1 | | 가도 | đường cái, đường quốc lộ |
2 | | 가사 | sự chết giả, sự chết lâm sàng, sự ngất lịm |
3 | | 가요 | bài hát đại chúng, ca khúc được yêu thích |
4 | | 가운데 | phần giữa, chỗ giữa |
5 | | 가정주부 | nội trợ gia đình |
6 | | 간판 | bảng hiệu |
7 | | 간호사 | y tá |
8 | | 감상하다 | cảm thụ, thưởng ngoạn, thưởng thức |
9 | | 강우량 | lượng mưa |
10 | | 강하다 | cứng, rắn, chắc |
11 | | 개가 | sự tái giá |
12 | | 개교 | việc mở trường |
13 | | 개천절 | Gaecheonjeol; lễ Quốc khánh Hàn Quốc |
14 | | 개최되다 | được tổ chức |
15 | | 거행되다 | được thực thi |
16 | | 건강 | sự khỏe mạnh, sức khỏe |
17 | | 건너편 | bên kia đường, phía đối diện |
18 | | 건널목 | lối qua đường, đường ngang dân sinh |
19 | | 건조하다 | khô ráo, khô khan |
20 | | 걷다 | tan |
21 | | 검사 | kiểm sát viên, công tố viên |
22 | | 검색하다 | tra xét, khám xét |
23 | | 게양되다 | được giương cao, được lên cao, được kéo lên cao, được treo trên cao |
24 | | 겨우 | một cách khó khăn, một cách chật vật |
25 | | 결혼 | việc kết hôn |
26 | | 경기 | tình hình kinh tế, nền kinh tế |
27 | | 경험하다 | trải nghiệm, kinh qua |
28 | | 계속되다 | được liên tục |
29 | | 계절 | mùa |
30 | | 고가 | cổ ca, nhạc cổ |
31 | | 고기압 | áp cao |
32 | | 곧장 | thẳng tiến |
33 | | 골목 | con hẻm, ngõ, hẻm, ngách |
34 | | 습기 | độ ẩm, hơi ẩm |
35 | | 습도 | độ ẩm |
36 | | 승무원 | tiếp viên |
37 | | 시설 | công trình, trang thiết bị, việc lắp đặt công trình, việc xây dựng công trình |
38 | | 공무원 | công chức, viên chức |
39 | | 과정 | quá trình |
40 | | 관계자 | người có liên quan, người có phận sự |
41 | | 관광 | sự tham quan, chuyến du lịch |
42 | | 관련자 | người liên quan |
43 | | 관리하다 | quản lý |
44 | | 광장 | quảng trường |
45 | | 교사 | tòa nhà ở trường |
46 | | 구하다 | tìm, tìm kiếm, tìm thấy |
47 | | 국가 | quốc gia |
48 | | 국기 | quốc kỳ |
49 | | 국립묘지 | nghĩa trang nhà nước |
50 | | 그리다 | nhớ nhung, thương nhớ |
51 | | 근로자 | người lao động |
52 | | 기억하다 | nhớ, nhớ lại, ghi nhớ |
53 | | 길쭉길쭉 | lêu nghêu, ngoằng ngoẵng |
54 | | 길쭉하다 | khá dài, tương đối dài, hơi dài |
55 | | 김장 | Gimjang; việc muối kim chi, kim chi muối |
56 | | 꽃가루 | phấn hoa |
57 | | 꽃샘추위 | rét tháng 3, rét nàng Bân |
58 | | 나들이 | sự đi chơi, đi dạo |
59 | | 난방 | sự sưởi ấm, sự làm nóng |
60 | | 대중음악 | âm nhạc đại chúng |
61 | | 대통령 | tổng thống |
62 | | 대표하다 | tiêu biểu |
63 | | 댄서 [dancer] | vũ công |
64 | | 덕분 | nhờ vào, nhờ ơn, nhờ sự giúp đỡ |
65 | | 도로 | ngược lại |
66 | | 도움 | sự giúp đỡ |
