1 |
|
가이드라인 [guide-line] |
hướng dẫn, đường lối chỉ đạo
|
2 |
|
가지 |
thứ, kiểu
|
3 |
|
간접 |
(sự) gián tiếp
|
4 |
|
감염 |
sự lan truyền, sự nhiễm thói
|
5 |
|
강화하다 |
tăng cường
|
6 |
|
개천 |
con suối
|
7 |
|
개혁 |
cải cách, đổi mới
|
8 |
|
검증 |
sự kiểm chứng
|
9 |
|
격언 |
tục ngữ, châm ngôn
|
10 |
|
계몽하다 |
khai sáng
|
11 |
|
고매하다 |
đức độ, cao quý, thông thái
|
12 |
|
고시 |
sự thông cáo, sự thông báo, sự niêm yết
|
13 |
|
고취 |
sự cổ động, sự khơi dậy, sự cổ xúy
|
14 |
|
시작 |
sự bắt đầu, bước đầu
|
15 |
|
공익 광고 |
quảng cáo công ích
|
16 |
|
공중파 |
sóng truyền hình
|
17 |
|
과장 |
trưởng khoa
|
18 |
|
광고지 |
giấy quảng cáo, tờ quảng cáo
|
19 |
|
광고판 |
bảng quảng cáo
|
20 |
|
교정 |
sự hiệu chỉnh (bản in)
|
21 |
|
구제하다 |
cứu tế, cứu trợ, cứu giúp
|
22 |
|
군계일학 |
quần kê nhất hạc
|
23 |
|
굳어지다 |
trở nên đông, trở nên cứng
|
24 |
|
귀감 |
tấm gương
|
25 |
|
금남 |
sự cấm cản nam giới, (sự) cấm nam
|
26 |
|
기업 |
doanh nghiệp
|
27 |
|
기획 |
kế hoạch, dự án, đề án
|
28 |
|
기획되다 |
được hoạch định, được quy hoạch, được lập kế hoạch, được lên kế hoạch
|
29 |
|
난중일기 |
Nanjungilgi; Loạn trung nhật ký
|
30 |
|
대가 |
người lỗi lạc
|
31 |
|
대담 |
sự dũng cảm, sự táo bạo
|
32 |
|
대전 |
Daejeon
|
33 |
|
대폭 |
một cách quy mô, một cách tầm cỡ, một cách đông đảo
|
34 |
|
댓글 |
dòng phản hồi, dòng đáp, dòng bình luận, comment/cmt
|
35 |
|
도모하다 |
mưu đồ, lên kế hoạch
|
36 |
|
도산 |
sự vỡ nợ, sự phá sản
|
37 |
|
독자적 |
một cách độc lập, một cách tự lập
|
38 |
|
돌리다 |
vượt qua hiểm nghèo, qua giai đoạn nguy hiểm
|
39 |
|
되다 |
sượn, sống
|
40 |
|
따르다 |
theo
|
41 |
|
라디오 [radio] |
ra-đi-ô, phát thanh
|
42 |
|
면역력 |
khả năng miễn dịch
|
43 |
|
모델 [model] |
mẫu
|
44 |
|
모범 |
sự mô phạm, hình mẫu, sự gương mẫu, người gương mẫu
|
45 |
|
몰리다 |
bị dồn, bị ép
|
46 |
|
무가 |
không có giá
|
47 |
|
무력 |
vũ lực
|
48 |
|
무료 |
Không có phí
|
49 |
|
무방하다 |
vô hại, không phương hại, không có ảnh hưởng gì
|
50 |
|
문맥 |
mạch văn, văn cảnh, ngữ cảnh
|
51 |
|
문필가 |
nhà văn
|
52 |
|
미생물학 |
vi sinh vật học
|
53 |
|
바늘 |
kim
|
54 |
|
바로잡다 |
uốn nắn, chỉnh ngay thẳng
|
55 |
|
발행 |
sự phát hành
|
56 |
|
보도 |
vỉa hè, hè phố
|
57 |
|
부수 |
sự kèm theo, sự đi kèm
|
58 |
|
부제 |
tiêu đề phụ
|
59 |
|
부추기다 |
kích động
|
60 |
|
부풀 |
sợi xổ lông
|
61 |
|
불합리하다 |
bất hợp lí
|
62 |
|
비범하다 |
phi phàm, phi thường
|
63 |
|
빛나다 |
phát sáng, chiếu sáng
