1 | | 가구 | hộ gia đình |
2 | | 가능성 | tính khả thi |
3 | | 가리키다 | chỉ, chỉ trỏ |
4 | | 가해자 | người gây hại |
5 | | 간단하다 | đơn giản |
6 | | 감각 | cảm giác |
7 | | 감동 | sự cảm động |
8 | | 강화하다 | tăng cường |
9 | | 거나 | hay, hoặc |
10 | | 건넌방 | phòng đối diện |
11 | | 걸다 | màu mỡ, phì nhiêu |
12 | | 경기 | tình hình kinh tế, nền kinh tế |
13 | | 경력 사원 | nhân viên có kinh nghiệm |
14 | | 경매 | sự đấu giá |
15 | | 경치 | cảnh trí |
16 | | 계발 | sự khai thác, sự phát triển |
17 | | 계약 | việc lập khế ước, việc hợp đồng |
18 | | 계열 | khối, tổ chức |
19 | | 계획 | kế hoạch |
20 | | 고개 | cổ, gáy |
21 | | 고생하다 | khổ sở, vất vả, nhọc công |
22 | | 곡식 | ngũ cốc |
23 | | 공간 | không gian |
24 | | 공식 | chính thức |
25 | | 과정 | quá trình |
26 | | 관계자 | người có liên quan, người có phận sự |
27 | | 관련되다 | có liên quan |
28 | | 괴롭히다 | làm đau buồn, gây đau đớn |
29 | | 굉장히 | vô cùng, rất, hết sức |
30 | | 교류 | sự hợp lưu, dòng hợp lưu |
31 | | 구조 | sự cứu trợ, sự cứu hộ |
32 | | 굽히다 | cúi, khom |
33 | | 귀찮다 | phiền phức, bực mình |
34 | | 규모 | quy mô |
35 | | 규칙 | quy tắc |
36 | | 근무 시간 | thời gian làm việc |
37 | | 금지 | (sự) cấm chỉ, cấm đoán |
38 | | 기력 | khí lực, sức sống |
39 | | 기사 | người lái xe, người lái máy, người điều khiển máy chuyên nghiệp |
40 | | 기술직 | nghề kỹ thuật, việc kỹ thuật |
41 | | 기획 | kế hoạch, dự án, đề án |
42 | | 깔끔하다 | tươm tất, gọn gàng |
43 | | 깔다 | trải |
44 | | 깨다 | tỉnh ra, tỉnh lại |
45 | | 꼽다 | tính ngón tay, đếm ngón tay |
46 | | 꽂다 | cài, gắn |
47 | | 꾸준히 | đều đặn |
48 | | 끄다 | tắt, dập |
49 | | 끼치다 | rùng mình, ớn lạnh, nổi (gai ốc), sởn (tóc gáy) |
50 | | 난방 | sự sưởi ấm, sự làm nóng |
51 | | 낡다 | cũ |
52 | | 당황하다 | bối rối, hốt hoảng |
53 | | 대문 | cửa lớn |
54 | | 대중 | một cách đại khái |
55 | | 대충 | đại thể, sơ lược |
56 | | 대표하다 | tiêu biểu |
57 | | 데리다 | dẫn, dẫn theo |
58 | | 돌리다 | vượt qua hiểm nghèo, qua giai đoạn nguy hiểm |
59 | | 동화 | sự đồng hoá |
60 | | 뒷모습 | hình ảnh phía sau |
61 | | 드나들다 | vào ra |
62 | | 드리다 | biếu, dâng |
63 | | 따라 | riêng |
64 | | 따르다 | theo |
65 | | 딸리다 | bị gắn, bị đeo |
66 | | 떠들다 | làm ồn, gây ồn |
67 | | 떠올리다 | chợt nhớ ra |
68 | | 마당 | hoàn cảnh, tình thế |
69 | | 마루 | maru; đỉnh, ngọn |
70 | | 마중 | sự ra đón |
71 | | 마치다 | kết thúc, chấm dứt, làm xong |
72 | | 만족하다 | hài lòng |
73 | | 만하다 | đáng, đáng để |
74 | | 많다 | nhiều |
75 | | 말리다 | bị sa vào, bị rơi vào, bị cuốn vào |
76 | | 망하다 | tiêu vong, sụp đổ, tan rã |
77 | | 맞다 | đúng |
78 | | 맞대다 | đối đầu sát với nhau, đối mặt với nhau |
79 | | 매출 | việc bán hàng |
80 | | 면접 | sự tiếp xúc, sự gặp gỡ trực tiếp |
81 | | 모드 [mode] | mốt |
82 | | 모집 | việc chiêu mộ, việc tuyển dụng, việc tuyển sinh |
