán |
100 | | 매체 | phương tiện (truyền thông, thông tin đại chúng) |
101 | | 매출액 | doanh thu, tiền bán hàng |
102 | | 명소 | địa danh nổi tiếng |
103 | | 모습 | hình dáng, hình dạng |
104 | | 목탁 | mõ |
105 | | 무역업 | nghề thương mại |
106 | | 문화 | văn hóa |
107 | | 문화유산 | di sản văn hóa |
108 | | 물가 | bờ nước, mép nước |
109 | | 물결 | sóng |
110 | | 물색하다 | tìm chọn, tìm kiếm, chọn lựa |
111 | | 물의 | búa rìu dư luận, sự đàm tiếu |
112 | | 물질문화 | văn hóa vật chất |
113 | | 뮤지컬 [musical] | musical, ca kịch, ca vũ kịch |
114 | | 미디어 [media] | truyền thông, media |
115 | | 미래 | tương lai |
116 | | 미련하다 | khờ dại, ngớ ngẩn |
117 | | 민망하다 | trắc ẩn |
118 | | 밀착되다 | được dính chắc, bị dính chắc, được bám chặt, bị bám chặt |
119 | | 바이 | không hề |
120 | | 박물관 | viện bảo tàng |
121 | | 박진감 | cảm giác sống động |
122 | | 반문 | sự hỏi lại |
123 | | 반영하다 | phản chiếu |
124 | | 반항 | sự phản kháng, sự chống đối |
125 | | 발굴되다 | được khai quật |
126 | | 발길 | bước đi |
127 | | 방비 | sự phòng bị, sự đề phòng, công trình phòng bị, công trình phòng chống |
128 | | 배출 | sự thải |
129 | | 변형 | sự biến hình, sự thay đổi diện mạo, sự biến đổi, làm biến đổi, làm thay đổi hình dạng |
130 | | 보고서 | bản báo cáo |
131 | | 보관 | sự bảo quản |
132 | | 보급되다 | được phổ cập, được phổ biến |
133 | | 보완 | sự hoàn thiện |
134 | | 부양하다 | chu cấp, cấp dưỡng |
135 | | 부추기다 | kích động |
136 | | 불균형 | sự mất cân bằng, sự không cân đối |
137 | | 비보 | tin buồn, tin dữ |
138 | | 사랑방 | sarangbang; phòng khách |
139 | | 사물놀이 | Samulnori |
140 | | 사생활 | đời tư, cuộc sống riêng tư |
141 | | 사회 | sự dẫn chương trình, sự điều hành chương trình |
142 | | 산출 | sự làm ra, sự tạo ra, sự sản xuất ra |
143 | | 산출되다 | được sản xuất, được làm ra, được tạo ra |
144 | | 상극 | sự xung khắc |
145 | | 상당하다 | tương đương |
146 | | 상승 | sự tăng lên |
147 | | 상품화 | sự trở thành hàng hóa, sự thương nghiệp hóa |
148 | | 상호 | tương hỗ, qua lại |
149 | | 생산 | việc sản xuất |
150 | | 서민 | thứ dân, dân thường |
151 | | 서비스업 [service業] | công nghiệp dịch vụ, ngành dịch vụ |
152 | | 선두 | đi đầu, đứng đầu, đi tiên phong, người đi đầu, người đứng đầu |
153 | | 선정성 | tính khiêu khích, tính kích thích, tính khiêu dâm |
154 | | 선진국 | nước tiên tiến, nước phát triển |
155 | | 설사 | giá mà, giá như |
156 | | 손꼽히다 | được đếm trên đầu ngón tay |
157 | | 손님 | vị khách |
158 | | 손색 | điểm thua kém, điểm thiếu sót |
159 | | 수련 | sự rèn luyện |
160 | | 수산업 | ngành thuỷ sản |
161 | | 수상 | trên nước, đường thuỷ |
162 | | 수소문하다 | xác minh tin đồn |
163 | | 수속 | thủ tục |
164 | | 수요 | nhu cầu |
165 | | 수요자 | người tiêu dùng, khách hàng |
166 | | 수용하다 | sung công, sung vào công quỹ |
167 | | 수행되다 | được hoàn thành, được thực hiện |
168 | | 스크린 [screen] | màn ảnh, màn hình |
169 | | 신성 | sự thiêng liêng, sự linh thiêng |
170 | | 실시되다 | được thực thi |
171 | | 쓰레기 | rác |
172 | | 아궁이 | lò, lò sưởi |
173 | | 안내소 | phòng hướng dẫn |
174 | | 안방 | anbang; phòng trong |