|
64 |
|
빛내다 |
làm phát sáng
|
65 |
|
사법 |
tư pháp
|
66 |
|
사상가 |
nhà tư tưởng
|
67 |
|
사설 |
ý kiến cá nhân, ý kiến của mình
|
68 |
|
사은품 |
quà tặng cảm ơn
|
69 |
|
사회 |
sự dẫn chương trình, sự điều hành chương trình
|
70 |
|
상호 |
tương hỗ, qua lại
|
71 |
|
서민 |
thứ dân, dân thường
|
72 |
|
서평 |
bài bình luận sách
|
73 |
|
석간 |
báo buổi tối
|
74 |
|
선구자 |
người tiên phong, người đi đầu
|
75 |
|
선별적 |
mang tính tuyển chọn, mang tính phân loại
|
76 |
|
섭외 |
sự gặp gỡ trao đổi, sự trao đổi và thống nhất ý kiến
|
77 |
|
성리학 |
Tân Khổng giáo, Tân Nho giáo
|
78 |
|
소음 |
tiếng ồn
|
79 |
|
속보 |
sự đi bộ nhanh, việc bước nhanh, bước nhanh
|
80 |
|
속셈 |
toan tính, chủ tâm
|
81 |
|
수신 |
sự tiếp nhận thông tin
|
82 |
|
수익 |
sự được lời, sự có lãi, lợi tức, tiền lãi
|
83 |
|
신중하다 |
thận trọng
|
84 |
|
씀씀이 |
mức độ sử dụng, độ chịu chơi
|
85 |
|
악성 |
tính xấu, tính chất xấu xa
|
86 |
|
안보 |
sự an ninh, sự an toàn, sự bảo đảm an ninh, sự bảo đảm an toàn
|
87 |
|
언급하다 |
đề cập, nhắc tới
|
88 |
|
업계 |
ngành, giới
|
89 |
|
업적 |
thành tích
|
90 |
|
에서 |
ở, tại
|
91 |
|
역할 |
vai trò, nhiệm vụ
|
92 |
|
연관시키다 |
làm cho liên hệ, làm cho liên quan, làm cho liên can, làm cho dính líu
|
93 |
|
열대야 |
đêm nhiệt đới
|
94 |
|
영화 |
điện ảnh, phim
|
95 |
|
오락성 |
tính giải trí
|
96 |
|
옷깃 |
otgit; cổ áo
|
97 |
|
용량 |
dung tích, thể tích, sức chứa
|
98 |
|
운동 |
sự tập luyện thể thao
|
99 |
|
월간지 |
nguyệt san, tạp chí tháng
|
100 |
|
유가 |
giá dầu
|
101 |
|
유용하다 |
hữu dụng, có ích
|
102 |
|
으로 |
sang
|
103 |
|
의식 |
sự ý thức
|
104 |
|
이다 |
là
|
105 |
|
인명사전 |
từ điển nhân vật, từ điển tiểu sử
|
106 |
|
인물 |
nhân vật
|
107 |
|
인쇄 |
sự in ấn
|
108 |
|
인터넷 [internet] |
mạng internet
|
109 |
|
입양 |
sự làm con nuôi, sự nhận con nuôi
|
110 |
|
자체적 |
mang tính tự mình, mang tính chính mình, mang tính tự nó, mang tính tự bản thân
|
111 |
|
잡지 |
tạp chí
|
112 |
|
재조명하다 |
nhìn nhận lại, đánh giá lại
|
113 |
|
저술 |
viết (bài, sách,…)
|
114 |
|
전광판 |
biển quảng cáo sáng đèn
|
115 |
|
전국 |
toàn quốc
|
116 |
|
전단 |
truyền đơn, tờ truyền đơn
|
117 |
|
전자 |
trước, vừa qua
|
118 |
|
전하다 |
truyền lại, lưu truyền
|
119 |
|
전화 |
cuộc điện thoại, cú điện thoại, cuộc nói chuyện điện thoại
|
120 |
|
접속 |
sự tiếp xúc
|
121 |
|
정보화 사회 |
xã hội thông tin hóa
|
122 |
|
정형 |
hình thức đã định, khuôn mẫu có sẵn
|
123 |
|
제약 |