83 | | 무기력하다 | không có thể lực, yếu đuối, không có sinh khí |
84 | | 무단 횡단 | băng qua đường trái phép |
85 | | 무료 | Không có phí |
86 | | 무역 | thương mại, buôn bán |
87 | | 문제아 | trẻ có vấn đề, trẻ cá biệt |
88 | | 문틈 | khe cửa |
89 | | 바르다 | thẳng |
90 | | 반드시 | nhất thiết |
91 | | 반입 | sự mang vào, sự nhập |
92 | | 반하다 | phải lòng |
93 | | 받아들이다 | tiếp nhận |
94 | | 받치다 | đỡ, chống đỡ, nâng |
95 | | 발로 | sự thể hiện, sự biểu hiện |
96 | | 발전 | sự phát triển |
97 | | 밝다 | sáng, tỏ |
98 | | 방법 | phương pháp |
99 | | 방송국 | đài phát thanh truyền hình |
100 | | 방식 | phương thức |
101 | | 배웅 | sự tiễn, sự đưa tiễn, sự tiễn đưa |
102 | | 변호사 | luật sư |
103 | | 변호하다 | biện hộ, nói đỡ |
104 | | 변화 | sự biến hóa, sự biến đổi, sự thay đổi |
105 | | 보도되다 | được đưa tin, được đăng tin |
106 | | 부정적 | mang tính phủ định, mang tính tiêu cực |
107 | | 부채 | cái quạt |
108 | | 붙이다 | gắn, dán |
109 | | 사무직 | công việc văn phòng, chức văn thư |
110 | | 사인 | nguyên nhân tử vong |
111 | | 사회적 | mang tính xã hội |
112 | | 살리다 | cứu sống |
113 | | 상상 | sự tưởng tượng |
114 | | 생산직 | việc sản xuất, nhân viên sản xuất |
115 | | 서기 | sau Công nguyên |
116 | | 서류 | tài liệu, hồ sơ, giấy tờ |
117 | | 서비스 [service] | dịch vụ |
118 | | 서재 | thư phòng, phòng học, phòng đọc sách |
119 | | 선수 | sự ra tay trước, sự tiến hành trước |
120 | | 설치되다 | được thiết lập, được lắp đặt |
121 | | 소원 | sự ước mơ, sự cầu mong, mơ ước, nguyện vọng |
122 | | 수익 | sự được lời, sự có lãi, lợi tức, tiền lãi |
123 | | 신입 사원 | nhân viên mới |
124 | | 실시하다 | thực thi |
125 | | 싱크대 [sink臺] | bồn rửa bát, bồn rửa chén |
126 | | 아무 | bất cứ |
127 | | 아무래도 | dù sao đi nữa, dù gì đi nữa |
128 | | 악수하다 | bắt tay |
129 | | 안방 | anbang; phòng trong |
130 | | 안전하다 | an toàn |
131 | | 안정적 | mang tính ổn định |
132 | | 앉다 | ngồi |
133 | | 알아보다 | tìm hiểu |
134 | | 애장품 | món đồ yêu quý |
135 | | 액자 | khung ảnh |
136 | | 양쪽 | hai bên |
137 | | 엄청 | một cách ghê gớm, một cách khủng khiếp |
138 | | 연기 | sự dời lại, sự hoãn lại |
139 | | 연예인 | nghệ sĩ |
140 | | 연출하다 | chỉ đạo sản xuất, đạo diễn |
141 | | 온돌 | ondol; thiết bị sưởi nền |
142 | | 옮기다 | chuyển |
143 | | 욕조 | bồn tắm |
144 | | 용의 | quyết tâm |
145 | | 우측 | bên phải |
146 | | 위험성 | tính nguy hiểm |
147 | | 으로 | sang |
148 | | 음식물 | đồ ăn thức uống |
149 | | 이다 | là |
150 | | 있다 | có |
151 | | 장난치다 | chơi đùa, nô đùa |
152 | | 장래성 | tính tương lai, tính triển vọng, tính tiềm năng |
153 | | 재주 | tài năng, tài cán |
154 | | 저작 | việc viết sách (tác phẩm), sách (tác phẩm được viết) |
155 | | 적이 | tương đối, rất, quá |
156 | | 전공 | việc nghiên cứu chuyên ngành, việc học chuyên ngành, chuyên ngành |