175 | | 안성맞춤 | sự lí tưởng |
176 | | 않다 | không |
177 | | 알리다 | cho biết, cho hay |
178 | | 양반 | quý tộc |
179 | | 어학 | ngữ học, ngôn ngữ học |
180 | | 업무 | nghiệp vụ, công việc |
181 | | 업체 | doanh nghiệp, công ty |
182 | | 없다 | không có, không tồn tại |
183 | | 에서 | ở, tại |
184 | | 연유 | sữa đặc |
185 | | 영향력 | sức ảnh hưởng |
186 | | 예불 | lễ Phật, việc lễ Phật |
187 | | 예비 | sự dự bị |
188 | | 오리 | con vịt |
189 | | 온돌 | ondol; thiết bị sưởi nền |
190 | | 온상 | nhà kính, phương pháp nhà kính |
191 | | 온전히 | một cách lành lặn, một cách nguyên vẹn |
192 | | 용이하다 | đơn giản, dễ dàng, thanh thoát |
193 | | 원리 | nguyên lí |
194 | | 원생 | |
195 | | 월세 | việc thuê nhà, tiền thuê nhà |
196 | | 유치 | răng sữa |
197 | | 유통 | sự lưu thông |
198 | | 으로 | sang |
199 | | 이다 | là |
200 | | 이동 | sự di động, sự di chuyển |
201 | | 인솔하다 | hướng dẫn, chỉ đạo, chỉ dẫn |
202 | | 인어 | người cá |
203 | | 인지도 | mức độ nhận thức |
204 | | 입지 | địa điểm |
205 | | 재정 | tài chính |
206 | | 재조명하다 | nhìn nhận lại, đánh giá lại |
207 | | 재충전하다 | nạp điện, nạp pin, nạp ắc quy, xạc điện |
208 | | 저개발국 | nước kém phát triển, quốc gia kém phát triển |
209 | | 적응 | sự thích ứng |
210 | | 적이 | tương đối, rất, quá |
211 | | 전개되다 | được triển khai |
212 | | 전기 요금 | tiền điện |
213 | | 전략 | chiến lược |
214 | | 전파 | sự truyền bá, sự lan truyền |
215 | | 접시 | jeopsi; đĩa |
216 | | 접하다 | đón nhận, tiếp nhận |
217 | | 정보 산업 | công nghệ thông tin |
218 | | 정산하다 | quyết toán, thanh toán |
219 | | 정책 | chính sách |
220 | | 정하다 | thẳng |
221 | | 정화시키다 | thanh lọc, lọc, tẩy rửa, thanh trùng |
222 | | 제정 | sự ban hành |
223 | | 제조 | sự chế tạo, sự sản xuất |
224 | | 제조업 | ngành chế tạo, ngành sản xuất |
225 | | 조립 | sự lắp ráp, việc lắp ráp |
226 | | 조사 | điếu văn |
227 | | 주도 | sự chủ đạo |
228 | | 주력 | chủ lực |
229 | | 주력하다 | tập trung, cố gắng, ráng sức, dồn sức |
230 | | 주택난 | vấn nạn nhà ở |
231 | | 중진국 | nước phát triển |
232 | | 증가율 | tỉ lệ gia tăng, tỉ lệ tăng |
233 | | 지다 | lặn |
234 | | 지역 | vùng, khu vực |
235 | | 집행되다 | được thi hành, được thực thi |
236 | | 짜다 | mặn |
237 | | 차세대 | thế hệ sau, lớp trẻ, thế hệ trẻ, đời mới |
238 | | 책자 | cuốn sách |
239 | | 청약 | sự chấp thuận, sự xác định tham gia hợp đồng |
240 | | 체험 | sự trải nghiệm, điều trải nghiệm |
241 | | 초대형 | dạng siêu lớn |
242 | | 축산업 | ngành chăn nuôi |
243 | | 충돌 | sự xung đột, sự bất đồng, sự va chạm |
244 | | 취약하다 | thấp kém, yếu kém |
245 | | 치솟다 | vọt lên, phun lên |
246 | | 친선 | sự thân thiện, mối hữu nghị |
247 | | 친환경 | sự thân thiện với môi trường, sự vì môi trường |
248 | | 콘서트 [concert] | buổi hòa nhạc |
249 | | 콘크리트 [concrete] | bê tông |
250 | | 쿼터 [quarter] | hiệp |
251 | | 크나크다 | lớn ơi là lớn, to lớn |
252 | | 타다 | cháy |
253 | | 탈춤 | múa mặt nạ |
254 | | 탐방 | sự khám phá, sự thám hiểm |
255 | | 태양 | thái dương, mặt trời |
256 | | 통신 | viễn thông |
257 | | 통역 | thông dịch |
258 | | 통장 | sổ tài khoản, sổ ngân hàng |