67 | | 돌풍 | vũ bão, gió giật |
68 | | 동반하다 | đồng hành, đi cùng |
69 | | 동부 | miền Đông, Đông bộ |
70 | | 동영상 | video, hình ảnh động |
71 | | 되다 | sượn, sống |
72 | | 되돌아가다 | quay lại, trở về |
73 | | 들다 | sắc, bén |
74 | | 따다 | hái, ngắt |
75 | | 똑바로 | một cách ngay ngắn, một cách thẳng tắp |
76 | | 마무리하다 | hoàn tất, kết thúc, hoàn thành |
77 | | 막대 | gậy, que |
78 | | 많다 | nhiều |
79 | | 맑다 | trong |
80 | | 맡기다 | giao, giao phó |
81 | | 매력적 | (mang tính) quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút |
82 | | 먹구름 | mây đen |
83 | | 모습 | hình dáng, hình dạng |
84 | | 모이다 | tập hợp, gom lại |
85 | | 목숨 | tính mạng, mạng sống |
86 | | 목표 | mục tiêu |
87 | | 무덥다 | oi bức, nóng bức |
88 | | 묵념 | mặc niệm |
89 | | 물건 | đồ vật, đồ |
90 | | 미화원 | nhân viên vệ sinh |
91 | | 바치다 | dâng |
92 | | 박람회 | cuộc trưng bày, cuộc triển lãm, hội chợ |
93 | | 반포하다 | ban bố |
94 | | 발견하다 | phát kiến, phát hiện |
95 | | 발표되다 | được công bố |
96 | | 방면 | phía, miền |
97 | | 방법 | phương pháp |
98 | | 벼락 | sấm chớp |
99 | | 변호사 | luật sư |
100 | | 별로 | một cách đặc biệt |
101 | | 보조 | bước chân, bước, nhịp bước |
102 | | 부담 | trọng trách |
103 | | 불다 | thổi |
104 | | 붉다 | đỏ, đỏ tía, đỏ tươi |
105 | | 비서 | thư ký |
106 | | 사거리 | ngã tư |
107 | | 사랑 | tình yêu |
108 | | 사업가 | nhà kinh doanh |
109 | | 사이트 [site] | site, trang tin điện tử |
110 | | 사회 | sự dẫn chương trình, sự điều hành chương trình |
111 | | 새싹 | mầm, chồi, lộc |
112 | | 생각되다 | được nghĩ là, được coi là, được xem là |
113 | | 서늘하다 | lành lạnh, hơi lạnh |
114 | | 서부 | miền Tây |
115 | | 선선하다 | rười rượi, lành lạnh |
116 | | 선택 | việc lựa chọn, việc chọn lựa |
117 | | 설계하다 | lập kế hoạch |
118 | | 설문 | sự khảo sát, việc điều tra thông tin |
119 | | 성과 | thành quả |
120 | | 성년의 날 | ngày thành niên |
121 | | 소용없다 | vô ích, vô dụng |
122 | | 소원 | sự ước mơ, sự cầu mong, mơ ước, nguyện vọng |
123 | | 수료하다 | hoàn thành khóa học |
124 | | 수리하다 | thụ lý |
125 | | 수술 | nhị hoa |
126 | | 식품 | thực phẩm |
127 | | 신경 | dây thần kinh |
128 | | 신곡 | ca khúc mới |
129 | | 실시하다 | thực thi |
130 | | 쌀쌀하다 | se lạnh, lành lạnh |
131 | | 아무튼 | cho dù thế nào, gì thì gì, dù sao đi nữa |
132 | | 악마 | tà ma |
133 | | 안내원 | nhân viên hướng dẫn, hướng dẫn viên |
134 | | 앉다 | ngồi |
135 | | 알아듣다 | nghe thấy và hiểu được |
136 | | 어버이 | bố mẹ, cha mẹ |
137 | | 어휘 | từ vựng |