157 | | 전달 | tháng trước |
158 | | 전형 | mẫu hình, điển hình |
159 | | 정리하다 | sắp xếp, dọn dẹp |
160 | | 정성 | sự hết lòng, sự tận tâm, sự nhiệt tình |
161 | | 정하다 | thẳng |
162 | | 좌측 | phía trái |
163 | | 주가 | giá cổ phiếu |
164 | | 주다 | cho |
165 | | 주먹 | nắm đấm |
166 | | 주목 | sự chăm chú quan sát, sự quan tâm theo dõi, ánh mắt dõi theo |
167 | | 주차 | (sự) đỗ xe, đậu xe |
168 | | 증가하다 | tăng, gia tăng |
169 | | 지역 | vùng, khu vực |
170 | | 지원자 | người xin ứng tuyển, người dự tuyển |
171 | | 지저분하다 | bừa bộn, lộn xộn |
172 | | 지정석 | chỗ ấn định, vị trí được sắp xếp |
173 | | 찌다 | béo ra, mập ra |
174 | | 차다 | lạnh |
175 | | 창고 | kho, nhà kho |
176 | | 청량음료 | nước giải khát có ga |
177 | | 청량하다 | trong trẻo, thanh thoát |
178 | | 초월하다 | siêu việt |
179 | | 촬영 | sự quay phim, sự chụp ảnh |
180 | | 촬영장 | trường quay, studio |
181 | | 칠하다 | sơn, quét sơn, tô màu |
182 | | 판검사 | cán bộ xét xử và cán bộ kiểm sát |
183 | | 판매 | sự bán hàng |
184 | | 판사 | thẩm phán, quan tòa |
185 | | 평가 | sự đánh giá, sự nhận xét |
186 | | 평범하다 | bình thường |
187 | | 평생 | cuộc đời |
188 | | 표시 | sự biểu thị |
189 | | 플래카드 [placard] | tấm băng rôn |
190 | | 피해 | sự thiệt hại |
191 | | 필수적 | mang tính cần thiết |
192 | | 해결하다 | giải quyết |
193 | | 환기 | sự thay đổi không khí |
194 | | 활발하다 | hoạt bát |
195 | | 활용하다 | vận dụng, ứng dụng |
196 | | 장소 | nơi chốn |
197 | | 장애인 | người khuyết tật |
198 | | 거실 | gian giữa, phòng khách |
199 | | 괴롭다 | đau khổ, khổ sở |
200 | | 구분 | sự phân loại |
201 | | 기계 | máy |
202 | | 기대다 | dựa, chống |
203 | | 기준 | tiêu chuẩn |
204 | | 끌어안다 | ôm vào, ôm lấy |
205 | | 남다 | còn lại, thừa lại |
206 | | 낮다 | thấp |
207 | | 낯설다 | lạ mặt |
208 | | 내다 | mở ra, thông, trổ |
209 | | 넣다 | đặt vào, để vào |
210 | | 느끼다 | nức nở, thổn thức |
211 | | 늘어나다 | tăng lên |
212 | | 늙다 | già, luống tuổi, cao tuổi |
213 | | 다니다 | lui tới |
214 | | 다리 | chân |
215 | | 단독 주택 | nhà riêng |
216 | | 단순 | sự đơn giản, sự đơn thuần |
217 | | 단점 | nhược điểm, khuyết điểm |
218 | | 달다 | ngọt |
219 | | 달라지다 | trở nên khác, khác đi, đổi khác |
220 | | 답답하다 | ngột ngạt |
221 | | 뛰다 | chạy |
222 | | 뛰어나다 | nổi trội, nổi bật |
223 | | 뱉다 | nhổ ra, khạc ra |
224 | | 보행 | sự bộ hành |
225 | | 복지 | phúc lợi |
226 | | 본사 | trụ sở chính |
227 | | 분야 | lĩnh vực |
228 | | 빼다 | nhổ ra, gắp ra, lấy ra |
229 | | 뽑다 | nhổ |
230 | | 뽑히다 | được nhổ, bị nhổ |
231 | | 새치기 | việc chen ngang, người chen ngang |
232 | | 성에 | lớp sương mờ |
233 | | 세우다 | dựng đứng |
234 | | 소품 | tiểu phẩm |
235 | | 수건 | khăn |
236 | | 수납 | việc thu nạp |
237 | | 수당 | tiền thưởng |
238 | | 수첩 | sổ tay |
