1 | | 가능 | sự khả dĩ, sự có thể |
2 | | 가능성 | tính khả thi |
3 | | 가운 | vận mệnh gia đình |
4 | | 가입하다 | gia nhập, tham gia |
5 | | 가족 | gia đình |
6 | | 간주하다 | xem là, coi như |
7 | | 간편하다 | giản tiện |
8 | | 감소하다 | giảm, giảm sút, giảm đi |
9 | | 강당 | giảng đường |
10 | | 강사 | giảng viên, người thuyết trình |
11 | | 강하다 | cứng, rắn, chắc |
12 | | 개선하다 | cải tiến, cải thiện |
13 | | 개성 | cá tính |
14 | | 거품 | bọt |
15 | | 결과 | kết quả |
16 | | 결정하다 | quyết định |
17 | | 결제하다 | thanh toán |
18 | | 겸손하다 | khiêm tốn |
19 | | 겹치다 | bị chồng lên, bị chất lên, bị trùng lặp |
20 | | 경사 | độ dốc, độ nghiêng |
21 | | 경우 | đạo lý, sự phải đạo |
22 | | 계발 | sự khai thác, sự phát triển |
23 | | 고령화 | sự lão hóa, sự già hóa |
24 | | 습관 | thói quen, tập quán |
25 | | 공식 | chính thức |
26 | | 공지하다 | thông báo, công bố |
27 | | 과거 | khoa cử |
28 | | 과장 | trưởng khoa |
29 | | 교류하다 | hợp lưu |
30 | | 교제하다 | kết giao, kết bạn |
31 | | 구하다 | tìm, tìm kiếm, tìm thấy |
32 | | 구형 | bản án, sự tuyên án |
33 | | 권하다 | khuyên, khuyên nhủ, khuyên bảo |
34 | | 그녀 | cô ấy, bà ấy |
35 | | 근무하다 | làm việc |
36 | | 근육 | cơ bắp |
37 | | 근황 | tình trạng gần đây |
38 | | 기부하다 | tặng, cho, biếu, hiến |
39 | | 기분 | tâm trạng |
40 | | 기원하다 | khởi phát, khởi đầu |
41 | | 깜빡하다 | lấp lánh, nhấp nháy |
42 | | 꼼꼼하다 | cẩn thận, tỉ mỉ, kỹ lưỡng |
43 | | 꽃꽂이 | việc cắm hoa |
44 | | 끈적끈적하다 | dinh dính |
45 | | 나른하다 | uể oải, thờ thẫn |
46 | | 낚시꾼 | ngư dân, người câu cá |
47 | | 당기다 | lôi cuốn, lôi kéo |
48 | | 당황하다 | bối rối, hốt hoảng |
49 | | 닿다 | chạm |
50 | | 대개 | đại khái |
51 | | 대로 | như, giống như, theo như |
52 | | 대신 | sự thay thế |
53 | | 대인 관계 | quan hệ đối nhân xử thế |
54 | | 대형 | loại đại, loại lớn, loại to |
55 | | 도착지 | đích, điểm đích |
56 | | 독서실 | phòng đọc, phòng đọc sách |
57 | | 독하다 | độc |
58 | | 동일하다 | giống nhau, đồng nhất |
59 | | 동호회 | hội người cùng sở thích |
60 | | 되게 | rất, lắm, thật |
61 | | 두루마리 | cuộn tròn |
62 | | 등등 | vân vân |
63 | | 따라 | riêng |
64 | | 따라가다 | đi theo |
65 | | 따분하다 | buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản |
66 | | 때우다 | lấp, vá, trám, hàn |
67 | | 마당발 | chân bè, chân to |
68 | | 마시다 | uống |
69 | | 마음 | tâm tính, tính tình |
70 | | 맞다 | đúng |
71 | | 맞추다 | ghép, lắp |
72 | | 맥주 | bia |
73 | | 메시지 [message] | tin nhắn, lời nhắn |
74 | | 면목 | diện mạo, vẻ ngoài |
75 | | 면바지 | quần vải bông |
76 | | 명절 | ngày lễ tết, ngày tết |
77 | | 모임 | cuộc gặp mặt, cuộc họp |
78 | | 목적 | mục đích |
79 | | 무심하다 | vô cảm |
80 | | 문득 | bất chợt, bỗng dưng |
81 | | 문자 | văn tự, chữ viết |
82 | | 문화 | văn hóa |
83 | | 묻다 | vấy, bám |
84 | | 미끄럽다 | trơn |
85 | | 바뀌다 | bị thay, bị đổi, bị thay đổi |
86 | | 바둑 | cờ vây |
87 | | 바람 | do, vì |
88 | | 반드시 | nhất thiết |
89 | | 반찬거리 | nguyên liệu để làm thức ăn |