138 | | 업자 | nhà doanh nghiệp |
139 | | 없다 | không có, không tồn tại |
140 | | 에게 | đối với |
141 | | 연주가 | nghệ sĩ (thuộc về lĩnh vực trình diễn nhạc cụ) |
142 | | 열대야 | đêm nhiệt đới |
143 | | 영하 | độ âm, âm |
144 | | 오래 | lâu |
145 | | 오해하다 | hiểu lầm, hiểu nhầm |
146 | | 용돈 | tiền tiêu vặt |
147 | | 우회전 | việc rẽ phải |
148 | | 우회하다 | đi vòng |
149 | | 원하다 | muốn |
150 | | 위치 | sự tọa lạc, vị trí |
151 | | 유턴 [U-turn] | sự quay đầu |
152 | | 유행하다 | lây lan |
153 | | 육교 | cầu vượt |
154 | | 으로 | sang |
155 | | 이다 | là |
156 | | 이전하다 | chuyển dời, di dời |
157 | | 인천 | Incheon |
158 | | 입학식 | lễ nhập học |
159 | | 작곡가 | nhạc sĩ, nhà soạn nhạc |
160 | | 작사 | sự sáng tác |
161 | | 잘생기다 | ưa nhìn, bắt mắt |
162 | | 장난감 | đồ chơi |
163 | | 저기압 | khí áp thấp, áp thấp |
164 | | 전국 | toàn quốc |
165 | | 접하다 | đón nhận, tiếp nhận |
166 | | 정비사 | thợ bảo dưỡng, kỹ sư bảo dưỡng |
167 | | 정상급 | cấp thượng đỉnh, cấp cao nhất |
168 | | 정표 | việc tặng quà, món quà tình cảm |
169 | | 정하다 | thẳng |
170 | | 조기 | đằng kia, ở đó |
171 | | 조사 | điếu văn |
172 | | 조언 | sự khuyên bảo, lời khuyên |
173 | | 조종사 | phi công |
174 | | 좌회전 | sự rẽ trái, sự quẹo trái |
175 | | 주고받다 | trao đổi |
176 | | 주다 | cho |
177 | | 주로 | chủ yếu |
178 | | 즐기다 | tận hưởng |
179 | | 지다 | lặn |
180 | | 지도 | bản đồ |
181 | | 지루하다 | buồn chán |
182 | | 지름길 | đường tắt, đường ngắn nhất |
183 | | 직업 | nghề nghiệp |
184 | | 직진하다 | đi thẳng |
185 | | 진학하다 | học lên cao, học tiếp |
186 | | 짓다 | nấu, may, xây |
187 | | 찌다 | béo ra, mập ra |
188 | | 차도 | đường xe chạy, phần đường dành cho ô tô |
189 | | 차리다 | dọn (bàn ăn) |
190 | | 창립 | sự sáng lập, sự thành lập |
191 | | 챙기다 | sắp xếp, sửa xoạn, thu xếp |
192 | | 청소년 | thanh thiếu niên |
193 | | 청취자 | thính giả, bạn nghe đài |
194 | | 청취하다 | nghe, lắng nghe |
195 | | 체험하다 | trải nghiệm |
196 | | 최고 | tối cổ, sự cổ nhất, sự cổ xưa nhất |
197 | | 최저 | (sự) thấp nhất |
198 | | 축의금 | tiền mừng |
199 | | 취업하다 | tìm được việc, có việc làm |
200 | | 친구 | bạn |
201 | | 친하다 | thân, thân thiết |
202 | | 통역 | thông dịch |
203 | | 통제 | sự khống chế |
204 | | 평가 | sự đánh giá, sự nhận xét |
205 | | 평균 기온 | nhiệt độ trung bình, nhiệt độ bình quân |
206 | | 포근하다 | ấm áp |
207 | | 표시하다 | biểu thị, biểu lộ |
208 | | 표지판 | biển hiệu, biển báo |
209 | | 표현 | sự biểu hiện, sự thể hiện |
210 | | 피다 | nở, trổ |