239 | | 쉬다 | ôi, thiu |
240 | | 승진 | sự thăng tiến |
241 | | 시키다 | bắt, sai khiến, sai bảo |
242 | | 신호 | tín hiệu |
243 | | 실내 | trong phòng, trong nhà, có mái che |
244 | | 실력 | thực lực |
245 | | 썰다 | thái, cưa |
246 | | 쓰다 | đắng |
247 | | 야광 | (sự) dạ quang, đồ dạ quang |
248 | | 야근 | (sự) làm đêm |
249 | | 야단맞다 | bị mắng, bị chửi, bị mắng nhiếc |
250 | | 야단치다 | mắng nhiếc, mắng mỏ, trách mắng |
251 | | 얼마 | bao nhiêu |
252 | | 역량 | năng lực, lực lượng |
253 | | 영업 | việc kinh doanh |
254 | | 예의 | lễ nghĩa, phép lịch sự |
255 | | 예절 | lễ tiết, nghi thức giao tiếp, lễ nghi phép tắc |
256 | | 요건 | điều kiện tiên quyết , điều kiện quan trọng |
257 | | 욕실 | phòng tắm |
258 | | 우수하다 | ưu tú, vượt trội |
259 | | 우연히 | một cách ngẫu nhiên, một cách tình cờ |
260 | | 위기 | nguy cơ, khủng hoảng |
261 | | 유머 [humor] | sự khôi hài, sự hài hước |
262 | | 육아 | sự nuôi dạy trẻ |
263 | | 이나 | hay gì đấy, hay gì đó |
264 | | 이루어지다 | được thực hiện |
265 | | 이불 | chăn |
266 | | 이웃 | láng giềng |
267 | | 인화 | dẫn lửa |
268 | | 일당 | cùng hội cùng thuyền, bọn đồng đảng |
269 | | 일반적 | mang tính thông thường |
270 | | 일정 | (sự) nhất định |
271 | | 자격 | tư cách |
272 | | 자기 | chính mình, tự mình, bản thân mình |
273 | | 자부심 | lòng tự phụ, lòng tự hào |
274 | | 장식품 | vật trang trí, đồ trang trí |
275 | | 장점 | ưu điểm, điểm mạnh |
276 | | 적극적 | mang tính tích cực |
277 | | 적다 | ít |
278 | | 적성 | thích hợp, thích đáng |
279 | | 전망 | sự nhìn xa, tầm nhìn |
280 | | 전원 | điền viên |
281 | | 정규직 | (nhân viên) chính thức |
282 | | 제대로 | đúng mực, đúng chuẩn, đúng kiểu |
283 | | 제도 | chế độ |
284 | | 제출 | sự nộp, sự trình, sự đệ trình |
285 | | 제출하다 | nộp, trình, đệ trình |
286 | | 조건 | điều kiện |
287 | | 좋다 | tốt, ngon, hay, đẹp |
288 | | 좌석 | chỗ ngồi |
289 | | 주변 | sự giỏi xoay sở, tài xoay sở |
290 | | 주사 | việc tiêm |
291 | | 지사 | chi nhánh |
292 | | 지키다 | gìn giữ, bảo vệ |
293 | | 진동 | độ rộng nách |
294 | | 차지하다 | giành, chiếm hữu, chiếm giữ, nắm giữ |
295 | | 참여 | sự tham dự |
296 | | 천장 | trần nhà |
297 | | 출입 | sự ra vào |
298 | | 커튼 [curtain] | rèm |
299 | | 통하다 | thông |
300 | | 특히 | một cách đặc biệt |
301 | | 포함 | sự bao gồm, việc gộp |
302 | | 풍선 | khinh khí cầu |
303 | | 풍수 | gió và nước |
304 | | 하숙집 | nhà trọ |
305 | | 한결 | hơn hẳn, thêm một bậc |
306 | | 한테 | đối với |
307 | | 해지다 | sờn, mòn |
308 | | 허락 | sự cho phép |
309 | | 현관 | hành lang, hiên |
310 | | 현장 | hiện trường |
311 | | 혼나다 | bị la mắng, bị hết hồn |
312 | | 혼내다 | la mắng, mắng chửi, làm cho sợ |
313 | | 화가 | hoạ sĩ |
314 | | 휴가철 | kì nghỉ phép, đợt nghỉ phép |
315 | | 휴직 | việc nghỉ việc tạm thời |
316 | | 불편 | sự bất tiện |