sự giới hạn, sự thu hẹp, giới hạn
|
124 |
|
조사 |
điếu văn
|
125 |
|
주간지 |
báo tuần
|
126 |
|
주류 |
dòng chảy chính
|
127 |
|
주저하다 |
chần chừ, ngần ngừ, do dự, lưỡng lự
|
128 |
|
지역 |
vùng, khu vực
|
129 |
|
직접 |
trực tiếp
|
130 |
|
집현전 |
Jiphyeonjeon; Tập Hiền Điện
|
131 |
|
창간 |
sự phát hành lần đầu, sự ra số đầu
|
132 |
|
처벌하다 |
xử phạt, phạt
|
133 |
|
초라하다 |
rách rưới, lôi thôi, lam lũ
|
134 |
|
축소판 |
bản thu nhỏ
|
135 |
|
충동구매 |
sự mua do kích khích, sự mua do động lòng
|
136 |
|
침략 |
sự xâm lược
|
137 |
|
탈출하다 |
thoát ra, bỏ trốn, đào tẩu
|
138 |
|
투고 |
sự gửi bài; bài gửi đăng
|
139 |
|
티켓 [ticket] |
vé
|
140 |
|
편집 |
sự biên tập
|
141 |
|
평범하다 |
bình thường
|
142 |
|
평전 |
truyện đánh giá (tiểu sử)
|
143 |
|
평판 |
dư luận
|
144 |
|
함양 |
sự nuôi dưỡng, sự bồi dưỡng
|
145 |
|
합의점 |
điểm thoả thuận
|
146 |
|
항의 |
sự phản kháng, sự quở trách, sự chống đối
|
147 |
|
항일 |
(sự) kháng Nhật
|
148 |
|
해당 |
cái tương ứng, cái thuộc vào
|
149 |
|
해방 |
sự giải phóng
|
150 |
|
허송세월 |
lãng phí (thời gian)
|
151 |
|
후세 |
hậu thế
|
152 |
|
훌륭하다 |
xuất sắc
|
153 |
|
자격증 |
giấy chứng nhận, bằng cấp. |
154 |
|
콘텐츠 [Contents] |
nội dung, dung lượng (Tech)(contents) : những thông tin được cung cấp hoặc nội dung đó thông qua mạng internet hoặc thông tin máy tính |
155 |
|
비판 |
sự phê phán |
156 |
|
논란 |
sự tranh luận cãi cọ, sự bàn cãi |
157 |
|
거북선 |
Geobukseon; tàu rùa, thuyền rùa |
158 |
|
교훈 |
lời giáo huấn, câu triết lý giáo dục của trường |
159 |
|
구독료 |
phí đặt mua sách báo dài hạn |
160 |
|
기고 |
việc gửi bài, bản thảo để gửi |
161 |
|
기다 |
trườn, bò, lê |
162 |
|
기호 |
ký hiệu |
163 |
|
내다 |
mở ra, thông, trổ |
164 |
|
노예 |
nô lệ |
165 |
|
노출 |
sự để lộ, sự làm lộ, sự phơi bày |
166 |
|
논평 |
sự bình luận, sự phê bình, bình luận |
167 |
|
단지 |
chỉ, duy chỉ |
168 |
|
번지다 |
loang ra |
169 |
|
벼슬 |
quan |
170 |
|
보내다 |
gửi |
171 |
|
본문 |
thân bài, nội dung chính |
172 |
|
비용 |
chi phí |
173 |
|
비유 |
so sánh, ẩn dụ |
174 |
|
비참 |
sự bi thảm |
175 |
|
뻔히 |
một cách hiển nhiên, một cách rõ rệt |
176 |
|
삼다 |
lấy làm |
177 |
|
상업 |
kinh doanh, buôn bán, thương nghiệp |
178 |
|
성역 |
khu vực thiêng liêng, khu vực linh thiêng |
179 |
|
소품 |
tiểu phẩm |
180 |
|
수재 |
Thủy tai |
181 |
|
순방 |
chuyến đi vòng quanh thế giới |
182 |
|
숨지다 |
tắt thở, trút hơi thở |
183 |
|
시대 |
thời đại |
184 |