259 | | 투기 | sự đầu cơ |
260 | | 투자 | sự đầu tư |
261 | | 파괴되다 | bị phá huỷ |
262 | | 판소리 | Pansori |
263 | | 평하다 | đánh giá, bình giá |
264 | | 한류 | hàn lưu |
265 | | 한옥 | Hanok; nhà kiểu truyền thống Hàn Quốc |
266 | | 한우 | bò của Hàn Quốc |
267 | | 행각 | sự lang thang, sự lảng vảng |
268 | | 혼합 | sự hỗn hợp, sự trộn lẫn |
269 | | 화상 | vết bỏng, vết phỏng |
270 | | 활성화 | sự phát triển, sự thúc đẩy phát triển |
271 | | 후진국 | quốc gia lạc hậu, quốc gia tụt hậu |
272 | | 수도권 | Vùng thủ đô |
273 | | 콘텐츠 [Contents] | nội dung, dung lượng (Tech)(contents) : những thông tin được cung cấp hoặc nội dung đó thông qua mạng internet hoặc thông tin máy tính |
274 | | 공실 | Phòng trống |
275 | | 인프라 [infrastructure] | Cơ sở hạ tầng |
276 | | 향상 | sự cải tiến, sự tiến bộ, sự phát triển, sự tiến triển, sự nâng cao |
277 | | 고풍스럽다 | hơi hướng cổ xưa, phong cách cổ xưa |
278 | | 구매력 | sức mua |
279 | | 기구 | dụng cụ, đồ dùng |
280 | | 기행 | sự lập dị |
281 | | 끊이다 | bị dừng, bị ngừng, bị chấm dứt |
282 | | 내국인 | người trong nước |
283 | | 내사 | sự điều tra mật |
284 | | 노후 | sự lạc hậu, sự cũ nát |
285 | | 농업 | nông nghiệp, nghề nông |
286 | | 농촌 | nông thôn, làng quê |
287 | | 높이다 | nâng cao, nâng lên |
288 | | 누수 | sự rò rỉ nước, sự thấm nước, nước bị rò rỉ |
289 | | 누전 | sự rò điện, sự hở điện |
290 | | 다가서다 | đến đứng gần, đến gần |
291 | | 다채롭다 | muôn màu muôn vẻ, phong phú |
292 | | 단말기 | thiết bị đầu cuối |
293 | | 단수 | đai bậc, bậc đai |
294 | | 단지 | chỉ, duy chỉ |
295 | | 백방 | trăm phương, mọi cách |
296 | | 법규 | pháp quy |
297 | | 보이 [boy] | bồi bàn |
298 | | 보호 | bảo vệ, bảo hộ |
299 | | 복지 | phúc lợi |
300 | | 부동산 | bất động sản |
301 | | 부뚜막 | bếp lò |
302 | | 부모 | phụ mẫu, cha mẹ, ba má |
303 | | 북단 | cực bắc, mũi phía bắc |
304 | | 분리 | sự phân li |
305 | | 분양가 | giá phân lô, giá phân ra bán |
306 | | 빼어나다 | vượt trội, nổi bật |
307 | | 빽빽하다 | khít, san sát |
308 | | 뿌리다 | rơi, làm rơi |
309 | | 상업주의 | chủ nghĩa thương nghiệp, chủ nghĩa kinh doanh, chủ nghĩa thương mại |
310 | | 상업화 | sự thương nghiệp hoá, sự kinh doanh hoá, sự thương mại hoá |
311 | | 생태 | cá minh thái tươi |
312 | | 생활 | sự sinh sống, cuộc sống |
313 | | 성장률 | tỷ lệ tăng trưởng |
314 | | 성취감 | cảm giác thành tựu, cảm giác thành công, cảm giác đạt được |
315 | | 성행하다 | thịnh hành |
316 | | 세계 | thế giới |
317 | | 소득 | điều thu được |
318 | | 소비자 | người tiêu dùng |
319 | | 소속되다 | được thuộc về, được trực thuộc |
320 | | 수도 요금 | tiền nước |
321 | | 수지 | sự thu chi |
322 | | 수출 | sự xuất khẩu |
323 | | 스님 | sư, sư thầy |
324 | | 시멘트 [cement] | xi măng |
325 | | 시차 | sự sai giờ, sự lệch giờ |
326 | | 시키다 | bắt, sai khiến, sai bảo |
327 | | 시험 | sự thi cử, sự kiểm tra, sự sát hạch |
328 | | 신명 | thú vị, rộn ràng, rộn rã |
329 | | 신비롭다 | thần bí |
330 | | 신혼 | tân hôn |
331 | | 실태 | thực trạng, tình trạng thực tế |
332 | | 야생 | hoang dã, loài hoang dã |
333 | | 엘리트 [élite] | người tài, giới tinh hoa |