90 | | 반품하다 | trả hàng, gửi trả lại sản phẩm |
91 | | 발생되다 | được phát sinh |
92 | | 방법 | phương pháp |
93 | | 변화하다 | biến đổi, thay đổi |
94 | | 부장 | trưởng bộ phận, trưởng ban |
95 | | 부터 | từ |
96 | | 부활 | sự sống lại, sự hồi sinh |
97 | | 빗소리 | tiếng mưa |
98 | | 사고 | sự cố, tai nạn |
99 | | 사용 | việc sử dụng |
100 | | 사용되다 | được sử dụng |
101 | | 사용량 | lượng sử dụng |
102 | | 사회 | sự dẫn chương trình, sự điều hành chương trình |
103 | | 사회생활 | đời sống xã hội |
104 | | 상가 | tòa nhà thương mại |
105 | | 상담 | sự tư vấn |
106 | | 상대방 | đối tác, đối phương |
107 | | 상품권 | thẻ quà tặng, phiếu mua hàng |
108 | | 상환 | sự trả nợ |
109 | | 상황 | tình hình, tình huống, hoàn cảnh |
110 | | 새까맣다 | đen huyền, đen ngòm, đen thui |
111 | | 선약 | sự đã có hẹn rồi, cái hẹn trước |
112 | | 선호하다 | ưa chuộng, ưa thích |
113 | | 설탕 | đường, đường kính |
114 | | 섭섭하다 | thất vọng, ê chề |
115 | | 성격 | tính cách, tính nết |
116 | | 성공하다 | thành công |
117 | | 성능 | tính năng |
118 | | 소식 | sự ăn ít |
119 | | 손실 | sư tổn thất |
120 | | 식품점 | cửa hàng thực phẩm |
121 | | 신청자 | người đăng ký |
122 | | 실용성 | tính thực tiễn, tính thiết thực |
123 | | 실용적 | mang tính thực dụng, mang tính thiết thực |
124 | | 실제 | thực tế, thực sự |
125 | | 아니다 | không |
126 | | 안부 | (sự) hỏi thăm, gửi lời thăm |
127 | | 안정하다 | ổn định |
128 | | 앞두다 | trước mắt còn, còn, trước (…) là còn… |
129 | | 애독자 | độc giả yêu thích việc đọc, độc giả ham đọc |
130 | | 약속하다 | hẹn, hứa hẹn |
131 | | 어르신 | cha, bố |
132 | | 업체 | doanh nghiệp, công ty |
133 | | 없다 | không có, không tồn tại |
134 | | 에게 | đối với |
135 | | 연기되다 | bị dời lại, bị hoãn lại |
136 | | 연예계 | giới văn nghệ sĩ |
137 | | 영화 | điện ảnh, phim |
138 | | 예매하다 | đặt mua trước |
139 | | 옮기다 | chuyển |
140 | | 운동 | sự tập luyện thể thao |
141 | | 유용하다 | hữu dụng, có ích |
142 | | 유지하다 | duy trì |
143 | | 유통 | sự lưu thông |
144 | | 으로 | sang |
145 | | 음식 | thức ăn, đồ ăn |
146 | | 음주 | (sự) uống rượu |
147 | | 이다 | là |
148 | | 이동 | sự di động, sự di chuyển |
149 | | 인분 | suất, phần |
150 | | 인원 | số người, thành viên |
151 | | 입원하다 | nhập viện |
152 | | 있다 | có |
153 | | 자타 | ta và người |
154 | | 잡음 | tiếng ồn |
155 | | 장님 | người mù |
156 | | 재료 | vật liệu, chất liệu |
157 | | 재충전하다 | nạp điện, nạp pin, nạp ắc quy, xạc điện |
158 | | 저렴하다 | rẻ |
159 | | 전등 | đèn điện |
160 | | 전력 | toàn lực |
161 | | 전자 | trước, vừa qua |
162 | | 전하다 | truyền lại, lưu truyền |
163 | | 절대로 | tuyệt đối |
164 | | 접시 | jeopsi; đĩa |
165 | | 젓가락 | đũa |
166 | | 정보 교환 | sự trao đổi thông tin |
167 | | 정성껏 | một cách tận tuỵ, một cách hết lòng, một cách tận tâm |
168 | | 조사 | điếu văn |
169 | | 조의금 | tiền phúng viếng |
170 | | 조정하다 | dàn xếp, điều đình, phân xử |
171 | | 주다 | cho |
172 | | 주장 | chủ tướng |
173 | | 중형 | loại trung |
174 | | 증가하다 | tăng, gia tăng |