|
시조 |
thuỷ tổ |
185 |
|
시중 |
sự chăm sóc, sự phục dịch, sự hầu hạ |
186 |
|
시키다 |
bắt, sai khiến, sai bảo |
187 |
|
신문 |
sự tra hỏi, sự chất vấn |
188 |
|
신문사 |
tòa soạn báo |
189 |
|
싣다 |
chất, xếp |
190 |
|
실천가 |
người đưa vào thực tiễn |
191 |
|
실험실 |
phòng thí nghiệm |
192 |
|
여론 |
dư luận |
193 |
|
여지 |
khả năng |
194 |
|
역사 |
lịch sử, tiến trình lịch sử |
195 |
|
영웅 |
anh hùng |
196 |
|
영정 |
di ảnh |
197 |
|
요건 |
điều kiện tiên quyết , điều kiện quan trọng |
198 |
|
우유부단하다 |
mập mờ, lưỡng lự, ba phải, thiếu quyết đoán |
199 |
|
위대하다 |
vĩ đại |
200 |
|
위인전 |
tiểu sử vĩ nhân |
201 |
|
유교 |
Nho giáo |
202 |
|
유료 |
sự có phí, sự mất phí |
203 |
|
유선 방송 |
truyền hình cáp |
204 |
|
육하원칙 |
sáu nguyên tắc |
205 |
|
이르다 |
sớm |
206 |
|
이메일 [email] |
thư điện tử |
207 |
|
이미지 [image] |
hình ảnh |
208 |
|
일간지 |
báo ngày |
209 |
|
일대기 |
nhật ký đời người |
210 |
|
일화 |
giai thoại |
211 |
|
입신양명 |
sự thành công và rạng danh |
212 |
|
자긍심 |
lòng tự hào, niềm tự hào |
213 |
|
자서전 |
tự truyện |
214 |
|
작용 |
sự tác động |
215 |
|
저출산 |
sự ít sinh con, hiện tượng ít sinh con |
216 |
|
전문 |
toàn văn |
217 |
|
정제 |
sự tinh chế |
218 |
|
조간 |
báo buổi sáng |
219 |
|
종합 |
sự tổng hợp |
220 |
|
주석 |
chỗ ở giữa, vị trí chủ tọa |
221 |
|
지면 |
mặt đất |
222 |
|
지배 |
sự cai trị, sự thống lĩnh, sự thống trị |
223 |
|
지불하다 |
trả tiền, thanh toán |
224 |
|
질병 |
bệnh tật |
225 |
|
창제하다 |
sáng chế |
226 |
|
초상화 |
tranh chân dung |
227 |
|
촉진하다 |
xúc tiến, thúc đẩy |
228 |
|
추구하다 |
mưu cầu, theo đuổi |
229 |
|
출시 |
sự đưa ra thị trường |
230 |
|
출어 |
ra khơi |
231 |
|
취재 |
sự lấy tin, sự lấy thông tin |
232 |
|
취향 |
khuynh hướng, sở thích |
233 |
|
칼럼 [column] |
cột, mục (báo) |
234 |
|
타협하다 |
thỏa hiệp |
235 |
|
특종 |
đặc chủng |
236 |
|
품성 |
tính cách, phẩm hạnh |
237 |
|
풍자 |
sự trào phúng |
238 |
|
학자 |
học giả |
239 |
|
해설 |
sự diễn giải, sự chú giải |
240 |
|
해학 |
sự hài hước |
241 |
|
허물다 |
sưng tấy |
242 |
|
허위 |
sự hư cấu, sự xuyên tạc, sự giả dối, sự làm giả |
243 |
|
현수막 |
băng rôn |
244 |
|
현장감 |
cảm giác hiện trường |
245 |
|
협찬 |
sự tài trợ |
246 |
|
호걸 |
hào kiệt |
247 |
|
호국 |
sự bảo vệ đất nước, sự giữ nước |
248 |
|
호외 |
số phát hành đặc biệt |
249 |
|
횡단 |
sự sang ngang, sự đi ngang |
250 |
|
효과 |
hiệu quả |
251 |
|
휴대 |
sự cầm tay, sự xách tay |
252 |
|
희귀하다 |
quý hiếm |