211 | | 피서 | sự tránh nóng, sự nghỉ mát |
212 | | 한류 | hàn lưu |
213 | | 합격되다 | Được thông qua kỳ thi, kiểm tra, thẩm tra... |
214 | | 햇빛 | ánh mặt trời |
215 | | 행사 | sự kiện, buổi lễ, việc tổ chức sự kiện |
216 | | 헤어지다 | chia tay, ly biệt |
217 | | 화장품 | mỹ phẩm |
218 | | 화환 | lẵng hoa, vòng hoa |
219 | | 확인하다 | xác nhận |
220 | | 확장되다 | được mở rộng, được nới rộng, được phát triển |
221 | | 환경 | môi trường |
222 | | 황사 | hoàng sa, cát vàng |
223 | | 후텁지근하다 | ngột ngạt, khó chịu |
224 | | 후회하다 | hối hận, ân hận |
225 | | 훈민정음 | Hunminjeongeum; Huấn dân chính âm |
226 | | 흐리다 | lờ mờ, mờ ảo |
227 | | 자격증 | giấy chứng nhận, bằng cấp. |
228 | | 수도권 | Vùng thủ đô |
229 | | 운영하다 | Điều hành |
230 | | 장소 | nơi chốn |
231 | | 고장 | sự hư hỏng |
232 | | 구간 | đoạn (đường), khúc (sông) |
233 | | 구경 | sự ngắm nghía, sự nhìn ngắm |
234 | | 기념식 | lễ kỷ niệm |
235 | | 기념일 | ngày kỷ niệm |
236 | | 기념하다 | kỷ niệm |
237 | | 기차 | tàu hoả, xe lửa |
238 | | 끼다 | vần tụ, giăng |
239 | | 낙엽 | sự rụng lá |
240 | | 낙제하다 | ở lại lớp |
241 | | 남부 | nam bộ |
242 | | 남성 | nam giới, đàn ông |
243 | | 낭만적 | mang tính lãng mạn |
244 | | 낮다 | thấp |
245 | | 내리다 | rơi, rơi xuống |
246 | | 냉방 | việc làm lạnh phòng |
247 | | 녹다 | tan, tan ra |
248 | | 높다 | cao |
249 | | 눈사람 | người tuyết |
250 | | 눈싸움 | sự đấu mắt, trò chơi đấu mắt |
251 | | 다가오다 | tiến đến gần, tiến lại gần, xích lại gần |
252 | | 단풍놀이 | thưởng ngoạn lá phong, ngắm cảnh lá phong |
253 | | 담당자 | người phụ trách, người đảm nhiệm |
254 | | 담당하다 | đảm đương, đảm trách, đảm nhiệm, phụ trách |
255 | | 돌보다 | chăm sóc, săn sóc |
256 | | 뛰어나다 | nổi trội, nổi bật |
257 | | 방향 | phương hướng |
258 | | 배달하다 | phát, giao |
259 | | 버스 [bus] | xe buýt |
260 | | 번개 | tia chớp |
261 | | 번역가 | biên dịch viên, dịch giả, người biên dịch |
262 | | 보행하다 | bộ hành |
263 | | 봄철 | mùa xuân |
264 | | 북부 | Bắc bộ, miền Bắc |
265 | | 분명하다 | rõ ràng, rành mạch |
266 | | 분석 | sự phân tích |
267 | | 생신 | ngày sinh nhật |
268 | | 성형 | sự tạo hình, sự nặn hình |
269 | | 세계 | thế giới |
270 | | 세탁하다 | giặt, giặt giũ |
271 | | 소나기 | cơn mưa rào |
272 | | 스승 | thầy cô, sư phụ |
273 | | 시리다 | lạnh cóng, tê cóng |
274 | | 시험 | sự thi cử, sự kiểm tra, sự sát hạch |
275 | | 쌓다 | chất, chồng |
276 | | 썰렁하다 | lạnh lẽo |
277 | | 쓰다 | đắng |
278 | | 약도 | lược đồ |
279 | | 어울리다 | hòa hợp, phù hợp |
280 | | 얼다 | đông cứng, đóng băng |