175 | | 지나치다 | quá, quá thái |
176 | | 지니다 | giữ gìn, bảo quản |
177 | | 지원서 | đơn xin ứng tuyển, đơn xin dự tuyển |
178 | | 직장 | cơ quan, nơi làm việc, chỗ làm |
179 | | 진행하다 | tiến về phía, hướng tới |
180 | | 집들이 | tiệc tân gia, tiệc khánh thành nhà mới |
181 | | 차례 | Cha-re; thứ tự, lượt |
182 | | 차분하다 | điềm tĩnh, bình thản |
183 | | 차장 | phó ban, phó phòng, chức phó ... |
184 | | 처럼 | như |
185 | | 체력 | thể lực |
186 | | 최근 | Gần đây |
187 | | 출발지 | nơi xuất phát, nơi khởi hành |
188 | | 충동적 | mang tính bốc đồng |
189 | | 충분하다 | đủ, đầy đủ |
190 | | 충분히 | một cách đầy đủ |
191 | | 취소되다 | bị hủy bỏ |
192 | | 칙칙하다 | âm u, ảm đạm, xám xịt |
193 | | 친지 | người thân |
194 | | 큰일 | việc lớn |
195 | | 파악하다 | nắm bắt |
196 | | 판매 | sự bán hàng |
197 | | 평소 | thường khi, thường ngày |
198 | | 포장하다 | đóng gói, bao gói, bọc, gói |
199 | | 포크 [fork] | cái nĩa |
200 | | 표현하다 | biểu hiện, thể hiện, bày tỏ, thổ lộ |
201 | | 학생 | học sinh |
202 | | 행사장 | địa điểm tổ chức, địa điểm diễn ra |
203 | | 홀로 | một mình |
204 | | 화분 | chậu hoa cảnh, chậu hoa |
205 | | 환율 | tỷ giá, tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá hối đoái |
206 | | 활력 | hoạt lực, sinh lực, sinh khí |
207 | | 회복 | sự phục hồi, sự hồi phục |
208 | | 훈련하다 | rèn luyện, tập luyện |
209 | | 흔히 | thường, thường hay |
210 | | 연령 | Độ tuổi |
211 | | 비판하다 | phê phán |
212 | | 교환하다 | đổi, hoán đổi |
213 | | 구매하다 | mua hàng, mua |
214 | | 기간 | then chốt, trụ cột, rường cột |
215 | | 기능 | tính năng |
216 | | 끊다 | cắt, bứt |
217 | | 끔찍하다 | kinh khủng, khủng khiếp |
218 | | 나누다 | chia, phân, phân chia, chia ra, phân ra |
219 | | 나무꾼 | tiều phu, người đốn củi |
220 | | 낮술 | rượu ngày |
221 | | 노인 | người cao tuổi, người già |
222 | | 농경 | nông canh, việc canh tác |
223 | | 농구장 | sân bóng rổ |
224 | | 늘다 | giãn ra, phình ra, nở ra |
225 | | 늘어나다 | tăng lên |
226 | | 다독 | sự đọc nhiều |
227 | | 단련하다 | tôi luyện |
228 | | 단체 | tổ chức |
229 | | 닮다 | giống |
230 | | 닳다 | mòn, cùn |
231 | | 담다 | đựng, chứa |
232 | | 미루다 | dời lại, hoãn lại |
233 | | 변경되다 | được thay đổi, bị sửa đổi |
234 | | 보증 | sự bảo lãnh, sự bảo hành |
235 | | 복지 | phúc lợi |
236 | | 본인 | tôi |
237 | | 봉지 | bao, túi |
238 | | 비율 | tỉ lệ |
239 | | 빼앗다 | cướp, tước đoạt, giành lấy |
240 | | 뺏다 | lấy mất, giành mất |
241 | | 상쾌하다 | sảng khoái, thoải mái |
242 | | 색상 | màu sắc |
243 | | 성별 | sự phân biệt giới tính |
244 | | 성함 | quý danh, danh tính |
245 | | 성향 | xu hướng, khuynh hướng |
246 | | 세련되다 | trau chuốt, mạch lạc, tinh tế |
247 | | 세제 | chế độ thuế |
248 | | 소금 | muối |
249 | | 소문 | tin đồn, lời đồn |
250 | | 소형 | loại nhỏ, kiểu nhỏ |
251 | | 수입하다 | nhập khẩu |
252 | | 순간 | khoảnh khắc, thoáng chốc, chốc lát |
253 | | 숫자 | chữ số |
254 | | 시간 | giờ, tiếng |
255 | | 시대 | thời đại |
256 | | 시험 | sự thi cử, sự kiểm tra, sự sát hạch |