334 | | 여행지 | điểm du lịch, địa điểm du lịch |
335 | | 역기 | tạ |
336 | | 역량 | năng lực, lực lượng |
337 | | 역세권 | khu vực quanh ga |
338 | | 연등 | đèn lồng cánh sen |
339 | | 연료 | nhiên liệu, chất đốt |
340 | | 열풍 | gió lốc, gió xoáy |
341 | | 염주 | tràng hạt |
342 | | 영전 | sự thăng tiến, sự thăng chức |
343 | | 영접 | việc nghênh tiếp, sự tiếp đón |
344 | | 예산 | dự toán |
345 | | 예술성 | tính nghệ thuật |
346 | | 외래 | nhập khẩu |
347 | | 외양간 | chuồng bò, chuồng ngựa |
348 | | 외화 | ngoại tệ |
349 | | 우러나오다 | tự đáy lòng, trào ra, dâng lên |
350 | | 우상 | hình tượng, biểu tượng |
351 | | 우수성 | tính ưu tú, tính vượt trội |
352 | | 운행 | sự vận hành |
353 | | 유도하다 | dẫn dắt, điều khiển |
354 | | 유망 | sự có triển vọng |
355 | | 유무 | có và không |
356 | | 의료 | y tế, sự trị bệnh |
357 | | 일으키다 | nhấc lên, đỡ dậy |
358 | | 일정 | (sự) nhất định |
359 | | 임대 | sự cho thuê |
360 | | 임업 | lâm nghiệp |
361 | | 자리매김하다 | chiếm vị trí, nắm vị trí |
362 | | 자연사 | lịch sử tự nhiên |
363 | | 자원 | tài nguyên |
364 | | 자유 | tự do |
365 | | 자조 | sự tự lực |
366 | | 작성되다 | được viết ra, được viết nên |
367 | | 장벽 | tường ngăn, bức tường, vách ngăn |
368 | | 장원 | Trạng nguyên |
369 | | 장점 | ưu điểm, điểm mạnh |
370 | | 재개 | sự tái triển khai, sự quay trở lại, sự nối lại |
371 | | 재건축 | sự tái kiến trúc |
372 | | 저축 | sự tiết kiệm |
373 | | 전문 | toàn văn |
374 | | 전세 | Jeonsae; việc thuê nhà kiểu Jeonsae, tiền thuê jeonsae |
375 | | 전승하다 | toàn thắng, thắng toàn diện |
376 | | 전원 | điền viên |
377 | | 절충안 | phương án trung hòa, phương án dung hòa |
378 | | 점유율 | tỷ lệ chiếm hữu, tỷ lệ chiếm lĩnh, tỷ lệ chiếm |
379 | | 정신문화 | văn hóa tinh thần |
380 | | 정전 | sự cúp điện, sự mất điện |
381 | | 제구 | việc giao bóng |
382 | | 제지 | sự kìm chế, sự ngăn cản, sự chế ngự |
383 | | 종사자 | người làm nghề ~, người theo nghề ~, người trong ngành ~ |
384 | | 중매 | sự mối lái, sự mai mối |
385 | | 지식 | kiến thức, tri thức |
386 | | 지출액 | số tiền phải trả, khoản tiền phải trả |
387 | | 지표 | mặt đất |
388 | | 진부하다 | xưa cũ, cũ rích |
389 | | 채광 | sự lấy ánh sáng |
390 | | 천장 | trần nhà |
391 | | 철저히 | một cách triệt để, một cách trọn vẹn |
392 | | 추격 | sự truy kích |
393 | | 취지 | mục đích, ý nghĩa |
394 | | 치다 | đổ, quét, tràn về |
395 | | 침체 | sự đình trệ |
396 | | 컨테이너 [container] | công ten nơ |
397 | | 테마 [Thema] | chủ đề, đề tài |
398 | | 통풍 | sự thông gió |
399 | | 풋풋하다 | tươi trẻ |
400 | | 풍력 발전 | sự phát điện bằng sức gió |
401 | | 풍자하다 | trào phúng |
402 | | 퓨전 [fusion] | sự hỗn hợp, phong cách fusion |
403 | | 한국 | Hàn Quốc |
404 | | 해설 | sự diễn giải, sự chú giải |
405 | | 해소 | sự giải tỏa, sự hủy bỏ |
406 | | 해양 | hải dương, đại dương |
407 | | 해학적 | mang tính hài hước |
408 | | 협정 | sự thoả thuận |
409 | | 호주 | chủ hộ |
410 | | 호흡 | sự hô hấp |
411 | | 획득 | sự đạt được, sự giành được |
412 | | 획일화 | sự đồng dạng hóa, sự đồng nhất hóa, sự tiêu chuẩn hóa |
413 | | 휴양림 | rừng an dưỡng, rừng nghỉ dưỡng |