281 | | 얼음 | (cục) nước đá |
282 | | 여성 | phụ nữ, giới nữ |
283 | | 열정 | lòng nhiệt huyết, lòng nhiệt thành |
284 | | 영상 | hình ảnh, hình ảnh động |
285 | | 예상 | việc dự đoán, việc dự kiến |
286 | | 예술성 | tính nghệ thuật |
287 | | 예전 | ngày xưa, ngày trước |
288 | | 운전기사 | tài xế lái xe |
289 | | 원래 | vốn dĩ, từ đầu, vốn là, vốn có |
290 | | 유망 | sự có triển vọng |
291 | | 응원하다 | cổ vũ |
292 | | 이루다 | thực hiện |
293 | | 이름 | tên, tên gọi |
294 | | 이용하다 | sử dụng, tận dụng |
295 | | 이유 | lý do |
296 | | 인기 | được ưa thích, được mến mộ, được nhiều người biết đến |
297 | | 인도 | nhân đạo |
298 | | 일부 | một phần |
299 | | 일시 | nhất thời |
300 | | 입구 | lối vào |
301 | | 자기 | chính mình, tự mình, bản thân mình |
302 | | 자영업 | công việc tự kinh doanh, công việc tự quản lý |
303 | | 자의 | ý chí của mình, ý muốn của mình. |
304 | | 장마 | mưa dai dẳng, mùa mưa |
305 | | 적설량 | lượng tuyết tích tụ, lượng tuyết chất đống |
306 | | 적성 | thích hợp, thích đáng |
307 | | 전망 | sự nhìn xa, tầm nhìn |
308 | | 전문가 | chuyên gia |
309 | | 전반 | toàn bộ |
310 | | 전세 | Jeonsae; việc thuê nhà kiểu Jeonsae, tiền thuê jeonsae |
311 | | 전용 차선 | làn xe chuyên dụng |
312 | | 졸업식 | lễ tốt nghiệp |
313 | | 종류 | chủng loại, loại, loài |
314 | | 준비 | sự chuẩn bị |
315 | | 중부 | Trung bộ, miền Trung |
316 | | 중요하다 | cần thiết, quan trọng, trọng yếu, cần yếu |
317 | | 지수 | số mũ |
318 | | 지식 | kiến thức, tri thức |
319 | | 지하도 | đường ngầm, địa đạo |
320 | | 진로 | đường đi tới, đường đi đến |
321 | | 차지하다 | giành, chiếm hữu, chiếm giữ, nắm giữ |
322 | | 참가 | sự tham gia |
323 | | 창제하다 | sáng chế |
324 | | 찾다 | tìm, tìm kiếm |
325 | | 천둥 | sấm |
326 | | 출전하다 | tham chiến, xuất quân, ra trận |
327 | | 치다 | đổ, quét, tràn về |
328 | | 태풍 | bão |
329 | | 터널 [tunnel] | đường hầm |
330 | | 특별히 | một cách đặc biệt |
331 | | 특징 | đặc trưng |
332 | | 폭설 | bão tuyết |
333 | | 폭우 | trận mưa to, trận mưa lớn |
334 | | 푸짐하다 | dồi dào |
335 | | 푹푹 | ùng ục |
336 | | 풀리다 | được tháo, được gỡ, được dỡ |
337 | | 학용품 | dụng cụ học tập |
338 | | 한글 | Hangeul |
339 | | 한꺼번에 | vào một lần, một lượt |
340 | | 한참 | một lúc lâu, một thời gian lâu |
341 | | 해지다 | sờn, mòn |
342 | | 현상 | hiện trạng |
343 | | 현충일 | Hyeonchungil; ngày liệt sĩ |
344 | | 형수 | chị dâu |
345 | | 형태 | hình thức, hình dáng, kiểu dáng |
346 | | 횡단보도 | đường dành cho người đi bộ |