257 | | 실내 | trong phòng, trong nhà, có mái che |
258 | | 실례 | sự thất lễ, hành động thất lễ, lời nói thất lễ |
259 | | 실패하다 | thất bại |
260 | | 싫증 | sự chán ghét |
261 | | 쐬다 | hóng, hứng |
262 | | 아무런 | bất kì |
263 | | 야외 | vùng ven, vùng ngoại ô |
264 | | 야자 | cây dừa |
265 | | 약도 | lược đồ |
266 | | 양해 | sự lượng giải, sự cảm thông |
267 | | 어기다 | làm trái, vi phạm, lỗi (hẹn) |
268 | | 언어 | ngôn ngữ |
269 | | 얼른 | một cách nhanh chóng, một cách mau chóng |
270 | | 여가 | lúc nhàn rỗi, thời gian rỗi |
271 | | 연락 | sự liên lạc |
272 | | 연휴 | sự nghỉ dài ngày, kỳ nghỉ dài ngày |
273 | | 염려되다 | đáng lo ngại, đáng e ngại |
274 | | 예약하다 | đặt trước |
275 | | 예정 | sự dự định |
276 | | 요구 | sự yêu cầu, sự đòi hỏi |
277 | | 운전 | sự lái xe |
278 | | 원래 | vốn dĩ, từ đầu, vốn là, vốn có |
279 | | 이만저만 | một cách tương đối, khá |
280 | | 이성 | lý tính |
281 | | 일석이조 | nhất cử lưỡng tiện, một công đôi việc |
282 | | 일시불 | thanh toán ngay, trả ngay |
283 | | 일정 | (sự) nhất định |
284 | | 일제 | sự nhất thể, sự đồng loạt |
285 | | 일주하다 | đi vòng quanh |
286 | | 잊어버리다 | quên mất |
287 | | 자기 | chính mình, tự mình, bản thân mình |
288 | | 자료 | tài liệu |
289 | | 자리 | chỗ |
290 | | 자상 | vết cắt, vết trầy xước |
291 | | 자선 | từ thiện |
292 | | 자원봉사 | hoạt động tình nguyện |
293 | | 작성되다 | được viết ra, được viết nên |
294 | | 전무 | sự hoàn toàn không |
295 | | 절약하다 | tiết kiệm |
296 | | 정독 | sự đọc kĩ, sự đọc căn kẽ |
297 | | 제공하다 | cung cấp, cấp |
298 | | 제품 | sự chế phẩm, sản phẩm, chế phẩm |
299 | | 종종 | thỉnh thoảng, đôi khi |
300 | | 주위 | xung quanh |
301 | | 주의 | chủ trương |
302 | | 줄다 | giảm, co, ngót |
303 | | 줄어들다 | giảm đi |
304 | | 중심 | trung tâm |
305 | | 지각하다 | nhận ra, nhận thấy |
306 | | 지불되다 | được chi trả, được thanh toán |
307 | | 지사 | chi nhánh |
308 | | 지키다 | gìn giữ, bảo vệ |
309 | | 지혜 | trí tuệ |
310 | | 진땀 | mồ hôi lạnh |
311 | | 착각되다 | bị nhầm lẫn, bị nhầm tưởng, bị tưởng là |
312 | | 찰나 | đúng lúc |
313 | | 참석 | sự tham dự |
314 | | 찾아뵙다 | tìm đến, tìm gặp |
315 | | 처지다 | chảy, sệ |
316 | | 출장 | sự đi công tác |
317 | | 춤꾼 | người khiêu vũ |
318 | | 켜다 | đốt |
319 | | 켤레 | đôi |
320 | | 타임 [time] | thời gian, tốc độ |
321 | | 탄생일 | ngày sinh |
322 | | 특별 | sự đặc biệt |
323 | | 특이하다 | độc đáo, riêng biệt, đặc trưng, đặc dị |
324 | | 품절 | sự hết hàng |
325 | | 품질 | chất lượng |
326 | | 한편 | mặt khác |
327 | | 할부 | sự trả góp |
328 | | 할인점 | điểm bán giám giá, cửa hàng bán giảm giá |
329 | | 해소하다 | giải tỏa, hủy bỏ |
330 | | 현금 | hiện kim |
331 | | 현대인 | người hiện đại |
332 | | 현황 | hiện trạng |
333 | | 형사 | vụ án hình sự |
334 | | 형태 | hình thức, hình dáng, kiểu dáng |
335 | | 화려하다 | hoa lệ, tráng lệ, sặc sỡ |
336 | | 회장 | chủ tịch hội, hội trưởng |
337 | | 휴식 | sự tạm nghỉ |
338 | | 휴지 | giấy vụn, giấy rác |